40 laptop cũ giá rẻ lê nghĩa

Hot -14%

40 laptop cũ giá rẻ lê nghĩa

14,900,000 12,900,000

-3%

40 laptop cũ giá rẻ lê nghĩa

DELL Precision 3561 – Chuyên Lập trình, Ảo hóa, Đồ họa – Mới 100%

23,500,000 19,500,000

CPU 11th Gen Intel® Core™ i5-11500H, vPro® (12 MB, 6 cores, 12 threads, 2.90 to 4.60 GHz Turbo, 45W)
RAM 8GB DDR4 3200MHz (Có hỗ trợ nâng cấp)
Ổ Cứng

SSD 128GB (có hỗ trợ nâng cấp)

Card đồ họa Intel UHD graphics
Màn Hình 15.6"FHD, 16x9, 1920x1080, WVA

Hot -17%

40 laptop cũ giá rẻ lê nghĩa

28,900,000 24,000,000

-15%

40 laptop cũ giá rẻ lê nghĩa

Dell Gaming G15 5515 – Hàng đặt trước

28,500,000 24,490,000

CPU AMD® Ryzen™ 7 5800H Mobile (20 MB total cache, 8 cores, 16 threads)
RAM 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz (hỗ trợ nâng cấp lên tới 32GB RAM)
Ổ Cứng
  • 512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti, 4 GB GDDR6
Màn Hình 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit, 250 nit, Narrow Border

-2%

40 laptop cũ giá rẻ lê nghĩa

Dell Gaming G15 5520 – Hàng Order

29,400,000 28,900,000

CPU 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H (24 MB cache, 14 cores, 20 threads, up to 4.70 GHz Turbo) Hoặc 12th Gen Intel® Core™ i5-12500H (18 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.50 GHz Turbo)
RAM 8 GB, 1 x 8 GB, DDR5, 4800 MHz Hoặc 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4800 MHz (nhiều phiên bản ram có thể nâng cấp)
Ổ Cứng

256GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive – 512GB M.2 PCIe NVMe Solid State Drive

Card đồ họa NVIDIA®️ GeForce RTX™️ 3050/3050 Ti
Màn Hình 15.6", FHD 1920x1080, 120Hz, Non-Touch, AG, WVA, LED-Backlit

Hot -36%

40 laptop cũ giá rẻ lê nghĩa

Dell Precision 7560 – Hàng Order

90,000,000 58,000,000

CPU Intel Xeon W-11955M, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | Intel Xeon W-11855M, 18MB Cache, 6 Cores, 3.20GHz to 4.90GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i9-11950H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.60GHz to 5.00GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11850H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.50GHz to 4.80GHz, 45W, vPro | 11th Gen Intel Core i7-11800H, 24MB Cache, 8 Cores, 2.30GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i7-11600H, 18MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz, 45W | 11th Gen Intel Core i5-11500H, 12MB Cache, 6 Cores, 2.90GHz to 4.60GHz 45W, vPro
RAM 8G - 128G DDR4 - 3200MHz
Ổ Cứng

SSD 256G – SSD 12T

Card đồ họa NVIDIA T1200, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A2000, 4GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A3000, 6GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A4000, 8GB, GDDR6 | NVIDIA RTX A5000, 16GB, GDDR6
Màn Hình 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 45% NTSC, 220 Nits, WVA | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA | 15-inch, FHD, 1920 x 1080, 60 Hz, Touch, 100% DCIP3, 500 Nits, WVA | 15.6”, UHD HDR 600, 3840 x 2160, Anti-Glare Nontouch 100% Adobe, 800 Nits, 2D backlight