Deaf-mutes nghĩa là gì
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "deaf-mutes", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ deaf-mutes, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ deaf-mutes trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh Show 1. 13 But deaf mutes are often treated well, because they have a positive image, Ahmad said.
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ deaf mute trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ deaf mute tiếng Anh nghĩa là gì. deaf mute /'def'mju:t/* danh từ- người vừa câm vừa điếc
Tóm lại nội dung ý nghĩa của deaf mute trong tiếng Anhdeaf mute có nghĩa là: deaf mute /'def'mju:t/* danh từ- người vừa câm vừa điếc Đây là cách dùng deaf mute tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ deaf mute tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
deaf mute /'def'mju:t/* danh từ- người vừa câm vừa điếc
Từ: deaf mute/'def'mju:t/
deaf muteCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deaf mute
+ Adjective
+ Noun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deaf mute"
Lượt xem: 669 |