Ngày Rằm tháng 4 năm 2024

Thời điểm hiện tại. ngày 6 tháng 5 năm 2023 lúc 3. 45. 45 giờ sángTuần trăng tối nay. Rằm tháng ba. 13 Tháng năm 2023 tại 12. 28 giờ sáng (Giai đoạn tiếp theo)Trăng tròn. ngày 6 tháng 5 năm 2023 lúc 3. 34 giờ sáng (Giai đoạn trước)

×

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024

Liên kết cố định cho Melbourne. Tuần trăng ở Melbourne, Úc

Tuần trăng cho Melbourne, ngày 6 tháng 5 năm 2023 – ngày 28 tháng 5 năm 2023

Trăng tròn

6 tháng 5

3. 34 giờ sáng

quý thứ ba

13 tháng 5

12. 28 giờ sáng

Trăng non

20 tháng 5

1. 53 giờ sáng

Quý đầu tiên

28 tháng 5

1. 22 giờ sáng

Giai đoạn mặt trăng cho Melbourne, Victoria, Úc vào năm 2024

Hiển thị tuần trăng cho

Cuộn sang phải để xem thêm Âm lịch Trăng non Quý một Trăng tròn Quý ba Thời lượng1249      4 tháng 1 ngày 2. 30 pm29d 12h 25m125011 Jan10. 57 giờ chiều ngày 18 tháng 12. 52h 26 Th01 4. 54 am3 ngày 10 tháng 2. 18am29d 11h 02m125110 Feb9. 59 am 17 thang 2. 00 am 24 Thg 2 11. 30 giờ chiều ngày 4 tháng 3. 23 am29d 10h 01m125210 Mar8. 00 pm17 Mar3. 22h25 Mar6. 00 giờ chiều ngày 2 tháng 4. 14 pm29d 9h 20m12539 Apr4. 20am16 Apr5. 13 am24 Th04 9. 48 giờ sáng ngày 9 tháng 5. 27pm29d 9h 01m12548 May1. 21pm15 May9. 48h 23 ngày 11/05. 53pm31 May3. 12 am29d 9h 16m12556 Jun10. 37pm14 Thg63. 18pm22 Thg611. 07 am29 Jun7. 53 am29d 10h 20m12566 Jul8. 57 am14 Jul 8. 48 am21 Jul 8. 17 pm28 Thg7 12. 51 pm29d 12h 16m12574 Aug9. 13 giờ chiều ngày 13 tháng 8. 18 am20 Thg8 4. 25am26 Thg07. 25 pm29d 14h 42m12583 Sep11. 55 am11 Sep4. 05 pm18 Thg912. 34 pm25 Sep4. 49 am29d 16h 54m12593 Oct4. 49 am11 Oct5. 55am17 Oct10. 26 pm24 Oct7. 03pm29d 17h 58m12601 Nov11. 47 pm9 ngày 4 tháng 11. 55 pm16 Nov8. 28 am23 Nov12. 27pm29d 17h 34m12611 Dec5. 21 giờ tối 9 tháng 12. 26 am15 Dec8. 01 pm23 Dec9. 18 am29d 16h 05m126231 Dec9. 26 am      29d 14h 09m* Tất cả thời gian là giờ địa phương cho Melbourne. Thời gian được điều chỉnh cho DST khi áp dụng. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Chu kỳ mặt trăng hiện tại được tô màu vàng. Các sự kiện đặc biệt được đánh dấu màu xanh lam. Di chuột qua các sự kiện để biết thêm chi tiết.

