Verification code tiếng việt la gì

Phép tịnh tiến đỉnh verification trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: sự thẩm tra, [sợ, phép] thử lại . Bản dịch theo ngữ cảnh của verification có ít nhất 201 câu được dịch.

verification noun

The act of verifying. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm verification

"verification" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • sự thẩm tra

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • [sợ

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • phép] thử lại

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • sự xác minh
    • thẩm tra
    • söï thaåm tra, xaùc minh
    • xác minh

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " verification " sang Tiếng Việt

  • Verification code tiếng việt la gì

    Glosbe Translate

  • Verification code tiếng việt la gì

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "verification" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • document subject to verification

    taøi lieäu daãn chöùng phaûi bò kieåm tra

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "verification" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Start by visiting the Security check-up page to do things such as adding account recovery options, setting up 2-step verification for extra account security, and checking your account permissions.

Bắt đầu bằng cách truy cập trang Kiểm tra bảo mật để làm những việc như thêm tùy chọn khôi phục tài khoản, thiết lập Xác minh 2 bước để bảo mật tài khoản bổ sung và kiểm tra quyền tài khoản của bạn.

support.google

Attestation that the organisation applying for verification is organised under the laws of, and based in, India and is legally permitted to run election ads in India

Chứng thực rằng tổ chức đăng ký xác minh được thành lập theo luật pháp của Ấn Độ, có trụ sở tại Ấn Độ, và được phép chạy quảng cáo bầu cử ở Ấn Độ theo luật định

support.google

This is a style similar to that of Bhāskara I's commentary on the gaṇita (mathematics) chapter of the Āryabhaṭīya, including the emphasis on verification that became obsolete in later works.

Đây là một phong cách tương tự như lời bình luận của Bhāskara I về chương gaṇita (toán học) của Āryabhaṭīya, bao gồm sự nhấn mạnh vào việc kiểm chứng đã lỗi thời trong các tác phẩm sau này.

WikiMatrix

Note: You can't update your business name until you've completed the verification process.

Lưu ý: Bạn không thể cập nhật tên doanh nghiệp của mình cho đến khi hoàn tất quá trình xác minh.

support.google

You can help keep your phone secure by using a screen lock, 2-Step Verification and other Android security features.

Bạn có thể bảo mật điện thoại bằng tính năng khóa màn hình, xác minh 2 bước và các tính năng bảo mật khác của Android.

support.google

No income verification.

Đối tượng không có kiểm tra thu nhập.

OpenSubtitles2018.v3

When you sign up for 2-Step Verification, you’ll be asked if you’d like to get your verification codes by text message or voice call.

Khi đăng ký Xác minh 2 bước, bạn sẽ được hỏi bạn muốn nhận mã xác minh bằng tin nhắn văn bản hay cuộc gọi thoại.

support.google

Check if the URL in the verification/confirmation email includes the email address or other PII.

Kiểm tra xem URL trong email xác minh/xác nhận có bao gồm địa chỉ email hoặc PII khác không.

support.google

Any gaps in verification do not typically cause a gap in data collection.

Các khoảng trống trong quá trình xác minh (nếu có) thường không tạo ra khoảng trống trong việc thu thập dữ liệu.

support.google

However, independent verification by The New York Times has demonstrated the facts appear without any exaggeration.

Tuy nhiên, xác minh độc lập bởi The New York Times đã chứng minh rằng tất cả những gì xuất hiện trong sách đều là sự thật, không có bất kỳ sự phóng đại nào.

WikiMatrix

Despite the denial, The Daily Telegraph reported in January 2011 that an independent company, Penguin Marine, provided verification on the erosion of the islands and the silting of the passageways between the islands.

The Daily Telegraph báo cáo trong tháng 1 năm 2011 rằng, Penguin Marine, cung cấp xác minh về sự xói mòn của các hòn đảo.

WikiMatrix

Verification has been made.

Đã xác nhận đúng người.

OpenSubtitles2018.v3

Enter your phone number for verification using the E.164 format

Nhập số điện thoại của bạn để xác minh bằng định dạng E.164

support.google

Dmitry Tmchuk reported that one of the separatists' tanks was destroyed, and one captured, while the number of militant casualties was unknown and there was no verification from the separatists.

Dmitry Tmchuk đã báo cáo rằng một trong những xe tăng của phe ly khai đã bị phá hủy, và một chiếc bị bắt giữ, trong khi số lượng binh sĩ bị thương không xác định được và không có xác minh nào từ phe ly khai.

WikiMatrix

International Atomic Energy Agency (IAEA) inspectors arrived at the site on 28 June to discuss verification and monitoring arrangements for the shutdown.

Các thanh sát viên của IAEA đã đến địa điểm này vào ngày 26 tháng 8 năm 2007 để thảo luận việc bố trí kiểm tra và giám sát việc đóng cửa nhà máy.

WikiMatrix

You can simply disregard the verification email, and the account won't be verified.

Bạn có thể bỏ qua email xác minh này và hệ thống sẽ không xác minh tài khoản của bạn.

support.google

This allows verification that the data has not been corrupted since it was created.

Điều này cho phép xác minh rằng dữ liệu đã không bị hỏng kể từ khi nó được tạo.

WikiMatrix

We use phone number verification to make sure that your information is accurate and up to date.

Chúng tôi sử dụng quá trình xác minh số điện thoại để đảm bảo rằng thông tin của bạn là chính xác và cập nhật.

support.google

If you're using a different method of verification, keep in mind that verification tokens may be different when the URL changes.

Nếu bạn đang sử dụng một phương pháp khác để xác minh, hãy lưu ý rằng mã xác minh có thể khác đi khi URL thay đổi.

support.google

Sometimes called a card security code or card verification value, it provides extra protection against fraud.

Đôi khi được gọi là mã bảo mật thẻ hoặc giá trị xác minh thẻ, số này cung cấp thêm sự bảo vệ chống lại gian lận.

support.google

The Preparatory Commission was established in 1997 and is tasked with making preparations for effective implementation of the Treaty, in particular by establishing its verification regime.

Ủy ban trù bị Tổ chức Hiệp ước Cấm thử Hạt nhân Toàn diện được thành lập năm 1997 và được giao nhiệm vụ chuẩn bị cho việc thực hiện có hiệu quả Hiệp ước, đặc biệt bằng cách thiết lập cơ chế xác minh.

WikiMatrix

If your mobile application is showing warnings, read here about app verification and appeals.

Nếu ứng dụng dành cho thiết bị di động của bạn đang hiển thị cảnh báo, hãy đọc ở đây để biết cách xác minh ứng dụng và kiếu nại.

support.google

Bulk verifications of 10 or more locations of the same business:

Xác minh hàng loạt (từ 10 vị trí trở lên của cùng một doanh nghiệp):

support.google

Signing out helps keep other people from seeing your messages and sensitive info, like two factor verification codes or personal details.

Việc đăng xuất sẽ ngăn người khác xem tin nhắn và thông tin nhạy cảm của bạn, chẳng hạn như mã xác minh hai yếu tố hoặc các chi tiết cá nhân.