Letters là gì
Thêm vào từ điển của tôi danh từ chữ cái, chữ the 26 letters of the English alphabet 26 chữ của bảng chữ cái Anh thư, thư tín
business letters thư công việc, thư thương mại nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ
to understand a clause in letter and spirit hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó (số nhiều) văn học, văn chương
a man of letters nhà văn, văn sĩ
the profession of letter s nghề viết văn
republic (commonwealth) of letters giới văn học (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường) động từ viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu Cụm từ/thành ngữ
to the letter chú ý từng li từng tí Liên hệ hỗ trợ: 0983.024.114
Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Danh từ[sửa]letter /ˈlɛ.tɜː/
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]letter ngoại động từ /ˈlɛ.tɜː/
Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]
|