Giờ mặt trời và mặt trăng hôm nay cho Melbourne. Thời gian mặt trăng mọc và mặt trăng lặn ở Melbourne. Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Melbourne

Xem Lịch mặt trăng tháng 4 năm 2024 mỗi ngày - danh sách đầy đủ tất cả các ngày theo tuần trăng cùng với tuổi, cung, khả năng hiển thị, thời gian mọc và đặt. Lịch mặt trăng này là một công cụ dễ dàng để tìm thông tin chính xác cho tháng nhất định ở vị trí và múi giờ của bạn

SundayMondayTuesdayWednesdayThursdayFridaySaturday 

1 Tháng 4

suy yếu vượn

22 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Ma Kết

Dễ thấy. 54%

Tăng lên. 02. 20

Bộ. 11. 23

02 tháng 4

quý thứ ba

23 Ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Ma Kết

Dễ thấy. 43%

Tăng lên. 03. 15

Bộ. 12. 29

ngày 3 tháng 4

Trăng lưỡi liềm khuyết

24 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Bảo Bình

Dễ thấy. 32%

Tăng lên. 04. 02

Bộ. 13. 42

ngày 4 tháng 4

Trăng lưỡi liềm khuyết

25 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Bảo Bình

Dễ thấy. 22%

Tăng lên. 04. 41

Bộ. 14. 57

5 tháng Tư

Trăng lưỡi liềm khuyết

27 Ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
cung Song Ngư

Dễ thấy. 13%

Tăng lên. 05. 15

Bộ. 16. 13

6 tháng 4

Trăng lưỡi liềm khuyết

28 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
cung Song Ngư

Dễ thấy. 6%

Tăng lên. 05. 45

Bộ. 17. 29

ngày 7 tháng 4

Trăng lưỡi liềm khuyết

29 Ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Bạch Dương

Dễ thấy. 1%

Tăng lên. 06. 12

Bộ. 18. 44

8 tháng 4

Trăng non

1 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Bạch Dương

Dễ thấy. 0%

Tăng lên. 06. 40

Bộ. 19. 59

ngày 9 tháng 4

Waxing Crescent

2 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
chòm sao Kim Ngưu

Dễ thấy. 2%

Tăng lên. 07. 10

Bộ. 21. 16

10 tháng 4

Waxing Crescent

3 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
chòm sao Kim Ngưu

Dễ thấy. 6%

Tăng lên. 07. 43

Bộ. 22. 31

Ngày 11 tháng 4

Waxing Crescent

4 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Song Tử

Dễ thấy. 12%

Tăng lên. 08. 21

Bộ. 23. 45

12 tháng 4

Waxing Crescent

5 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Song Tử

Dễ thấy. 21%

Tăng lên. 09. 06

Bộ. 00. 00

13 tháng 4

Waxing Crescent

6 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Bệnh ung thư

Dễ thấy. 30%

Tăng lên. 09. 59

Bộ. 00. 52

ngày 14 tháng 4

Waxing Crescent

7 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Bệnh ung thư

Dễ thấy. 40%

Tăng lên. 10. 58

Bộ. 01. 51

15 tháng Tư

Quý đầu tiên

8 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Bệnh ung thư

Dễ thấy. 50%

Tăng lên. 12. 01

Bộ. 02. 39

ngày 16 tháng 4

Waxing Gibbous

9 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Sư Tử

Dễ thấy. 60%

Tăng lên. 13. 04

Bộ. 03. 19

ngày 17 tháng 4

Waxing Gibbous

10 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Sư Tử

Dễ thấy. 69%

Tăng lên. 14. 05

Bộ. 03. 51

ngày 18 tháng 4

Waxing Gibbous

11 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Xử Nữ

Dễ thấy. 77%

Tăng lên. 15. 06

Bộ. 04. 17

ngày 19 tháng 4

Waxing Gibbous

