Withdrawals to availability ratio là gì trong tài nguyên nước năm 2024
Nếu bạn đang công tác trong lĩnh vực kế toán tại công ty đa quốc gia thì tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu. Việc sở hữu trình độ tiếng Anh chuyên ngành tốt sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong quá trình xử lý công việc. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu trọn bộ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Kiểm toán đầy đủ và chi tiết nhất thông qua bài viết dưới đây! Show
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán & Kiểm toánTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaAccountant/əˈkaʊntənt/Kế toán viênAccounting entry/əˈkaʊntɪŋ/ /ˈentri/Bút toánAccounting supervisor/əˈkaʊntɪŋ/ /ˈsuːpərvaɪzər/Giám sát kế toánAccrued expenses/əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/Những khoản chi phí phải trảAdvanced to employees/ədˈvænst/ /tuː/ /ɪmˈplɔɪiː/Kế toán các khoản tạm ứngAdvanced payments to suppliers/ədˈvænst/ /tuː/ /səˈplaɪər/Các khoản trả trước cho nhà cung cấpAssets/ˈæset/Tài sảnBalance sheet/ˈbæləns/ /ʃiːt/Bảng cân đối kế toánBookkeeper/ˈbʊkkiːpər/Người lập báo cáo kế toánCapital construction/ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃᵊn/Vốn xây dựngCash/kæʃ/Tiền mặtCash at bank/kæʃ æt bæŋk/Tiền gửi ngân hàngCash in hand/kæʃ ɪn hænd/Tiền mặtCash in transit/kæʃ/ /ɪn/ /ˈtrænzɪt/Tiền đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệpCheck and take over/ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/Kiểm tra và nghiệm thuConstruction in progress/kənˈstrʌkʃn/ /ɪn/ /ˈprɑːɡres/Chi phí xây dựng cơ bản dở dangCost Accountant/kɔːst/ /əˈkaʊntənt/Kế toán chi phíCost of goods sold/kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/Giá vốn hàng bánCurrent assets/ˈkʌrənt ˈæsɛts/Tài sản ngắn hạnCurrent portion of long-term liabilities/ˈkʌrənt ˈpɔːʃᵊn ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/Các khoản nợ dài hạn đến hạn trảDeferred expenses/dɪˈfɜːr/ /ɪkˈspens/Chi phí chờ kết chuyểnDeferred revenue/dɪˈfɜːd ˈrɛvɪnjuː/doanh thu chưa thực hiệnDepreciation of fixed assets/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/Khấu hao tài sản cố định hữu hìnhDepreciation of intangible fixed assets/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /ɪnˈtændʒəbl/ /fɪkst/ /ˈæset/Khấu hao tài sản cố định vô hìnhDepreciation of leased fixed assets/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /liːs/ /fɪkst/ /ˈæset/Khấu hao tài sản cố định thuê tài chínhEquity and funds/ˈɛkwɪti ænd fʌndz/Vốn và quỹExchange rate difference/ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ /ˈdɪfrəns/Chênh lệch tỷ giáExtraordinary income/ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈɪnkʌm/Thu nhập bất thườngExtraordinary profit/ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈprɑːfɪt/Lợi nhuận bất thườngFinancial auditor/faɪˈnænʃl/ /ˈɔːdɪtər/Kiểm toán viênFinancial statements/faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/Báo cáo tài chínhGeneral accountant/ˈdʒenrəl/ /əˈkaʊntənt/Kế toán tổng hợpInternal accountant/ɪnˈtɜːrnl/ /əˈkaʊntənt/Nhân viên kế toán nội bộProfit after tax/ˈprɑːfɪt/ /ˈæftər/ /tæks/Lợi nhuận sau thuếProfit before tax/ˈprɑːfɪt/ /bɪˈfɔːr/ /tæks/Lợi nhuận trước thuế Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về chi phíTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaAccrued expenses/əˈkruː/ /ɪkˈspens/Chi phí phải trảBilling cost/ˈbɪlɪŋ kɒst/Chi phí hóa đơnCarriage/ˈkærɪdʒ/Chi phí vận chuyểnCarriage inwards/ˈkærɪdʒ/ /ˈɪnwərdz/Chi phí vận chuyển hàng hóa muaCarriage outwards/ˈkærɪdʒ/ /ˈaʊtwərdz/Chi phí vận chuyển hàng hóa bánCarrying cost/ˈkæri/ /kɔːst/Chi phí tồn khoCauses of depreciation/ˈkɔːzɪz ɒv dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/Các nguyên nhân khấu haoCheques/tʃek/Chi phiếu (séc)Closing stockˈ/kloʊzɪŋ stɑk/Hàng tồn kho cuối kỳConversion costs/kənˈvɜːrʒn/ /kɔːst/Chi phí chế biếnCost accumulation/kɔːst/ /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/Chi phí tích lũyCost application/kɔːst/ /ˌæplɪˈkeɪʃn/Chi phí phân bổCost concept/kɑst ˈkɑnsɛpt/Quy tắc tính giá phíCost object/kɑst ˈɑbʤɛkt/Đối tượng tính giá thànhCost of goods sold/kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/Nguyên giá hàng bánDepletion/dɪˈpliːʃn/Sự hao mònDepreciation/dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/Khấu haoDepreciation of goodwill/dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl/Khấu hao uy tínDirect costs /dəˈrekt/ /kɔːst/Chi phí trực tiếpExpenses for financial activities/ɪkˈspens/ /fɔːr/ /faɪˈnænʃl/ /ækˈtɪvəti/Chi phí hoạt động tài chínhExpenses prepaid/ɪkˈspens/ /ˌpriːˈpeɪd/Chi phí trả trướcExtraordinary expenses/ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ɪkˈspens/ Chi phí bất thườngFactory overhead expenses/ˈfæktri/ /ˌəʊvərˈhed/ /ɪkˈspens/ Chi phí quản lý phân xưởngGeneral costs/ˈʤɛnərəl kɒsts/Tổng chi phíImpersonal accounts/ɪmˈpɜːrsənl/ /əˈkaʊnt/Tài khoản phí thanh toánNature of depreciation/ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən/Bản chất khấu haoProvision for depreciation/prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən/Dự phòng khấu haoReducing balance method/rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd/Phương pháp giảm dầnSales expenses/seɪlz ɪksˈpɛnsɪz/Chi phí bán hàngStraight-line method/streɪt-laɪn ˈmɛθəd/Phương pháp đường thẳng \>> Xem thêm: Tiếng Anh công sở – từ vựng và các mẫu câu giao tiếp quan trọng Từ vựng chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ trong tiếng AnhTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaBusiness purchase/ˈbɪznəs/ /ˈpɜːrtʃəs/Mua lại doanh nghiệpCash discounts/kæʃ ˈdɪskaʊnts/Chiết khấu bằng tiền mặtClosing an account/ˈkləʊzɪŋ/ /æn/ əˈkaʊnt/Khóa tài khoảnCommission errors/kəˈmɪʃn/ /ˈerər/Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toánCompany accounts/ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/Tài khoản công tyConventions/kənˈvɛnʃənz/Sự quy ướcDiscounts/ˈdɪskaʊnt/Chiết khấuDiscounts allowed/ˈdɪskaʊnt/ /əˈlaʊ/Chiết khoán bán hàngDiscounts received/ˈdɪskaʊnt//rɪˈsiːvd/Chiết khấu mua hàngDisposal of fixed