Green event hướng dẫn mu song long
Unit 3: The green movement trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 (bộ sách Thí điểm) khai thác chủ đề về lối sống xanh. Cùng với đó, Unit 3 cũng nhắc lại các chủ điểm ngữ pháp về câu đơn, câu phức, câu ghép cùng với mệnh đề quan hệ với “which” (khi thay thế cho cả mệnh đề) hay chủ điểm phát âm về: Đồng hóa âm. Dưới đây là danh sách các mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ. Show Key takeaways
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3: The Green MovementPhần từ vựng trong sách1. Launch a campaign: /lɔntʃ ə kæmˈpeɪn/ (verb phrase): Tổ chức một chiến dịch The environmental organization plans to launch a campaign to raise awareness about plastic pollution. (Tổ chức môi trường kế hoạch tổ chức một chiến dịch để nâng cao nhận thức về ô nhiễm nhựa.) 2. Promote a green lifestyle: /prəˈmoʊt ə ɡriːn ˈlaɪfˌstaɪl/ (verb phrase): Thúc đẩy lối sống xanh The school is working to promote a green lifestyle among its students by teaching them about sustainable practices. (Trường đang làm việc để thúc đẩy lối sống xanh trong số học sinh bằng cách dạy họ về các thực hành bền vững.) 3. Conservation: /ˌkɑnsərˈveɪʃən/ (noun): Bảo tồn The conservation of endangered species is a global priority. (Bảo tồn các loài đang bị đe dọa là ưu tiên toàn cầu.)
4. Preservation: /ˌprɛzərˈveɪʃən/ (noun): Sự bảo tồn The preservation of historical landmarks is important for maintaining cultural heritage. (Sự bảo tồn các điểm địa danh lịch sử quan trọng để duy trì di sản văn hóa.)
5. Natural resources: /ˈnætʃərəl rɪˈsɔrsɪz/ (noun phrase): Tài nguyên thiên nhiên The responsible management of natural resources is crucial for sustainable development. (Quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách có trách nhiệm là quan trọng cho sự phát triển bền vững.)
6. Green technology: /ɡriːn tɛkˈnɒlədʒi/ (noun phrase): Công nghệ xanh Green technology focuses on developing innovative solutions that have a minimal impact on the environment. (Công nghệ xanh tập trung vào việc phát triển các giải pháp sáng tạo có tác động tối thiểu đối với môi trường.) 7. Habitat: /ˈhæbɪˌtæt/ (noun): Môi trường sống Deforestation can lead to the destruction of animal habitats. (Việc phá rừng có thể dẫn đến sự phá hủy môi trường sống của động vật.)
8. Climate change: /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ (noun): Biến đổi khí hậu The effects of climate change are becoming increasingly evident around the world. (Các tác động của biến đổi khí hậu ngày càng trở nên rõ ràng trên khắp thế giới.) 9. Renewable resources: /rɪˈnuəbl rɪˈsɔrsɪz/ (noun phrase): Tài nguyên tái tạo Solar and wind energy are examples of renewable resources that can help reduce our dependence on fossil fuels. (Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là ví dụ về tài nguyên tái tạo có thể giúp giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch.)
10. Deplete: /dɪˈplit/ (verb): Cạn kiệt, làm suy giảm The excessive use of natural resources can deplete them at an alarming rate. (Sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên có thể làm cạn kiệt chúng một cách đáng lo ngại.)
11. Eco-friendly: /ˈikoʊˌfrɛndli/ (adjective): Thân thiện với môi trường Many consumers prefer to buy eco-friendly products to reduce their environmental impact. (Nhiều người tiêu dùng thích mua các sản phẩm thân thiện với môi trường để giảm tác động của họ đối với môi trường.)
12. Harmful chemical: /ˈhɑrmfəl ˈkɛmɪkəl/ (noun phrase): Hóa chất có hại It's important to properly store and label harmful chemicals to prevent accidents. (Việc lưu trữ và đánh dấu đúng cách các hóa chất có hại là quan trọng để ngăn ngừa tai nạn.) 13. Mould and mildew: /moʊld ənd ˈmɪldjuː/ (noun phrase): Mốc và nấm mốc Poor ventilation can lead to the growth of mould and mildew in damp areas. (Sự thông thoáng kém có thể dẫn đến sự phát triển của mốc và nấm mốc ở những khu vực ẩm ướt.) 14. Air quality: /ɛr ˈkwɑləti/ (noun phrase): Chất lượng không khí Monitoring air quality is essential for public health and environmental protection. (Giám sát chất lượng không khí là cần thiết cho sức khỏe công cộng và bảo vệ môi trường.)
15. Dispose of: /dɪˈspoʊz ʌv/ (verb phrase): Loại bỏ Please dispose of hazardous waste in the designated containers. (Vui lòng loại bỏ chất thải nguy hiểm vào các thùng chứa được chỉ định.)
16. Asthma: /ˈæzmə/ (noun): Bệnh hen suyễn Air pollution can exacerbate asthma symptoms in individuals with the condition. (Ô nhiễm không khí có thể làm trầm trọng các triệu chứng hen suyễn ở những người mắc bệnh này.)
17. Clutter: /ˈklʌtər/ (noun): Sự bừa bộn Removing clutter from your living space can create a more organized and peaceful environment. (Làm sạch sự rối nhiễu khỏi không gian sống của bạn có thể tạo ra một môi trường có tổ chức và yên bình hơn.)
18. Airflow pathway: /ɛrˈfloʊ ˈpæθˌweɪ/ (noun phrase): Lối thông gió Proper ventilation ensures an airflow pathway to maintain fresh indoor air. (Việc thông thoáng đúng cách đảm bảo một lối thông gió để duy trì không khí trong nhà sạch sẽ.)
19. Emission: /ɪˈmɪʃən/ (noun): Khí thải The reduction of greenhouse gas emissions is critical for addressing climate change. (Việc giảm khí thải nhà kính là quan trọng để giải quyết biến đổi khí hậu.)
20. Pollutant: /pəˈlutənt/ (noun): Chất gây ô nhiễm The factory was fined for releasing pollutants into the nearby river. (Nhà máy đã bị phạt vì thải chất gây ô nhiễm vào con sông gần đó.)
21. Soot: /sut/ (noun): Bụi mảng The exhaust from diesel vehicles often contains harmful soot particles. (Khí thải từ các phương tiện chạy bằng dầu diesel thường chứa các hạt bụi mảng có hại.)
22. Diesel vehicle: /ˈdiːzəl ˈviːɪkl/ (noun phrase): Xe chạy bằng dầu diesel Diesel vehicles are known for their fuel efficiency but also emit air pollutants. (Các phương tiện chạy bằng dầu diesel nổi tiếng về hiệu suất nhiên liệu nhưng cũng thải ra các chất gây ô nhiễm không khí.)
23. Combustion: /kəmˈbʌsʧən/ (noun): Sự đốt cháy The combustion of fossil fuels is a major contributor to air pollution. (Sự đốt cháy các nhiên liệu hóa thạch là một nguồn góp phần lớn vào ô nhiễm không khí.)
24. Absorb: /əbˈzɔrb/ (verb): Hấp thụ Trees can absorb carbon dioxide from the atmosphere, helping mitigate global warming. (Cây cối có thể hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển, giúp giảm nhẹ hiện tượng nhiệt đới hóa.)
25. Waste management: /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ (noun phrase): Quản lý chất thải Proper waste management includes recycling and disposal of waste materials in an environmentally friendly manner. (Quản lý chất thải đúng đắn bao gồm việc tái chế và xử lý chất thải một cách thân thiện với môi trường.) 26. Global warming: /ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/ (noun phrase): Nhiệt đới hóa toàn cầu Scientists are studying the causes and consequences of global warming. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguyên nhân và hậu quả của nhiệt đới hóa toàn cầu.) 27. Climate change: /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ (noun phrase): Biến đổi khí hậu Climate change is leading to more frequent and severe weather events. (Biến đổi khí hậu đang dẫn đến các sự kiện thời tiết ngày càng thường xuyên và nghiêm trọng hơn.) 28. Respiratory illnesses: /ˈrɛspərəˌtɔri ˈɪlnəsɪz/ (noun phrase): Bệnh về hô hấp Poor air quality can exacerbate respiratory illnesses such as asthma and bronchitis. (Chất lượng không khí kém có thể làm trầm trọng các bệnh về hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản.) 29. Cycle path: /ˈsaɪkl pæθ/ (noun phrase): Đường dành cho xe đạp The city has designated cycle paths to encourage eco-friendly transportation. (Thành phố đã chỉ định đường dành cho xe đạp để khuyến khích giao thông thân thiện với môi trường.) 30. Waste-water treatment plants: /weɪst-ˈwɔtər ˈtritmənt plænts/ (noun phrase): Nhà máy xử lý nước thải Waste-water treatment plants play a crucial role in purifying water before it is released into natural water bodies. (Các nhà máy xử lý nước thải đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch nước trước khi thải vào các nguồn nước) Phần từ vựng mở rộng1. Eco-labels: /ˈiːkoʊ ˈleɪbəlz/ (noun): Nhãn môi trường Eco-labels help consumers identify environmentally friendly products. (Nhãn môi trường giúp người tiêu dùng nhận biết các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
2. Biogas: /ˈbaɪoʊˌɡæs/ (noun): Khí sinh học Biogas is produced from organic waste and can be used as a clean energy source. (Khí sinh học được sản xuất từ chất thải hữu cơ và có thể được sử dụng như một nguồn năng lượng sạch.)
3. Heat up: /hit ʌp/ (verb phrase): Làm nóng lên The greenhouse effect causes the Earth's atmosphere to heat up. (Hiệu ứng nhà kính làm cho khí quyển trái đất nóng lên.) 4. Environmental conservation: /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌkɑnsərˈveɪʃən/ (noun phrase): Bảo tồn môi trường 5. Environmental conservation efforts aim to protect natural ecosystems and biodiversity. (Các nỗ lực bảo tồn môi trường nhằm bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên và đa dạng sinh học.)
6. Sustainable practices: /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ (noun phrase): Thực hành bền vững Sustainable practices in agriculture help protect soil quality and reduce environmental impact. (Các thực hành bền vững trong nông nghiệp giúp bảo vệ chất lượng đất và giảm tác động đối với môi trường.) 7. Carbon footprint reduction: /ˈkɑrbən ˈfʊtˌprɪnt rɪˈdʌkʃən/ (noun phrase): Giảm lượng khí nhà kính Individual actions such as using public transport can contribute to carbon footprint reduction. (Các hành động cá nhân như sử dụng phương tiện công cộng có thể đóng góp vào việc giảm lượng khí nhà kính.) 8. Biodiversity preservation: (noun phrase): Bảo tồn đa dạng sinh học Biodiversity preservation is crucial for maintaining the health and balance of ecosystems. (Bảo tồn đa dạng sinh học là quan trọng để duy trì sức khỏe và cân bằng của hệ sinh thái.) 9. Sustainability: /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (noun): Bền vững The concept of sustainability promotes responsible resource use and environmental conservation. (Khái niệm về bền vững khuyến khích việc sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm và bảo tồn môi trường.)
10. Recycling: /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ (noun): Tái chế Recycling paper, plastic, and glass helps reduce the amount of waste in landfills. (Việc tái chế giấy, nhựa và thủy tinh giúp giảm lượng chất thải ở các bãi rác.)
11. Zero Waste: (noun phrase): Không gây chất thải The zero waste movement encourages individuals to adopt practices that minimize waste production. (Phong trào không gây chất thải khuyến khích cá nhân áp dụng các thực hành giảm thiểu sản xuất chất thải.) Luyện tậpBài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp. Từ vựng Ý nghĩa 1. Soot
2. Preservation
3. Diesel vehicle
4. A green lifestyle
5. Renewable resources
Bài 2: Điền từ vào ô trống conservation eco-friendly asthma natural deplete emissions recyclable clutter lifestyle pathway campaign diesel
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
Phần đáp án và giải thíchBài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp. 1 - d 2 - c 3 - e 4 - b 5 - a Bài 2: Điền từ vào ô trống
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
(Nhãn môi trường trên sản phẩm thực phẩm chỉ ra tác động môi trường của chúng và giúp người tiêu dùng lựa chọn thân thiện với môi trường.)
(Khí sinh học là nguồn năng lượng tái tạo được sản xuất từ các chất thải hữu cơ.)
(Tia nắng mặt trời có thể làm nóng bề mặt Trái Đất, gây tăng nhiệt độ.)
(Bảo tồn môi trường bao gồm việc bảo vệ và bảo tồn tài nguyên tự nhiên và hệ sinh thái.)
(Các thực hành bền vững trong nông nghiệp nhằm giảm thiểu tác động đối với môi trường trong khi đảm bảo sản xuất thực phẩm lâu dài.)
(Sử dụng phương tiện công cộng thay vì lái xe một mình có thể dẫn đến giảm lượng khí thải carbon đáng kể.)
(Năng lượng mặt trời và gió là ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo không làm cạn kiệt tài nguyên tự nhiên.)
(Lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm thiểu thiệt hại cho môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng.)
(Nhận thức về biến đổi khí hậu đã gia tăng, dẫn đến việc nhiều người ủng hộ hành động bảo vệ môi trường.)
(Bảo tồn đa dạng sinh học là quan trọng để duy trì sự đa dạng của cuộc sống trên Trái Đất.) Tổng kếtThông qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người đọc danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 3: The green movement thuộc Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12 và bài tập bổ trợ để củng cố lý thuyết. Mong rằng người học có thể tận dụng bài viết trong quá trình ôn tập của mình. |