Word là gì trong tiếng anh
Jerry Yang only knew one English word when he first arrived to the US. Show one english word popular english word the longest english word think the english word a single word of english translate your word from english The English word"Deacon" comes from thisword. that the english word iron from the old english word speak a word of english is the old english word What is the longest single english word palindrome? one english word một từ tiếng anh popular english word tiếng anh phổ biến the longest english word từ tiếng anh dài think the english word nghĩ từ tiếng anh a single word of english một từ tiếng anh translate your word from english để dịch từ của bạn từ tiếng anh that the english word iron rằng từ tiếng anh iron from the old english word từ tiếng anh cổ speak a word of english thể nói bằng chữ tiếng anhtừ tiếng anh is the old english word là tiếng anh cổ several different verbs corresponding to the english word một số động từ khác nhau tương ứng với từ tiếng anh in the mirror , you will see the english word vào gương , bạn sẽ thấy từ tiếng anh an english word từ tiếng anh what english word từ tiếng anh nào a word of english từ tiếng anh from the english word từ tiếng anh to the english word với từ tiếng anh any word in english bất kỳ từ nào trong tiếng anh like the english word giống như từ tiếng anh in english this word trong tiếng anh từ này Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ words trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ words tiếng Anh nghĩa là gì. word /wə:d/ Thuật ngữ liên quan tới words
Tóm lại nội dung ý nghĩa của words trong tiếng Anhwords có nghĩa là: word /wə:d/* danh từ- từ=to translate word for word+ dịch theo từng từ một- lời nói, lời=big words+ những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp=a man of few words+ một người ít nói=in other words+ nói cách khác=in so many words+ nói đúng như vậy, nói toạc ra=by word of mouth+ bằng lời nói; truyền khẩu=spoken word+ lời nói=I want a word with you+ tôi muốn nói với anh một điều=high (hard, warm, hot, sharp) words+ lời nói nặng=burning words+ lời lẽ hăng hái kích động=wild and whirling word+ lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu=to have no word for+ không biết nói thế nào về=beyond words+ không nói được, không thể tả xiết- lời báo tin, tin tức, lời nhắn=to leave word that+ báo tin rằng, báo rằng=word came that+ người ta báo tin rằng- lời hứa, lời=to be as good as one's word+ làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều=to give one's word+ hứa=to keep one's word+ giữ lời hứa=a man of his word+ người giữ lời hứa=upon my word+ xin lấy danh dự mà thề- lệnh, khẩu hiệu=to give the word to do something+ ra lệnh làm điều gì- (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại=to have words with+ cãi nhau với=they had words+ họ đã có lời qua tiếng lại với nhau=to proceed from words to blows+ từ cãi nhau đến đánh nhau!at a word- lập tức!go give someone one's good word- giới thiệu ai (làm công tác gì...)!hard words break no bones!fine words butter no parsnips!words are but wind- lời nói không ăn thua gì (so với hành động)!not to have a word to throw at a dog- (xem) dog!the last word in- kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì)!on (with) the word- vừa nói (là làm ngay)!to say a good word for- bào chữa, nói hộ- khen ngợi!to suit the action to the word- thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa!a word in (out of) season- lời nói đúng (không đúng) lúc!a word to the wise- đối với một người khôn một lời cũng đủ!the Word of God; God's Word- (tôn giáo) sách Phúc âm* ngoại động từ- phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả=to word an idea+ phát biểu một ý kiếnword- từ- coded w. từ mã- commutator w. từ hoán tử- empty w. (logic học) từ rỗng- ideal w. (máy tính) từ lý tưởng- n-digit w. từ n- chữ, từ n-dấu Đây là cách dùng words tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ words tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |