Từ có 5 chữ cái với chúng ta ở giữa năm 2022

Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) học 315+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P để trao đồi thêm vốn từ vựng cho bản thân mình ngay bài viết dưới đây nhé!

Show

Nội dung chính Show

  • 1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P gồm 4 chữ cái
  • 2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 5 chữ cái
  • 3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 6 chữ cái
  • 4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 7 chữ cái
  • 5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 8 chữ cái
  • 6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 9 chữ cái
  • 7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 10 chữ cái
  • 8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 11 chữ cái
  • 9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 12 chữ cái
  • 10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 13 chữ cái
  • 11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 14 chữ cái
  • 12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 15 chữ cái
  • Trò chơi câu đố từ 5 chữ cái
  • 5 chữ cái với po ở giữa: câu trả lời wordle
  • 5 từ chữ có po ở giữa
  • Ý nghĩa của 5 chữ cái với po ở giữa
  • 5 chữ cái với PO ở giữa - Câu hỏi thường gặp
  • Những từ nào có po trong họ?
  • Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng PO là gì?
  • 5 chữ cái có ou ở giữa là gì?
  • Một từ 5 chữ cái có ou trong đó là gì?

Từ có 5 chữ cái với chúng ta ở giữa năm 2022

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P gồm 4 chữ cái

  • Pass: Vượt qua
  • Pink: Màu hồng
  • Pace: Bước chân, bước
  • Pain; Sự đau đớn, sự đau khổ
  • Pair: Đôi, cặp
  • Pale: Tái, nhợt
  • Peak: Đỉnh cao, suy yếu
  • Park: Công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
  • Part: Phần, bộ phận
  • Past: Quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
  • Path; Đường mòn; hướng đi
  • Peak: Lưỡi trai; đỉnh, chóp
  • Push: Thúc đẩy
  • Pack: Gói, bọc; bó, gói
  • Pick: Cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
  • Poor: Nghèo
  • Pile; Cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
  • Pill: Viên thuốc
  • Pipe: Ông dẫn (khí, nước…)
  • Pity: Lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
  • Plan; Bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
  • Play: Chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
  • Plot: Mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
  • Plug: Nút (thùng, chậu, bồ(n)..)
  • Pole: Người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất…)
  • Pool; Vũng nước; bể bơi, hồ bơi
  • Port: Cảng
  • Pose: Đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
  • Post; Thư, bưu kiện; gửi thư
  • Pour: Rót, đổ, giội
  • Pull: Lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
  • Pure: Nguyên chất, tinh khiết, trong lành
  • Push: Xô đẩy; sự xô đẩy

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 5 chữ cái

  • Prize: Giải thưởng
  • Place: Địa điểm
  • Party: Bữa tiệc
  • Paper: Tờ giấy
  • Prime: Tội phạm
  • Prove: Chứng minh
  • Piece: Cái, giá
  • Proof: Bằng chứng
  • Peace: Thái bình, sự thanh bình
  • Plate: Đĩa, tấm ổ khóa
  • Pilot: Phi công
  • Paint: Sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
  • Panel: Ván ô (cửa, tường), pa nô
  • Panel: Bảng điều khiển
  • Phone: Điện thoại
  • Pants: Quần lót, đùi
  • Pause: Tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
  • Proud: Tự hào, kiêu căng
  • Plant: Cây cối
  • Power: Quyền lực
  • Piano: Đàn pianô, dương cầm
  • Pitch: Sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
  • Plain: Ngay thẳng, đơn giản, chất phác
  • Plane: Mặt phẳng, mặt bằng
  • Plate: Bản, tấm kim loại
  • Point: Mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
  • Pound: Pao – đơn vị đo lường
  • Press: Sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
  • Price: Giá
  • Prior: Trước, nguyên thủy, đầu tiên
  • Pride: Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
  • Print: In, xuất bản; sự in ra
  • Prior: Trước, ưu tiên
  • Prize: Giải, giải thưởng
  • Phase: Biểu tượng, giai đoạn
  • Proof: Chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
  • Proud: Tự hào, kiêu hãnh
  • Pupil: Học sinh

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 6 chữ cái

  • Proper: Thích hợp
  • People: Mọi người
  • Person: Người
  • Profit: Lợi nhuận
  • Plenty: Sự chan chứa
  • Picked: Hái, nhặt
  • Pursue: Đuổi theo, theo đuổi
  • Patent: Bằng sáng chế
  • Packet: Gói nhỏ
  • Partly: Từng phần, từng đoạn
  • Palace: Cung điện, lâu đài
  • Parent: Cha, mẹ
  • Pencil; Bút chì
  • Pepper: Hạt tiêu, cây ớt
  • Perhaps: Có thể, có lẽ
  • Public: Cộng đồng
  • Permit: Cho phép, cho cơ hội
  • Person: Con người, người
  • Proven: Chứng minh
  • Phrase: Câu; thành ngữ, cụm từ
  • Period: Giai đoạn
  • Prison: Nhà tù
  • Planet: Hành tinh
  • Police: Cảnh sát
  • Player: Người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
  • Pocket: Túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
  • Prefer: Thích hơn
  • Poetry: Thi ca; chất thơ
  • Poison: Chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
  • Policy: Chính sách
  • Polish: Nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
  • Polite: Lễ phép, lịch sự
  • Potato: Khoai tây
  • Powder: Bột, bụi
  • Prince: Hoàng tử
  • Praise: Sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
  • Prayer: Sự cầu nguyện
  • Priest: Linh mục, thầy tu

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 7 chữ cái

  • Provide: Cung cấp
  • Problem: Vấn đề
  • Present: Cho đến nay, hiện tại
  • Program: Chương trình
  • Popular: Phổ biến
  • Private: Riêng tư
  • Purpose: Mục đích
  • Product: Sản phẩm
  • Percent: Phần trăm
  • Partner: Đồng nghiệp, bạn đồng hành
  • Process: Quá trình, quy trình
  • Picture: Bức tranh, bức ảnh
  • Project: Dự án
  • Patient: Kiên nhẫn
  • Payment: Sự thanh toán
  • Package: Gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
  • Painful: Đau đớn, đau khổ
  • Perhaps: Có lẽ, không chừng
  • Primary: Sơ cấp
  • Passing: Sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
  • Passage: Sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
  • Patient: Bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
  • Pattern: Mẫu, khuôn mẫu
  • Pension: Tiền trợ cấp, lương hưu
  • Perfect: Hoàn hảo
  • Physics: Vật lý học
  • Plastic: Chất dẻo, làm bằng chất dẻo
  • Pointed: Nhọn, có đầu nhọn

Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 7 chữ cái

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 8 chữ cái

  • Property: Bất động sản
  • Personal: Riêng tư, cá nhân
  • Possible: Khả thi, có thể làm được
  • Practice: Âm mưu, thực hành
  • Provided: Cung cấp, thuộc về cung cấp
  • Previous: Trước, vội vàng, gấp gáp
  • Position: Chức vụ, thái độ
  • Powerful: Năng lượng
  • Probably: Có lẽ
  • Positive: Tích cực, cương quyết
  • Pursuant: Hoàn toàn
  • Purchase: Mua bán
  • Presence: Sự hiện diện, sự có mặt
  • Progress: Phát triển
  • Pressure: Sức ép
  • Platform: Nền tảng
  • Priority: Sự ưu tiên
  • Physical: Vật lý, thuộc về vật chất
  • Producer: Người sản xuất
  • Prospect: Tiềm năng
  • Printing: In ấn
  • Proposal: Đề nghị
  • Pleasure: Làm vừa lòng, vui lòng

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 9 chữ cái

  • Potential: Tiềm năng, tiềm lực
  • Principal: Hiệu trưởng, quan trọng, chủ yếu
  • Plaintiff: Nguyên đơn
  • Permanent: Dài hạn, luôn luôn, thường xuyên
  • President: Chủ tịch, giám đốc
  • Professor: Giáo sư
  • Precision: Độ chính xác, tính rõ ràng
  • Prominent: Nổi bật
  • Portfolio: Danh mục đầu tư
  • Principle: Nguyên tắc
  • Procedure: Thủ tục, phương thức
  • Publisher: Nhà xuất bản, người phát hành
  • Provision: Điều khoản, cung cấp, cấp dưỡng
  • Promotion: Thăng chức, cải tiến
  • Perfectly: Hoàn hảo, không khuyết điểm
  • Practical: Thực dụng, tiện lợi
  • Programme: Chương trình
  • Precisely: Tỉ mỉ
  • Pollution: Sự ô nhiễm
  • Passenger: Hành khách
  • Promising: Hứa hẹn, đầy hy vọng
  • Packaging: Bao bì
  • Publicity: Công khai

