Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. người đại lý 2. [thường số nhiều] tay sai, chỉ điểm, tay chân, bộ hạ 3. tác nhân
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ agent trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ agent tiếng Anh nghĩa là gì.
agent /'eidʤənt/* danh từ- người đại lý- [[thường] số nhiều] tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ- tác nhân=physical agent+ tác nhân vật lý=chemical agent+ tác nhân hoá học!forward agent- người làm công tác phát hành; người gửi đi!road agent- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] kẻ cướp đường!secret agent- đặc vụ, trinh thám!ticket agent- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người giữ quỹ phòng bán vé
- sympathetical tiếng Anh là gì?
- homonymous tiếng Anh là gì?
- disennoble tiếng Anh là gì?
- exhausting tiếng Anh là gì?
- oceanographer tiếng Anh là gì?
- vorticity tiếng Anh là gì?
- attaints tiếng Anh là gì?
- parabiosis tiếng Anh là gì?
- precaval tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của agent trong tiếng Anh
agent có nghĩa là: agent /'eidʤənt/* danh từ- người đại lý- [[thường] số nhiều] tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ- tác nhân=physical agent+ tác nhân vật lý=chemical agent+ tác nhân hoá học!forward agent- người làm công tác phát hành; người gửi đi!road agent- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] kẻ cướp đường!secret agent- đặc vụ, trinh thám!ticket agent- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người giữ quỹ phòng bán vé
Đây là cách dùng agent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ agent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
agent /'eidʤənt/* danh từ- người đại lý- [[thường] số nhiều] tay sai tiếng Anh là gì? chỉ điểm tay chân tiếng Anh là gì? bộ hạ- tác nhân=physical agent+ tác nhân vật lý=chemical agent+ tác nhân hoá học!forward agent- người làm công tác phát hành tiếng Anh là gì? người gửi đi!road agent- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] kẻ cướp đường!secret agent- đặc vụ tiếng Anh là gì? trinh thám!ticket agent- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] người giữ quỹ phòng bán vé
agent
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈeɪ.dʒənt/
Hoa Kỳ[ˈeɪ.dʒənt]
Danh từSửa đổi
agent /ˈeɪ.dʒənt/
- Người đại lý.
- [Thường Số nhiều] tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ.
- Tác nhân. physical agent — tác nhân vật lý chemical agent — tác nhân hoá học
- Tác thể moral agent — tác thể đạo đức
Thành ngữSửa đổi
- forward agent:
- Người làm công tác phát hành; người gửi đi.
- road agent:
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Kẻ cướp đường.
- secret agent:
- Đặc vụ, trinh thám.
- ticket agent:
- [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Người giữ quỹ phòng bán vé.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Danh từSửa đổi
agent gđ [mạo từ de, số nhiều agenten, giảm nhẹ agentje]
- cảnh sát, người công an
- phòng đại diện, đại lý
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /a.ʒɑ̃/
Danh từSửa đổi
Số ít Số nhiều | ||
Giống đực | agent /a.ʒɑ̃/ |
agents /a.ʒɑ̃/ |
Giống cái | agente /a.ʒɑ̃t/ |
agents /a.ʒɑ̃/ |
agent gđ /a.ʒɑ̃/
- Tác nhân. Agents chimiques, physiques qui sont à l’origine de certaines maladies — các tác nhân hóa học, vật lý là nguyên nhân của một số bệnh Complément d’agent — [ngôn ngữ học] bổ ngữ chỉ tác nhân Agent activateur — tác nhân kích hoạt Agent antiadhérent — chất chống dính Agent antigélifiant — tác nhân chống keo hoá Agent de blanchiment — chất tẩy trắng Agent de bonification — tác nhân tăng phẩm chất Agent chimique — tác nhân hoá học Agent corrosif — chất ăn mòn Agent détergent — chất tẩy rửa Agent détachant — chất tẩy vết bẩn Agent expansif/agent gonflant — chất làm phồng ra Agent de refroidissement — chất làm lạnh Agent régénérateur — tác nhân tái tạo Agent stabilisant — tác nhân tạo sự ổn định
- Người đại lý. Agent commercial — đại lý thương mại Agent exclusif — đại lý độc quyền Agent à la commission/à l’exportation/à l’importation — đại lý hưởng hoa hồng/xuất khẩu/nhập khẩu
- Viên chức. Agent du gouvernement — viên chức nhà nước Agent diplomatique — viên chức ngoại giao Agent de liaison — người liên lạc Agent de police — cảnh sát viên Agent secret — thám tử mật Agent technique — cán sự kỹ thuật Agent d’entretien — nhân viên bảo trì Agent comptable — kế toán viên Agent de renseignements — tình báo viên agent provocateur — kẻ kích động, kẻ xách động agent double — điệp viên làm việc cho cả hai bên đối nghịch nhau
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]