Nhắc đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, hẳn bạn hiểu rằng rằng y học là một ngành khó nhằn bởi những kiến thức đặc thù về y khoa vốn chưa bao giờ dễ dàng, đơn giản. Trong bài viết này, bạn hãy cùng aroma tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học qua hình ảnh nhé.
Nội dung chính Show
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về một số loại thuốc:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về các dụng cụ y tế:
- Video liên quan
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa về bệnh xương khớp
- Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về một số loại thuốc:
Solution: dung dịch thử.
Acid solution: dung dịch thử a-xít.
Oral rinse: nước sục rả, vệ sinh dụng cụ y tế.
Cough syrup: si-rô trị ho.
Antiseptic: thuốc sát trùng.
Lotion: thuốc trị bệnh khô da.
Decongestant spray: dung dịch vệ sinh thông mũi.
Blood: máu.
Ointment: thuốc mỡ.
Powder: thuốc bột.
Eye drops: thuốc nhỏ mắt.
Effervescent tablet: viên sủi.
Tablets: viên sủi.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về các dụng cụ y tế:
Syringe: ống tiêm.
Ambulance: xe cấp cứu.
Plaster: bó bột.
Thermometer: nhiệt kế.
First aid kit: hộp sơ cứu.
Pill: viên thuốc.
Infusion bottle: bình truyền dịch.
Tweezers: cái nhíp.
Medical clamps: kẹp y tế.
Stethoscope: ống nghe.
Scalpel: dao phẫu thuật.
Bandage: băng cứu thương.
X-ray: tia X, X-quang.
Doctor: bác sĩ.
Nurse: y tá.
Surgeon: bác sĩ phẫu thuật.
Patient: bệnh nhân.
Examination: khám tổng quát.
Bandages: băng thuốc.
Blood test: ống lấy máu xét nghiệm.
Wheelchair: xe lăn.
Crutches: cái nạng.
Mask: khẩu trang.
Stretcher: cái cáng.
Medicine: thuốc.
Drip: nhỏ giọt.
Bed: giường bệnh.
Prescription: đơn thuốc
Oxygen mask: mặt nạ oxi.
Aspirin: thuốc giải nhiệt.
Cold tablets: viên sủi lạnh.
Vitamins: vi ta min.
Cough drops: thuốc nước trị ho.
Throat lozenges: thuốc ngậm trị viêm họng.
Antacid tablets: thuốc kháng a xít.
Decongestant spray/ nasal spray: thuốc xịt mũi.
Ointment: thuốc mỡ.
Heating pad: túi sưởi.
Ice pack: cây nước mát.
Capsule: viên con nhộng.
Caplet: viên nang.
Teaspoon: muỗng cà phê [tương đương 5g]
Tablespoon: muỗng canh [ tương đương 15g]
Một số từ vựng khác:
Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu.
Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng.
Anesthesiologist: bác sĩ gây mê.
Analyst: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
Andrologist: bác sĩ nam khoa
Attending doctor: bác sĩ điều trị
Cardiologist: bác sĩ tim mạch
Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn, bác sĩ tham vấn.
Coroner: nhân viên pháp y
Allergy: dị ứng
Arthritis: viêm khớp
Asthma: bệnh hen
Athletes foot: bệnh nấm bàn chân
Backache: bệnh đau lưng
Cancer: bệnh ung thư
Chest pain: bệnh đau ngực.
Chicken pox: bệnh thủy đậu
Constipation: táo bón
Cold: cảm lạnh.
Deaf: điếc, không nghe được
Dementia: chứng mất trí
Diabetes: bệnh đái tháo đường
Diarrhoea: bệnh tiêu chảy
High blood pressure/hypertension: huyết áp cao
HIV [viết tắt của human immunodeficiency virus]: bệnh suy giảm miễn dịch
Hives: chứng phát ban.
Lab [laboratory]: phòng xét nghiệm
Lab results [noun]: kết quả xét nghiệm
Life support [noun]: máy hỗ trợ thở.
Operating theatre: phòng mổ
Operation [noun]: ca phẫu thuật.
Pain: cơn đau
Pain killer, pain reliever: thuốc giảm đau.
Pulse: nhịp tim
Sprain: bong gân
Stomachache: đau dạ dày
Stress: căng thẳng
Stroke: đột quỵ Vaccination: tiêm chủng vắc-xin
Tonsillitis: viêm amiđan
Waiting room: phòng chờ
Ward: phòng bệnh
Radiologist: bác sĩ x-quang
Rash: phát ban
Rheumatism: bệnh thấp khớp
Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
Routine check-up: khám hàng định kỳ.
Pneumonia: bệnh viêm phổi
Paralyzed: bị liệt
Pathologist: bác sĩ bệnh lý học
Patient: bệnh nhân
Prenatal: trước khi sinh
Contraception: biện pháp tránh thai
Abortion: nạo thai
Chickenpox: virus thường gây bệnh ngứa ngáy cho trẻ em
Cold sore: bệnh hecpet môi
Depression: suy nhược cơ thể
Dermatologist: bác sĩ da liễu.
Trên đây là tổng hợp tu vung tieng anh chuyen nganh y hoc bằng hình ảnh. Hi vọng với nguồn tài liệu này, bạn đọc có thể bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành và học tập tốt hơn.