Sau some of là gì

  • Tác giả: tienganhk12.com

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 30088 lượt đánh giá ]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: All, Most, Some, None chỉ số lượng, lượng theo từng cấp độ toàn thể, phần lớn, một số và không gì cả. Bài viết dưới đây giới thiệu chi tiết cách sử dụng của 4 từ này.All nghĩa là “tất cả, mọi, toàn bộ”. Ta dùng All nhiều nhất với vai trò từ hạn định. Sau All sẽ là danh từ đếm được hoặc không đếm được.Với vai trò từ hạn định - determiner, All đứng trước mạo từ, từ sở hữu, từ chỉ định và số.Ta dùng All + Danh từ để chỉ toàn bộ một lớp người/vật. Khi đó, ta không dùng the sau All.Ta cũng không dùng the với các cụm từ chỉ thời gian sau: all day, all night, week, all year, all summer.Ta dùng All of trước đại từ nhân xưng [us, them], đại từ chỉ định [this, that, these, those] và đại từ quan hệ [whom, which]. Đại từ nhân xưng ở dạng bổ ngữ.Với các từ chỉ định [this, that, these, those], ta có thể dùng All of hoặc All mà không có of đi kèm.Ta thường dùng of sau All trong các mệnh đề danh từ xác định [tức là trước the, từ sở hữu và từ chỉ định] nhưng không bắt buộc.Ta dùng All, chứ không phải All of, trước danh từ số nhiều không xác định, để chỉ toàn bộ một lớp/nhóm người/vật.Ta dùng All, chứ không phải All of, trước danh từ không đếm được.Lưu ý: Thông thường ta không nói All people mà nói Everybody hoặc Everyone.Khi All chỉ một đại từ nhân xưng là bổ ngữ trong mệnh đề, ta có thể dùng đại từ + All hoặc All of + đại từ.Tuy nhiên, ở phần trả lời ngắn gọn, nhất định phải dùng All of.Ta dùng All of với dạng bổ ngữ của đại từ, ngay cả khi đại từ đó là chủ ngữ trong mệnh đề.Ta dùng Most với danh từ để chỉ nghĩa “phần lớn, hầu hết”.Lưu ý: Ta không dùng the most với nghĩa sau:Khi nói về phần lớn thứ gì đó một cách chung chung, ta dùng Most + Danh từ. Khi nói về phần lớn của một nhóm cụ thể nào đó, ta dùng Most of + Danh từ.Most desserts are sweet.Desserts in general [món tráng miệng nói chung]The food at the party was delicious. He’d made most of the desserts himself.A specific set of desserts [at the party] [các món tráng cụ thể trong bữa tiệc]Khi Most đứng trước mạo từ [a/an, the], từ chỉ định [this, that], sở hữu [my, your] hoặc đại từ [him, them], ta cần dùng of [Most of].Lưu ý: Khi không có mạo từ, đại từ chỉ định, đại từ sở hữu, ta thường không dùng Most of.Ta dùng Most trước tên các địa danh.Ta có thể bỏ danh từ sau Most khi danh từ đó là hiển nhiên, rõ ràng.Với vai trò từ hạn định – determiner, ta dùng Some trước danh từ chỉ lượng không xác định. Mặc dù lượng không được xác định hoặc không quan trọng, Some thường hàm ý một lượng hạn chế.Với vai trò từ hạn định, Some có 2 dạng phát âm: mạnh và yếu. Mỗi dạng mang một ý nghĩa khác nhau.Ta dùng dạng phát âm yếu của Some trong câu khẳng định và câu hỏi [thường với mong đợi câu trả lời là Yes] khi lượng không xác định hoặc không quan trọng [ta dùng Any trong câu hỏi và câu phủ định].Ta dùng dạng phát âm yếu của Some chỉ với danh từ không đếm được và danh từ số nhiều.Lưu ý: Ta không dùng dạng phát âm yếu của Some với danh từ đếm được số ít.Đây là dạng có nhấn trọng âm. Dạng này đối lập với Others/All/Enough.Ta dùng dạng phát âm mạnh của Some để chỉ người/vật nào đó nhưng không không biết, nhất là với danh từ đếm được số ít.Ta dùng dạng phát âm mạnh của Some với các số. Nó hàm ý một lượng cao bất thường.Some of được dùng trước mạo từ the, từ chỉ định [this, that], đại từ [you, us] hoặc từ sở hữu [my, your]. Khi đó, Some of chỉ một bộ phận trong một tổng thể.No là từ hạn định – determiner. Ta dùng No trực tiếp trước danh từ.Phân biệt No và Not Any: Có rất ít sự khác biệt về nghĩa giữa There is/are no + Danh từ và There isn’t/aren’t any + Danh từ.None là dạng đại từ của No. None nghĩa là không ai cả, không gì cả. Ta dùng None với vai trò đại từ để thay thế danh từ đếm được và danh từ không đếm được. None được dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.Khi None làm chủ ngữ, động từ chia ở số ít hoặc số nhiều tuỳ thuộc vào điều mà nó đề cập đến.Lưu ý: Ta không dùng None khi muốn nói no one hoặc nobody [không ai cả].Ta dùng None of trước mạo từ the, từ chỉ định [this, that], từ sở hữu [my, your] hoặc đại từ.Ta không dùng None of khi đã có sẵn từ phủ định [not, n’t] trong mệnh đề.Khi đề cập tới 2 vật/người, ta dùng neither of thay vì none of.Trong văn phong trang trọng, lịch thiệp, ta dùng None of với động từ số ít khi nó là chủ ngữ. Tuy nhiên, trong văn phong thân mật, suồng sã, mọi người thường dùng động từ số nhiều.Lỗi thường gặp: Không dùng None trực tiếp trước danh từ. Ta dùng No + Danh từ hoặc None of + Danh từ.

  • March 21, 2018

    Bạn sẽ nói "I have some money" hay "I have any money"? Dùng "some" và "any" như thế nào cho đúng?

    Cả "some" và "any" đều được dùng để chỉ số lượng không xác định rõ hoặc bạn không biết chắc có bao nhiêu.

    "Some" và "any" có chức năng giống nhau trong câu, nhưng được dùng theo cách khác nhau.

    I drank some orange juice this morning.

    Some

    "Some" [với nghĩa: một số, một vài] được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:

    • Danh từ đếm được: Some children enjoy sports. [Một số trẻ thích chơi thể thao].
    • Không đếm được: I drank some orange juice this morning. [Tôi đã uống một ít nước cam sáng nay].

    Chúng ta dùng "some" trong câu khẳng định.

    • There are some cups in the kitchen. [Có một vài chiếc chén ở trong bếp].
    • I need some milk in my coffee.[Tôi cần một ít sữa cho cafe].

    Chúng ta cũng dùng "some" trong lời mời. Ví dụ:

    • Would you like some soda? [Anh muốn một chút soda không?]
    • Do you want some water? [Anh muốn uống nước không?]

    Chúng ta cũng dùng "some" trong lời đề nghị. Ví dụ:

    • May I have some salt, please? [Cho tôi một chút muối được không?]
    • Can I have some apples? [Cho tôi một ít táo được không?]

    She didn't give me any money.

    Any

    "Any" được dùng với danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:

    • Đếm được: I don't have any books. [Mình không có quyển sách nào cả].
    • Không đếm được: She didn't give me any money. [Cô ấy chẳng đưa đồng nào cho tôi cả.]

    Trong các ví dụ trên, chúng ta dễ dàng nhận thấy "any" được dùng trong các câu phủ định.

    Chúng ta cùng dùng "any" khi muốn hỏi thứ gì đó có còn hay không. Ví dụ: 

    Do you have any coffee? [Anh còn chút cafe nào không?]
    Do you have any architecture magazines? [Anh có cuốn tạp chí nào về kiến trúc không?]

    Để được cung cấp thêm kiến thức và bài học thực hành cách dùng "some" và "any," hãy đăng ký một khoá học tiếng Anh tại Learntalk. Các giáo viên tiếng Anh tại Learntalk đã sẵn sàng giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh của mình!