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 10 chữ cái

  • Production: Sản xuất
  • Population: Dân số
  • Photograph: Ảnh chụp, chụp hình
  • Protection: Sự bảo vệ
  • Profitable: Có lãi
  • Percentage: Tỷ lệ phần trăm
  • Permission: Sự cho phép, sự chấp thuận
  • Particular: Cụ thể
  • Profession: Nghề nghiệp
  • Phenomenon: Hiện tượng
  • Proportion: Tỷ lệ
  • Productive: Năng suất
  • Prevention: Phòng ngừa, sự ngăn cản
  • Philosophy: Triết học
  • Parliament: Nghị viện
  • Personally: Cá nhân
  • Perception: Nhận thức, sự lý giải
  • Preference: Sở thích
  • Possession: Chiếm hữu, thuộc địa
  • Persistent: Kiên trì

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 11 chữ cái

  • Partnership: Sự hợp tác
  • Perspective: Góc nhìn cá nhân
  • Probability: Xác suất
  • Performance: Hiệu suất
  • Publication: Sự xuất bản, sự công bố
  • Programming: Lập trình
  • Progressive: Cấp tiến
  • Proprietary: Độc quyền
  • Preliminary: Sơ bộ
  • Personality: Nhân vật, nhân cách
  • Proposition: Mệnh đề, điều dự định
  • Possibility: Khả năng, tình trạng
  • Prestigious: Uy tín
  • Problematic: Có vấn đề, mơ hồ
  • Preparation: Sự chuẩn bị
  • Practically: Thực tế
  • Prospective: Có triển vọng
  • Participant: Người tham gia
  • Participate: Tham dự
  • Prosecution: Truy tố, sự theo đuổi
  • Progression: Sự tiến triển
  • Provisional: Tạm thời
  • Predecessor: Người tiền nhiệm

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 12 chữ cái

  • Presentation: Bài thuyết trình
  • Particularly: Đặc biệt, cặn kẽ
  • Prescription: Đơn thuốc
  • Proportional: Cân đối, tỷ lệ thuận
  • Productivity: Năng suất
  • Proclamation: Tuyên ngôn
  • Presidential: Tổng thống
  • Photographic: Chụp ảnh
  • Psychologist: Nhà tâm lý học
  • Practitioner: Người hành nghề
  • Preventative: Ngăn ngừa
  • Presbyterian: Người già
  • Psychiatrist: Bác sĩ tâm lý
  • Professional: Chuyên nghiệp
  • Policyholder: Chủ hợp đồng
  • Preferential: Ưu đãi
  • Preparedness: Sự chuẩn bị
  • Pathological: Bệnh lý
  • Postgraduate: Sau đại học
  • Peacekeeping: Gìn giữ hòa bình
  • Pharmacology: Dược lý học
  • Philanthropy: Từ thiện
  • Proscription: Lời tố cáo, sự cấm đoán
  • Permeability: Thấm
  • Polarization: Sự phân cực
  • Pediatrician: Bác sĩ nhi khoa
  • Paramilitary: Bán quân sự
  • Patriarchate: Gia trưởng
  • Perseverance: Kiên trì
  • Pacification: Sự bình định
  • Pathbreaking: Sự phá vỡ
  • Premalignant: Tiền ác tính

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 13 chữ cái

  • Proportionate: Tương xứng
  • Probabilistic: Xác suất
  • Psychological: Tâm lý
  • Preoccupation: Bận tâm
  • Pronunciation: Cách phát âm
  • Pronouncement: Lời tuyên bố
  • Participation: Sự tham gia
  • Precipitation: Lượng mưa
  • Participatory: Có sự tham gia
  • Parliamentary: Nghị viện
  • Physiotherapy: Vật lý trị liệu
  • Paraphernalia: Vật dụng
  • Preponderance: Ưu thế
  • Perpendicular: Vuông góc
  • Precautionary: Đề phòng
  • Postoperative: Hậu phẫu
  • Protectionism: Chủ nghĩa bảo hộ

