Bộ phận phát lương tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự là kiến thức không thể thiếu cho các HR muốn phát triển sâu hơn trên con đường sự nghiệp. Cùng với sự phát triển, hội nhập thế giới thì các doanh nghiệp luôn vươn mình tìm các cơ hội hợp tác với doanh nghiệp nước ngoài. Đồng thời sự xuất hiện của các doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam cũng gia tăng cơ hội việc làm cho rất nhiều ứng viên. Tuy nhiên, yếu tố tiên quyết là tiếng Anh.

Nhân viên văn thư tiếng Anh là gì? Hành chính nhân sự tiếng Anh là gì? Liệu bạn đã nắm được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh trong ngành? Vậy hãy khám phá ngay các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự siêu hot dưới đây cùng Holo Speak.

Xêm thêm

  • Tải app học tiếng anh miễn phí: https://onelink.to/hctjrb
  • Quét mã QR tải app tại đây:
    Bộ phận phát lương tiếng anh là gì năm 2024
    QR Code HoloSpeak App

1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự giúp ích gì cho HR?

Ở một số ngành nghề thì ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh được đánh giá là một trong những tiêu chí ưu tiên, thậm chí bắt buộc. HR sẽ thể hiện được sự chuyên nghiệp đồng thời dễ dàng trao đổi và kiểm tra trình độ tiếng Anh của ứng viên nếu hiểu và sử dụng thành thạo một số thuật ngữ chuyên ngành nhân sự. Từ đó đảm bảo tính hiệu quả cho quy trình tuyển dụng, giúp cho việc sàng lọc và chọn lựa người phù hợp và chính xác hơn.

Ngoài ra, tiếng Anh chuyên ngành nhân sự cũng giúp nhân sự thực hiện việc tìm kiếm và tham khảo tài liệu chuyên ngành hay soạn thảo văn bản, hợp đồng, giao tiếp với cấp trên và đồng nghiệp… thuận lợi hơn.

Đặc biệt, các ứng viên tìm việc nhân sự – HR cũng cần biết những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này để phục vụ cho buổi phỏng vấn đồng thời đảm bảo công việc trong tương lai.

Bộ phận phát lương tiếng anh là gì năm 2024
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự giúp gì cho HR?

2. Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự quan trọng

Holo Speak sẽ giúp các HR tổng hợp lại những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự quan trọng không thể thiếu cho công việc dưới đây.

Bộ phận phát lương tiếng anh là gì năm 2024
Hành chính nhân sự tiếng anh

2.1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về vị trí, chức vụ

Nội bộ tiếng anh là gì? Thủ công tiếng anh là gì?

STTThuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩa1Human resourcesNgành nhân sự2PersonnelNhân sự / bộ phận nhân s3Department / Room / DivisionBộ phận4Head of departmentTrưởng phòng5DirectorGiám đốc / trưởng bộ phận6HR managerTrưởng phòng nhân sự7Staff / EmployeeNhân viên văn phòng8Personnel officerNhân viên nhân sự9InternNhân viên thực tập10TraineeNhân viên thử việc11ExecutiveChuyên viên12GraduateSinh viên mới ra trường13Career employeeNhân viên biên chế14Daily workerCông nhân làm theo công nhật15Contractual employeeNhân viên hợp đồng16Self- employed workersNhân viên tự do17Former employeeCựu nhân viên18Colleague / PeersĐồng nghiệp19Administrator cadre / High rank cadreCán bộ quản trị cấp cao20LeadingLãnh đạo21SubordinateCấp dưới

2.2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về hồ sơ xin việc và phỏng vấn

Hành chính tiếng anh là gì? Đền bù tiếng anh là gì? Thông báo tuyển dụng tiếng anh là gì?

STTThuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩa1Application formMẫu đơn ứng tuyển2Labor contractHợp đồng lao động3EducationGiáo dục4Evolution of application / Review of applicationXét đơn ứng tuyển5Cover letterThư xin việc6Offer letterThư mời làm việc (sau phỏng vấn)7JobCông việc8Job biddingThông báo thủ tục đăng ký9Job descriptionBản mô tả công việc10Job specificationBản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc11Job titleChức danh công việc12Key jobCông việc chủ yếu13Résumé / Curriculum vitae(C.V)Sơ yếu lý lịch14Criminal recordLý lịch tư pháp15Contractual employeeGiấy khám sức khỏe16ProfessionChuyên ngành, chuyên môn17Career planning and developmentKế hoạch và phát triển nghề nghiệp18RecruitmentSự tuyển dụng19InterviewPhỏng vấn20Board interview / Panel interviewPhỏng vấn hội đồng21Group interviewPhỏng vấn nhómOne-on-one interviewPhỏng vấn cá nhânCandidateỨng viênPreliminary interview / Initial Screening interviewPhỏng vấn sơ bộWork environmentMôi trường làm việcKnowledgeKiến thứcSeniorityThâm niênSeniorNgười có kinh nghiệmPersonnel Senior officerNhân viên có kinh nghiệm về nhân sựSkillKỹ năng / tay nghềSoft skillsKỹ năng mềmExpertiseChuyên mônDiplomaBằng cấpAbilityKhả năngAdaptiveThích nghiEntrepreneurialNăng động, sáng tạoProbation periodThời gian thử việcInternshipThực tậpTask / DutyNhiệm vụ, phận sựAssessment of employee potentialĐánh giá tiềm năng nhân viênJob knowledge testTrắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên mônPsychological testsTrắc nghiệm tâm lýWork environmentMôi trường làm việcProbation periodThời gian thử việcLabor lawLuật lao động

2.3. Thuật ngữ tiếng Anh về tiền lương và hình thức trả lương

Tin tuyển dụng tiếng anh là gì? Hr department là gì?

STTThuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩaPay rateMức lươngStarting salaryLương khởi điểmCompensationLương bổngGoing rate / Wage/ Prevailing rateMức lương hiện hànhGross salaryLương gộp (chưa trừ)Net salaryLương thực nhậnNon-financial compensationLương bổng đãi ngộ phi tài chínhPayTrả lươngPay gradesNgạch / hạng lươngPay scaleThang lươngPay rangesBậc lươngPay roll / Pay sheetBảng lươngPay-dayNgày phát lươngPay-slipPhiếu lươngSalary advancesLương tạm ứngWageLương công nhậtPensionLương hưuIncome Thu nhậpBenchmark jobCông việc chuẩn để tính lương100 percent premium paymentTrả lương 100%Adjusting pay ratesĐiều chỉnh mức lươngEmerson efficiency bonus paymentTrả lương theo hiệu năngGain sharing payment or the halsey premium planTrả lương chia tỷ lệ tiền thưởngGantt task and Bonus paymentTrả lương cơ bản cộng với tiền thưởngGroup incentive plan/Group incentive paymentTrả lương theo nhómIncentive paymentTrả lương kích thích lao độngIndividual incentive paymentTrả lương theo cá nhânJob pricingẤn định mức trả lươngAdjust pay rateĐiều chỉnh mức lươngAnnual adjustmentĐiều chỉnh hàng nămPayment for time not workedTrả lương trong thời gian không làm việcPiecework paymentTrả lương khoán sản phẩmTime paymentTrả lương theo thời gian

2.4. Thuật ngữ tiếng Anh về chế độ phúc lợi khác

Bộ phận sản xuất tiếng anh là gì? Phòng hành chính nhân sự tiếng anh là gì? Chuyên viên tuyển dụng tiếng anh là gì

STTThuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩaBenefitsPhúc lợiServices and benefitsDịch vụ và phúc lợiSocial securityAn sinh xã hộiAllowancesTrợ cấpSocial assistanceTrợ cấp xã hộiCommissionHoa hồngLeave / Leave of absenceNghỉ phépAnnual leaveNghỉ phép thường niênAward / Reward / Gratification / BonusThưởng, tiền thưởngDeath in service compensation:Bồi thường tử tuấtRetireNghỉ hưuEarly retirementVề hưu nonEducation assistanceTrợ cấp giáo dụcFamily benefitsTrợ cấp gia đìnhLife insuranceBảo hiểm nhân thọHazard payTiền trợ cấp nguy hiểmPremium pay Tiền trợ cấp độc hạiSeverance payTrợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)Physical examinationKhám sức khỏeWorker’s compensationĐền bù ốm đau hay tai nạn giao thôngOutstanding staffNhân viên xuất sắcPromotionThăng chứcApprenticeship trainingĐào tạo học nghềAbsent from workNghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)Holiday leaveNghỉ lễ có hưởng lươngPaid absencesVắng mặt vẫn được trả tiềnPaid leaveNghỉ phép có lươngCollective agreementThỏa ước tập thểLabor agreementThỏa ước lao độngCompensation equityBình đẳng về lương bổng và đãi ngộLayoffTạm cho nghỉ việc vì không có việc làmMaternity leaveNghỉ chế độ thai sảnSick leavesNghỉ phép ốm đau vẫn được trả lươngMedical benefitsTrợ cấp y tếMoving expensesChi phí đi lạiTravel benefitsTrợ cấp đi đườngUnemployment benefitsTrợ cấp thất nghiệpCost of livingChi phí sinh hoạtBenefitLợi nhuậnCompensationĐền bù

2.5. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khác

Kinh phí tiếng anh là gì? Bảng tổng hợp tiếng anh là gì? Ứng viên tiếng anh là gì?

STTThuật ngữ tiếng AnhDịch nghĩaStandardTiêu chuẩnDevelopmentSự phát triểnHuman resource developmentPhát triển nguồn nhân lựcTransferThuyên chuyển nhân viênStrategic planningHoạch định chiến lượcBehavioral normsCác chuẩn mực hành viCorporate cultureVăn hóa công tyCorporate philosophyTriết lý công tyEmployee manual / HandbookCẩm nang nhân viênNormsCác chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩnPerformance appraisalĐánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việcHuman resource developmentPhát triển nguồn nhân lựcPerson-hours / Man-hoursGiờ công lao động của 1 ngườiWorking hoursGiờ làm việcBudgetQuỹ, ngân quỹShiftCa / kípSpecific environmentMôi trường đặc thùNight workLàm việc ban đêmPerformance reviewĐánh giá năng lựcOvertimeLàm thêm giờSupervisory stylePhong cách quản lýHeadhuntTuyển dụng nhân tài (săn đầu người)VacancyVị trí trống cần tuyển mớiRecruitment agencyCông ty tuyển dụngJob advertisementThông báo tuyển dụngConflictMâu thuẫnTabooĐiều cấm kỵWrongful behaviorHành vi sai tráiStress of workCăng thẳng công việcInternal equityBình đẳng nội bộAggrieved employeeNhân viên bị ngược đãiDemotedGiáng chứcDisciplineKỷ luậtPunishmentPhạtPenaltyHình phạtOff the job trainingĐào tạo ngoài nơi làm việcOn the job trainingĐào tạo tại chỗTrainingĐào tạoCoachingHuấn luyệnTransferThuyên chuyểnViolation of company rulesVi phạm điều lệ công tyViolation of health and safety standardsVi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao độngViolation of lawVi phạm luậtWritten reminderNhắc nhở bằng văn bảnUnemployedThất nghiệpCost of livingChi phí sinh hoạtResignationXin thôi việcJob rotationLuân phiên công tácRisk toleranceChấp nhận rủi roSelf-actualization needsNhu cầu thể hiện bản thânSelf appraisalTự đánh giáRecruitment fairHội chợ việc làm

Trên đây là các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự dành cho các HR. Hy vọng chủ đề giúp ích cho những ai đang công tác trong ngành này. Chúc các bạn ngày càng thăng tiếng trong sự nghiệp!