Sushi Tiếng Việt là gì
từ điển, rượu, món sushi (cá sống kẹp cơm) tiếng Nhật là gì ? Từ điển Việt Nhật
Show từ điểnNghĩa tiếng Nhật : 辞書 rượuNghĩa tiếng Nhật : 酒 món sushi (cá sống kẹp cơm)Nghĩa tiếng Nhật : 寿司 Trên đây là nội dung bài viết : từ điển, rượu, món sushi (cá sống kẹp cơm) tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
|