Giải sách Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello
UNIT 1: HELLO BÀI 1: XIN CHÀO Lesson 1 (BÀI 1) •ồ Vocabulary (Từ vựng) 1 [ai] (pron) tôi, mình hi [hai] (interj) chào hello [ha’lao] (interj) chào miss cô ữ Grammar (Ngữ pháp) Khi muốn chào hỏi nhau chúng ta thường sử dụng những từ và cụm từ bên dưới để diễn đạt: Hello: sử dụng ở mọi tình huống, mọi đối tượng giao tiếp. hi: sử dụng khi hai bên giao tiếp là bạn bè, người thân. Đây là từ để chào hỏi rất thân mật. Ngoài các câu chào trên (Hi, Hello), người ta còn dùng Nice to meet you (Rất vui được gặp bạn) để chào, câu này lịch sự hdn hai cách chào trên. Good morning: chào buổi sáng Good afternoon: chào buổi chiều Good.evening: chào buổi tối Good night!: Chúc ngủ ngon! (Chào khi đi ngủ) hay còn dùng để chào tạm biệt vào buổi tối, Thông thường khi tự giới thiệu về bản thân, ta thường sử dụng mẫu câu bên dưới: am + name (tên). Tên mình là... Dạng viết tắt: I am —> l’m. Ex: I am Thao. Mình tên là Thảo. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại). A: Hello. I'm Mai. Xin chào. Mình là Mai. B: Hi, Mai. I'm Nam. Xin chào Mai. Mình là Nam. A: Hello. I'm Miss Hien. Xin chào các em. Cô tên là Hiền. B: Hello, Miss Hien. Nice to meet you. Xin chào cô Hiền. Chúng em rất vui được gặp cô. Point and say. (Chỉ và nói). Hello. I'm Miss Hiền. Xin chào. Cô là cô Hiền. Hello, Miss Hiền. I'm Nam. Xin chào cô Hiền. Em là Nam. Hi, Mai. I'm Quan. Xin chào Mai. Mình là Quân. Hi, Quan. I'm Mai. Xin chào Quân. Mình là Mai. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói). b) Hello. I'm Miss Hien. Xin chào em. Cô là cô Hiền. Hello. I'm Hoa. Xin chào cô. Em là Hoa. Hello. I'm Mai. Xin chào cô. Em là Mai. dâu chọn). a)Hello. I'm Nam. Xin chào. Mình là Nam. Hello. I'm Quan. Xin chào. Mình là Quân. Hello. I'm Phong. Xin chào. Mình là Phong. 4. Listen and tick. (Nghe và đái b - 2. a Audio script Nam: Hello. I'm Nam. Quan: Hello, Nam. I'm Quan. Nice to meet you. Miss Hien: Hello. I'm Miss Hien. Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you. 5. Let’s write. (Chúng ta cùng viết). 1. Mai: Hello. I’m Mai. Mai: Xin chào. Mình là Mai. Nam: Hi, Mai. I’m Nam. Nam: Chào Mai. Mình là Nam. Miss Hien: Hello. I’m Miss Hien. Cô Hiềrt: Xin chào. Cô tên là Hiền. Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you. Lớp học: Xin chào cô Hiền. Rất vui được gặp cô. 6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát). Hello Xin chào Hello. I'm Mai. Xin chào. Mình là Mai. Hello. I'm Mai. Xin chào. Mình là Mai. Hello. I'm Nam. Xin chào. Mình là Nam. Hello. I'm Nam. Xin chào. Mình là Nam. Hello. I'm Miss Hien. Xin chào. Cô là cô Hiền. Hello. I'm Miss Hien. Xin chào. Cô là cô Hiền. Nice to meet you. Rất vui được gặp cô. Nice to meet you. Rất vui được gặp cô. Lesson 2 (Bài học 2) & Vocabulary (Từ vựng) you Uu:] (pron) bạn fine [fain] (adj) tốt thanks [’0£er)ks] (V) cảm ơn (thân mật) thank you cảm ơn (lịch sự hơn thanks) am là and [send, and, an] và are là goodbye /god'bAi/ chào tạm biệt see [si:] (V) thây, nhìn classmate [’kla:smeit] (n) bạn cùng lớp classroom [’kla:srum] (n) lớp học sorry [’sori] (adj) xin lồi o Grammar (Ngữ pháp) Trong trường hợp muốn hỏi một ai đó về tình hình sức khỏe khi lâu ngày không gặp, người ta thường sử dụng mầu câu dưới đây: Hỏi: Đáp: How are you? I'm fine. / Fine. Bạn có khỏe không? Mình khỏe. Thank you. / Thanks. And you? Cảm ơn. Còn bạn thì sao? "How" có nghĩa là "thế nào, ra sao?", ở đây người ta sử dụng động từ "to be" là "are" bởi vì chủ ngữ thể hiện trong câu là "you". Thank you = Thanks: có nghĩa là "cảm ơn". Nói và đáp lại lời cảm ơn: Fine. Thanks. Khỏe. Cảm ơn. * Có thể sử dụng "And how are you? " thay vì "And you?". Để chào tạm biệt và đáp lại lời chào tạm biệt ta sử dụng: Chào tạm biệt: Goodbye (tiếng Anh của người Anh) Bye bye (tiếng Anh của người Mỹ) Đáp lại lời chào tạm biệt: Bye. See you later. Tạm biệt. Hẹn gặp lại. bye (n) chào tạm biệt (thân mật hơn goodbye) [bai] 1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) Hi, Nam. How are you? Chào, Nam. Bạn khỏe không? I'm fine, thanks. And you? Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao? Fine, thank you. Mình vần khỏe, cảm ơn bạn. b) Bye, Nam. Tạm biệt, Nam. Bye, Mai. Tạm biệt, Mai. Point and say. (Chi và nói). How are you, Nam? Bạn khỏe không, Nam? Fine, thanks. And you? Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Fine, thank you. Mình khỏe, cảm ơn bạn. How are you, Phong? Bạn khỏe không, Phong? Fine, thanks. And you? Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Fine, thank you. Mình khỏe, cảm ơn bạn. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói). How are you, Phong? Bạn khỏe không, Phong? Fine, thank you. And you? Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Fine, thank you. Mình khỏe, cảm ơn bạn. Listen and number. (Nghe và điền số). a 4 b 3 c 2 d 1 Audio script Miss Hìen: Hello. I'm Miss Hien. Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you. Nam: How are you, Miss Hien? Miss Hien: I'm fine, thanks. And you? Nam: I'm fine, thank you. Miss Hien: Goodbye, class. Class: Goodbye, Miss Hien. Nam: Bye, Mai. Mai: Bye, Nam. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu). (1) Goodbye (2) Bye (3) Fine (4) thank you Miss Hien: Goodbye, class. Class: (1) Goodbye, Miss Hien. Mai: Bye, Nam. Nam: (2) Bye, Mai, Nam: How are you, Quan? Quan: (3) Fine, thanks. And you? Nam: Fine, (4) thank you. Let’s write. (Chúng tơ cùng viết). How are you? Bạn khỏe không? Fine, thanks. And you? Mình khỏe, cỏm ơn bọn. Còn bạn thì sao? Fine, thanks. Mình khỏe, cảm ơn bạn. Lesson 3 (Bài học 3) Listen and repeat. (Nghe và lặp lại). b bye Bye, Nam. (Tạm biệt, Nam), h hello Hello, Nam. (Xin chào, Nam). Listen and write. (Nghe và viết). Bye, Nam. Hello, Mai. Audio script Bye, Nam. Hello, Mai. 3. Let’s chant. (Chúng ta cùng hát ca). Hello Xin chào Hello, I'm Mai. Xin chào, mình là Mai. Hello, I'm Mai. Xin chào, mình là Mai. Hi, Mai. Chào, Mai. Hi, Mai. Chào, Mai. I'm Nam. Mình