Green event hướng dẫn mu song long

Unit 3: The green movement trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 (bộ sách Thí điểm) khai thác chủ đề về lối sống xanh. Cùng với đó, Unit 3 cũng nhắc lại các chủ điểm ngữ pháp về câu đơn, câu phức, câu ghép cùng với mệnh đề quan hệ với “which” (khi thay thế cho cả mệnh đề) hay chủ điểm phát âm về: Đồng hóa âm. Dưới đây là danh sách các mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.

Key takeaways

  • Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 12 - Unit 3: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề The green movement (Phong trào về môi trường): Launch a campaign, Conservation, Green lifestyle, Natural resources, Climate change, Eco-friendly, Mould and mildew,...
  • Từ vựng mở rộng về chủ đề The green movement (Phong trào về môi trường): Environmental conservation, Sustainable practices, Carbon footprint reduction , Renewable energy sources, Eco-friendly product, Climate change awareness,...
  • Bài tập vận dụng: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3: The Green Movement

Phần từ vựng trong sách

1. Launch a campaign: /lɔntʃ ə kæmˈpeɪn/ (verb phrase): Tổ chức một chiến dịch

The environmental organization plans to launch a campaign to raise awareness about plastic pollution.

(Tổ chức môi trường kế hoạch tổ chức một chiến dịch để nâng cao nhận thức về ô nhiễm nhựa.)

2. Promote a green lifestyle: /prəˈmoʊt ə ɡriːn ˈlaɪfˌstaɪl/ (verb phrase): Thúc đẩy lối sống xanh

The school is working to promote a green lifestyle among its students by teaching them about sustainable practices.

(Trường đang làm việc để thúc đẩy lối sống xanh trong số học sinh bằng cách dạy họ về các thực hành bền vững.)

3. Conservation: /ˌkɑnsərˈveɪʃən/ (noun): Bảo tồn

The conservation of endangered species is a global priority.

(Bảo tồn các loài đang bị đe dọa là ưu tiên toàn cầu.)

  • Conserve (verb): Bảo tồn
  • Conservative (adjective/noun): Bảo thủ, người bảo thủ

4. Preservation: /ˌprɛzərˈveɪʃən/ (noun): Sự bảo tồn

The preservation of historical landmarks is important for maintaining cultural heritage.

(Sự bảo tồn các điểm địa danh lịch sử quan trọng để duy trì di sản văn hóa.)

  • Preserve (verb/noun): Bảo tồn
  • Preservative (noun): Chất bảo quản

5. Natural resources: /ˈnætʃərəl rɪˈsɔrsɪz/ (noun phrase): Tài nguyên thiên nhiên

The responsible management of natural resources is crucial for sustainable development.

(Quản lý tài nguyên thiên nhiên một cách có trách nhiệm là quan trọng cho sự phát triển bền vững.)

  • Natural (adjective): Tự nhiên
  • Resource (noun): Tài nguyên

6. Green technology: /ɡriːn tɛkˈnɒlədʒi/ (noun phrase): Công nghệ xanh

Green technology focuses on developing innovative solutions that have a minimal impact on the environment.

(Công nghệ xanh tập trung vào việc phát triển các giải pháp sáng tạo có tác động tối thiểu đối với môi trường.)

7. Habitat: /ˈhæbɪˌtæt/ (noun): Môi trường sống

Deforestation can lead to the destruction of animal habitats.

(Việc phá rừng có thể dẫn đến sự phá hủy môi trường sống của động vật.)

  • Inhabitant (noun): Cư dân
  • Habitat loss (noun phrase): Sự mất môi trường sống

8. Climate change: /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ (noun): Biến đổi khí hậu

The effects of climate change are becoming increasingly evident around the world.

(Các tác động của biến đổi khí hậu ngày càng trở nên rõ ràng trên khắp thế giới.)

9. Renewable resources: /rɪˈnuəbl rɪˈsɔrsɪz/ (noun phrase): Tài nguyên tái tạo

Solar and wind energy are examples of renewable resources that can help reduce our dependence on fossil fuels.

(Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là ví dụ về tài nguyên tái tạo có thể giúp giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch.)

  • Renew (verb): Tái tạo
  • Resource (noun): Tài nguyên

10. Deplete: /dɪˈplit/ (verb): Cạn kiệt, làm suy giảm

The excessive use of natural resources can deplete them at an alarming rate.

(Sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên có thể làm cạn kiệt chúng một cách đáng lo ngại.)

  • Depletion (noun): Sự cạn kiệt
  • Depleted (adjective): Bị cạn kiệt

11. Eco-friendly: /ˈikoʊˌfrɛndli/ (adjective): Thân thiện với môi trường

Many consumers prefer to buy eco-friendly products to reduce their environmental impact.

(Nhiều người tiêu dùng thích mua các sản phẩm thân thiện với môi trường để giảm tác động của họ đối với môi trường.)

  • Eco-conscious (adjective): Tỉnh thức về môi trường
  • Eco-friendliness (noun): Tính thân thiện với môi trường

12. Harmful chemical: /ˈhɑrmfəl ˈkɛmɪkəl/ (noun phrase): Hóa chất có hại

It's important to properly store and label harmful chemicals to prevent accidents.

(Việc lưu trữ và đánh dấu đúng cách các hóa chất có hại là quan trọng để ngăn ngừa tai nạn.)

13. Mould and mildew: /moʊld ənd ˈmɪldjuː/ (noun phrase): Mốc và nấm mốc

Poor ventilation can lead to the growth of mould and mildew in damp areas.

(Sự thông thoáng kém có thể dẫn đến sự phát triển của mốc và nấm mốc ở những khu vực ẩm ướt.)

14. Air quality: /ɛr ˈkwɑləti/ (noun phrase): Chất lượng không khí

Monitoring air quality is essential for public health and environmental protection.

(Giám sát chất lượng không khí là cần thiết cho sức khỏe công cộng và bảo vệ môi trường.)

  • Air (noun): Không khí
  • Quality (noun): Chất lượng

15. Dispose of: /dɪˈspoʊz ʌv/ (verb phrase): Loại bỏ

Please dispose of hazardous waste in the designated containers.

(Vui lòng loại bỏ chất thải nguy hiểm vào các thùng chứa được chỉ định.)

  • Disposal (noun): Sự loại bỏ
  • Disposable (adjective): Có thể sử dụng một lần

16. Asthma: /ˈæzmə/ (noun): Bệnh hen suyễn

Air pollution can exacerbate asthma symptoms in individuals with the condition.

(Ô nhiễm không khí có thể làm trầm trọng các triệu chứng hen suyễn ở những người mắc bệnh này.)

  • Asthmatic (adjective/noun): Bị hen suyễn
  • Asthma attack (noun phrase): Cuộc tấn công hen suyễn

17. Clutter: /ˈklʌtər/ (noun): Sự bừa bộn

Removing clutter from your living space can create a more organized and peaceful environment.

(Làm sạch sự rối nhiễu khỏi không gian sống của bạn có thể tạo ra một môi trường có tổ chức và yên bình hơn.)

  • Cluttered (adjective): bừa bộn
  • Declutter (verb): Dọn dẹp

18. Airflow pathway: /ɛrˈfloʊ ˈpæθˌweɪ/ (noun phrase): Lối thông gió

Proper ventilation ensures an airflow pathway to maintain fresh indoor air.

(Việc thông thoáng đúng cách đảm bảo một lối thông gió để duy trì không khí trong nhà sạch sẽ.)

  • Airflow (noun): Luồng không khí
  • Pathway (noun): Lối đi, đường đi

19. Emission: /ɪˈmɪʃən/ (noun): Khí thải

The reduction of greenhouse gas emissions is critical for addressing climate change.

(Việc giảm khí thải nhà kính là quan trọng để giải quyết biến đổi khí hậu.)