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 14 chữ cái

  • Photosynthesis: Quang hợp, sự quang hợp
  • Polymerization: Sự trùng hợp
  • Predestination: Sự tiền định
  • Phytochemistry: Hóa thực vật
  • Pharmaceutical: Dược phẩm
  • Prepublication: Sự xuất bản
  • Periodontology: Sinh vật học
  • Postmenopausal: Tiền mãn kinh
  • Photochemistry: Quang hóa học
  • Predisposition: Khuynh hướng, khuynh hướng về
  • Parapsychology: Tâm lý học
  • Proprioception: Sự khởi đầu
  • Prohibitionist: Người cấm đoán
  • Prosthodontics: Răng giả
  • Preadolescence: Thời kỳ thiếu niên
  • Preconsciously: Chính xác
  • Petrochemistry: Hóa dầu
  • Photosensitive: Cảm quang
  • Parallelepiped: Song song
  • Paralinguistic: Thuộc về ngôn ngữ
  • Phytopathology: Ngành thực vật học
  • Preconditioned: Điều chỉnh trước

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 15 chữ cái

  • Parliamentarian: Nghị sĩ, nghị viện, thuộc về nghị sĩ
  • Physicochemical: Hóa lý
  • Psychotherapist: Nhà trị liệu tâm lý
  • Photojournalism: Phóng viên ảnh
  • Prepresidential: Tiền bảo kê
  • Personification: Nhân cách hóa
  • Professionalism: Sự chuyên nghiệp
  • Preregistration: Đăng ký trước
  • Preprofessional: Chuyên nghiệp
  • Plenipotentiary: Toàn quyền, được toàn quyền
  • Psychoacoustics: Thuốc tâm thần
  • Pharmacotherapy: Liệu pháp dược
  • Popularizations: Phổ biến
  • Preservationist: Người bản tồn
  • Parthenogenesis: Sinh sản
  • Precipitinogens: Chất kết

Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ P gồm 15 chữ cái

Trên đây là 315+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã giúp cho bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày nhé!

Đánh giá bài viết

[Total: 1 Average: 5]

Quảng cáo

Tổng quát

  • 1 wordle 5 chữ cái trò chơi câu đố từ Wordle 5 letter word Puzzle Game
  • 2 5 Thư từ có PO ở giữa: Câu trả lời Wordle 5 letter Words With PO in the Middle: Wordle Answer

Nếu bạn bị mắc kẹt với 5 chữ cái có từ po po ở giữa và đã thử từng từ mà bạn biết thì bạn đang ở đúng nơi. Ở đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn danh sách 5 từ có chứa PO hoặc _ _po_, ở giữa nó. Don Tiết lo lắng nếu bạn đang đối mặt với một thời gian khó khăn để tìm từ vì thiếu từ vựng. Bạn có thể khám phá các từ mới ở đây để bạn có thể giải quyết vấn đề 5 chữ cái của mình một cách dễ dàng. Wordle phát hành các từ mới hàng ngày. Người dùng có thể chơi trò chơi này bằng cách chấp nhận thử thách để giải câu đố. Đây là một trong những trò chơi hay nhất để thực hành não. Trò chơi Wordle đang trở nên phổ biến từng ngày bởi vì đây là một trò chơi hài hước và với niềm vui, người dùng cũng đang có được một số kiến ​​thức và học hỏi những từ mới.words with “PO” in the middle and have tried every single word that you knew then you are in the right place. Here we are going to provide you the list of 5 letters words which are containing PO or “_ _PO_” in the middle of it. Don’t worry if you are facing a hard time finding words due to a lack of vocabulary. You can explore new words here so that you can solve your 5 letter wordle problem easily. Wordle released daily new words. Users can play this game by accepting the challenge to solve the puzzle. It is one of the best games for brain practice. The wordle game is gaining popularity day by day because it is a funny game and with fun, users are also gaining some knowledge and learning new words.

Trò chơi câu đố từ 5 chữ cái

Hãy để chúng tôi giúp bạn đoán những từ có po ở giữa chúng. Trước đó, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới có xu hướng bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle. Nó đột nhiên trở nên phổ biến trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ tuổi teen đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này. Sau đây là danh sách tất cả các từ có chứa ‘po, giữa nó.word containing ‘po’ middle of it.

5 chữ cái với po ở giữa: câu trả lời wordle

Dưới đây là những từ có độ dài 5 có PO ở giữa nó. Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử thứ 6.

Quảng cáo

ToposreposePoxyExpossepoyhyposnapooimpotcaposopposcaponyapokjuponpeposliposvaporyaponbipodkapoktopoigaposgyposgiponipponsoporrepotcapotor repos Epoxy expos sepoy hypos napoo impot capos oppos capon yapok jupon pepos lipos vapor yapon bipod kapok topoi gapos gypos gipon ippon sopor repot capot sapor yupon tepoy kapow typosDepot


Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng. Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách. Bạn có thể không cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ có chứa các từ __po__. Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn. Trên đây là tất cả những từ tồn tại trên thế giới có chứa ‘po, ở giữa từ có lẽ. Nếu bạn có bất kỳ truy vấn nào, bạn có thể nhận xét bên dưới.

Quảng cáo

5 từ chữ với PO ở giữa: Hầu hết những người gần đây thường xuyên tìm kiếm 5 từ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ hoặc từ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong một từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với PO ở giữa. Tiếp tục đọc bài báo cho đến cuối cùng để biết 5 chữ cái với po ở giữa và ý nghĩa của 5 chữ cái với po ở giữa

Hầu hết những người gần đây thường tìm kiếm 5 từ chữ thường vì trò chơi Wordle, vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với PO ở giữa. Hãy xem xét danh sách sau 5 từ với PO ở giữa. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với PO ở giữa. Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây, cùng với các định nghĩa của họ, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng

Wordde

Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp dưới dạng gạch màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như Mastermind, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Mỗi ngày có một từ câu trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người.

5 từ chữ có po ở giữa

Chỉ có hai từ 5 chữ cái với PO ở giữa. Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có po ở giữa; & nbsp;

S.no 5 từ chữ có po ở giữa
1. Epoxy & nbsp;
2. Spool & nbsp;
3. Thể thao & NBSP;

Ý nghĩa của 5 chữ cái với po ở giữa

  1. Epoxy - Để gắn kết mọi thứ với nhau bằng cách sử dụng nhựa Epoxy
  2. Spool - Một thiết bị hình trụ trên đó có thể bị thương trong màng, băng từ, hoặc các vật liệu linh hoạt khác; một cuộn.
  3. Thể thao & NBSP; - Một hoạt động liên quan đến nỗ lực và kỹ năng thể chất trong đó một cá nhân hoặc nhóm cạnh tranh với người khác hoặc người khác để giải trí.

5 chữ cái với PO ở giữa - Câu hỏi thường gặp

1. Wordle là gì? & Nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp;

Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. & NBSP;

2. Ai đã tạo ra Wordle? & Nbsp; & nbsp;

Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle. & NBSP;

3. & nbsp là gì; 5 chữ cái với PO ở giữa? & Nbsp;

Epoxyspoolsport
spool
sport

4. Ý nghĩa của epoxy là gì? & Nbsp;

gắn kết mọi thứ với nhau bằng cách sử dụng nhựa epoxy

Những từ nào có po trong họ?

17 chữ cái có chứa po..

poststructuralism..

temporomandibular..

cryptosporidiosis..

polymorphonuclear..

spondylolisthesis..

paleoanthropology..

posttranslational..

postmillennialism..

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng PO là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng po.

5 chữ cái có ou ở giữa là gì?

Năm chữ cái với OU ở giữa..

bough..

boule..

bound..

couch..

cough..

could..

count..

coupe..

Một từ 5 chữ cái có ou trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng ou.

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp;At & nbsp; vị trí

Bấm để thay đổi vị trí trong từ, từ start1st & nbsp; & nbsp;2nd & nbsp; & nbsp;Thứ 3 & nbsp; & nbsp;4th & nbsp; & nbsp;ngày 5
1st   2nd   3rd   4th   5th

Bấm để thay đổi vị trí trong từ, từ End1st & nbsp; & nbsp;2nd & nbsp; & nbsp;Thứ 3 & nbsp; & nbsp;4th & nbsp; & nbsp;ngày 5
1st   2nd   3rd   4th   5th

Bấm để thay đổi chữ cái

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp;Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp;3 & nbsp; & nbsp;5 & nbsp; & nbsp;7 & nbsp; & nbsp;9 & nbsp; & nbsp;11 & nbsp; & nbsp;13 & nbsp; & nbsp;15
All alphabetical   All by size   3   5   7   9   11   13   15


Có 265 từ năm chữ cái với W ở giữa

Ajwan Alway Aswim Bawds Bawdy Bawns Bawns Bawrs Bawty Bewet Bewig Bowat Bowel Bower Bowes Bowie Bowie BowneDowed Dowel Dower Dowie Dowle Dowls Dowly Downa Downs Downy Dowpps Nowy Dowe Dowts Etwee Fawns Fawny Ít hơnJawed Jawed Jewel Jewie Jowar Jowed Jowls Jowly Kawas Kawau Kawed Kiwis Lawed Lawin Laws Lawks Lawny Lewis Lowan Lowed Lowes Lowly LowneBây giờ bây giờ đã bây giờ bây giờ bây giờR powin pownd powns powny powre rawin rawin rawly rash rawan rewan rewax tua lại tua lại rewon rewth rowan rowding rowel rowen rowme rowndSowse Sowth Tawai Tawas Tawed Tawer Tawie Tawny Tawse Tawts Tewed Tewel Tewit Towed Towel Towie Towns Towny TowseWAN ALWAY ASWAY ASWIM BAWDS BAWDY BAWLS BAWNS BAWRS BAWTY BEWET BEWIG BOWAT BOWED BOWEL BOWER BOWES BOWET BOWIE BOWLS BOWNE BOWRS BOWSE BYWAY CAWED CAWKS COWAL COWAN COWED COWER COWKS COWLS COWPS COWRY CRWTH DAWAH DAWDS DAWED DAWEN DAWKS DAWNS DAWTS DEWAN DEWAR DEWAX DEWED DIWAN DOWAR DOWDS DOWDY DOWED DOWEL DOWER DOWIE DOWLE DOWLS DOWLY DOWNA DOWNS DOWNY DOWPS DOWRY DOWSE DOWTS ETWEE FAWNS FAWNY FEWER FOWLS FOWTH GAWCY GAWDS GAWKS GAWKY GAWPS GAWSY GOWAN GOWDS GOWFS GOWKS GOWLS GOWNS HAWED HAWKS HAWMS HAWSE HEWED HEWER HEWGH HOWBE HOWDY HOWES HOWFF HOWFS HOWKS HOWLS HOWRE HOWSO INWIT JAWAN JAWED JEWED JEWEL JEWIE JOWAR JOWED JOWLS JOWLY KAWAS KAWAU KAWED KIWIS LAWED LAWER LAWIN LAWKS LAWNS LAWNY LEWIS LOWAN LOWED LOWER LOWES LOWLY LOWND LOWNE LOWNS LOWPS LOWRY LOWSE LOWTS MAWED MAWKS MAWKY MAWRS MEWED MEWLS MOWAS MOWED MOWER MOWRA NAWAB NEWED NEWEL NEWER NEWIE NEWLY NEWSY NEWTS NGWEE NOWAY NOWED NOWLS NOWTS NOWTY PAWAS PAWAW PAWED PAWER PAWKS PAWKY PAWLS PAWNS PEWEE PEWIT POWAN POWER POWIN POWND POWNS POWNY POWRE RAWER RAWIN RAWLY RAWNS REWAN REWAX REWED REWET REWIN REWON REWTH ROWAN ROWDY ROWED ROWEL ROWEN ROWER ROWME ROWND ROWTH ROWTS SAWAH SAWED SAWER SEWAN SEWAR SEWED SEWEL SEWEN SEWER SEWIN SHWAS SOWAR SOWCE SOWED SOWER SOWFF SOWFS SOWLE SOWLS SOWMS SOWND SOWNE SOWPS SOWSE SOWTH TAWAI TAWAS TAWED TAWER TAWIE TAWNY TAWSE TAWTS TEWED TEWEL TEWIT TOWED TOWEL TOWER TOWIE TOWNS TOWNY TOWSE TOWSY TOWTS TOWZE TOWZY UNWED UNWET UNWIT UNWON VAWTE VOWED VOWEL VOWER WAWAS WAWES WAWLS WOWED WOWEE YAWED YAWEY YAWLS YAWNS YAWNY YAWPS YEWEN YOWED YOWES YOWIE YOWLS ZOWIE

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Edit List


Xem danh sách này cho:

  • Mới !Wiktionary tiếng Anh: 558 từ English Wiktionary: 558 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 9 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: Không có thông tin
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 2 từ



Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

Chúng ta có từ năm chữ cái nào trong đó?

Các trận đấu được nhập các chữ cái trong bất kỳ chuỗi nào ở bất cứ đâu trong từ.... từ 5 chữ bắt đầu với chúng tôi ..

Chúng ta có từ nào trong đó?

12 chữ cái có chứa chúng tôi..
commonwealth..
overpowering..
middleweight..
welterweight..
unanswerable..
weatherproof..
bantamweight..
microbrewery..

5 từ chữ với e ở giữa là gì?

Năm chữ cái e là chữ cái giữa..
adept..
agent..
ahead..
alert..
amend..
arena..
avert..
beech..

Từ 5 chữ cái với EE là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng EE.