What was his name nghĩa là gì
{{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus Show Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}Ví dụ về cách dùngEnglish Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "what is your name" trong ViệtNhững câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. What’s your name? more_vert
Tên bạn là gì? / Bạn tên là gì? what is your name? more_vert
Bạn tên gì? swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 17 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Từ điển Anh-Việt1 23 > >>
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi What is his name trả lời như thế nào?Muốn hỏi tên một người nào đó, ta dụng mẫu câu:
What is his/her name? (Tên của anh ấy/chị ấy là gì?) Để trả lời, ta dùng mẫu câu: His/ Her name is … (Ten anh ấy/chị ấy là …)
What is its name nghĩa tiếng Việt là gì?Tên nó là gì?
|