Xem ngày tốt gửi trẻ đi học năm 2022

Xem ngày tốt nhập học là công cụ giúp bạn dễ dàng tra cứu trong tuần này hay tháng này có những ngày tốt, ngày đẹp nào để

nhập học

.
Ngoài việc tra cứu ngày tốt [ngày đẹp] để nhập học các bạn cũng có thể tra cứu giờ tốt chi tiết để tiến hành triển khai công việc của mình.

ngày đẹp nhập học

xem ngày đẹp nhập học

ngày tốt nhập học

xem ngày tốt nhập học

  • Ngày tốt nhập học tuần này

  • Ngày tốt nhập học tháng 11 năm 2022

Thứ Hai, Ngày 14/11/2022
Âm lịch: 21/10/2022
  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam [Tốt], Hỷ thần: Tây Nam [Tốt], Hạc thần: Tây Nam [Xấu]
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3h-5h], Mão [5h-7h], Tỵ [9h-11h], Thân [15h-17h], Tuất [19h-21h], Hợi [21h-23h]
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
Thứ Ba, Ngày 15/11/2022
Âm lịch: 22/10/2022
  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Thu
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây [Tốt], Hỷ thần: Nam [Tốt], Hạc thần: Tây Nam [Xấu]
  • Giờ Hoàng Đạo:  [23h-1h], Sửu [1h-3h], Thìn [7h-9h], Tỵ [9h-11h], Mùi [13h-15h], Tuất [19h-21h]
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
Thứ Tư, Ngày 16/11/2022
Âm lịch: 23/10/2022
  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây [Tốt], Hỷ thần: Đông Nam [Tốt], Hạc thần: Tây Nam [Xấu]
  • Giờ Hoàng Đạo:  [23h-1h], Dần [3h-5h], Mão [5h-7h], Ngọ [11h-13h], Mùi [13h-15h], Dậu [17h-19h]
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
Thứ Năm, Ngày 17/11/2022
Âm lịch: 24/10/2022
  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam [Tốt], Hỷ thần: Đông Bắc [Tốt], Hạc thần: Tây Nam [Xấu]
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3h-5h], Thìn [7h-9h], Tỵ [9h-11h], Thân [15h-17h], Dậu [17h-19h], Hợi [21h-23h]
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
Thứ Sáu, Ngày 18/11/2022
Âm lịch: 25/10/2022
  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam [Tốt], Hỷ thần: Tây Bắc [Tốt], Hạc thần: Tây Nam [Xấu]
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1h-3h], Thìn [7h-9h], Ngọ [11h-13h], Mùi [13h-15h], Tuất [19h-21h], Hợi [21h-23h]
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
Thứ bảy, Ngày 19/11/2022
Âm lịch: 26/10/2022
  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông [Tốt], Hỷ thần: Tây Nam [Tốt], Hạc thần: Tây Nam [Xấu]
  • Giờ Hoàng Đạo:  [23h-1h], Sửu [1h-3h], Mão [5h-7h], Ngọ [11h-13h], Thân [15h-17h], Dậu [17h-19h]
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
Chủ Nhật, Ngày 20/11/2022
Âm lịch: 27/10/2022
  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Lập Đông
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông [Tốt], Hỷ thần: Nam [Tốt], Hạc thần: Tây [Xấu]
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3h-5h], Mão [5h-7h], Tỵ [9h-11h], Thân [15h-17h], Tuất [19h-21h], Hợi [21h-23h]
  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi

  • Các ngày màu đỏ thẫm là ngày rất tốt
  • Các ngày màu cam là ngày tốt
  • Màu đen là ngày xấu

Chủ Đề