Phía bắc tiếng anh là gì năm 2024

The boy, who says he does not remember where his family came from, said he followed his compass north to reach the city.

Làm thế nào để hỏi đường và chỉ đường? Để làm điều này, việc nắm rõ các hướng và từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết. Hãy cùng IZONE tìm hiểu cách gọi tên các hướng trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.

Các hướng trong tiếng Anh

Các hướng cơ bản

STTPhương hướngNghĩaKý hiệu1NorthHướng BắcN2SouthHướng NamS3WestHướng TâyW4EastHướng ĐôngE

Bên cạnh việc gọi các hướng trên là North – South – West – East (Bắc – Nam – Tây – Đông), đôi khi bạn sẽ thấy người bản xứ gọi chúng dưới dạng cụm từ là:

  • North side (phía Bắc)
  • South side (phía Nam)
  • West side (phía Tây)
  • East side (phía Đông)

Phía bắc tiếng anh là gì năm 2024

Các hướng kết hợp (tạo ra từ các hướng cơ bản)

STTPhương hướngNghĩaKý hiệu1North EastHướng Đông BắcNE2South EastHướng Đông NamSE3South WestHướng Tây NamSW4North WestHướng Tây BắcNW

Bên cạnh đó, để chỉ phương hướng một cách cụ thể hơn, bạn có thể sử dụng những từ vựng sau:

STTPhương hướngNghĩaKý hiệu1North NortheastHướng Bắc Đông BắcNNE2East NortheastHướng Đông Đông BắcENE3East SoutheastHướng Đông Đông NamESE4South SoutheastHướng Nam Đông NamSSE5South SouthwestHướng Nam Tây NamSSW6West SouthwestHướng Tây Tây NamWSW7West NorthwestHướng Tây Tây BắcWNW8North NorthwestHướng Bắc Tây BắcNNW

Chú ý: Ngoài việc dùng từ North Northeast để chỉ hướng Bắc Đông Bắc, bạn có thể viết dưới dạng sau: North-Northeast hoặc North by Northeast (áp dụng tương tự với các hướng còn lại).

Cách chỉ địa điểm theo vị trí và phương hướng

STTCụm từNghĩaVí dụ1In front of somethingPhía trước

There was a beautiful garden in front of the building.

(Có một khu vườn xinh đẹp trước tòa nhà)

2

In the middle of something

\= In the centre of something

Ở giữa

The car stopped in the middle of the road, causing a traffic jam.

(Ô tô dừng ở giữa đường, gây nên một vụ tắc đường)

3To the left/ right (of)Về phía trái/ phải

The restaurant is to the right of the movie theater.

(Nhà hàng nằm ở phía bên phải của rạp chiếu phim)

4To the North (of)Về phía Bắc

Ha Noi is located to the North of Vietnam.

(Hà Nội nằm về phía Bắc của Việt Nam)

5Heading North Đi thẳng theo phía Bắc

The ship was heading North towards London.

(Con tàu đi thẳng về phía Bắc để tới London)

6

Just/ Slight North

of

Gần phía Bắc của …

The park is located just North of the city center.

(Công viên được đặt gần phía Bắc của trung tâm thành phố)

Chú ý: Bạn có thể chỉ dẫn các hướng khác bằng cách thay North (phía Bắc) thành các hướng khác mình cần nhé (ví dụ: Northeast, Southwest, etc)

Các từ vựng khác chỉ phương hướng trong tiếng Anh

Động từ chỉ phương hướng

Động từ chỉ phương hướng dùng để chỉ việc di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác. Động từ chỉ phương hướng thường đi cùng để mô tả chuyển động cụ thể hơn.

STTCụm từNghĩaVí dụ1Turn leftRẽ trái

When you reach the traffic light, turn left and you will see the park on your right.

(Đến chỗ đèn giao thông, hãy rẽ trái và bạn sẽ thấy công viên bên phía tay phải của bạn)

2Turn rightRẽ phải

After the gas station, turn right and continue for two blocks until you see the supermarket on your left.

(Sau khi đi qua trạm xăng, rẽ phải và đi qua hai tòa nhà nữa cho đến khi bạn thấy siêu thị bên tay trái)

3Turn backQuay lại

You missed the exit, you need to turn back.

(Bạn đi quá lối ra rồi, bạn cần quay lại)

4Go upĐi lên

To reach the rooftop, go up the stairs and turn left at the end of the hallway.

(Để lên mái nhà, đi lên cầu thang và rẽ trái tại góc cuối hành lang)

5Go downĐi xuống

The elevator is broken, so you have to go down the stairs to reach the basement.

(Thang máy hỏng rồi nên bạn phải đi xuống tầng hầm bằng thang bộ)

6Go pastĐi qua

You will see the post office on your right, just go past it and the library will be on your left.

(Bạn sẽ thấy bưu điện bên tay phải, cứ đi qua nó và bạn sẽ thấy thư viện bên tay trái)

7Go alongĐi dọc theo

You need to go along the river until you see the bridge, then cross it and the restaurant will be on your right.

(Bạn cần đi dọc theo con sông này cho tới khi thấy cây cầu, cứ đi qua nó và bạn sẽ thấy nhà hàng bên tay phải của mình)

Phía bắc trong Tiếng Anh gọi là gì?

north, northern, north là các bản dịch hàng đầu của "phía bắc" thành Tiếng Anh.

Ở phía tây bắc Tiếng Anh là gì?

North-west /nɔːθ west/ (Viết tắt là NW): Hướng tây bắc, miền tây bắc. Ví dụ: Jame is a player at a small club in the North-west of England.

Phía đông Tiếng Anh là gì?

Cách sắp xếp các hướng khi đọc trong tiếng Anh cũng giống như thứ tự sắp xếp trong tiếng Việt: đông – tây – nam – bắc hay east – west – south-north.

Đông Tây Nam Bắc Tiếng Anh là gì?

Bốn phương hướng địa lý chính là hướng Đông, hướng Tây, hướng Nam, hướng Bắc, thường được ký hiệu bằng chữ cái đầu tiên Đ, T, N, B hay E, W, S, N (east, west, south, north, trong tiếng Anh).