Kỳ diệu là danh từ hay tính từ

Ý nghĩa của từ kỳ diệu là gì:

kỳ diệu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ kỳ diệu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kỳ diệu mình


1

6

Kỳ diệu là danh từ hay tính từ
  3
Kỳ diệu là danh từ hay tính từ

Thần kỳ, danh pháp khoa học Synsepalum dulcificum, là một loài thực vật thân tiểu mộc, sau 10 năm sinh trưởng có thể cao 6 m. Quả khi chín có màu đỏ và mau hỏng d [..]


2

10

Kỳ diệu là danh từ hay tính từ
  8
Kỳ diệu là danh từ hay tính từ

kỳ diệu

Lạ và khéo. | : ''Mưu '''kỳ diệu'''.''


3

5

Kỳ diệu là danh từ hay tính từ
  3
Kỳ diệu là danh từ hay tính từ

kỳ diệu

Lạ và khéo: Mưu kỳ diệu.


4

4

Kỳ diệu là danh từ hay tính từ
  6
Kỳ diệu là danh từ hay tính từ

kỳ diệu

Lạ và khéo: Mưu kỳ diệu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỳ diệu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỳ diệu": . khâu díu kỳ diệu


5

3

Kỳ diệu là danh từ hay tính từ
  5
Kỳ diệu là danh từ hay tính từ

kỳ diệu

Từ Kỳ diệu có thể dùng để: Nói về một trò chơi của Việt Nam có tên Chiếc nón kỳ diệu Nói về cây kỳ diệu hay thần kỳ "Kỳ diệu", một ca khúc [..]

English to Vietnamese


English Vietnamese

marvellous

* tính từ
- kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường


English Vietnamese

marvellous

diệu kỳ ; hay lă ́ m ; hay lắm ; hay ; kì diệu ; kỳ diệu ; lạ lùng thay ; lạ lùng ; lạ thường ; lạ ; phi thường ; quá chừng ; rất hay ; rất đẹp ; thật kỳ diệu ; thật tuyệt ; tuyệt diệu ; tuyệt vời lắm ; tuyệt vời ; tuyệt ; xa hoa ; đẹp quá ;

marvellous

diệu kỳ ; hay lă ́ m ; hay lắm ; hay ; kì diệu ; kỳ diệu ; lạ lùng ; lạ thường ; lạ ; phi thường ; quá chừng ; rất hay ; rất đẹp ; thật kỳ diệu ; thật tuyệt ; tuyệt diệu ; tuyệt vời lắm ; tuyệt vời ; tuyệt ; xa hoa ; đẹp quá ;


English English

marvellous; fantastic; grand; howling; marvelous; rattling; terrific; tremendous; wonderful; wondrous

extraordinarily good or great ; used especially as intensifiers

marvellous; marvelous; miraculous

being or having the character of a miracle

marvellous; improbable; marvelous; tall

too improbable to admit of belief


English Vietnamese

marvellous

* tính từ
- kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường

marvellously

* phó từ
- tuyệt diệu; phi thường

marvellousness

* danh từ
- sự kỳ diệu; sự phi thường

marvelous

- như marvellous

marvelously

- như marvellously

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

* Tham khảo ngữ cảnh

Nếu có lúc nào thấy mỏi , ô hay , không hiểu tại sao chỉ vào một cái cầu , uống một chén nước lão mai lại thấy khoẻ ngay , còn cơm ăn ở một cái quán trên đỉnh cao thổi bằng gạo đỏ với một miếng cá kho tương và một bát canh cà chua nấu với đậu phụ rán vàng , tại sao lại ngon lạ ngon lung thế nhỉ ! Có lẽ vợ chồng từ khi ăn ở với nhau chưa bao giờ được ăn một bữa cơm kì diệu , mê ly đến thế ! 
Nâng một chén nước lên miệng uống , rồi nhìn xuống chân núi , bao nhiêu ruộng rẫy bé như thể là bàn tay trẻ con , người đi kẻ lại nhỏ như con ong cái kiến.