Heal the rift là gì

heal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heal

Phát âm : /hi:l/

+ ngoại động từ

  • chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)
    • to heal someone of a disease
      chữa cho ai khỏi bệnh gì
  • hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)
    • to heal a rift
      hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn
  • dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)

+ nội động từ

  • lành lại (vết thương)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    bring around cure mend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heal"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "heal":
    hail hale hall hallo halo haul heal heel helio he'll more...
  • Những từ có chứa "heal":
    amenorrheal clean bill of health department of health and human services department of health education and welfare doctor of public health electric healing faith-healer heal heal-all healed more...
  • Những từ có chứa "heal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    líp hàn gắn liền lành
Lượt xem: 635