Giáo dục Tuyển sinh 2022
- Thứ bảy, 13/8/2016 16:17 [GMT+7]
- 16:17 13/8/2016
ĐH Nông Lâm TP HCM vừa thông báo điểm trúng tuyển hệ đại học chính quy năm 2016. Ngành Ngôn ngữ Anh có điểm trúng tuyển cao nhất là 24 điểm.
Điểm trúng tuyển được áp dụng cho thí sinh thuộc nhóm đối tượng ưu tiên 3, khu vực 3. Ngành Ngôn ngữ Anh có môn Tiếng Anh nhân hệ số 2.
Ngoài cơ sở chính, trường có phân hiệu tại Gia Lai và Ninh Thuận.
Điểm trúng tuyển tại cơ sở chính ĐH Nông Lâm TP HCM. |
Điểm trúng tuyển đại học chương trình đào tạo tiên tiến và và chất lượng cao. |
Điểm trúng tuyển đại học chương trình đào tạo cử nhân quốc tế. |
Điểm trúng tuyển các ngành đại học tại phân hiệu Gia Lai. |
Điểm trúng tuyển các ngành đại học tại phân hiệu Ninh Thuận. |
Thí sinh sau khi trúng tuyển phải nộp bản chính giấy chứng nhận kết quả thi trước 17 giờ ngày 19/8 tại cơ sở của trường.
điểm chuẩn đại học 2016 ĐH Nông Lâm TP HCM Đại học điểm chuẩn đại học 2016 ĐH Nông Lâm TP HCM
Trường ĐH Nông Lâm TP.HCM công bố điểm chuẩn cho Cơ sở chính tại TP.HCM, phân hiệu tại Gia Lai và Ninh Thuận.
Điểm chuẩn của trường tại cơ sở chính dao động từ 18-24 điểm. Điểm chuẩn tại Phân hiệu Ninh Thuận bằng điểm sàn và Phân hiệu Gia Lai là 16 điểm.
Cụ thể như sau:
STT | Ký hiệu trường | Tên trường, Ngành học | Mã ngành | Môn xét tuyển | Điểm chuẩn | Ghi chú |
Các ngành đào tạo đại học [Đào tạo tại cơ sở chính tại TP. Hồ Chí Minh] | ||||||
1 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | D140215 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 18.00 | ||
2 | Ngôn ngữ Anh [*] | D220201 | [Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh] Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 | 24.00 | ||
3 | Kinh tế | D310101 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh] | 19.00 | ||
4 | Bản đồ học | D310501 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh] | 20.00 | ||
5 | Quản trị kinh doanh | D340101 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh] | 19.50 | ||
6 | Kế toán | D340301 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh] | 19.50 | ||
7 | Công nghệ sinh học | D420201 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 21.50 | ||
8 | Khoa học môi trường | D440301 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 20.00 | ||
9 | Công nghệ thông tin | D480201 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] | 19.50 | ||
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D510201 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] | 20.00 | ||
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D510203 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] | 20.50 | ||
12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D510205 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] | 21.00 | ||
13 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | D510206 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] | 19.50 | ||
14 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D510401 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 20.50 | ||
15 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D520216 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] | 20.00 | ||
16 | Kỹ thuật môi trường | D520320 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 20.00 | ||
17 | Công nghệ thực phẩm | D540101 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 20.50 | ||
18 | Công nghệ chế biến thủy sản | D540105 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 19.75 | ||
19 | Công nghệ chế biến lâm sản | D540301 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 18.00 | ||
20 | Chăn nuôi | D620105 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 20.00 | ||
21 | Nông học | D620109 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 20.50 | ||
22 | Bảo vệ thực vật | D620112 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 20.50 | ||
23 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | D620113 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 18.00 | ||
24 | Kinh doanh nông nghiệp | D620114 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh] | 19.00 | ||
25 | Phát triển nông thôn | D620116 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh] | 18.00 | ||
26 | Lâm nghiệp | D620201 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 18.00 | ||
27 | Nuôi trồng thủy sản | D620301 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 18.50 | ||
28 | Thú y | D640101 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 22.00 | ||
29 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D850101 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 20.00 | ||
30 | Quản lý đất đai | D850103 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] | 19.00 | ||
Chương trình tiên tiến | ||||||
1 | Công nghệ thực phẩm | D540101 [CTTT] | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 20.50 | ||
2 | Thú y | D640101 [CTTT] | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 22.00 | ||
Chương trình đào tạo chất lượng cao | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | D340101 [CLC] | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh] | 19.50 | ||
2 | Công nghệ sinh học | D420201 [CLC] | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 21.50 | ||
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D510201 [CLC] | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] | 20.00 | ||
4 | Kỹ thuật môi trường | D520320 [CLC] | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 20.00 | ||
5 | Công nghệ thực phẩm | D540101 [CLC] | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 20.50 | ||
Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế | ||||||
1 | Thương mại quốc tế | D310106 [LKQT] | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh] | 18.00 | ||
2 | Kinh doanh quốc tế | D340120 [LKQT] | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh] | 18.50 | ||
3 | Công nghệ sinh học | D420201 [LKQT] | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 18.00 | ||
4 | Khoa học và quản lý môi trường | D440301 [LKQT] | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 18.00 | ||
5 | Công nghệ thông tin | D480201 [LKQT] | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] | 18.00 | ||
6 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế | D620114 [LKQT] | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh] | 18.00 | ||
NLG | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM PHÂN HIỆU GIA LAI | Vùng tuyển sinh: Thí sinh có hộ khẩu tại các tỉnh thuộc khu vực Miền Trung và Tây Nguyên. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi THPT quốc gia. | ||||
Các ngành đào tạo đại học | ||||||
1 | Kế toán | D340301 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh] | 16.00 | ||
2 | Công nghệ thực phẩm | D540101 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 16.00 | ||
3 | Nông học | D620109 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 16.00 | ||
4 | Lâm nghiệp | D620201 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 16.00 | ||
5 | Thú y | D640101 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 16.00 | ||
6 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D850101 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 16.00 | ||
7 | Quản lý đất đai | D850103 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] | 16.00 | ||
NLN | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP. HCM PHÂN HIỆU NINH THUẬN | Vùng tuyển sinh: Thí sinh có hộ khẩu tại các tỉnh thuộc khu vực Miền Trung và Tây Nguyên. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi THPT quốc gia. | ||||
Các ngành đào tạo đại học | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | D340101 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh] | 15.00 | ||
2 | Công nghệ thực phẩm | D540101 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 15.00 | ||
3 | Nông học | D620109 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 15.00 | ||
4 | Nuôi trồng thủy sản | D620301 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 15.00 | ||
5 | Thú y | D640101 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 15.00 | ||
6 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D850101 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] Hoặc [Toán, Hóa, Sinh] | 15.00 | ||
7 | Quản lý đất đai | D850103 | [Toán, Lý, Hóa] Hoặc [Toán, Lý, Tiếng Anh] | 15.00 |
Lê Huyền