Delivery la gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈlɪ.vɜː/

Delivery la gì
 Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [dɪ.ˈlɪ.vɜː]

Ngoại động từ[sửa]

deliver ngoại động từ /dɪ.ˈlɪ.vɜː/

  1. (+ from) Cứu, cứu khỏi, giải thoát.
  2. Phân phát (thư), phân phối, giao (hàng).
  3. Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ. to deliver a speech — đọc một bài diễn vănto deliver oneself of an opinion — giãi bày ý kiếnto deliver a judgement — tuyên án
  4. Giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công). to deliver an assault on the enemy — mở cuộc tấn công quân địch
  5. Có công suất là (máy nước, máy điện... ); cung cấp (điện) cho (máy... ).
  6. (Kỹ thuật) Dỡ, tháo... (ở khuôn ra).

Thành ngữ[sửa]

  • to be delivered of:
    1. Sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to be delivered of a child — sinh một đứa conto be delivered of a poem — rặn ra được một bài thơ
  • to deliver over:
    1. Giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng. to deliver over an estate to one's son — chuyển nhượng tài sản cho con trai
  • to deliver up:
    1. Trả lại, giao nộp. to deliver oneself up — đầu hàngto deliver something up to somebody — nộp cái gì cho ai
  • to deliver battle: Giao chiến.
  • to deliver the goods: (Nghĩa bóng) Thực hiện điều cam kết.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Thương hiệu Alpari:

Alpari Limited, Suite 305, Griffith Corporate Centre, Kingstown, Saint Vincent and the Grenadines, is incorporated under registered number 20389 IBC 2012 by the Registrar of International Business Companies, registered by the Financial Services Authority of Saint Vincent and the Grenadines.

Tuyên bố rủi ro: trước khi bắt đầu giao dịch, bạn phải hiểu rõ những rủi ro liên quan đến các giao dịch sử dụng đòn bẩy và cần phải có kinh nghiệm cần thiết để làm việc trên thị trường Forex.

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ


chưa có chủ đề

  • động từ

    (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát

  • phân phát (thư), phân phối, giao (hàng)

  • đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ

    to deliver a speech

    đọc một bài diễn văn

    to deliver oneself of an opinion

    giãi bày ý kiến

    ví dụ khác

  • giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công)

    to deliver an assault on the enemy

    mở cuộc tấn công quân địch

  • có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...)

  • (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)

    to be delivered of a child

    sinh một đứa con

    to be delivered of a poem

    rặn ra được một bài thơ

    ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    to be delivered of

    sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to deliver over

    giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng

    to deliver up

    trả lại, giao nộp

    thành ngữ khác

    Từ gần giống



Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Delivery là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

    Delivery là Chuyển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Delivery - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

    1. chung: chuyển giao chính thức và tự nguyện của sở hữu bởi thực tế giao hàng (vật lý), giao hàng mang tính xây dựng (theo thoả thuận hoặc sự hiểu biết), hoặc giao hàng biểu tượng (bằng văn bản) Còn được gọi là trình bày hoặc phô.

    Thuật ngữ Delivery

    • Delivery là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Delivery là Chuyển. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Delivery - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.1. chung: chuyển giao chính thức và tự nguyện của sở hữu bởi thực tế giao hàng (vật lý), giao hàng mang tính xây dựng (theo thoả thuận hoặc sự hiểu biết), hoặc giao hàng biểu tượng (bằng văn bản) Còn được gọi là trình bày hoặc phô.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

    Đây là thông tin Thuật ngữ Delivery theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Thuật ngữ Delivery

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Delivery. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

    Điều hướng bài viết