Bình ngô đại cáo ngữ văn 10 soạn năm 2024

Đại cáo Bình Ngô là một tác phẩm văn hóa lớn, được coi là bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam, việc soạn bài Văn lớp 10 Đại cáo Bình Ngô (phần hai) sẽ giúp học sinh nắm bắt kiến thức liên quan đến tác phẩm. Hãy tham khảo bài soạn dưới đây của chúng tôi.

ĐẶC BIỆT Soạn văn lớp 10 đầy đủ, chi tiết

Mục Lục nội dung: 1. Soạn bài Bình Ngô đại cáo: Phần Tác phẩm 2. Soạn bài Bình Ngô đại cáo: Phần Tác giả 3. Đọc hiểu Bình Ngô đại cáo 4. Phân tích tác phẩm Bình Ngô đại cáo 5. Tư tưởng nhân nghĩa trong Bình Ngô đại cáo 6. Thuyết minh về Bình Ngô đại cáo

Bài soạn văn Đại cáo Bình Ngô trước đó đã hướng dẫn các bạn tìm hiểu về tác giả Nguyễn Trãi. Bài soạn văn lớp 10 này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm. Chúng tôi đưa ra gợi ý câu trả lời chi tiết và đầy đủ cho các câu hỏi trong sách giáo khoa, để giúp bạn tiếp cận văn bản một cách dễ dàng nhất.

* Soạn bài Đại cáo Bình Ngô – Tác phẩm

Câu 1: (Trang 22 SGK Ngữ văn 10 tập 2)

Trả lời:

Bài cáo được phân thành 4 đoạn theo trình tự đánh số 1,2,3,4 như trong sách giáo khoa. Nội dung chính của từng đoạn là như sau: - Đoạn 1: Xác nhận sự độc lập lâu dài của dân tộc Đại Việt, một chân lý vững chắc, và tư tưởng nhân nghĩa gắn liền với lòng yêu nước của nhân dân từ xưa tới nay.

Câu 2: (Trang 22 SGK Ngữ văn 10 tập 2)

Trả lời:

  1. Để làm cho bài cáo chân lý và vững chắc, các chân lý sau được khẳng định: - Tư tưởng nhân nghĩa là nền tảng để đảm bảo cuộc sống yên bình cho nhân dân. - Đất nước Đại Việt có lịch sử văn hiến và độc lập lâu dài, điều này là chân lý không thể phủ nhận.
  1. Đoạn mở đầu có ý nghĩa giống như một tuyên ngôn độc lập khi tác giả trình bày các chứng cứ vững chắc, đồng thời thể hiện tư tưởng chính nghĩa sâu sắc. - Là sự khẳng định một sự thật rõ ràng không thể phủ nhận trong lịch sử dân tộc: “Như nước Đại Việt ta từ trước/Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.” - Nguyễn Trãi liệt kê đầy đủ các yếu tố quyết định chủ quyền dân tộc, bao gồm: + Ranh giới lãnh thổ + Phong tục tập quán + Nền văn hiến ngàn năm + Lịch sử các triều đại trị vì + Nhân tài “hào kiệt đời nào cũng có”.
  1. Để làm nổi bật niềm tự hào dân tộc, tác giả đã sử dụng cách viết tinh tế: - Sử dụng từ ngữ mạnh mẽ và chắc chắn như “từ trước”, “đã lâu”, “vốn”, “bao đời”, “đời nào”. - Sử dụng so sánh biền ngẫu:

“Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương”

So sánh các triều đại nước ta với triều đại phương Bắc, khẳng định vị thế không kém cạnh hay phụ thuộc. - Sử dụng các ví dụ về thất bại của tướng lĩnh triều đại phương Bắc khi xâm lược nước ta như Triệu Tiết, Lưu Cung, Toa Đô, Ô Mã để tăng sức thuyết phục và khẳng định sức mạnh bất khả xâm phạm của dân tộc.

Câu 3: (Trang 22 SGK Ngữ văn 10 tập 2)

Trả lời:

