Sniff nghĩa là gì
Hình ảnh cho thuật ngữ sniffChủ đề Show
Định nghĩa – Khái niệmsniff tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sniff trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sniff tiếng Anh nghĩa là gì.
Thuật ngữ liên quan tới sniff
Xem thêm: Snickers là gì? Chi tiết về Snickers mới nhất 2021 Tóm lại nội dung ý nghĩa của sniff trong tiếng Anh
Đây là cách dùng sniff tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ sniff tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
Source: https://chickgolden.com
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "sniff", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ sniff, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ sniff trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt
1. Sniff your sleeve. Ngửi ống tay áo. 2. Dogs Trained To Effectively Sniff Out Prostate Cancer Chó được huấn luyện để đánh hơi phát hiện ung thư tuyến tiền liệt 3. It uses the blood flies to sniff out its prey. Nó lợi dụng bọn huyết trùng để đánh hơi ra con mồi. 4. Tear open a wipe and sniff gently as you pass it past your nose . Hãy xé mở khăn lau ra và đưa ngang qua mũi hít nhẹ nhàng . 5. 'Did you know that the U. S. Army is training bumblebees to sniff out explosives?' 'Cô có biết là quân đội Mỹ đang huấn luyện ong bắp cày đánh hơi các chất nổ?' 6. Now, either say something to me worth my time or... go sniff out your animal and directly fuck off... back to whatever Ohio tragedy birthed you. Giờ thì nói chuyện gì đáng thời gian tôi bỏ ra không thì xéo đi tìm con quái thú của cô rồi cuốn gói về Ohio đã sinh ra cô ấy. 7. When two prairie dogs encounter each other at the edges of their territories, they will start staring, make bluff charges, flare their tails, chatter their teeth, and sniff each other's perianal scent glands. Khi hai con cầy thảo nguyên đụng độ nhau ở rìa lãnh thổ của chúng, chúng sẽ bắt đầu lườm nhau, làm các động tác vờn, xòe đuôi, nghiến răng và ngửi các tuyến mùi hương của nhau. Dịch Sang Tiếng Việt:
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt sniffCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sniff
Phát âm : /snif/
+ danh từ
+ nội động từ
+ ngoại động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sniff"
Lượt xem: 454 Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổisniff /ˈsnɪf/
Nội động từSửa đổisniff nội động từ /ˈsnɪf/
Ngoại động từSửa đổisniff ngoại động từ /ˈsnɪf/
Chia động từSửa đổi
sniff
Tham khảoSửa đổi
|