assets/dɪˈspəʊzl/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/Thanh lý tài sản cố địnhDrawing/ˈdrɔɪŋ/Rút tiền/vốnProvision for discounts/prəˈvɪʒən fɔː ˈdɪskaʊnts/Dự phòng chiết khấuTax declaration/tæks/ /ˌdekləˈreɪʃn/Kê khai thuế \>> Xem thêm: Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả Từ vựng chuyên ngành kế toán về nguyên tắc & phương phápTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaBusiness entity concept/ˈbɪznəs/ /ˈentəti/ /ˈkɑːnsept/Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thểConservatism/kənˈsɜːrvətɪzəm/Nguyên tắc thận trọngConsistency/kənˈsɪstənsi/ Nguyên tắc nhất quánDouble entry rules/ˈdʌbl/ /ˈentri/ /ruːl/Nguyên tắc bút toán képFirst In First Out (FIFO)/fɜːrst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/Nguyên tắc nhập trước xuất trướcInternational accounting standards/ˌɪntərˈnæʃnəl/ /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈstændərd/Tiêu chuẩn kế toán quốc tếInternational financial reporting standards/ˌɪntərˈnæʃnəl/ /faɪˈnænʃl/ /rɪˈpɔːrtɪŋ/ /ˈstændərd/Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tếLast In First Out (LIFO)/læst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/Nguyên tắc nhập sau xuất trướcMoney measurement concept/ˈmʌni/ /ˈmeʒərmənt/ /ˈkɑːnsept/Nguyên tắc thước đo tiền tệReducing balance method/rɪˈduːs/ /ˈbæləns/ /ˈmeθəd/Phương pháp số dư giảm dầnStraight-line method/streɪt/ /laɪn/ /ˈmeθəd/Phương pháp đường thẳngTừ vựng tiếng Anh về tài sản và giấy tờ của doanh nghiệpTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaAccounting vouchers/əˈkaʊntɪŋ/ /ˈvaʊtʃər/Chứng từ kế toánControl accounts/kənˈtrəʊl/ /əˈkaʊnt/Tài sản kiểm soátCredit balance/ˈkredɪt/ /ˈbæləns/Số dư cóCredit note/ˈkredɪt/ /nəʊt/Ghi chú tín dụngCredit transfer/ˈkredɪt/ /trænsˈfɜːr/Chuyển khoản tín dụngCurrent assets/ˈkɜːrənt/ /ˈæset/Tài sản lưu độngCurrent liabilities /ˈkɜːrənt/ /ˌlaɪəˈbɪləti/Nợ ngắn hạnCurrent ratio/ˈkɜːrənt/ /ˈreɪʃiəʊ/Tỷ số thanh toán hiện hànhDebenture interest/dɪˈbentʃər/ /ˈɪntrəst/Lãi suất trái phiếuDebentures/dɪˈbentʃər/Trái phiếuFinal accounts/ˈfaɪnl/ /əˈkaʊnt/Báo cáo quyết toánFinished goods/ˈfɪnɪʃt/ /ɡʊdz/Thành phẩmFixed assets/fɪkst/ /ˈæset/Tài sản cố địnhIntangible assets/ɪnˈtændʒəbl/ /ˈæset/Tài sản vô hìnhPreference shares/ˈprefrəns/ /ʃer/Cổ phần ưu đãiTangible assets/ˈtændʒəbl/ /ˈæset/Tài sản hữu hình Từ vựng tiếng Anh về thuếTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaCorporate income tax/ˈkɔːrpərət/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/Thuế thu nhập doanh nghiệpDirect tax/dəˈrekt/ /tæks/Thuế trực thuEnvironmental fee/ɪnˌvaɪrənˈmentl/ /fiː/Phí bảo vệ môi trường Excess profits tax/ɪkˈses/ /ˈprɑːfɪt/ /tæks/Thuế siêu lợi nhuậnExport tax/ˈekspɔːrt/ /tæks/Thuế xuất khẩuHousing tax/ˈhaʊzɪŋ/ /tæks/Thuế nhà đấtImport tax/ˈɪmpɔːrt/ /tæks/Thuế nhập khẩuIndirect taxɪndəˈrekt/ /tæks/Thuế gián thuLand & housing tax, land rental charges/lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks, lænd ˈrɛntl ˈʧɑːʤɪz/thuế nhà đất, phí thuê đấtLicense tax/ˈlaɪsns/ /tæks/Thuế môn bàiNatural resources tax/ˈnætʃrəl/ /ˈriːsɔːrs/ /tæks/Thuế tài nguyênPersonal income tax/ˈpɜːrsənl/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ Thuế thu nhập cá nhânRegistration tax/ˌredʒɪˈstreɪʃn/ /tæks/Thuế trước bạSpecial consumption tax/ˈspeʃl/ /kənˈsʌmpʃn/ /tæks/Thuế tiêu thụ đặc biệtTax rate/tæks/ /reɪt/Thuế suấtValue added tax (VAT)/ˌvæljuː ˌædɪd ˈtæks/Thuế giá trị gia tăngCó thể bạn quan tâm: [Tổng hợp] 5000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề Từ vựng chuyên ngành Kế toán về vốn & tiền tệTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaAuthorized capital/ˈɔːθəraɪzdˈkæpɪtl/Vốn điều lệBreak-even point/ˈbreɪk iːvn/ /pɔɪnt/Điểm hòa vốnCalls in arrear/kɔlz ɪn əˈɹɪə/Vốn trả sauCalled-up capital/ˈkɔːl ʌp/ /ˈkæpɪtl/Vốn đã gọi đượcCapital/ˈkæpɪtl/VốnCapital expenditure/ˈkæpɪtl/ /ɪkˈspendɪtʃər/Chi phí vốnCapital redemption reserve /ˈkæpɪtl/ /rɪˈdempʃn/ /rɪˈzɜːrv/Quỹ dự trữ hoàn vốnCash book/kæʃ bʊk/Sổ sách tiền mặtCash discounts/kæʃ dɪˈskaʊnts/Chiết khấu tiền mặtCash flow statement/kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/Báo cáo lưu chuyển tiền mặtEquity/ˈekwəti/Vốn chủ sở hữuFixed assets /fɪkst ˈæˌsɛts/Tài sản cố địnhFixed capital/fɪkst/ /ˈkæpɪtl/Vốn cố địnhInvested capital/ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl/Vốn đầu tưIssued capital/ˈɪʃuː/ /ˈkæpɪtl/Vốn phát hànhPaid-in capital/peɪd/ /ɪn/ /ˈkæpɪtl/Vốn gópStockholders equity/ˈstɑːkhəʊldər/ /ˈekwəti/Vốn cổ đôngUncalled capital/ənˈkɔld ˈkæpətəl/Vốn chưa kêu gọiWorking capital/ˈwɜːrkɪŋ/ /ˈkæpɪtl/Vốn lưu độngTừ vựng chuyên ngành kế toán về bảng cân đối kế toán & báo cáo tài chínhTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaBookkeeping/ˈbʊkˌkiːpɪŋ/Ghi sổCash flow statement/ˈkæʃ kaʊ/ /ˈsteɪtmənt/Báo cáo lưu chuyển tiền tệCosts of goods sold/ˈsteɪtmənt/ /ʌv/ /ɡʊdz/ /səʊld/Chi phí hàng bánCurrent Liabilities/ˈkʌrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz/Nợ ngắn hạnDrawing accounts/ˈdrɔːɪŋ əˈkaʊnts/Tài khoản rút tiềnExpense/ɪkˈspens/Chi phíFinancial report/faɪˈnænʃəl rɪˈpɔːt/Báo cáo tài chínhNotes to the financial statements/nəʊt/ /tu/ /ðə/ /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/Bản thuyết minh báo cáo tài chínhOwner Equity/ˈəʊnər ˈɛkwɪti/Vốn chủ sở hữuProfit/ˈprɑːfɪt/Lợi nhuậnRevenue/ˈrevənuː/Doanh thuRevenue deductions/ˈrevənuː/ /dɪˈdʌkʃn/Các khoản giảm trừ doanh thuStatement of income/ˈsteɪtmənt/ /əv/ /ˈɪnkʌm/Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Xem thêm: Mẫu báo cáo tài chính bằng tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất Xem thêm: Trọn bộ 200+ từ vựng tiếng Anh thương mại cơ bản Một số từ vựng chuyên ngành kế toán thông dụng khácTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaCheques/tʃek/Chi phiếu, tấm sécClock cards/klɑk kɑrdz/Thẻ bấm giờDirectors/dəˈrɛktərz/Hội đồng quản trịDishonored cheques/dɪˈsɑnərd tʃek/Chi phiếu/tấm séc bị từ chốiDividends /ˈsteɪtmənt/ /ʌv/ /ɡʊdz/ /səʊld/Chi phí hàng bánEquivalent units/ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts/Đơn vị tương đươngEquivalent unit cost/ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑs/Giá