Coó sự khác biệt nào giữa d2 và d3 không năm 2024

Các vitamin D là các vitamin tan trong chất béo, đóng một vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi và sức khỏe của xương, cũng như chức năng miễn dịch. Da của chúng ta sản xuất vitamin D khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nhưng do nguy cơ ung thư da, nhiều người tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc sử dụng kem chống nắng, điều này ngăn cơ thể sản xuất vitamin D. Nhiều loại sữa và các sản phẩm từ sữa, cùng với nước cam. cũng được bổ sung vitamin D. Tuy nhiên, nhiều người trong chúng ta không nhận đủ vitamin D và cần phải uống bổ sung. Có hai dạng thực phẩm chức năng bổ sung vitamin D: vitamin D2 (ergocalciferol) và vitamin D3 (cholecalciferol), và điều quan trọng là phải hiểu sự khác biệt của chúng khi chọn loại thực phẩm bổ sung vitamin D nào.

Sự khác biệt chính giữa vitamin D và D3 là gì?

Thuật ngữ vitamin D là một sự nhầm lẫn vì bạn sẽ không tìm thấy bất cứ thứ gì được dán nhãn đơn giản là vitamin D trong lối đi bán vitamin ở hiệu thuốc. Thay vào đó, lựa chọn của bạn sẽ là vitamin D2 (Vitamin D2 là gì?) Hoặc vitamin D3 (Vitamin D3 là gì?). Nói chung, khi người ta đề cập đến vitamin D, lựa chọn ngụ ý là vitamin D2. Với mục đích của bài viết này, khi nhắc đến vitamin D thì sẽ đề cập đến vitamin D2. Những cái tên có thể gây nhầm lẫn, bởi vì nhiều lần, bệnh nhân đi vào hiệu thuốc tìm vitamin D và ngạc nhiên rằng có D2 và D3.

Vitamin D (D2) đến từ các nguồn thực vật, chẳng hạn như nấm dại, cũng như các thực phẩm tăng cường, chẳng hạn như sữa hoặc các sản phẩm ngũ cốc. Sức mạnh của nó thường được đo bằng đơn vị quốc tế, được viết tắt là IU trên nhãn. Viên nang 50.000 IU chỉ được kê đơn, trong khi các loại thuốc cường độ thấp hơn được bán tự do. Vitamin D sản xuất ít tốn kém hơn và do đó là dạng thường thấy nhất trong các sản phẩm thực phẩm tăng cường.

Vitamin D3 chủ yếu đến từ các nguồn động vật như dầu cá, cá béo, gan và lòng đỏ trứng. Khi da của bạn tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nó sẽ tạo ra vitamin D3. Vì lý do này, nó đôi khi được gọi là vitamin ánh nắng mặt trời. Sức mạnh của nó cũng được đo bằng đơn vị quốc tế. Tất cả các dạng vitamin D3 đều có sẵn không cần kê đơn.

Sự khác biệt chính giữa vitamin D và D3 Vitamin D2 Vitamin D3 Hạng ma túy Tương tự vitamin D Tương tự vitamin D Tình trạng thương hiệu / chung Có thương hiệu và chung chung Có thương hiệu và chung chung Tên chung là gì? Tên thương hiệu là gì? Ergocalciferol hoặc vitamin D2 Drisdol, Calcidol, Calciferol Cholecalciferol, vitamin D hoặc vitamin D3 Decara, Dialyvite D3 Max Thuốc có những dạng nào? Viên nén và viên nang uống, dung dịch nước uống Viên nén và viên nang uống, dung dịch lỏng uống, dung dịch lỏng ngậm dưới lưỡi Liều lượng tiêu chuẩn là gì? 1.000 IU đến 2.000 IU mỗi ngày để bổ sung vitamin D 1.000 IU đến 2.000 IU mỗi ngày để bổ sung vitamin D Điều trị điển hình là bao lâu? Vô thời hạn Vô thời hạn Ai thường sử dụng thuốc? Trẻ sơ sinh, trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn Trẻ sơ sinh, trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn

Các tình trạng được điều trị bằng vitamin D và D3

Vitamin D2 theo đơn được sử dụng để điều trị suy cận giáp (giảm tiết hormone tuyến giáp), còi xương kháng vitamin D và giảm phosphate huyết (lượng phốt pho trong máu thấp). Nó thường được sử dụng cho sự thiếu hụt vitamin D trong cả công thức kê đơn và không kê đơn. FDA không chấp thuận các tuyên bố điều trị cho các chất bổ sung vitamin không kê đơn, do đó, mặc dù việc sử dụng này rất phổ biến, nó được coi là không có nhãn mác.

