Web so sánh tỷ giá yên nhật

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 17/11/2023, 09:00

Cập nhật lúc: 17/11/2023, 09:00

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Ðô la Mỹ (USD) 24.182 24.182 24.400 24.400 Bảng Anh (GBP) 29.410 29.682 30.647 30.647 Ðồng Euro (EUR) 25.838 25.891 26.840 26.840 Yên Nhật (JPY) 157,29 158,42 164,22 164,22 Ðô la Úc (AUD) 15.308 15.419 15.983 15.983 Ðô la Singapore (SGD) 17.584 17.746 18.323 18.323 Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.038,19 3.066,31 3.165,88 3.165,88 Ðô la Canada (CAD) 17.228 17.387 17.952 17.952 Franc Thụy Sĩ (CHF) 26.899 26.899 27.773 27.773 Ðô la New Zealand (NZD) 14.245 14.245 14.708 14.708 Bat Thái Lan (THB) 668 668 717 717

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 24.182 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 24.182 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 24.400 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 24.400 Ngoại tệ Bảng Anh (GBP) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 29.410 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 29.682 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 30.647 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 30.647 Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.838 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.891 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 26.840 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 26.840 Ngoại tệ Yên Nhật (JPY) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 157,29 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 158,42 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 164,22 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 164,22 Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.308 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.419 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.983 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.983 Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.584 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.746 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.323 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.323 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.038,19 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.066,31 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.165,88 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.165,88 Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.228 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.387 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 17.952 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 17.952 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.899 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.899 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.773 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.773 Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.245 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.245 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 14.708 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 14.708 Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 668 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 668 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 717 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 717

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 17/11/2023, 09:00

Cập nhật lúc: 17/11/2023, 09:00

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán AUD/USD 0,633 0,6376 0,6551 NZD/USD Không áp dụng 0,5891 0,6028 USD/CAD 1,4036 1,3908 1,3591 EUR/USD 1,0685 1,0707 1,1 GBP/USD 1,2162 1,2275 1,256 USD/HKD 7,9593 7,8863 7,7072 USD/JPY 153,7415 152,6493 148,5827 USD/SGD 1,3752 1,3627 1,3317 USD/CHF Không áp dụng 0,899 0,8785 USD/SEK Không áp dụng 10,79949572 10,376 USD/THB Không áp dụng 36,22 34,04 USD/DKK Không áp dụng 7,01 6,73 USD/NOK Không áp dụng 11,14 10,71

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,633 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6376 Tỷ giá bán 0,6551 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5891 Tỷ giá bán 0,6028 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4036 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3908 Tỷ giá bán 1,3591 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,0685 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,0707 Tỷ giá bán 1,1 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2162 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2275 Tỷ giá bán 1,256 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9593 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8863 Tỷ giá bán 7,7072 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua (Tiền mặt) 153,7415 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 152,6493 Tỷ giá bán 148,5827 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3752 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3627 Tỷ giá bán 1,3317 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,899 Tỷ giá bán 0,8785 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,79949572 Tỷ giá bán 10,376 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 36,22 Tỷ giá bán 34,04 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,01 Tỷ giá bán 6,73 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,14 Tỷ giá bán 10,71

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.