Melt down là gì
Nghĩa từ Melt down
Ý nghĩa của Melt down là:
Ví dụ cụm động từ Melt down
Ví dụ minh họa cụm động từ Melt down:
- They MELTED the gold statue DOWN and turned it into gold bars. Họ đun nóng chảy tượng vàng và biến nó thành vàng thỏi.Một số cụm động từ khác
Động từ Melt chỉ có một cụm động từ là Melt down.
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ
sự chảy tan của lõi lò phản ứng hạt nhân quá nóng gây ra sự giải thoát năng lượng phóng xạ.
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Meltdown là Khủng hoảng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Meltdown - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Một sự kiện mà cốt lõi của một lò phản ứng hạt nhân được làm nóng đến nỗi nó tan chảy. Một cuộc khủng hoảng được coi là một sự kiện thảm khốc mà nên bằng mọi cách phải tránh vì nó có thể gây ra chất phóng xạ được giải phóng vào môi trường.
Definition - What does Meltdown mean
1. An event where the core of a nuclear reactor is heated so much that it melts. A meltdown is considered a catastrophic event that should by all means be avoided as it can cause radioactive materials to be released into the environment.
Source: Meltdown là gì? Business Dictionary
meltdown | * danh từ - hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra |
meltdown | bồng bột đấy mà ; bồng bột đấy ; cơn khủng hoảng ; dòng lũ ; khủng hoảng ; mít ướt ; rĩ ; sụp đổ của các ; tan chảy ; |
meltdown | bây ; bồng bột đấy mà ; bồng bột đấy ; cơn khủng hoảng ; khủng hoảng ; mít ướt ; rĩ ; sụp ; sụp đổ của các ; |
meltdown; nuclear meltdown | severe overheating of the core of a nuclear reactor resulting in the core melting and radiation escaping |
meltdown | * danh từ - hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra |
meltdown | bồng bột đấy mà ; bồng bột đấy ; cơn khủng hoảng ; dòng lũ ; khủng hoảng ; mít ướt ; rĩ ; sụp đổ của các ; tan chảy ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet