Rocket có nghĩa là gì
rocketCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rocket
Show Phát âm : /'rɔkit/
+ danh từ
+ danh từ
+ động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rocket"
Lượt xem: 606
Cách phát âm: US UK n. Tên lửa; “công nghệ” tên lửa; giống như tên lửa phóng đạn dược; tên lửa-loại pháo hoa v. Tên lửa; di chuyển một cách nhanh chóng và không chính thức; sự đột biến; một sự đột biến Web Động cơ tên lửa; Arugula; tên lửa loạt Tham khảoTrái nghĩabarrel belt blast blaze blow bolt bomb bowl breeze bundle bustle buzz cannonball careen career chase course crack (on) dash drive fly hare hasten hie highball hotfoot (it) hump hurl hurtle hustle jet jump motor nip pelt race ram rip hurry run rush rustle scoot scurry scuttle shoot speed step tear travel trot whirl whisk zip zoom Tiếng Anh để dịch thuật Việt NamĐịnh nghĩa bằng tiếng Anhmột loại vũ khí có hình dạng như một ống bay qua không khí và phát nổ khi đụng sth. một pháo hoa có hình dạng như một ống bay lên vào không khí khi bạn ánh sáng nó và sau đó phát nổ, tạo ra tiếng ồn và ánh sáng màu một nhanh – phát triển nhà máy với màu vàng nhạt Hoa và lá cay được ăn nấu chín hoặc thô tại salad để có được đến một tình trạng cụ thể hoặc vị trí rất nhanh chóng, hoặc gây ra sb. hoặc sth. để làm điều này ñeå göûi sth., đặc biệt là một tàu vũ trụ, đầu đạn, hoặc tên lửa vào các máy hoặc khí quyển bằng phương tiện của một động cơ tên lửa hoặc động cơ tên lửa a vehicle shaped like a tube that travels in space a weapon shaped like a tube that flies through the air and explodes when it hits sth. a firework shaped like a tube that flies up into the air when you light it and then explodes, creating noise and bright colored light a fast- growing plant with pale- yellow flowers and peppery leaves that are eaten cooked or raw in salad to get to a particular condition or position very quickly, or cause sb. or sth. to do this to send sth, especially a spacecraft, warhead, or missile, into the air or atmosphere by means of a rocket engine or rocket engines The cost of living is rocketing.Nguồn: N. Mandela An empty train rocketing..through the night.Nguồn: V. GlendinningNguồn: upload.wikimedia.org Nguồn: www.321rockets.com Nguồn: hess11c.files.wordpress.com Từ tiếng Anh rocket có thể không được sắp xếp lại. Dựa trên rocket, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối b – cekort c – crocket d – restock s – rockets Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong rocket :cero coke cor core cork cot cote er et keto kor kore ocker oe oke or orc ore ort re rec reck recto ret roc rock roe rot rote to toe toke toker tor torc tore trek trock troke Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong rocket. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với rocket, Từ tiếng Anh có chứa rocket hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với rocket Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : r roc rock rocket oc k ke e et t Dựa trên rocket, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ro oc ck ke et Tìm thấy từ bắt đầu với rocket bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với rocket :rocketed rocketer rocketry rockets rocket Từ tiếng Anh có chứa rocket :brockets brocket crockets crocket rocketed rocketer rocketry rockets rocket sprocket Từ tiếng Anh kết thúc với rocket :brocket crocket rocket sprocket Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của rocket là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của rocket bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của rocket bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của rocket. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như rocket. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho rocket cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của rocket. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của rocket: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa rocket. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh rocket trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của rocket, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì rocket thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng rocket, từ tiếng Anh có chứa rocket, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng rocket. Tìm kiếm gần đâybackpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity nhận thứcempathy debauchery cynical paradox apathy naive pretentious vice hypothesis racism imagery hyperbole allusion humility humble justice entrepreneur oxymoron homeostasis federalism innovation nationalism protagonist cliche inflation allegory osmosis definitive Ngôn ngữViệt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文 Trong kho lưu trữJanuary 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015 Recent Posts A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểm Trang chủLiên hệ – Quảng cáoCopyright © 2021 topbinhduong.net |