    ‘All, Most, Some, No, All/ Most/ Some/ None of’ đều là các lượng từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa thực sự nắm được cách sử dụng chúng chính xác nhất. Đừng lo lắng, hãy cùng VOH khám phá các điểm ngữ pháp cơ bản của những từ này để có thể giao tiếp tự nhiên như người bản xứ nhé!

    All [tất cả], Most [phần lớn; đa số], Some [một vài], No [không] được dùng như từ hạn định [determiner] trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

    All/ most/ some/ no [+ adjective] + plural noun/ uncountable noun


    EX: All children are fond of candy. [Tất cả trẻ em đều thích kẹo.]

           Most cheese is made from cow’s milk. [Phần lớn pho mát được làm từ sữa bò.]

           Some food makes me ill. [Một số thức ăn làm tôi buồn nôn.]

           There are no rooms available. [Không có phòng trống.]

           Most Swiss people understand French. [Đa số người Thụy Sĩ hiểu tiếng Pháp.]

           All classical music sends me to sleep. 
         [Tất cả các loại nhạc cổ điển đều làm cho tôi buồn ngủ.]

    All/ Most/ Some/ None of được dùng trước các từ hạn định [determiners: a, an, the, my, his, this,...] và các đại từ [pronouns]

    EX: Have all [of] the plants died? ~ No, not all of them. [Tất cả cây cối đều chết sao? ~ Không, không phải tất cả.]

           Most of her friends live abroad. [Phần lớn bạn bè của cô ấy sống ở nước ngoài.]

           Some of those people are very friendly. [Một vài người trong số đó rất thân thiện.]

           These books are all Jane’s. None of them belong to me. 
          [Tất cả sách này là của Jane. Không có cuốn nào của tôi cả.]

    LƯU Ý

    Chúng ta có thể bỏ of sau ALL hoặc HALF khi of đứng trước từ hạn định [không được bỏ of khi of đứng trước đại từ].

    EX: All [of] my friends live in London, but all of them have been to the meeting.
          [Tất cả bạn bè tôi đều sống ở London, nhưng tất cả đều đã đến dự buổi họp mặt.]

           Half [of] his money is mine, and half of it is yours. 
          [Phân nửa số tiền này là của tôi, còn phân nửa của anh.]

    Chúng ta thường không dùng of khi không có từ hạn định [mạo từ hoặc từ sở hữu] đứng trước danh từ. Tuy nhiên trong một vài trường hợp most of cũng có thể được dùng mà không có từ hạn định theo sau, ví dụ như trước các tên riêng và địa danh.

    EX: The Romans conquered most of England
          [Người La Mã xâm chiếm phần lớn nước Anh.]

    Các cụm danh từ đứng sau All of, Most of, Some of, … thường xác định [phải có the, these, those…; hoặc các tính từ sở hữu my, his, her…].

    EX: Most of the boys in my class want to choose well-paid jobs.
         [Phần lớn nam sinh trong lớp tôi muốn chọn công việc được trả lương cao.]

    Chúng ta có thể bỏ danh từ sau All, Most, Some, None nếu nghĩa đã rõ ràng.

    EX: The band sang a few songs. Most were old ones, but some were new.
          [Ban nhạc hát một vài bài. Phần lớn là các bài cũ, nhưng cũng có một số bài mới.]

           I wanted some cake, but there was none left.
         [Tôi muốn ăn một ít bánh, nhưng chẳng còn một tí bánh nào.]

    Sự khác biệt cơ bản trong cách dùng giữa Every và Each: 'Every' và 'Each' là hai lượng từ được dùng rất phổ biến trong văn phạm tiếng Anh. Trong một số trường hợp, hai từ này giống nhau về ý nghĩa nên dễ gây nhầm lẫn cho nhiều bạn khi mới học tiếng Anh.

    Quy tắc và cách phát âm đuôi '-ed'; '-s'/ '-es' dễ nhớ nhất: [VOH] - Bạn ngại giao tiếp với người nước ngoài vì phát âm kém? Đừng lo, VOH sẽ giúp bạn lấy lại tự tin bằng cách phát âm '-ed'; '-s'/ '-es' thật chính xác.

    Video liên quan

    Chủ Đề