Tất cả các dạng bổ sung vitamin D3 đều có sẵn không cần kê đơn và do đó không được FDA chấp thuận để đưa ra yêu cầu điều trị. Tuy nhiên, vitamin D3 thường được sử dụng ngoài nhãn hiệu để điều trị suy tuyến cận giáp và thiếu hụt vitamin D, cũng như để phòng ngừa loãng xương.

Các công dụng khác nhau của việc bổ sung vitamin D được liệt kê trong bảng dưới đây. Bạn nên luôn luôn hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu bổ sung vitamin D.

Tình trạng Vitamin D2 Vitamin D3 Suy tuyến cận giáp Đúng Ngoài nhãn Còi xương chịu lửa Đúng Ngoài nhãn Giảm phosphate huyết Đúng Ngoài nhãn Bổ sung chế độ ăn uống Đúng Đúng Thiếu hụt / thiếu hụt vitamin D Ngoài nhãn Ngoài nhãn

Muốn có giá tốt nhất trên Vitamin D?

Đăng ký nhận thông báo giá Vitamin D và tìm hiểu khi giá thay đổi!

Nhận thông báo giá

Vitamin D hay D3 hiệu quả hơn?

Vitamin D2 và D3 được hấp thu vào máu nơi chúng được gan chuyển hóa thành 25-hydroxyvitamin D2 và 25-hydroxyvitamin D3, còn được gọi chung là 25D hoặc calcifediol. Calcifediol là phức hợp vitamin D lưu thông trong máu của bạn và nồng độ của nó phản ánh trực tiếp lượng dự trữ vitamin D. Calcifediol trong cơ thể bạn thường được gọi là dạng hoạt động của vitamin D. Khi bác sĩ yêu cầu các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để kiểm tra mức vitamin D của bạn, họ đang đo mức calcifediol (25D) của bạn.

Đã có một số nghiên cứu so sánh việc bổ sung vitamin D2 hoặc D3 có tạo ra nồng độ calcifediol trong máu cao hơn hay không. A học được xuất bản bởi Viện Y tế Quốc gia được thực hiện ở phụ nữ cao tuổi, sau mãn kinh đã được xác định là thiếu vitamin D. Nó so sánh tác động của việc nhận một liều cao vitamin D2 hoặc vitamin D3 đối với mức calcifediol. Nghiên cứu kết luận rằng vitamin D3 tạo ra khoảng gấp đôi lượng calcifediol lưu hành ở bệnh nhân này so với vitamin D2.

Trong một sự riêng biệt thử nghiệm lâm sàng So sánh chế độ 10 tuần với liều 50.000 IU mỗi tuần hai lần của cả vitamin D2 và vitamin D3 ở các nhóm phù hợp về mặt nhân khẩu học, vitamin D3 cũng được cho là vượt trội hơn trong việc tạo ra mức 25D hoặc calcifediol cao hơn.

Về các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm đo nồng độ vitamin D, bác sĩ có thể đánh giá tổng số 25D hoặc 25D miễn phí, hoặc cả hai. Vẫn còn tranh cãi về việc thử nghiệm trong phòng thí nghiệm là thước đo tốt nhất cho lượng dự trữ vitamin D của cơ thể bạn, nhưng những nghiên cứu này cho thấy rằng vitamin D3 vượt trội hơn trong việc nâng cao cả hai mức độ.

Muốn có giá tốt nhất trên Vitamin D3?

Đăng ký nhận thông báo giá Vitamin D3 và tìm hiểu khi giá thay đổi!

Nhận thông báo giá

So sánh mức độ bao phủ và chi phí của vitamin D so với D3

Vitamin D2 ở dạng kê đơn thường được hầu hết các chương trình bảo hiểm thương mại và Medicare chi trả. Các công thức không kê đơn thường không được các chương trình bảo hiểm thương mại hoặc Medicare chi trả. Giá có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào liều lượng. Chi phí trung bình của liều 50.000 IU trong 12 tuần điều trị là $ 47,99. Với phiếu giảm giá từ SingleCare, giá này giảm xuống còn $ 11.

Vitamin D3 không kê đơn và do đó thường không được các chương trình bảo hiểm chi trả. Giá khác nhau tùy thuộc vào liều lượng. D3 có thể có giá 40 đô la nhưng nếu bác sĩ kê đơn thuốc, bạn có thể nhận được nó với giá thấp nhất là 20 đô la với phiếu giảm giá SingleCare.

Vitamin D2 Vitamin D3 Thường được bảo hiểm bao trả? Có, với liều lượng theo toa không phải Thường được Medicare Phần D bao trả? Có, với liều lượng theo toa không phải Liều lượng tiêu chuẩn 12, 50.000 viên nang IU 12, 50.000 viên nang IU Khoản đồng thanh toán Medicare Phần D điển hình <$10 depending on plan n / a Chi phí SingleCare $ 11- $ 17 $ 20 trở lên

Tác dụng phụ thường gặp của vitamin D so với D3

Không có tác dụng phụ thường gặp khi điều trị bằng vitamin D2 hoặc D3. Các tác dụng phụ liên quan đến vitamin D là kết quả của chứng hypervitaminosis D, một tình trạng cực kỳ hiếm xảy ra khi bạn hấp thụ quá nhiều vitamin D. Điều này đôi khi xảy ra ở những bệnh nhân dùng nhiều vitamin D, dẫn đến ngộ độc vitamin D. Kết quả là sự tích tụ hàm lượng canxi trong máu cao nguy hiểm có thể dẫn đến buồn nôn, nôn, táo bón và đi tiểu thường xuyên. Nếu không được điều trị, suy thận không hồi phục có thể xảy ra cùng với vôi hóa các cơ quan và mô mềm.

Bảng sau liệt kê các tác dụng phụ liên quan đến tăng cường vitamin D, không phải việc bổ sung vitamin D thông thường. Có thể lấy thêm thông tin về độc tính của vitamin D từ bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, vì đây có thể không phải là danh sách đầy đủ.

Vitamin D2 Vitamin D3 Tác dụng phụ Áp dụng? Tần số Áp dụng? Tần số Buồn nôn Đúng Hiếm có Đúng Hiếm có Nôn mửa Đúng Hiếm có Đúng Hiếm có Táo bón Đúng Hiếm có Đúng Hiếm có Đa niệu Đúng Hiếm có Đúng Hiếm có Tiểu đêm Đúng Hiếm có Đúng Hiếm có Suy thận Đúng Hiếm có Đúng Hiếm có Vôi hóa cơ quan Đúng Hiếm có Đúng Hiếm có Vôi hóa mô mềm Đúng Hiếm có Đúng Hiếm có Thiếu máu Đúng Hiếm có Đúng Hiếm có Giảm cân Đúng Hiếm có Đúng Hiếm có Khử khoáng xương Đúng Hiếm có Đúng Hiếm có

Nguồn: DailyMed .

Tương tác thuốc của vitamin D2 so với D3

Vitamin D2 và D3 mỗi loại được chuyển hóa qua gan thành 25D, và do đó các tương tác thuốc tiềm ẩn là tương tự nhau đối với cả hai dạng. Vitamin D có thể làm tăng nồng độ nhôm trong huyết thanh khi dùng chung với nhôm hydroxit, một loại thuốc kháng acid thông thường, và do đó nên tránh kết hợp với nhau. Thuốc lợi tiểu thiazide, chẳng hạn như hydrochlorothiazide, có thể làm tăng khả năng vitamin D làm tăng nồng độ canxi trong máu lên mức cao nguy hiểm. Bệnh nhân đang dùng cả thuốc lợi tiểu thiazide và bổ sung vitamin D nên được nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của họ theo dõi về tác dụng này. Một số loại thuốc có thể làm giảm sự hấp thu và hiệu quả của việc bổ sung vitamin D. Các chất cô lập axit mật, chẳng hạn như cholestyramine, là một ví dụ về một loại thuốc sẽ làm giảm hấp thu vitamin D. Vitamin D và cholestyramine không nên dùng cùng lúc.

