Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈtɪk/
Bản mẫu:pron-audiomm
Danh từSửa đổi
tick /ˈtɪk/
- Tiếng tích tắc [của đồng hồ]. on the tick — đúng giờ at seven to the tick; on the tick of seven — đúng bảy giờ
- [Thân mật] Chút, lát, khoảnh khắc, giây lát. in a tick — trong khoảnh khắc, trong giấy lát in half tick — trong giây lát
- Dấu kiểm " v" [khi điểm số từng mục trong một danh sách]. to mark with a tick — đánh dấu kiểm
Động từSửa đổi
tick /ˈtɪk/
- Kêu tích tắc [đồng hồ].
Thành ngữSửa đổi
- to tick off:
- Đánh dấu [để kiểm điểm]. to tick off the items in a list — đánh dấu các khoản của một danh sách
- [Thông tục] Quở trách, la mắng.
- to tich out: Phát ra [điện tín, tin tức] [máy điện báo].
- to tick over:
- Chạy không [máy].
- Tiến hành chậm, bê trệ [công việc].
Chia động từSửa đổi
tick
to tick | |||||
ticking | |||||
ticked | |||||
tick | tick hoặc tickest¹ | ticks hoặc ticketh¹ | tick | tick | tick |
ticked | ticked hoặc tickedst¹ | ticked | ticked | ticked | ticked |
will/shall²tick | will/shalltick hoặc wilt/shalt¹tick | will/shalltick | will/shalltick | will/shalltick | will/shalltick |
tick | tick hoặc tickest¹ | tick | tick | tick | tick |
ticked | ticked | ticked | ticked | ticked | ticked |
weretotick hoặc shouldtick | weretotick hoặc shouldtick | weretotick hoặc shouldtick | weretotick hoặc shouldtick | weretotick hoặc shouldtick | weretotick hoặc shouldtick |
— | tick | — | let’s tick | tick | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
tick /ˈtɪk/
- [Động vật học] Con bét, con ve, con tíc.
- Vải bọc [nệm, gối].
- [Thông tục] Sự mua chịu; sự bán chịu.
Nội động từSửa đổi
tick nội động từ /ˈtɪk/
- [Thông tục] Mua chịu; bán chịu cho [ai]; mua chịu [hàng]; bán chịu [hàng].
Chia động từSửa đổi
tick
to tick | |||||
ticking | |||||
ticked | |||||
tick | tick hoặc tickest¹ | ticks hoặc ticketh¹ | tick | tick | tick |
ticked | ticked hoặc tickedst¹ | ticked | ticked | ticked | ticked |
will/shall²tick | will/shalltick hoặc wilt/shalt¹tick | will/shalltick | will/shalltick | will/shalltick | will/shalltick |
tick | tick hoặc tickest¹ | tick | tick | tick | tick |
ticked | ticked | ticked | ticked | ticked | ticked |
weretotick hoặc shouldtick | weretotick hoặc shouldtick | weretotick hoặc shouldtick | weretotick hoặc shouldtick | weretotick hoặc shouldtick | weretotick hoặc shouldtick |
— | tick | — | let’s tick | tick | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]