11 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Xử Nữ

Dễ thấy. 85%

Tăng lên. 16. 04

Bộ. 04. 41

ngày 20 tháng 4

Waxing Gibbous

12 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Xử Nữ

Dễ thấy. 91%

Tăng lên. 17. 02

Bộ. 05. 03

ngày 21 tháng 4

Waxing Gibbous

13 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Thiên Bình

Dễ thấy. 96%

Tăng lên. 17. 59

Bộ. 05. 23

22 tháng 4

Waxing Gibbous

14 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Thiên Bình

Dễ thấy. 99%

Tăng lên. 18. 58

Bộ. 05. 44

ngày 23 tháng 4

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Trăng Tròn Màu Hồng

15 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Bò Cạp

Dễ thấy. 100%

Tăng lên. 19. 59

Bộ. 06. 07

ngày 24 tháng 4

suy yếu vượn

16 Ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Bò Cạp

Dễ thấy. 99%

Tăng lên. 21. 02

Bộ. 06. 32

ngày 25 tháng 4

suy yếu vượn

17 Ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Bò Cạp

Dễ thấy. 97%

Tăng lên. 22. 07

Bộ. 07. 02

ngày 26 tháng 4

suy yếu vượn

18 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
chòm sao Nhân Mã

Dễ thấy. 92%

Tăng lên. 23. 12

Bộ. 07. 39

ngày 27 tháng 4

suy yếu vượn

19 Ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
chòm sao Nhân Mã

Dễ thấy. 86%

Tăng lên. 00. 00

Bộ. 08. 23

ngày 28 tháng 4

suy yếu vượn

20 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Ma Kết

Dễ thấy. 78%

Tăng lên. 00. 15

Bộ. 09. 17

ngày 29 tháng 4

suy yếu vượn

21 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Ma Kết

Dễ thấy. 68%

Tăng lên. 01. 11

Bộ. 10. 20

30 tháng 4

suy yếu vượn

22 ngày trăng

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024
Bảo Bình

Dễ thấy. 58%

Tăng lên. 02. 00

Bộ. 11. 29

    

Lịch Mặt Trăng 2024

Tháng Một

Tháng hai

Bước đều

Tháng tư

Có thể

Tháng sáu

Tháng bảy

Tháng tám

Tháng 9

Tháng Mười

Tháng mười một

Tháng 12

trăng bây giờ. 100%

Chu kỳ mặt trăng. Trăng tròn

Ngày Rằm tháng 4 năm 2024

Ngày 15 Mặt Trăng, Bọ Cạp ♏


Có Trăng tròn vào ngày 24 tháng 4 năm 2024 không?

Trăng tròn là giai đoạn của mặt trăng vào ngày 24 tháng 4 năm 2024, thứ Tư. Nhìn từ Trái đất, phần được chiếu sáng của bề mặt Mặt trăng là 100%. Mặt trăng 15 ngày tuổi ở ♏ Bọ Cạp. * Ngày giờ chính xác của đợt Trăng tròn này là vào ngày 23 tháng 4 năm 2024 lúc 23. 49 giờ UTC .

Ngày 24 tháng 4 năm 2024 là mặt trăng gì?

Giai đoạn mặt trăng hiện tại vào ngày 24 tháng 4 năm 2024 là Giai đoạn Gibbous suy yếu . Vào ngày này, mặt trăng là 15. 38 ngày tuổi và được chiếu sáng 100% với độ nghiêng 100. 633°. Khoảng cách gần đúng từ Trái đất đến mặt trăng là 399.772. 45 km và dấu hiệu mặt trăng là Bọ Cạp.

Rằm tháng Tư là ngày nào?

Kiểm tra lịch bên dưới để xem tất cả các ngày Trăng tròn trong năm 2023. . Lịch trăng tròn 2023

Tuần trăng vào ngày 14 tháng 4 năm 2024 là gì?

Giai đoạn Mặt trăng vào ngày 14 tháng 4 năm 2024 là Giai đoạn Trăng lưỡi liềm hình thành . Đây là giai đoạn mà mặt trăng bắt đầu xuất hiện trở lại sau Trăng Non. Trong phần này của chu kỳ mặt trăng, Mặt trăng đang di chuyển ra xa Mặt trời và ngày càng được chiếu sáng nhiều hơn bởi ánh sáng mặt trời.