  • Emit (verb): Phát ra, thải ra
  • Emission control (noun phrase): Kiểm soát khí thải

20. Pollutant: /pəˈlutənt/ (noun): Chất gây ô nhiễm

The factory was fined for releasing pollutants into the nearby river.

(Nhà máy đã bị phạt vì thải chất gây ô nhiễm vào con sông gần đó.)

  • Pollution (noun): Ô nhiễm
  • Pollute (verb): Gây ô nhiễm

21. Soot: /sut/ (noun): Bụi mảng

The exhaust from diesel vehicles often contains harmful soot particles.

(Khí thải từ các phương tiện chạy bằng dầu diesel thường chứa các hạt bụi mảng có hại.)

  • Sooty (adjective): Bị bẩn bụi mảng
  • Soot-covered (adjective): Đầy bụi mảng

22. Diesel vehicle: /ˈdiːzəl ˈviːɪkl/ (noun phrase): Xe chạy bằng dầu diesel

Diesel vehicles are known for their fuel efficiency but also emit air pollutants.

(Các phương tiện chạy bằng dầu diesel nổi tiếng về hiệu suất nhiên liệu nhưng cũng thải ra các chất gây ô nhiễm không khí.)

  • Diesel engine (noun phrase): Động cơ diesel
  • Diesel fuel (noun phrase): Dầu diesel

23. Combustion: /kəmˈbʌsʧən/ (noun): Sự đốt cháy

The combustion of fossil fuels is a major contributor to air pollution.

(Sự đốt cháy các nhiên liệu hóa thạch là một nguồn góp phần lớn vào ô nhiễm không khí.)

  • Combust (verb): Đốt cháy
  • Combustible (adjective): Cháy được

24. Absorb: /əbˈzɔrb/ (verb): Hấp thụ

Trees can absorb carbon dioxide from the atmosphere, helping mitigate global warming.

(Cây cối có thể hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển, giúp giảm nhẹ hiện tượng nhiệt đới hóa.)

  • Absorption (noun): Sự hấp thụ
  • Absorbent (adjective/noun): Chất hấp thụ

25. Waste management: /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ (noun phrase): Quản lý chất thải

Proper waste management includes recycling and disposal of waste materials in an environmentally friendly manner.

(Quản lý chất thải đúng đắn bao gồm việc tái chế và xử lý chất thải một cách thân thiện với môi trường.)

26. Global warming: /ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/ (noun phrase): Nhiệt đới hóa toàn cầu

Scientists are studying the causes and consequences of global warming.

(Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguyên nhân và hậu quả của nhiệt đới hóa toàn cầu.)

27. Climate change: /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ (noun phrase): Biến đổi khí hậu

Climate change is leading to more frequent and severe weather events.

(Biến đổi khí hậu đang dẫn đến các sự kiện thời tiết ngày càng thường xuyên và nghiêm trọng hơn.)

28. Respiratory illnesses: /ˈrɛspərəˌtɔri ˈɪlnəsɪz/ (noun phrase): Bệnh về hô hấp

Poor air quality can exacerbate respiratory illnesses such as asthma and bronchitis.

(Chất lượng không khí kém có thể làm trầm trọng các bệnh về hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản.)

29. Cycle path: /ˈsaɪkl pæθ/ (noun phrase): Đường dành cho xe đạp

The city has designated cycle paths to encourage eco-friendly transportation.

(Thành phố đã chỉ định đường dành cho xe đạp để khuyến khích giao thông thân thiện với môi trường.)

30. Waste-water treatment plants: /weɪst-ˈwɔtər ˈtritmənt plænts/ (noun phrase): Nhà máy xử lý nước thải

Waste-water treatment plants play a crucial role in purifying water before it is released into natural water bodies.

(Các nhà máy xử lý nước thải đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch nước trước khi thải vào các nguồn nước)

Phần từ vựng mở rộng

1. Eco-labels: /ˈiːkoʊ ˈleɪbəlz/ (noun): Nhãn môi trường

Eco-labels help consumers identify environmentally friendly products.

(Nhãn môi trường giúp người tiêu dùng nhận biết các sản phẩm thân thiện với môi trường.)

  • Eco-friendly (adjective): Thân thiện với môi trường
  • Label (noun/verb): Nhãn, ghi nhãn

2. Biogas: /ˈbaɪoʊˌɡæs/ (noun): Khí sinh học

Biogas is produced from organic waste and can be used as a clean energy source.

(Khí sinh học được sản xuất từ chất thải hữu cơ và có thể được sử dụng như một nguồn năng lượng sạch.)

  • Biofuel (noun): Nhiên liệu sinh học
  • Gas (noun): Khí

3. Heat up: /hit ʌp/ (verb phrase): Làm nóng lên

The greenhouse effect causes the Earth's atmosphere to heat up.

(Hiệu ứng nhà kính làm cho khí quyển trái đất nóng lên.)

4. Environmental conservation: /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌkɑnsərˈveɪʃən/ (noun phrase): Bảo tồn môi trường

5. Environmental conservation efforts aim to protect natural ecosystems and biodiversity.

(Các nỗ lực bảo tồn môi trường nhằm bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên và đa dạng sinh học.)

  • Conservationist (noun): Nhà bảo tồn môi trường

6. Sustainable practices: /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ (noun phrase): Thực hành bền vững

Sustainable practices in agriculture help protect soil quality and reduce environmental impact.

(Các thực hành bền vững trong nông nghiệp giúp bảo vệ chất lượng đất và giảm tác động đối với môi trường.)

7. Carbon footprint reduction: /ˈkɑrbən ˈfʊtˌprɪnt rɪˈdʌkʃən/ (noun phrase): Giảm lượng khí nhà kính

Individual actions such as using public transport can contribute to carbon footprint reduction.

(Các hành động cá nhân như sử dụng phương tiện công cộng có thể đóng góp vào việc giảm lượng khí nhà kính.)

8. Biodiversity preservation: (noun phrase): Bảo tồn đa dạng sinh học

Biodiversity preservation is crucial for maintaining the health and balance of ecosystems.

(Bảo tồn đa dạng sinh học là quan trọng để duy trì sức khỏe và cân bằng của hệ sinh thái.)

9. Sustainability: /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (noun): Bền vững

The concept of sustainability promotes responsible resource use and environmental conservation.

(Khái niệm về bền vững khuyến khích việc sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm và bảo tồn môi trường.)

  • Sustainable (adjective): Bền vững
  • Sustain (verb): Duy trì

10. Recycling: /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ (noun): Tái chế

Recycling paper, plastic, and glass helps reduce the amount of waste in landfills.

(Việc tái chế giấy, nhựa và thủy tinh giúp giảm lượng chất thải ở các bãi rác.)

  • Recycle (verb): Tái chế
  • Recyclable (adjective): Có thể tái chế

11. Zero Waste: (noun phrase): Không gây chất thải

The zero waste movement encourages individuals to adopt practices that minimize waste production.

(Phong trào không gây chất thải khuyến khích cá nhân áp dụng các thực hành giảm thiểu sản xuất chất thải.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Soot