Bảng sau đây có thể không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Vui lòng tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn để biết thêm thông tin và danh sách đầy đủ các tương tác.

Thuốc uống Nhóm thuốc Vitamin D2 Vitamin D3 Nhôm hydroxit Thuốc kháng axit Đúng Đúng Cholestyramine Chất cô lập axit mật Đúng Đúng Danazol Hormone Đúng Đúng Erdafitinib Chất ức chế kinase FGFR Đúng Đúng Dầu khoáng Thuốc nhuận tràng Đúng Đúng Orlistat Chất ức chế lipase Đúng Đúng Sucralfate Chất phủ niêm mạc Đúng Đúng Chlorthalidone Hydrochlorothiazide Indapamide Metolazone Thuốc lợi tiểu thiazide Đúng Đúng

Cảnh báo về vitamin D và D3

Độc tính vitamin D có thể xảy ra với liều cao quá mức. Các triệu chứng có thể bao gồm buồn nôn, nôn, chán ăn, táo bón, mất nước, mệt mỏi và lú lẫn. Do vitamin D là một loại thuốc tan trong chất béo, tác dụng của liệu pháp vitamin D có thể kéo dài 2 tháng hoặc hơn sau khi ngừng điều trị. Cũng cần biết hàm lượng vitamin D trong các chất bổ sung khác mà bạn có thể đang dùng, chẳng hạn như vitamin tổng hợp hàng ngày. Bạn không nên bổ sung vitamin D liều cao mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.

Câu hỏi thường gặp về vitamin D so với D3

Vitamin D (D2) là gì?

Vitamin D (D2 - ergocalciferol) là một chất bổ sung vitamin D có sẵn trong cả công thức kê đơn và không kê đơn. Nó có sẵn ở dạng viên uống và viên nang, cũng như dung dịch uống. Vitamin D2 có nguồn gốc từ thực vật và là dạng vitamin D phổ biến nhất được tìm thấy trong thực phẩm tăng cường.

Vitamin D3 là gì?

Vitamin D3 (cholecalciferol) là một chất bổ sung vitamin D không kê đơn có sẵn với nhiều mức độ khác nhau. Nó có sẵn ở dạng viên nén và viên nang uống, cũng như các dung dịch uống và ngậm dưới lưỡi.

Vitamin D3 có nguồn gốc từ động vật như dầu cá, cá béo, gan hoặc lòng đỏ trứng.

Vitamin D hay D3 giống nhau?

Khi chúng ta đề cập đến vitamin D, chúng ta đang nói đến Vitamin D2. Vitamin D2 và D3 đều là chất bổ sung vitamin D được sử dụng rộng rãi nhưng không giống nhau. Vitamin D2 là ergocalciferol và có nguồn gốc từ thực vật. Vitamin D3 là cholecalciferol và có nguồn gốc từ động vật. Cả hai chất bổ sung đều được gan xử lý thành 25-hydroxyvitamin D trong cơ thể, mặc dù vitamin D3 được cho là cung cấp mức 25D cao hơn. Một số công thức vitamin D2 chỉ được kê đơn, trong khi tất cả các công thức vitamin D3 đều không kê đơn.

Vitamin D hay D3 tốt hơn?

Mỗi vitamin D và D3 được gan xử lý trong cơ thể thành 25-hydroxyvitamin D2 và 25-hydroxyvitamin D3 tương ứng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng uống vitamin D3 dẫn đến mức 25D cao hơn, do đó dẫn đến đóng góp cao hơn vào dự trữ vitamin D của cơ thể.

Tôi có thể sử dụng vitamin D hoặc D3 khi đang mang thai không?

Vitamin D và vitamin D3 an toàn khi mang thai và được bác sĩ theo dõi. Bác sĩ có thể đề nghị liều bổ sung hàng ngày và nên theo dõi các dấu hiệu ngộ độc vitamin D hiếm gặp.

Tôi có thể sử dụng vitamin D hoặc D3 với rượu không?

Vitamin D và vitamin D3 an toàn nếu bạn uống rượu. Cả hai chất đều được chuyển hóa chủ yếu qua gan, vì vậy chức năng gan cần được chuyên gia chăm sóc sức khỏe theo dõi.

Tôi nên uống vitamin D hay D3?

Vitamin D (D2) và vitamin D3 là những chất bổ sung vitamin D hiệu quả. Vitamin D2 được chấp thuận trong điều trị suy tuyến cận giáp, còi xương kháng vitamin D và giảm phosphate huyết. Cả hai chất bổ sung đều được sử dụng phổ biến để bổ sung vitamin D.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chất bổ sung vitamin D3 có thể tốt hơn trong việc nâng cao lượng dự trữ vitamin D của cơ thể. Bổ sung vitamin D có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng bác sĩ nên sử dụng các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để khuyến nghị lượng vitamin D bạn nên dùng và dạng nào.

Vitamin D3 có tác dụng gì?

Vitamin D3 được sử dụng phổ biến nhất dưới dạng thực phẩm bổ sung vitamin D. Nó hỗ trợ hấp thu canxi và có thể hữu ích trong việc ngăn ngừa loãng xương và nhuyễn xương.

Tại sao bác sĩ kê đơn vitamin D2 thay vì D3?

Bác sĩ có thể xác định khuyến nghị vitamin D của bạn dựa trên kết quả nghiên cứu trong phòng thí nghiệm. Trong số một số chuyên gia y tế, có thể có quan điểm cho rằng vitamin D2 hiệu quả hơn vì nó chỉ được bán theo đơn của bác sĩ, mặc dù các nghiên cứu đã chỉ ra rằng điều này không nhất thiết đúng. Vitamin D2 cũng có thể là một chi phí thấp hơn cho bệnh nhân, đặc biệt là khi được bảo hiểm của họ chi trả một phần hoặc toàn bộ.

Vitamin D3 có cung cấp năng lượng cho bạn không?

Tăng lượng vitamin D được cho là để cải thiện năng lượng. A thử nghiệm lâm sàng đã được thực hiện kiểm tra mức độ mệt mỏi ở những bệnh nhân được xác định là thiếu vitamin D. Những bệnh nhân này được bổ sung vitamin D3 để tăng nồng độ vitamin D trong máu, kết quả cho thấy mức độ mệt mỏi được cải thiện đáng kể. Các nhà khoa học đã chỉ ra điều này có thể là do tác dụng của vitamin D ở cấp độ tế bào, nơi nó làm tăng quá trình phosphoryl hóa oxy hóa ty thể trong cơ xương. Điều này làm giảm sự mệt mỏi của cơ bắp.

D2 và D3 khác nhau như thế nào?

Vitamin D2 có nguồn gốc từ thực vật, vitamin D3 có nguồn gốc động vật: Vitamin D2 chủ yếu có trong thực vật, ngoài ra còn có trong một số thực phẩm tăng cường như sữa bột hay ngũ cốc yến mạch. Vitamin D3 lại có trong đạm động vật, chẳng hạn như các loại cá béo, dầu gan cá, lòng đỏ trứng,...

Bổ sung vitamin D bao nhiêu là đủ?

Từ 1-18 tuổi: cần 600-1.000 IU/ngày, không được vượt quá 2.500 IU/ngày đối với trẻ 1-3 tuổi; 3.000 IU/ngày ở trẻ 4-8 tuổi và 4.000 IU/ngày đối với trẻ trên 8 tuổi. Từ 19-70 tuổi: cần 1.500-2.000 IU/ngày, ít nhất là 600 IU/ngày, không được vượt quá 4.000 IU/ngày)

Vitamin D2 cơ từ đâu?

Vitamin D2 có nguồn gốc từ động vật, Vitamin D3 có nhiều trong thức ăn động vật. Vitamin D2 thường có nguồn gốc từ thực vật như nấm, ngũ cốc. Trong khi đó, vitamin D3 thường có mặt trong sữa, gan, lòng đỏ trứng, bơ, dầu cá, tức là các sản phẩm có nguồn gốc động vật.

Cơ bao nhiêu loại vitamin D?

Có hai loại vitamin D chính là vitamin D2 và vitamin D3. - Vitamin D2 (ergocalciferol), có chủ yếu từ thức ăn và chỉ có trong một số ít thức ăn giàu vitamin D. Vitamin D2 chiếm rất ít trong tổng số lượng vitamin D chúng ta có, mà cơ thể chủ yếu có nhiều vitamin D3 hơn.