Thế giới nội tâm tiếng Anh là gì

nội tâm Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ innermost feelings, what is in one's heart of hearts; inner feelings; introspective
= cuộc sống nội tâm internal life

Cụm Từ Liên Quan :

hay tự xem xét nội tâm /hay tu xem xet noi tam/

* danh từ
- introspectiveness
* tính từ
- introspective

hướng vào nội tâm /huong vao noi tam/

* danh từ
- introversion
* tính từ
- introversive

người hay hướng vào nội tâm /nguoi hay huong vao noi tam/

* danh từ
- introvert

nhìn sâu vào nội tâm /nhin sau vao noi tam/

* tính từ
- reflex

nội tâm lý /noi tam ly/

* tính từ
- intrapsychic

tự xem xét nội tâm /tu xem xet noi tam/

* danh từ
- introspection
* nội động từ
- introspect

Video liên quan

Chủ Đề