  1. Tài nguyên tái tạo

2. Preservation

  1. Lối sống xanh

3. Diesel vehicle

  1. Sự bảo tồn

4. A green lifestyle

  1. Bụi mảng muội than

5. Renewable resources

  1. Xe chạy bằng dầu diesel

Bài 2: Điền từ vào ô trống

conservation

eco-friendly

asthma

natural

deplete

emissions

recyclable

clutter

lifestyle

pathway

campaign

diesel

  1. Proper ventilation and an unobstructed airflow …………………. are essential for maintaining good indoor air quality.
  2. The industrial facility implemented measures to reduce its carbon …………………., contributing to Removing …………………. from your living space can create a more organized and stress-free environment.
  3. Children with …………………. should avoid exposure to environmental triggers like pollen and dust to prevent attacks.
  4. …………………. products, such as biodegradable packaging, help reduce the environmental impact of consumer goods.
  5. Overfishing can …………………. fish populations, threatening the balance of marine ecosystems.
  6. Sustainable management of …………………. resources is crucial for the long-term well-being of our planet.
  7. The …………………. of endangered species requires coordinated efforts and protective measures.
  8. The environmental organization plans to launch a …………………. to raise awareness about wildlife preservation.
  9. Many cities promote a green …………………. by encouraging cycling and reducing single-use plastic waste.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Eco-labels
  2. Biogas
  3. Heat up
  4. Environmental conservation
  5. Sustainable practices
  6. Carbon footprint reduction
  7. Renewable energy sources
  8. Eco-friendly product
  9. Climate change awareness
  10. Biodiversity preservation

Phần đáp án và giải thích

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

1 - d

2 - c

3 - e

4 - b

5 - a

Bài 2: Điền từ vào ô trống

  1. Proper ventilation and an unobstructed airflow …………………. are essential for maintaining good indoor air quality.
  2. Đáp án: pathway
  3. Giải thích: “pathway” (verb) có nghĩa là lối, đường, “airflow pathway” là Lối thông gió. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Sự thông gió đúng cách (ventilation) và một lối thông gió không bị cản trở là quan trọng để duy trì (maintaining) chất lượng không khí trong nhà tốt (good indoor air quality).
  4. The industrial facility implemented measures to reduce its carbon …………………., contributing to
  5. Đáp án: emissions
  6. Giải thích: “emissions” (noun) có nghĩa là sự xả thải, “carbon emission” là khí thải. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Cơ sở công nghiệp (industrial facility) đã thực hiện (implemented) biện pháp (measures) để giảm khí thải carbon, góp phần làm cho không khí sạch hơn.
  7. Removing …………………. from your living space can create a more organized and stress-free environment.
  8. Đáp án: clutter
  9. Giải thích: “clutter” (noun) có nghĩa là Đồ đạc được để lung tung. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Loại bỏ đồ vật lung tung khỏi không gian sống (living space) của bạn có thể tạo ra một môi trường được tổ chức hơn và không gây căng thẳng (stress-free environment).
  10. Children with ………………… should avoid exposure to environmental triggers like pollen and dust to prevent attacks.
  11. Đáp án: asthma
  12. Giải thích: “asthma” (noun) có nghĩa là Bệnh hen suyễn. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Trẻ em bị hen suyễn nên tránh tiếp xúc với các tác nhân môi trường (environmental triggers) như phấn hoa (pollen) và bụi (dust) để tránh các cơn tấn công.
  13. …………………. products, such as biodegradable packaging, help reduce the environmental impact of consumer goods.
  14. Đáp án: Eco-friendly
  15. Giải thích: “Eco-friendly” (adjective) có nghĩa là Thân thiện với môi trường. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Các sản phẩm thân thiện với môi trường, như bao bì phân hủy sinh học (biodegradable packaging), giúp giảm tác động môi trường (environmental impact) của hàng tiêu dùng.
  16. Overfishing can …………………. fish populations, threatening the balance of marine ecosystems.
  17. Đáp án: deplete
  18. Giải thích: “deplete” (verb) có nghĩa là Cạn kiệt. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Khai thác cá quá mức (Overfishing) có thể làm cạn kiệt lượng cá, đe dọa sự cân bằng của hệ sinh thái biển (marine ecosystems)
  19. Sustainable management of …………………. resources is crucial for the long-term well-being of our planet.
  20. Đáp án: natural
  21. Giải thích: “natural ” (adjective) có nghĩa là thuộc về thiên nhiên, “Natural resources” mang nghĩa Tài nguyên thiên nhiên . Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Quản lý bền vững (Sustainable management) tài nguyên tự nhiên là quan trọng cho sự phát triển lâu dài (long-term well-being) của hành tinh chúng ta.
  22. The …………………. of endangered species requires coordinated efforts and protective measures.
  23. Đáp án: conservation
  24. Giải thích: “conservation” (noun) có nghĩa là Bảo tồn. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Bảo tồn các loài đang nguy cơ đòi hỏi những nỗ lực phối hợp (coordinated efforts) và biện pháp bảo vệ (protective measures)
  25. The environmental organization plans to launch a …………………. to raise awareness about wildlife preservation.
  26. Đáp án: campaign
  27. Giải thích: “campaign” (noun) có nghĩa là chiến dịch, cụm “Launch a campaign” mang nghĩa Khởi động chiến dịch. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Tổ chức môi trường (environmental organization) lên kế hoạch khởi xướng một chiến dịch để nâng cao nhận thức (raise awareness) về bảo tồn động vật hoang dã (wildlife preservation).
  28. Many cities promote a green …………………. by encouraging cycling and reducing single-use plastic waste.
  29. Đáp án: lifestyle
  30. Giải thích: “lifestyle” (noun) có nghĩa là lối sống thân thiện với môi trường. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Nhiều thành phố thúc đẩy lối sống thân thiện với môi trường bằng cách khuyến khích việc sử dụng xe đạp và giảm lượng rác thải nhựa một lần sử dụng (single-use plastic waste).

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Eco-labels: Eco-labels on food products indicate their environmental impact and help consumers make eco-friendly choices.

(Nhãn môi trường trên sản phẩm thực phẩm chỉ ra tác động môi trường của chúng và giúp người tiêu dùng lựa chọn thân thiện với môi trường.)

  1. Biogas: Biogas is a renewable energy source produced from organic waste materials.

(Khí sinh học là nguồn năng lượng tái tạo được sản xuất từ các chất thải hữu cơ.)

  1. Heat up: The sun's rays can heat up the Earth's surface, causing temperature increases.

(Tia nắng mặt trời có thể làm nóng bề mặt Trái Đất, gây tăng nhiệt độ.)

  1. Environmental conservation: Environmental conservation involves protecting and preserving natural resources and ecosystems.

(Bảo tồn môi trường bao gồm việc bảo vệ và bảo tồn tài nguyên tự nhiên và hệ sinh thái.)

  1. Sustainable practices: Sustainable practices in agriculture aim to minimize environmental impact while ensuring long-term food production.

(Các thực hành bền vững trong nông nghiệp nhằm giảm thiểu tác động đối với môi trường trong khi đảm bảo sản xuất thực phẩm lâu dài.)

  1. Carbon footprint reduction: Taking public transportation instead of driving alone can lead to a significant carbon footprint reduction.

(Sử dụng phương tiện công cộng thay vì lái xe một mình có thể dẫn đến giảm lượng khí thải carbon đáng kể.)

  1. Renewable energy sources: Solar and wind power are examples of renewable energy sources that don't deplete natural resources.

(Năng lượng mặt trời và gió là ví dụ về nguồn năng lượng tái tạo không làm cạn kiệt tài nguyên tự nhiên.)

  1. Eco-friendly product: Choosing an eco-friendly product helps reduce harm to the environment during its production and use.

(Lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường giúp giảm thiểu thiệt hại cho môi trường trong quá trình sản xuất và sử dụng.)

  1. Climate change awareness: Climate change awareness has grown, leading to more people advocating for environmental action.

(Nhận thức về biến đổi khí hậu đã gia tăng, dẫn đến việc nhiều người ủng hộ hành động bảo vệ môi trường.)

  1. Biodiversity preservation: Biodiversity preservation is essential for maintaining the variety of life on Earth.

(Bảo tồn đa dạng sinh học là quan trọng để duy trì sự đa dạng của cuộc sống trên Trái Đất.)

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người đọc danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 3: The green movement thuộc Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12 và bài tập bổ trợ để củng cố lý thuyết. Mong rằng người học có thể tận dụng bài viết trong quá trình ôn tập của mình.