Rung rinh có nghĩa là gì

rung động nhẹ và liên tiếp cánh hoa rung rinh trước gió "Seo Mẩy đi trước. [...] Cái váy hoa rung rinh, xập xoè theo bước đi [...]" [MVKháng; 13] [Ít dùng] như rung chuyển xe chạy làm rung rinh mặt đường

rung rinh là 1 sự chuyển động nhẹ nhàng không phát ra tiếng đông mạnh mà chỉ nhỏ nhẹ rinh rinh và liên tiếp.[chắc thế].

Bạn đang xem: Giải thích nghĩa của từ rung rinh là gì? nghĩa của từ rung chuyển

Học tiếng Anh qua Flashcard


Bạn có bài tập cần giải đáp, hãy gửi cho mọi người cùng xem và giải đáp tại đây, chúng tôi luôn hoan nghênh và cảm ơn bạn vì điều này: Gửi bài tậpNgoài ra, bạn cũng có thể gửi lên danangmoment.com nhiều thứ khác nữa Tại đây!

Xem thêm: Hướng Dẫn Đăng Ký Internet Banking Techcombank, Dịch Vụ Internet Banking

STT Họ tên Avatar Điểm
1 Phương

8.032
2 ꧁༺Tôi là ai༻꧂

7.282
3 [_^~^_|Trangnote|~]

6.860
4 *Criss##

6.224
5 CR7 .##Kamito##
STT Họ tên Avatar Lượt đánh giá Tổng sao
1 Buu✨

1.005 4.990
2 ._Quyn_.

531 2.590
3 Chee✨

484 2.396
4 Yeoo QA vailon :

430 2.117
5 Trần Tiểu Vy²⁴_¹⁰

369 1.829

Trang chủ Giải đáp bài tập Đố vui Ca dao tục ngữ Liên hệ
Giới thiệu Hỏi đáp tổng hợp Đuổi hình bắt chữ Thi trắc nghiệm Ý tưởng phát triển danangmoment.com
Chính sách bảo mật Trắc nghiệm tri thức Điều ước và lời chúc Kết bạn 4 phương Xem lịch
Điều khoản sử dụng Khảo sát ý kiến Xem ảnh Hội nhóm Bảng xếp hạng
Học tiếng Anh qua Flashcard Đối tác liên kết: Gitiho

Ý nghĩa của từ rung rinh là gì:

rung rinh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 27 ý nghĩa của từ rung rinh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rung rinh mình


211

  55


chuyển động qua lại nhẹ nhàng

thuy cute - Ngày 13 tháng 9 năm 2014


295

  150


rung động nhẹ và liên tiếp cánh hoa rung rinh trước gió "Seo Mẩy đi trước. [...] Cái váy hoa rung rinh, xập xoè theo bước đi [..]


122

  64


rung động nhẹ và liên tiếp

rung rinh - Ngày 10 tháng 9 năm 2015

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
zuŋ˧˧ zïŋ˧˧ʐuŋ˧˥ ʐïn˧˥ɹuŋ˧˧ ɹɨn˧˧
ɹuŋ˧˥ ɹïŋ˧˥ɹuŋ˧˥˧ ɹïŋ˧˥˧

Từ tương tựSửa đổi

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

  • rủng rỉnh

Động từSửa đổi

rung rinh

  1. Lung lay nhè nhẹ.

    Ngọn cỏ rung rinh.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề