Giá đô canada hôm nay bao nhiêu năm 2024

Công Bố Rủi Ro: Giao dịch các công cụ tài chính và/hoặc tiền điện tử tiềm ẩn mức độ rủi ro cao, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư, và có thể không phù hợp với mọi nhà đầu tư. Giá cả tiền điện tử có độ biến động mạnh và có thể chịu tác động từ các yếu tố bên ngoài như các sự kiện tài chính, pháp lý hoặc chính trị. Việc giao dịch theo mức ký quỹ gia tăng rủi ro tài chính. Trước khi quyết định giao dịch công cụ tài chính hoặc tiền điện tử, bạn cần nắm toàn bộ thông tin về rủi ro và chi phí đi kèm với việc giao dịch trên các thị trường tài chính, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần. Fusion Media xin nhắc bạn rằng dữ liệu có trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hay chính xác. Dữ liệu và giá cả trên trang web không nhất thiết là thông tin do bất kỳ thị trường hay sở giao dịch nào cung cấp, nhưng có thể được cung cấp bởi các nhà tạo lập thị trường, vì vậy, giá cả có thể không chính xác và có khả năng khác với mức giá thực tế tại bất kỳ thị trường nào, điều này có nghĩa các mức giá chỉ là minh họa và không phù hợp cho mục đích giao dịch. Fusion Media và bất kỳ nhà cung cấp dữ liệu nào có trên trang web này đều không chấp nhận bất cứ nghĩa vụ nào trước bất kỳ tổn thất hay thiệt hại nào xảy ra từ kết quả giao dịch của bạn, hoặc trước việc bạn dựa vào thông tin có trong trang web này. Bạn không được phép sử dụng, lưu trữ, sao chép, hiển thị, sửa đổi, truyền hay phân phối dữ liệu có trên trang web này và chưa nhận được sự cho phép rõ ràng bằng văn bản của Fusion Media và/hoặc nhà cung cấp. Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ đều được bảo hộ bởi các nhà cung cấp và/hoặc sở giao dịch cung cấp dữ liệu có trên trang web này. Fusion Media có thể nhận thù lao từ các đơn vị quảng cáo xuất hiện trên trang web, dựa trên tương tác của bạn với các quảng cáo hoặc đơn vị quảng cáo đó. Phiên bản tiếng Anh của thỏa thuận này là phiên bản chính, sẽ luôn được ưu tiên để đối chiếu khi có sự khác biệt giữa phiên bản tiếng Anh và phiên bản tiếng Việt.

© 2007-2024 - Công ty TNHH Fusion Media. Mọi quyền được bảo hộ.

  • Điều Khoản Và Điều Kiện
  • Chính Sách Quyền Riêng Tư
  • Cảnh Báo Rủi Ro

Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.

USDINREURGBPPKRAUDCNYPHP1 USD183,660,9410,805278,21,5597,2457,2321 INR0,01210,0110,013,3250,0190,0870,6841 EUR1,06388,88810,855295,5881,6577,69260,8091 GBP1,243103,9851,171345,7891,9388,99871,136

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đô-la Canada

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Giá đô canada hôm nay bao nhiêu năm 2024

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đồng Việt Nam1 CAD18,354.70000 VND5 CAD91,773.50000 VND10 CAD183,547.00000 VND20 CAD367,094.00000 VND50 CAD917,735.00000 VND100 CAD1,835,470.00000 VND250 CAD4,588,675.00000 VND500 CAD9,177,350.00000 VND1000 CAD18,354,700.00000 VND2000 CAD36,709,400.00000 VND5000 CAD91,773,500.00000 VND10000 CAD183,547,000.00000 VND

1 đô bên Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

100 đô Canada có giá bao nhiêu?

Hôm nay một trăm đô la Canada trị giá 1.827.930 ₫ tại thời điểm 10:55 CH UTC. Hãy kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đô la Canada, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới.null100 CAD sang VND Quy đổi đô la Canada sang đồng Việt Namwww.exchange-rates.org › chuyen-doi › cad-vndnull

Đô Canada viết tắt là gì?

Đô la Canada hay dollar Canada (ký hiệu tiền tệ: $; mã: CAD) là một loại tiền tệ của Canada.nullĐô la Canada – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Đô_la_Canadanull

Tiền Canada tính như thế nào?

Tiền giấy được in với các mệnh giá 5 đô la ($5), 10 đô la ($10), 20 đô la ($20), 50 đô la ($50), và 100 đô la ($100), và tiền xu có mệnh giá 5 xu (5¢), 10 xu (10¢), 25 xu (25¢), 50 xu (50¢), 1 đô la ($1) và 2 đô la ($2).null0601 Hệ Thống Tiền Tệ Canada - IRSA PEIwww.irsapei.ca › 0601-canadian-moneynull