Guest là gì nghĩa

   

Tiếng Anh Guest
Tiếng Việt Khách; Khách Trọ [Ở Khách Sạn]
Chủ đề Kinh tế
  • Guest là Khách; Khách Trọ [Ở Khách Sạn].
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Guest

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Guest là gì? [hay Khách; Khách Trọ [Ở Khách Sạn] nghĩa là gì?] Định nghĩa Guest là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Guest / Khách; Khách Trọ [Ở Khách Sạn]. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Ý nghĩa của từ guest là gì:

guest nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ guest. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa guest mình


1

  0


[gest]|danh từ khách, khách mờia guest speaker người được mời đến để diễn thuyếtthese experts are the guests of the Vietnamese Red Cross các chuyên gia này là khách mời [..]


1

  0


Danh từ: khách [được mời] Ví dụ 1: Đây là vị khách đến từ Nga, ông ấy sẽ được mời đến bữa tiệc vào tối nay. [This is our Russian guest, he is invited to our party tonight.]

Ví dụ 2: Còn 2 người khách đang chở ở ngoài. [There are 2 guests who is waiting outside.]

nga - Ngày 12 tháng 12 năm 2018


1

  1


Khách. | Khách trọ [ở khách sạn]. | : ''a paying '''guest''''' — khách trọ ăn cơm tháng | Vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh.

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. khách

2. khách trọ [ở khách sạn]

3. vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ: guest

/gest/

  • danh từ

    khách

  • khách trọ [ở khách sạn]

    a paying guest

    khách trọ ăn cơm tháng

  • vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

    Từ gần giống

    guest-room guest-chamber guest-night guest-card guest-house



Video liên quan

Chủ Đề