Số nhân xử lý core i3 530

Core i3-530 là một trong những bộ xử lý entry-level Desktop của Intel. nó được phát hành vào năm 2010 với 2 lõi ​​và 4 luồng. với xung nhịp cơ bản ở 2.93ghz, tốc độ tối đa ở 2.93ghz và định mức công suất 73w. Core i3-530 dựa trên họ Clarkdale 32nm và là một phần của loạt Core i3.

bây giờ, chúng tôi đang tự hỏi mình liệu Intel Core i3-530 cuối cùng có soán ngôi Athlon II X3 460 với tư cách là kẻ thống trị trên thực tế của các bộ vi xử lý chính thống hay không. cuối cùng, điều đó phụ thuộc: Core i3-530 không đạt được hiệu suất lõi đơn như AMD, nhưng chúng tôi bắt đầu thấy nhiều trò chơi áp dụng CPU đa luồng, vì vậy điều đó không quan trọng lắm.

một trong những điều thú vị về bộ vi xử lý Intel Core i3-530 là các mẫu đóng hộp bán lẻ đi kèm với bộ làm mát cpu. vì vậy, bạn có thể chọn một cái gì đó như Intel Core i3-530 với giá 60 đô la và không cần phải chi thêm bất kỳ khoản tiền nào cho việc làm mát cpu.

bộ xử lý đóng hộp bán lẻ Intel Core i3-530 đi kèm với bộ làm mát cpu truyền thống. không có gì lạ mắt, nhưng nó hoàn thành công việc trên bộ xử lý được đánh giá là 73w tdp này. bạn không cần phải có giải pháp làm mát hậu mãi trừ khi bạn muốn.

điểm mấu chốt, Intel Core i3-530 không nhận được nhiều sự chú ý của giới truyền thông vì nó là bộ xử lý lõi Clarkdale thế hệ entry-level 1, nhưng nó là bộ xử lý rất có khả năng mang lại trải nghiệm máy tính tốt cho người dùng entry-level.

điều đó nói rằng, để khai thác tất cả tiềm năng của con chip entry-level mạnh mẽ đáng ngạc nhiên này, bạn sẽ muốn (và cần) sử dụng bo mạch chủ P55, P67, Q57 cấp cho những người đam mê.

mới từ việc triển khai thành công CPU Core i3 chính thống, cuộc tấn công của Intel vào AMD hiện mở rộng xuống entry-level với bộ vi xử lý Core i3-530 mà công ty đang cung cấp kể từ Jan 2010.

dưới đây là so sánh hiệu suất fps trung bình của tất cả các cạc đồ họa (sử dụng trung bình hơn 80 trò chơi ở cài đặt chất lượng ultra), kết hợp với Intel Core i3-530.

