Các bài toán về vecto trong không gian

0% found this document useful (0 votes)

102 views

33 pages

Copyright

© © All Rights Reserved

Available Formats

PDF, TXT or read online from Scribd

Share this document

Did you find this document useful?

0% found this document useful (0 votes)

102 views33 pages

90 BÀI TẬP VECTO TRONG KHÔNG GIAN CÓ GIẢI CHI TIẾT.pdf

Luy

n Thi Edusmart

Th

y Tr

ần Xuân Trườ

ng

facebook : xuantruong.teacher

: 092.999.1688 http://edusmart.vn

youtube:edusmartvn

VÉCTƠ TRONG KHÔNG GIAN

-

CÓ GIẢI CHI TIẾT

LÝ THUY

ẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP

1. Định nghĩa và các phép toán

Định nghĩa, tính chấ

t, các phép toán v

vectơ trong không gian đượ

c xây d

ng hoàn

toàn tương tự

như trong mặ

t ph

ng.

Lưu ý:

+

Qui t

ắc ba điể

m:

Cho ba điể

m A, B, C b

t k

, ta có:

 

AB BC AC

+

Qui t

c hình bình hành:

Cho hình bình hành ABCD, ta có:

AB AD AC

 

+

Qui t

c hình h

p:

Cho hình h

p ABCD. A

B

C

D

, ta có:

' '

  

AB AD AA AC

+

Hê th

ức trung điểm đoạ

n th

ng:

Cho I là trung điể

m c

ủa đoạ

n th

ng AB, O tu

ý. Ta có:

0

IA IB

 

;

2

 

OA OB OI

+

H

th

c tr

ng tâm tam giác:

Cho G là tr

ng tâm c

a tam giác ABC, O tu

ý. Ta có:

0; 3

     

GA GB GC OA OB OC OG

+

H

th

c tr

ng tâm t

di

n:

Cho G là tr

ng tâm c

a t

di

n ABCD, O tu

ý. Ta có:

0; 4

       

GA GB GC GD OA OB OC OD OG

+

Điề

u ki

ện hai vectơ cùng phương:

( 0) ! :

   

a vaø b cuøng phöông a k R b ka

+ Điểm M chia đoạ

n th

ng AB theo t

s

k (k

1), O tu

ý. Ta có:

;1

 

OA kOB MA kMB OM k

2. S

đồ

ng ph

ng c

ủa ba vectơ

Ba vectơ đượ

c g

ọi là đồ

ng ph

ng n

ế

u các giá c

a chúng cùng song song v

i m

t m

t ph

ng.

Điề

u ki

ện để

ba vectơ đồ

ng ph

ng:

Cho ba vectơ

, ,

a b c

, trong đó

a vaø b

không cùng

phương. Khi đó:

, ,

a b c

đồ

ng ph

ng

! m, n

R:

 

c ma nb

Cho ba vectơ

, ,

a b c

không đồ

ng ph

ng,

x

tu

ý.

Khi đó:

! m, n, p

R:

  

x ma nb pc

3. Tích vô hướ

ng c

ủa hai vectơ

Góc gi

ữa hai vectơ trong không gian:

0 0

, ( , ) (0 180 )

     

AB u AC v u v BAC BAC

Tích vô hướ

ng c

ủa hai vectơ trong không gian:

+ Cho

, 0

u v

. Khi đó:

. . .cos( , )

u v u v u v

+ V

i

0 0

 

u hoaëc v

. Qui ướ

c:

. 0

u v uv

4. Các d

ạng toán thườ

ng g

p: a) Ch

ứng minh đẳ

ng th

ức vec tơ.

  1. Ch

ứng minh ba vec tơ đồ

ng ph

ng và b

ốn điểm đồ

ng ph

ng, phân tích m

ột vectơ theo ba vectơ không đồ

ng ph

ng.

+ Để

ch

ứng minh ba vectơ đồ

ng ph

ng, ta có th

ch

ng minh b

ng m

t trong các cách: - Ch

ng minh các giá c

ủa ba vectơ cùng song song vớ

i m

t m

t ph

ng. - D

ựa vào điề

u ki

ện để

ba vectơ đồ

ng ph

ng: N

ế

u có m, n

R:

c ma nb

 

thì

, ,

a b c

đồ

ng ph

ng

+ Để

phân tích m

ột vectơ

x

theo ba vectơ

, ,

a b c

không đồ

ng ph

ng, ta tìm các s

m, n, p sao cho:

x ma nb pc

  

Các bài toán về vecto trong không gian

Các bài toán về vecto trong không gian
Các bài toán về vecto trong không gian

Các bài toán về vecto trong không gian

Luy

n Thi Edusmart

Th

y Tr

ần Xuân Trườ

ng

facebook : xuantruong.teacher

: 092.999.1688 http://edusmart.vn

youtube:edusmartvn

  1. Tính tích vô hướ

ng cu

hai véc tơ trong không gian d) Tính độ

dài c

ủa đoạ

n th

ẳng, véctơ.

+ Để

tính độ

dài c

a m

ột đoạ

n th

ẳng theo phương pháp vec tơ ta sử

d

ụng cơ sở

22 2

a a a a

  

. Vì v

ậy để

tính độ

dài c

ủa đoạ

n

MN

ta th

c hi

ện theo các bướ

c sau: - Ch

ọn ba vec tơ không đồ

ng ph

ng

, ,

a b c

so cho độ

dài c

a chúng có th

tính đượ

c và góc gi

a chúng có th

tính đượ

  1. - Phân tích

MN ma nb pc

  

-

Khi đó

 

22

MN MN MN ma nb pc

    

     

2 2 22 2 2

2 cos , 2 cos , 2 cos ,

m a n b p c mn a b np b c mp c a

     

  1. S

d

ụng điề

u ki

ện đồ

ng ph

ng c

a b

ốn điểm để

gi

i bài toán hình không gian.

S

d

ng các k

ế

t qu

, , ,

A B C D

là b

ốn điểm đồ

ng ph

ng

DA mDB nDC

  

, , ,

A B C D

là b

ốn điểm đồ

ng ph

ng khi và ch

khi v

i m

ọi điể

m

O

b

t kì ta có

OD xOA yOB zOC

  

trong đó

1

x y z

  

.

BÀI T

P

Câu 1:

Cho hình lăng trụ

.

ABC ABC

  

,

M

là trung điể

m c

a

BB

. Đặ

t

CA a

,

CB b

,

AA c

 

. Kh

ẳng định nào sau đây đúng?

12

AM b c a

  

.

12

AM a c b

  

.

12

AM a c b

  

.

12

AM b a c

  

.

Hướ

ng d

n gi

i:

Ch

n D.

Ta phân tích như sau:

12

AM AB BM CB CA BB

    

1 12 2

b a AA b a c

     

.

Câu 2:

Trong không gian cho điể

m

O

và b

ốn điể

m

A

,

B

,

C

,

D

không th

ẳng hàng. Điề

u ki

n c

ần và đủ

để

A

,

B

,

C

,

D

t

o thành hình bình hành là

0

OA OB OC OD

   

.

ODOBOC OA



.

ODOC OBOA

2121



.

ODOBOC OA

2121



.

Hướ

ng d

n gi

i:

Ch

n B.

Trướ

c h

ết, điề

u ki

n c

ần và đủ

để

ABCD

là hình bình hành là:

BD BA BC

 

. V

i m

ọi điể

m

O

b

t kì khác

A

,

B

,

C

,

D

, ta có:

BD BA BC OD OB OA OB OC OB

       

OA OC OB OD

   

.

Câu 3:

Cho hình chóp

.

S ABCD

có đáy

ABCD

là hình bình hành. Đặ

t

SA a

;

SB b

;

SC c

;

SD d

. Kh

ẳng định nào sau đây đúng?

a c d b

  

.

a b c d

  

.

a d b c

  

.

0

a b c d

   

.

B' C' C B'

B DC O

Các bài toán về vecto trong không gian

Luy

n Thi Edusmart

Th

y Tr

ần Xuân Trườ

ng

facebook : xuantruong.teacher

: 092.999.1688 http://edusmart.vn

youtube:edusmartvn

Hướ

ng d

n gi

i:

Ch

n A.

G

i

O

là tâm c

a hình bình hành

ABCD

. Ta phân tích như sau:

22

SA SC SOSB SD SO

   

(do tính ch

t c

ủa đườ

ng trung tuy

ế

SA SC SB SD a c d b

       

.

Câu 4:

Cho t

di

n

ABCD

.

G

i

M

P

l

ần lượt là trung điể

m c

a

AB

CD

.

Đặ

t

b AB

,

AC c

,

AD d

. Kh

ẳng định nào sau đây đúng?

 

12

MP c d b

  

.

 

12

MP d b c

  

.

 

12

MP c b d

  

.

 

12

MP c d b

  

.

Hướ

ng d

n gi

i:

Ch

n A.

Ta phân tích:

 

12

MP MC MD

 

(tính ch

ất đườ

ng trung tuy

ế

   

1 122 2

AC AM AD AM c d AM

      

 

 

1 12 2

c d AB c d b

     

.

Câu 5:

Cho hình h

p

.

ABCD ABCD

   

có tâm

O

. G

i

I

là tâm hình bình hành

ABCD

.

Đặ

t

AC u

 

,

'

CA v

,

BD x

 

,

DB y



. Kh

ẳng định nào sau đây đúng?

 

122

OI u v x y

   

.

 

122

OI u v x y

    

.

 

124

OI u v x y

   

.

 

124

OI u v x y

    

.

Hướ

ng d

n gi

i:

Ch

n D.

Ta phân tích:

   

2

u v AC CA AC CC CA AA AA

           

.

   

2 2

x y BD DB BD DD DB BB BB AA

             

.

4 4 4.2

u v x y AA AA OI

       

.

 

124

OI u v x y

     

.

Câu 6:

Cho hình h

p

.

ABCD ABCD

   

. G

i

I

K

l

n

lượ

t là tâm c

a hình bình hành

ABBA

 

BCCB

 

. Kh

ẳng định nào sau đây

sai

?

1 12 2

IK AC AC

  

.

B

ốn điể

m

I

,

K

,

C

,

A

đồ

ng ph

ng.

2 2

BD IK BC

 

.

Ba vectơ

BD

;

IK

;

B C

 

không đồ

ng ph

ng.

Hướ

ng d

n gi

i:

Ch

n D.

O B A DC S

a

b

c

d

P B DC

b

c

d

I K D' B' C' B DC '

O I D' B' C' B DC '

uv x

y

Các bài toán về vecto trong không gian