  1. Nội dung: - Kế hoạch của quân Minh: Nhà Hồ trong tình cảnh rối loạn, quân Minh giả vờ giúp nhà Trần để lật đổ nhà Hồ, nhưng thực sự là âm mưu dẫn quân sang xâm chiếm nước ta. - Hành động tàn bạo của quân Minh: + Họ tàn sát những người vô tội bằng cách đặc biệt tàn bạo, như “Nướng dân đen trên lửa hung tàn/Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ”. + Họ áp đặt thuế khóa, lạm dụng lao động, cướp giật tài sản, đẩy người dân vào vùng đất nguy hiểm, nơi có “cá mập, thuồng luồng” toàn cảnh đại dương hung dữ. - Kế hoạch xâm lược, biến nước ta thành thuộc địa là hành động tàn độc nhất, gây tội ác diệt chủng, tàn sát người vô tội, khiến nước ta chìm trong biển máu đau đớn.
  1. Nghệ thuật: - Sử dụng những câu văn đầy hình tượng như “Nướng dân đen trên lửa hung tàn/Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ”, chi tiết và hình ảnh liệt kê một cách cụ thể, ví dụ như “Người bị ép xuống biển dòng lưng mò ngọc”, “Kẻ bị đem vào núi đãi cát tìm vàng”. Hình ảnh vô tội của nhân dân và sự tàn ác của quân Minh nổi bật lên. - Giọng văn trang trọng, nhịp điệu thay đổi phù hợp với từng tình huống, malang thể hiện sự phẫn nộ, căm ghét, uất hận, đau đớn, xót thương.

Câu 4: (Trang 22 SGK Ngữ văn 10 tập 2)

Trả lời:

  1. - Pha đầu tiên của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đầy thách thức và gian khổ: + Đối mặt với thế địch mạnh mẽ, quân đội chúng ta còn non dữ, thiếu nguồn lực, và không có nhân tài giúp đỡ. Phải ẩn mình trong nơi hoang dã, thiếu thốn về thực phẩm, vũ khí,…

“Tuấn kiệt tỏa sáng buổi sớm Nhân tài tỏa rực lá thu Công việc khó khăn không có người hỗ trợ Nơi chỉ có ác, hiếm người tư vấn”

- Lê Lợi, biểu tượng của cuộc khởi nghĩa, được mô tả với những phẩm chất quý giá, lòng yêu nước và hận quân giặc sâu sắc, luôn đau đáu với số phận của dân tộc đến “quên ăn vì giận”, “trằn trọc trong cơn mộng mị”. Sự kiên nhẫn, lòng kiên trì “nếm mật nằm gai/chốc đà mười mấy năm trời”, có tài thao lược, suy xét, đắn đo kĩ càng “sách lược thao suy xét đã tính”, một lòng muốn cứu nguy cho đất nước, trọng người hiền tài “Cỗ xe cầu hiền vẫn chăm chăm còn dành phía tả”. Tất cả đều là phẩm chất của một vị lãnh tụ xuất sắc.

- Sức mạnh quyết định chiến thắng của quân dân ta xuất phát từ lòng yêu nước sâu sắc, tinh thần tự tôn dân tộc và sự căm hận quân thù xâm lược, bao gồm: + Tinh thần đoàn kết của nhân dân ta, “nhân dân bốn cõi một nhà”, “tướng sĩ một lòng phụ tử”. + Chiến lược chiến đấu đúng đắn, linh hoạt, sáng tạo “Thế trận xuất kỳ, lấy yếu chống mạnh/Dùng quân mai phục lấy ít địch nhiều” + Tư tưởng chính nghĩa sâu sắc “Đem đại nghĩa để thắng hung tàn/Lấy chí nhân để thay cường bạo”.

  1. Khi mô phỏng lại giai đoạn phản công thành công, bài cáo tả bức tranh cuộc khởi nghĩa Lam Sơn: - Liệt kê các trận đánh bao gồm: + Các trận tiến vào phía Bắc như Tây Kinh, Đông Đô, Ninh Kiều, Tốt Động quân ta thắng lợi xông lên, “hăng lại càng hăng” chiếm lại những thành trì bị chiếm, quân địch “thây chất đầy nội”, tay sai phải “bêu đầu”, “bỏ mạng”, tướng giặc yếu đuối, trí tuệ và sức mạnh kiệt quệ, quân ta tận tha cho chúng, không ngờ chúng “vẫn đương mưu tính”, tìm sự giúp đỡ, muốn lật đổ tình thế. + Trận diệt quân địch chi viện: Chi Lăng, Mã An, giặc muốn đảo ngược tình hình nhưng bị quân ta bao vây từ bốn phía, không có đường thoát, đành chấp nhận thất bại, đầu hàng.

- Nghệ thuật: + Sử dụng từ ngữ mạnh mẽ, so sánh phóng đại với thiên nhiên kỳ vĩ, câu đối liên tiếp có vần nhịp, kết cấu vững chắc. + Sử dụng dẫn chứng cụ thể từ địa điểm đến tên các nhân vật lịch sử để tăng sức thuyết phục. + Làm nổi bật giọng điệu hào hùng, lôi cuốn, mạnh mẽ như một bản ca anh hùng.

- Tính hùng tráng của đoạn văn thể hiện qua: + Nhịp điệu mạnh mẽ, nhanh, như bước tiến của quân Lam Sơn, tiếng hò vang giết giặc. + Hình ảnh nghĩa quân mạnh mẽ, anh hùng đầy nhiệt huyết như “lửa cháy lại càng cháy”, “hăng lại càng hăng”, “Thuận đà đưa lưỡi dao tung phá”, sấm rền chớp giật. Quân sĩ thể hiện “hùng hổ”, lòng gan dạ, dũng cảm “vuốt nanh” hùm, đánh đuổi quân địch đến “sạch không kình ngạc”, “tan tác chim muông”, như trận cuồng phong dữ dội. + Sử dụng ngôn ngữ biểu trưng, nghiêm túc, với tư tưởng “thiên mệnh” của Nguyễn Trãi, mô tả vẻ đẹp hùng vĩ của quân Lam Sơn qua hình ảnh của thiên nhiên như gió, lửa, chim muông, mây, mặt trăng, và mặt trời.

Câu 5: (Trang 22 SGK Ngữ văn 10 tập 2)

Trả lời:

- Phần kết của văn bản trở nên nhấn mạnh vào sự suy tư và niềm tự hào dân tộc, giọng văn chậm rãi hơn, tạo cảm giác trầm lắng. - Cuối cùng, nó không chỉ là một tuyên ngôn về độc lập mà còn là bài học lịch sử, vận nước có những thăng trầm như quẻ Kiền và Khôn trong Bát quái ngũ hành, cũng giống như mặt trăng và mặt trời luôn luân phiên mọc và lặn. Thịnh vượng của đất nước phụ thuộc vào sự thái bình của dân tộc. Sự thành công cũng đồng nghĩa với khả năng chấp nhận thất bại và sẵn sàng đối mặt với nó. - Bài học lịch sử cũng là một bài học cho cuộc sống hiện đại, nơi mà hưng thịnh và suy tàn là không thể tránh khỏi. Tâm hồn của chúng ta, lòng nhân nghĩa, và sự kiên trì sẽ quyết định thành công hay thất bại. Quan trọng nhất là không bao giờ nản chí, luôn giữ tinh thần lạc quan và hướng về phía trước.

Câu 6: (Trang 22 SGK Ngữ văn 10 tập 2)

Phản Hồi:

  1. Bức tranh của Bình Ngô đại cáo không chỉ là sự tuyên bố độc lập, mà còn là biểu tượng của quyền sống của con người. Đọc qua bài diễn thuyết, chúng ta thấy tư tưởng của Nguyễn Trãi về quyền con người và quyền dân tộc luôn hiện hữu cùng nhau. Đất nước là một tổng thể, gồm có lãnh thổ, kinh tế, chính trị, văn hóa, và để trở thành một đất nước thực sự, cần phải có một cộng đồng dân tộc sinh sống và lãnh đạo trên đó. Ngay từ đầu bài diễn thuyết, Nguyễn Trãi nhấn mạnh quan điểm về lợi ích của dân tộc, mong muốn mọi người có cuộc sống ấm no, hòa bình và thịnh vượng. Ở phần thứ hai, ông đề cập đến tội ác của giặc Minh, đặc biệt là sự tàn bạo khi chúng tàn sát và bóc lột nhân dân ta. Nguyễn Trãi thể hiện tâm huyết, lòng đau xót và oán trách, chứng tỏ ông quan trọng nhìn nhận quyền sống của con người và làm cho đây trở thành một phần quan trọng của diễn thuyết ngoài tuyên ngôn độc lập.
  1. Phê Phán Bình Ngô thể hiện sự hòa trộn tốt giữa yếu tố chính trị và văn chương, phản ánh qua những đặc điểm sau:

* Nghệ thuật: - Cấu trúc chặt chẽ, vững vị, bố cục bài diễn thuyết được phân chia một cách hài hòa và cân đối. - Lập luận sắc bén, thuyết phục với những dẫn chứng xác đáng, đi từ lịch sử đến hiện tại, mọi lĩnh vực từ văn hóa, kinh tế, chính trị,… - Ngôn ngữ phong phú, đa dạng, hình ảnh giàu tính biểu tượng, sáng tạo và sâu sắc. - Giọng văn linh hoạt, nhịp điệu đa dạng, lúc hùng hồn và mạnh mẽ, lúc chậm rãi và suy tư, đầy tự hào, chiêm nghiệm và sâu sắc.

Duyệt qua các bài văn mẫu lớp 10, bao gồm thuyết minh, biểu cảm, phân tích, nghị luận, cũng như phát biểu cảm nghĩ về tác phẩm văn học... Việc sử dụng tài liệu Văn mẫu lớp 10 sẽ giúp học sinh nâng cao kiến thức một cách thuận lợi, đồng thời nắm bắt được cấu trúc và hình thức của bài văn, giúp viết văn một cách hiệu quả hơn.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]