Từ điển Việt - Anhquả bóng[quả bóng]|balloon; ball; footballNém quả bóng cho tôi !Throw me the ball !; Throw the ball to me!Bơm quả bóng To blow up a balloon; To inflate a balloon; To pump air into a balloonChụp bổng một quả bóng To catch a ball in mid-air
Video liên quan
Đo chiều dài của bàn chân trên phần rộng nhất của bàn chân[ thường là ngang qua quả bóng của bàn chân].
quả bóng tennis
quả bóng được
quả bóng sẽ
quả bóng golf
Đá quả bóng qua Phil vào mạng và điểm!
quả bóng vượt qua
ball crosses
quả bóng đi qua
a ball throughball travels throughball is passesball has passed
quả bóng thông qua
through ball
quả bóng hôm qua
the ball yesterday
quả bóng bay qua
ball fly pastthe balloon through
quả bóng vàng
golden ballballon d'orballons d'oryellow balls
quả bóng tennis
tennis ball
quả bóng được
ball is
quả bóng sẽ
ball willballoons will
quả bóng golf
golf ballgolf balls
quả bóng rơi
ball lands
quả bóng đá
soccer ballfootball ball
quả bóng bông
cotton ball
quả bóng thép
steel ballsteel balls
quả bóng lăn
ball rolling
quả bóng bay
balloonsballoon
khi quả bóng
when the ballonce the ballwhen the balloon
quả bóng màu
colored ballsthe coloured balls
quả bóng là
ball is
quả bóng đang
ball is
quapreposition
throughacross
quaadjective
pastlast
quaverb
passedpasspassingpasseslastinglastedlasts
quaadverb
thereby
quảnoun
fruitresultberrieseffectoutcomesballdispenserefficiencypodsperformanceeffectivenessconsequencefindingseggscherriesapple
Tiếng AnhSửa đổi
ball
Nội dung chính Show
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈbɔl/
Danh từSửa đổi
ball [số nhiềuballs]
- [Hình học] Quả cầu, hình cầu.
- Quả bóng, quả ban, quả banh.
- Đạn.
- Cuộn, búi [len, chỉ...].
- Viên [thuốc thú y...].
- Buổi khiêu vũ. to give a ball mở một buổi khiêu vũto open the ball khai mạc buổi khiêu vũ; [nghĩa bóng] bắt đầu công việc
- [Kỹ thuật] Chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý.
- [Số nhiều; lóng] Hòn dái.
Đồng nghĩaSửa đổiquả cầu
- sphere
Thành ngữSửa đổi
- ball and chain: [
Mỹ] Hình phạt xích hòn sắt vào chân [tù khổ sai].
- ball to fortune:
- Số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh.
- Người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời.
- the ball of the eye: Cầu mắt, nhãn cầu.
- the ball of the knee: Xương bánh chè.
- the ball is with you: Đến lượt anh, đến phiên anh.
- to carry the ball: [
Mỹ; lóng] Hoạt động tích cực.
- to catch [take] the ball before the bound: Không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng.
- get on the ball: [
Mỹ; lóng] Nhanh lên, mau lên.
- to have the ball at one's feet: Gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ.
- to keep the ball rolling; to keep up the ball:
- Góp phần làm cho [câu chuyện] không bị gián đoạn.
- Tiếp tục làm [việc gì] không dừng lại.
- to make a ball of something: Phá rối, làm hỏng việc gì.
- on the ball: [
Mỹ; thông tục] Nhanh nhẹn, tinh nhanh.
- to strike the ball under the line: Thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích.
Động từSửa đổi
ball /ˈbɔl/
- Cuộn lại [len, chỉ...].
- Đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu. that horse is not lame but balled con ngựa này không què nhưng bị đất sét [tuyết...] đóng cục ở chân không chạy được
Thành ngữSửa đổi
- to ball up: Bối rối, lúng túng.
Chia động từSửa đổiball
Dạng không chỉ ngôiĐộng từ nguyên mẫuto ballPhân từ hiện tạiballingPhân từ quá khứballedDạng chỉ ngôisốítnhiềungôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ baLối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tạiballball hoặc ballest¹balls hoặc balleth¹ballballballQuá khứballedballed hoặc balledst¹balledballedballedballedTương laiwill/shall²ballwill/shallball hoặc wilt/shalt¹ballwill/shallballwill/shallballwill/shallballwill/shallballLối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tạiballball hoặc ballest¹ballballballballQuá khứballedballedballedballedballedballedTương laiweretoball hoặc shouldballweretoball hoặc shouldballweretoball hoặc shouldballweretoball hoặc shouldballweretoball hoặc shouldballweretoball hoặc shouldballLối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹Hiện tạiballlets ballball- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]