card đồ họagiá bángiá mỗi khungAvg 1080pAvg 1440pAvg 4K NVIDIA GeForce RTX 3090 24GB ₫ 35,018,049 ₫ 359528.2 97.4 FPS 149.7 FPS 112.5 FPS AMD Radeon RX 6900 XT 16GB ₫ 23,337,579 ₫ 255614.2 91.3 FPS 141.1 FPS 104.3 FPS AMD Radeon RX 6800 XT 16GB ₫ 15,161,250 ₫ 176293.6 86 FPS 132.8 FPS 98.2 FPS NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti 20GB ₫ 18,665,391 ₫ 219851.5 84.9 FPS 133.1 FPS 103.7 FPS NVIDIA GeForce RTX 3080 10GB ₫ 16,329,297 ₫ 192335.7 84.9 FPS 130.4 FPS 98 FPS NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 10GB ₫ 13,993,203 ₫ 192214.3 72.8 FPS 112.8 FPS 86.3 FPS AMD Radeon RX 6800 16GB ₫ 13,525,984 ₫ 198619.4 68.1 FPS 105.2 FPS 77.7 FPS NVIDIA GeForce RTX 3070 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 179616.5 64.9 FPS 99.8 FPS 75 FPS NVIDIA TITAN RTX 24GB ₫ 58,378,989 ₫ 979513.2 59.6 FPS 94.6 FPS 71.6 FPS NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti 11GB ₫ 30,345,861 ₫ 523204.5 58 FPS 92.1 FPS 69.6 FPS AMD Radeon RX 6700 XT 12GB ₫ 11,189,890 ₫ 195286 57.3 FPS 89.2 FPS 65 FPS NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 175207.1 53.2 FPS 83.9 FPS 64.3 FPS NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER 8GB ₫ 16,329,297 ₫ 309853.8 52.7 FPS 82.8 FPS 62.3 FPS NVIDIA TITAN V 12GB ₫ 70,059,459 ₫ 1387316 50.5 FPS 80.1 FPS 61.8 FPS NVIDIA GeForce RTX 2080 8GB ₫ 16,329,297 ₫ 327897.5 49.8 FPS 77.4 FPS 57.8 FPS AMD Radeon RX 6600 XT 8GB ₫ 8,853,796 ₫ 185614.2 47.7 FPS 74.2 FPS 54.8 FPS NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti 11GB ₫ 17,730,954 ₫ 379677.8 46.7 FPS 73.8 FPS 55.5 FPS NVIDIA GeForce RTX 2070 SUPER 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 251230.8 46.4 FPS 71.3 FPS 53.5 FPS NVIDIA TITAN Xp 12GB ₫ 28,009,767 ₫ 612905.2 45.7 FPS 71.3 FPS 54.8 FPS AMD Radeon VII 16GB ₫ 16,329,297 ₫ 357315 45.7 FPS 70.8 FPS 52.3 FPS AMD Radeon RX 5700 XT 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 208991.4 44.6 FPS 68.9 FPS 50.8 FPS NVIDIA GeForce RTX 2070 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 264934.3 44 FPS 66.6 FPS 50.7 FPS NVIDIA GeForce RTX 3060 12GB ₫ 7,685,749 ₫ 176278.7 43.6 FPS 67.3 FPS 51 FPS NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER 8GB ₫ 9,344,376 ₫ 224624.4 41.6 FPS 62 FPS 46.3 FPS AMD Radeon RX 5700 8GB ₫ 8,152,968 ₫ 199827.6 40.8 FPS 63.2 FPS 46.6 FPS NVIDIA GeForce GTX 1080 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 294371.4 39.6 FPS 60.4 FPS 44.7 FPS NVIDIA GeForce RTX 2060 6GB ₫ 8,176,329 ₫ 209113.3 39.1 FPS 57 FPS 41.8 FPS AMD Radeon RX 5600 XT 6GB ₫ 6,517,702 ₫ 169291 38.5 FPS 59.1 FPS 43.5 FPS AMD Radeon R9 295X2 4GB ₫ 35,018,049 ₫ 943882.7 37.1 FPS 55.8 FPS 43.9 FPS AMD Radeon RX Vega 64 8GB ₫ 11,657,109 ₫ 315057 37 FPS 57.3 FPS 42.2 FPS NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti 8GB ₫ 9,554,625 ₫ 260344 36.7 FPS 55.9 FPS 41.3 FPS NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti 6GB ₫ 5,816,874 ₫ 162029.9 35.9 FPS 54.3 FPS 40.8 FPS NVIDIA GeForce GTX TITAN X 12GB ₫ 23,337,579 ₫ 653713.7 35.7 FPS 53.7 FPS 39.7 FPS NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti 6GB ₫ 6,517,702 ₫ 186753.6 34.9 FPS 53.2 FPS 39.2 FPS AMD Radeon RX Vega 56 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 268617.1 34.7 FPS 53.6 FPS 39.5 FPS NVIDIA GeForce GTX 1070 8GB ₫ 9,321,015 ₫ 275769.7 33.8 FPS 51 FPS 37.4 FPS NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER 6GB ₫ 5,349,655 ₫ 162603.5 32.9 FPS 50.2 FPS 37.1 FPS NVIDIA GeForce GTX 980 Ti 6GB ₫ 15,161,250 ₫ 487500 31.1 FPS 47.1 FPS 34.7 FPS NVIDIA GeForce GTX 1660 6GB ₫ 5,139,407 ₫ 165787.3 31 FPS 47.2 FPS 34.8 FPS AMD Radeon RX 590 8GB ₫ 6,517,702 ₫ 221690.6 29.4 FPS 43.5 FPS 31.4 FPS AMD Radeon R9 FURY X 4GB ₫ 15,161,250 ₫ 537633 28.2 FPS 44.7 FPS 33.9 FPS NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER 4GB ₫ 3,737,750 ₫ 138435.2 27 FPS 41 FPS 30.2 FPS AMD Radeon RX 5500 XT 8GB 8GB ₫ 4,648,827 ₫ 173463.7 26.8 FPS 39.6 FPS 28.5 FPS NVIDIA GeForce GTX 980 4GB ₫ 12,825,156 ₫ 482148.7 26.6 FPS 39.9 FPS 29.7 FPS AMD Radeon RX 580 8GB ₫ 5,349,655 ₫ 204967.6 26.1 FPS 38.5 FPS 27.6 FPS AMD Radeon R9 Nano 4GB ₫ 15,161,250 ₫ 589931.9 25.7 FPS 40 FPS 30.1 FPS NVIDIA GeForce GTX TITAN BLACK 6GB ₫ 23,337,579 ₫ 937252.2 24.9 FPS 37 FPS 28.6 FPS AMD Radeon R9 FURY 4GB ₫ 12,825,156 ₫ 527784.2 24.3 FPS 37.7 FPS 28 FPS NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB 6GB ₫ 5,933,679 ₫ 245193.3 24.2 FPS 36 FPS 26.6 FPS AMD Radeon RX 5500 XT 4GB 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 164500 24 FPS 35.5 FPS 25.5 FPS AMD Radeon R9 390X 8GB ₫ 10,021,843 ₫ 430122 23.3 FPS 36.1 FPS 27 FPS NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB 3GB ₫ 3,971,360 ₫ 172667.8 23 FPS 34.3 FPS 25.3 FPS NVIDIA GeForce GTX 970 4GB ₫ 7,685,749 ₫ 340077.4 22.6 FPS 33.3 FPS 25.6 FPS AMD Radeon RX 480 8GB ₫ 9,344,376 ₫ 426683.8 21.9 FPS 33.6 FPS 25.4 FPS AMD Radeon R9 390 8GB ₫ 7,685,749 ₫ 352557.3 21.8 FPS 33 FPS 23.2 FPS AMD Radeon RX 570 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 183627.9 21.5 FPS 32.5 FPS 23.5 FPS NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB ₫ 3,480,780 ₫ 168969.9 20.6 FPS 31.1 FPS 22.8 FPS AMD Radeon RX 470 4GB ₫ 4,181,608 ₫ 217792.1 19.2 FPS 29.2 FPS 21.5 FPS AMD Radeon R9 380X 4GB ₫ 5,349,655 ₫ 330225.6 16.2 FPS 24.3 FPS 18.2 FPS AMD Radeon R9 285 2GB ₫ 5,816,874 ₫ 401163.7 14.5 FPS 21.9 FPS 15.5 FPS AMD Radeon R9 380 2GB ₫ 4,648,827 ₫ 322835.2 14.4 FPS 21.6 FPS 15.5 FPS NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti 4GB ₫ 3,947,999 ₫ 278028.1 14.2 FPS 21.4 FPS 15.8 FPS AMD Radeon R9 280 3GB ₫ 6,517,702 ₫ 465550.2 14 FPS 21.3 FPS 14.8 FPS NVIDIA GeForce GTX 960 2GB ₫ 4,648,827 ₫ 334448 13.9 FPS 20.8 FPS 15.1 FPS NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB ₫ 3,947,999 ₫ 326280.9 12.1 FPS 18.1 FPS 13.1 FPS AMD Radeon RX 560 4GB ₫ 2,312,733 ₫ 206494 11.2 FPS 16.5 FPS 12 FPS NVIDIA GeForce GTX 950 2GB ₫ 3,714,390 ₫ 337671.8 11 FPS 16.2 FPS 12.2 FPS AMD Radeon R7 370 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 325306.5 10.7 FPS 15.2 FPS 11.5 FPS AMD Radeon R7 265 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 325306.5 10.7 FPS 14.7 FPS 11.1 FPS AMD Radeon RX 460 4GB ₫ 3,270,532 ₫ 330356.7 9.9 FPS 14.6 FPS 10.7 FPS NVIDIA GeForce GTX 750 Ti 2GB ₫ 3,480,780 ₫ 366397.9 9.5 FPS 12.6 FPS 9.6 FPS AMD Radeon RX 550 2GB ₫ 1,845,514 ₫ 236604.4 7.8 FPS 11.6 FPS 8.4 FPS NVIDIA GeForce GT 1030 2GB ₫ 1,845,514 ₫ 249393.8 7.4 FPS 11 FPS 7.7 FPS