là Nam. I'm Nam. Mình là Nam. Nice to meet you. Rất vui được gặp bạn. Nice to meet you. Rất vui được gặp bạn. Hello. How are you? Xin chào. Bạn khỏe không? Hello. How are you? Xin chào. Bạn khỏe không? Fine, thank you. Mình khỏe, cảm ơn bạn. Fine, thank you. Mình khỏe, cảm ơn bạn. And you? Còn bạn thì sao? And you? Còn bạn thì sao? Fine, thank you. Mình khỏe, cảm ơn bạn. Fine, thank you. Mình khỏe, cảm ơn bạn. 4. Read and match. (Đọc và nối). - d Hello. I'm Miss Hien. Hello, Miss Hien. Nice to meet you. - a Hi. I'm Nam. Hello, Nam. I'm Mai. 3-b Bye, Mai. Bye, Nam. 4 - c How are you? I'm fine, thanks. 5. Read and write. (Đọc và viết). Hello/Hi. I'm Mai. Xin chào. Mình là Mai. Hi, Mai. I’m Nam. Chào, Mai. Mình là Nam. Nice to meet you, Miss Hien. Rất vui dược biết cô, cô Hiền. How are you? Bạn khỏe không? Fine/I’m fine, thanks. Mình khỏe, câm ơn. 6. Projec. (Dự án). Làm thẻ tên cho em và bạn học. Giới thiệu chúng cho cả lớp. Mỗi thẻ tên gồm các phần sau: School: (Tên trường) Class: (Tên lớp) Name: (Tên của bạn) Ví du: School: Kim Dong Class: 3A Name: Phuong Trinh
Với lời Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello sách Kết nối tri thức hay, dễ hiểu nhất hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh trả lời các câu hỏi dễ dàng và học tốt hơn Tiếng Anh lớp 3 Unit 1. Xem thêm Từ vựng Unit 1 lớp 3 Tiếng Anh lớp 3 trang 10, 11 Lesson 1 Unit 1 1 (trang 10 Tiếng Anh lớp 3): Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại) Bài nghe: Hướng dẫn làm bài Học sinh tự thực hành Hướng dẫn dịch a. Ben: Xin chào, mình là Ben. Mai: Xin chào Ben, mình là Mai. b. Minh: Xin chào, mình là Minh Lucy: Chào Minh, mình là Lucy 2 (trang 10 Tiếng Anh lớp 3): Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói) Bài nghe: Đáp án a. A: Hello, I’m Ben B: Hi, Ben. I’m Mai b. A: Hi. I’m Minh B: Hello, Minh. I’m Lucy Hướng dẫn dịch a. A: Xin chào, tớ là Ben B: Xin chào, Ben. Tớ là Mai b. A: Xin chào. Tớ là minh B: Xin chào, Minh. Tớ là Lucy 3 (trang 10 Tiếng Anh lớp 3): Let’s talk. (Cùng nhau luyện nói) Hướng dẫn làm bài A: Hello, I’m Linda B: Hi Linda, I’m Peter Hướng dẫn dịch A: Xin chào, tớ là Linda B: Xin chào Linda, tớ là Peter 4 (trang 11 Tiếng Anh lớp 3): Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng) Bài nghe: Đáp án 1.b 2.a Nội dung bài nghe 1. Lucy: Hello, I’m Lucy. Minh: Hello, Lucy. I’m Minh 2. Ben: Hi. I’m Ben Mai: Hi, Ben. I’m Mai Hướng dẫn dịch 1. Lucy: Xin chào, mình là Lucy Minh: Xin chào Lucy. Mình là Minh 2. Ben: Chào, tớ là Ben Mai: Chào Ben. Mình là Mai 5 (trang 11 Tiếng Anh lớp 3): Look, complete and read. (Nhìn tranh, hoàn thành chỗ trống và đọc) Đáp án 1. Hello/ Hi 2. Hello/ Hi 3. I’m 4. Hello/ Hi; I’m Hướng dẫn dịch 1. Xin chào, tớ là Ben. 2. Chào. Mình là Lucy 2. Chào Ben. Mình là Mai. 4. Chào, Lucy. Mình là Minh 6 (trang 11 Tiếng Anh lớp 3): Let’s sing. (Cùng nhau hát) Bài nghe: Hướng dẫn dịch Xin chào Xin chào, xin chào Mình là Ben Chào Ben, chào Ben Mình là Mai Xin chào, xin chào Mình là Minh Chào Minh, chào Minh Mình là Lucy Tiếng Anh lớp 3 trang 12, 13 Lesson 2 Unit 1 1 (trang 12 Tiếng Anh lớp 3): Look, listen and repeat. (Nhìn vào tranh, nghe và đọc lại) Bài nghe: Hướng dẫn dịch a. Ben: Chào Mai. Bạn có khỏe không? Mai: Mình khỏe, cảm ơn cậu. b. Ben: Chào tạm biệt, Mai Mai: Chào Ben. 2 (trang 12 Tiếng Anh lớp 3): Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói) Bài nghe: Đáp án a. Fine, thank you b. Goodbye/ Bye Nội dung bài nghe a. A: Hi. How are you? B: Fine, thank you b. A: Goodbye B: Bye Hướng dẫn dịch a. A: Chào, cậu có khỏe không? B: Mình khỏe, cảm ơn cậu. b. A: Tạm biệt B: Tạm biệt cậu 3 (trang 12 Tiếng Anh lớp 3): Let’s talk. (Cùng nhau luyện nói) Đáp án A: Hi. How are you? B: Fine, thank you A: Goodbye/ Bye B: Bye Hướng dẫn dịch A: Chào, cậu có khỏe không? B: Mình khỏe, cảm ơn cậu. A: Tạm biệt B: Tạm biệt cậu 4 (trang 13 Tiếng Anh lớp 3): Listen and number. (Nghe và đánh số) Bài nghe: Đáp án 1-d 2-c 3-a 4-b Nội dung bài nghe 1. Ben: Hello. I’m Ben. Mai: Hi, Ben. I’m Mai 2. Ben: Goodbye, Mai Mai: Bye, Ben 3. Lucy: Hello, Minh. How are you? Minh: Fine, thank you 4. Lucy: Goodbye, Minh Minh: Bye, Lucy Hướng dẫn dịch 1. Ben: Xin chào. Mình là Ben. Mai: Chào Ben. Mình là Mai 2. Ben: Tạm biệt, Mai Mai: Bye, Ben 3. Lucy: Chào Minh. Bạn khỏe không? Minh: Mình khỏe, cảm ơn cậu 4. Lucy: Tạm biệt Minh Minh: Bye, Lucy 5 (trang 13 Tiếng Anh lớp 3): Read and match. (Đọc và nối) Đáp án 1-b 2-c 3-a Hướng dẫn dịch 1. Xin chào, mình là Mai. Chào Mai, mình là Ben 2. Tạm biệt, Mai. Tạm biệt, Ben 3. Cậu có khỏe không Mai? Mình khỏe, cảm ơn. 6 (trang 13 Tiếng Anh lớp 3): Let’s play (Cùng chơi) Hướng dẫn làm bài Học sinh tự thực hành Tiếng Anh lớp 3 trang 14, 15 Lesson 3 Unit 1 1 (trang 14 Tiếng Anh lớp 3): Listen and repeat. (Nghe và đọc lại) Bài nghe: Hướng dẫn làm bài Học sinh tự thực hành 2 (trang 14 Tiếng Anh lớp 3): Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng) Bài nghe: Đáp án 1-c 2-a Nội dung bài nghe 1. Hello, Ben 2. Bye, Ben Hướng dẫn dịch 1. Xin chào, Ben 2. Tạm biệt, Ben 3 (trang 14 Tiếng Anh lớp 3): Let’s chant. (Cùng đọc theo) Bài nghe: Hướng dẫn dịch Xin chào, mình là Ben Xin chào, mình là Ben Chào Ben, chào Ben Mình là Mai. Mình là Mai Bạn có khỏe không Ben? Mình khỏe, cảm ơn. Tạm biệt Ben. Tạm biệt Ben Chào tạm biệt Mai, chào tạm biệt Mai 4 (trang 15 Tiếng Anh lớp 3): Read and circle. (Đọc và khoanh tròn đáp án đúng) Đáp án 1. b 2. a. 3. a 4.b Hướng dẫn dịch 1. Xin chào, mình là Ben. Chào Ben. Mình là Lucy 2. Chào Mai. Chào Ben 3. Tạm biệt Ben. Tạm biệt Mai 4. Cậu có khỏe không? Mình khỏe, cảm ơn 5 (trang 15 Tiếng Anh lớp 3): Let’s write. (Cùng luyện viết) Đáp án 1. Linh 2. thank you. 3. Goodbye, Lucy Hướng dẫn dịch 1. Lucy: Chào, tớ là Lucy. You: Chào Lucy, mình là Linh 2. Ben: Bạn có khỏe không? You: Mình khỏe, cảm ơn cậu 3. Lucy: Tạm biệt You: Tạm biệt, Lucy 6 (trang 15 Tiếng Anh lớp 3): Project. (Dự án) Hướng dẫn dịch Thẻ học sinh của tớ Tên: Lê Văn Thanh Lớp: 3A Trường: Sao Mai |