Trò chơi cá ngựa trong tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Board Game

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • backgammon

    /ˈbæk.ɡæm.ən/

    cờ tào cáo

  • bingo

    /ˈbɪŋɡəʊ/

    trò bingo [hơi giống lô tô]

  • go

    /ɡəʊ/

    cờ vây

  • checkers

    /ˈtʃekəz/

    cờ đam

  • chess

    /tʃes/

    cờ vua

  • chinese chess

    cờ tướng

  • domino

    /ˈdɑːmənoʊ/

    đô mi nô

  • mahjong

    /mɑːˈʒɑːŋ/

    mạt chược

  • noughts and crosses

    cờ ca rô

  • Chinese checkers

    cờ đam Trung Quốc

  • snakes and ladders

    trò rắn và thang

  • monopoly

    /məˈnɒpəli/

    cờ tỉ phú

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề