Dịch Sang Tiếng Việt: ngoại động từ 1. suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận 2. hàm ý, gợi ý
3. đoán, phỏng đoán
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inferred/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inferred/ tiếng Anh nghĩa là gì.
- Fabry Perot interferometer tiếng Anh là gì?
- castalian tiếng Anh là gì?
- dendriform tiếng Anh là gì?
- daringly tiếng Anh là gì?
- visionless tiếng Anh là gì?
- concubines tiếng Anh là gì?
- collyriums tiếng Anh là gì?
- insouciantly tiếng Anh là gì?
- delineations tiếng Anh là gì?
- demonetization tiếng Anh là gì?
- snowballed tiếng Anh là gì?
- unpropitiously tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inferred/ trong tiếng Anh
inferred/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ inferred/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Đây là cách dùng inferred/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inferred/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ inferred/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inferred trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inferred tiếng Anh nghĩa là gì.
infer /in'fə:/* ngoại động từ- suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận- hàm ý, gợi ý- đoán, phỏng đoáninfer
- [logic học] suy luận; kết luận
- inherently tiếng Anh là gì?
- outwards tiếng Anh là gì?
- archesporia tiếng Anh là gì?
- old english tiếng Anh là gì?
- concretions tiếng Anh là gì?
- spectacle tiếng Anh là gì?
- inactiveness tiếng Anh là gì?
- post meridiem tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inferred trong tiếng Anh
inferred có nghĩa là: infer /in'fə:/* ngoại động từ- suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận- hàm ý, gợi ý- đoán, phỏng đoáninfer- [logic học] suy luận; kết luận
Đây là cách dùng inferred tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inferred tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
infer /in'fə:/* ngoại động từ- suy ra tiếng Anh là gì? luận ra tiếng Anh là gì? kết luận tiếng Anh là gì? đưa đến kết luận- hàm ý tiếng Anh là gì? gợi ý- đoán tiếng Anh là gì? phỏng đoáninfer- [logic học] suy luận tiếng Anh là gì?kết luận
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪn.ˈfɜː/
Hoa Kỳ[ɪn.ˈfɜː]
Ngoại động từSửa đổi
infer ngoại động từ /ɪn.ˈfɜː/
- Suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận.
- Hàm ý, gợi ý.
- Đoán, phỏng đoán.
Lưu ý: Một lỗi rất phổ biến là sử dụng "infer" thay vì "imply" để truyền nghĩa "gợi ý". Sử dụng như vậy là sai. "Infer" có nghĩa "rút ra ý", "imply có nghĩa "gợi ý", "ẩn ý" hay "làm cho ý rút ra được". Xem: //oxforddictionaries.com/view/entry/m_en_gb0409750#m_en_gb0409750
Chia động từSửa đổi
infer
to infer | |||||
inferring | |||||
inferred | |||||
infer | infer hoặc inferrest¹ | infers hoặc inferreth¹ | infer | infer | infer |
inferred | inferred hoặc inferredst¹ | inferred | inferred | inferred | inferred |
will/shall²infer | will/shallinfer hoặc wilt/shalt¹infer | will/shallinfer | will/shallinfer | will/shallinfer | will/shallinfer |
infer | infer hoặc inferrest¹ | infer | infer | infer | infer |
inferred | inferred | inferred | inferred | inferred | inferred |
weretoinfer hoặc shouldinfer | weretoinfer hoặc shouldinfer | weretoinfer hoặc shouldinfer | weretoinfer hoặc shouldinfer | weretoinfer hoặc shouldinfer | weretoinfer hoặc shouldinfer |
— | infer | — | let’s infer | infer | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]