Sale rebate là gì

Rebate là gì? Rebate nghĩa là gì? Rebate là danh từ, động từ hay tính từ? Đặc điểm của Rebate trong tiếng Anh? Những trường hợp nào có thể sử dụng từ vựng Rebate? Tính ứng dụng của Rebate là gì? Rebate có phổ biến không? Làm sao để phát âm từ vựng Rebate?

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ và chi tiết những kiến thức tiếng Anh về từ vựng Rebate. Đem đến cho bạn một cách nhìn hoàn thiện và chỉnh chu về từ vựng này. Từ đó, bạn có thể tự tin sử dụng Rebate một cách thành thạo và hiệu quả. Chúng mình có đưa ra một số gợi ý cụ thể về phương pháp học tập để bạn có thể tham khảo thêm. Tất cả kiến thức trong bài đều có ví dụ minh họa cụ thể. Bài viết bao gồm ba phần chính, chứa đầy đủ thông tin về từ vựng Rebate trong tiếng Anh. Nếu có thắc mắc hay câu hỏi nào, liên hệ ngay với chúng mình để được giải đáp chi tiết và cụ thể bạn nhé!


[Hình ảnh minh họa từ vựng Rebate trong tiếng Anh]

1.Rebate trong tiếng Anh là gì?

Rebate là một danh từ trong tiếng Anh. Từ này không được sử dụng hay ứng dụng quá nhiều trong các trường hợp hằng ngày. Thay vào đó là những từ khác đồng nghĩa với nó nhưng ở một vai trò khác. Ví dụ như động từ có discount hay danh từ thường được biết đến là promotion. Rebate có nghĩa là giảm giá, sự giảm giá. Cụ thể hơn, Rebate dùng để chỉ khoản tiền được trả lại cho bạn bởi vì bạn đã trả quá nhiều. Nhưng ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn phần nào về cách sử dụng của danh từ Rebate trong câu tiếng Anh.

Ví dụ:

  • She is claiming a 50% price rebate.
  • Cô ấy đang yêu cầu việc hoàn lại 50% giá thành.
  • Because of the mistake of production, The customers have a 20% valuatys product rebate.
  • Bởi vì sai sót của nhà sản xuất, khách hàng được hoàn lại 20% giá trị sản phẩm.


[Hình ảnh minh họa từ vựng Rebate trong tiếng Anh]

Cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của danh từ Rebate trong tiếng Anh. Chỉ có một cách phát âm duy nhất của từ vựng này. Trong cả ngữ điệu Anh Anh và ngữ điệu Anh Mỹ, Rebate được phát âm là /ˈriːbeɪt/. Rebate là từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết đầu tiên. Trong các bài tập ngữ âm, Rebate thường bị nhận diện sai trọng âm. Vậy nên bạn cần ghi nhớ và chú ý đến điều này khi sử dụng danh từ Rebate. Ngoài ra, phụ âm kết thúc /t/ cũng cần được lưu ý và phát âm sao cho chuẩn. Luyện tập thật nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.

2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của từ vựng Rebate trong câu tiếng Anh.

Có hai cách sử dụng khác nhau của danh từ Rebate được liệt kê trong từ điển Oxford. Đầu tiên, Rebate được hiểu với nghĩa là hoàn lại. Đây cũng là nghĩa thường được sử dụng nhiều nhất và đã được chú thích chi tiết tại phần đầu tiên của bài viết này.

Trong cấu trúc này, để miêu tả ý nghĩa chỉ sự hoàn lại bao nhiêu phần trăm bạn có thể sử dụng cấu trúc dưới đây.

a something + danh từ + rebate

Ví dụ:

  • She thinks she is due a tax rebate.
  • Cô ấy nghĩ rằng cô ấy đến hạn được giảm thuế.
  • Any homeowner who has had a devaluation in their property is eligible for a rebate.
  • Bất kỳ một chủ nhà nào bị mất giá trong tài sản đều có thể được hoàn lại.

Có một số collocations [cụm từ] đi với Rebate trong tiếng Anh. Cụ thể như để chỉ việc yêu cầu bồi hoàn bạn có thể sử dụng những động từ như apply hay qualify. Còn sử dụng để chỉ việc được nhận một khoản bồi hoàn nào đó có thể sử dụng cụm cấu trúc get/receive a rebate.

Ví dụ:

  • A number of senior citizens across the state still have not applied for their rebate.
  • Một số lượng những người dân lâu năm trên tiểu bang vẫn chưa nộp phiếu bồi hoàn của mình.
  • If you do not currently receive a rebate and are on a low income, please apply to the council now.
  • Nếu bạn không nhận được khoản bồi hoàn nào và có mức thu nhập thấp, hãy làm đơn kiến nghị đến hội đồng bây giờ.


[Hình ảnh minh họa từ vựng Rebate trong tiếng Anh]

Cách dùng thứ hai, Rebate được dùng để chỉ một số tiền được lấy đi trước khi bạn trả cho nó hay còn gọi là khuyến mãi. Nghĩa này thường bị lu mờ và không được sử dụng nhiều. Bạn có thể tham khảo và tự đưa ra ví dụ về cách dùng này.

3.Một số cụm từ, thành ngữ có liên quan đến từ vựng Rebate trong tiếng Anh.

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số cụm từ, từ vựng có liên quan đến Rebate trong tiếng Anh. Đừng quên tìm hiểu chi tiết hơn về đặc điểm của từ trước khi sử dụng bạn nhé!

Từ vựng

Nghĩa của từ

Sale off

Giảm giá

Sale up to

Hạ giá đên

Promotion

Chương trình khuyến mãi

Change

Tiền trả lại/ tiền thối.

Discount

Giảm giá, hạ giá

Refund

Trả lại/ hồi lại

Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Đừng quên theo dõi và tham khảo thêm nhiều bài viết khác nữa nhé. Chúc bạn luôn vui vẻ, tự tin và mãi thành công!

Video liên quan

Chủ Đề