Letters là gì

Thêm vào từ điển của tôi

Danh từ

  • danh từ

    chữ cái, chữ

    the 26 letters of the English alphabet

    26 chữ của bảng chữ cái Anh

  • thư, thư tín

    business letters

    thư công việc, thư thương mại

  • nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ

    to understand a clause in letter and spirit

    hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó

  • (số nhiều) văn học, văn chương

    a man of letters

    nhà văn, văn sĩ

    the profession of letter s

    nghề viết văn

    republic (commonwealth) of letters

    giới văn học

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường)

  • động từ

    viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên

  • (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu

    Cụm từ/thành ngữ

    to the letter

    chú ý từng li từng tí


  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ điển mở Wiktionary

    Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

    Letters là gì
     Hoa Kỳ  [ˈlɛ.tɜː]

    Danh từ[sửa]

    letter /ˈlɛ.tɜː/

    1. Chữ cái, chữ. the 26 letters of the English alphabet — 26 chữ của bảng chữ cái Anh a capital letter — chữ hoa a small letter — chữ nhỏ
    2. Thư, thư tín. business letters — thư công việc, thư thương mại
    3. Nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ. to understand a clause in letter and spirit — hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó
    4. (Số nhiều) Văn học, văn chương. a man of letters — nhà văn, văn sĩ the profession of letter s’' — nghề viết văn republic (commonwealth) of letters — giới văn học
    5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao... ) ((thường) là tên tắt của trường).

    Thành ngữ[sửa]

    • to the letter: Chú ý từng li từng tí.

    Ngoại động từ[sửa]

    letter ngoại động từ /ˈlɛ.tɜː/

    1. Viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên.
    2. (Kỹ thuật) Đánh dấu, in dấu.

    Chia động từ[sửa]

    Tham khảo[sửa]

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)