thành đơn vị tương đươngErrors/ˈɛrərz/LỗiFirst call/fɜrst kɔl/Cuộc gọi đầu tiênFixed expenses/fɪkst ɪkˈspɛnsəz/Chi phí cố địnhGeneral ledger/ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər/Sổ cáiGeneral reserve/ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv/Quỹ dự trữGoods stolen/gʊdz ˈstoʊlən/Hàng bị đánh cắpGoodwill/ˈgʊˈdwɪl/Uy tínGross loss/groʊs lɔs/Lỗ gộpGross profit/groʊs ˈprɑfət/Lãi gộpGross profit percentage/groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ/Tỷ suất của lãi gộpHistorical cost /hɪˈstɔrɪkəl kɑst/Chi phí lịch sửHorizontal accounts/ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts/Báo cáo quyết toán chữ TImpersonal accounts/ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts/Tài khoản để tính phí thanh toánImprest systems/ˈɪmprest ˈsɪstəmz/Chế độ tạm ứngIncome tax/ˈɪnˌkʌm tæks/Thuế thu nhập cá nhânTừ vựng chuyên ngành Kế toán thường dùng khi làm việc với ngân hàngTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaAccount holder/əˈkaʊnt ˈhəʊldə/Chủ tài khoảnAccounts payable/əˈkaʊnts ˈpeɪəbᵊl/Tài khoản nợ phải trảAccounts receivable/əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl/Tài khoản phải thuAmortization/əˌmɔːtɪˈzeɪʃᵊn/Khấu haoArbitrage/ˈɑːbɪtrɪʤ/Kiếm lời từ chênh lệchBond/bɒnd/Trái phiếuBoom/buːm/Tăng mạnh về giáCard holder/kɑːd ˈhəʊldə/Chủ thẻCash basis/kæʃ ˈbeɪsɪs/Thực thu – thực chiCertificate of deposit/səˈtɪfɪkɪt ɒv dɪˈpɒzɪt/Chứng chỉ tiền gửiCost of capital/kɒst ɒv ˈkæpɪtl/Chi phí vốnCrossed cheque/krɒst ʧɛk/Séc thanh toán bằng chuyển khoảnDebit balance/ˈdɛbɪt ˈbæləns/Số dư nợDebt/dɛt/Khoản nợDeficit/ˈdɛfɪsɪt/Thâm hụtDeposit money/dɪˈpɒzɪt ˈmʌni/Tiền gửiDepreciation/dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/Sự giảm giáDividend/ˈdɪvɪdɛnd/Lãi cổ phầnLetter of authority/ˈlɛtər ɒv ɔːˈθɒrəti/Thư ủy nhiệmStatement/ˈsteɪtmənt/Sao kê (tài khoản)Treasury bill/ˈtrɛʒᵊri bɪl/Kỳ phiếu kho bạcTreasury stock/ˈtrɛʒᵊri stɒk/Cổ phiếu ngân quỹTừ vựng chuyên ngành Kế toán quản trị trong tiếng AnhTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaAccounting/əˈkaʊntɪŋ/Kế toánAuditing/ˈɔːdɪtɪŋ/Kiểm toánCertified public accountant (cpa)/ˈsɜːtɪfaɪd ˈpʌblɪk əˈkaʊntənt (cpa)/Kế toán viên công chứngCorporate income tax/ˈkɔːpərɪt ˈɪnkʌm tæks/Thuế doanh nghiệpExpenses for financial activities/ɪksˈpɛnsɪz fɔː faɪˈnænʃəl ækˈtɪvətiz/Chi phí hoạt động tài chínhFinancial ratios/faɪˈnænʃəl ˈreɪʃɪəʊz/Các chỉ số tài chínhGeneral and administrative expenses/ˈʤɛnərəl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv ɪksˈpɛnsɪz/Chi phí điều hành doanh nghiệpHistorical cost principle/hɪsˈtɒrɪkəl kɒst ˈprɪnsəpl/Nguyên tắc giá gốcIssued capital/ˈɪʃuːd ˈkæpɪtl/Vốn phát hànhLong-term borrowings/lɒŋtɜːm ˈbɒrəʊɪŋz/Vay dài hạnTangible fixed assets/ˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛts/Tài sản cố định hữu hình\>> Xem thêm:
Công thức và thuật ngữ cơ bản về chuyên ngành kế toán trong tiếng AnhGiá vốn hàng bán (Cost of goods sold or Cost of sales) = Purchase + Opening Inventory – Closing Inventory Mark-up profit rate (Tỷ lệ lợi nhuận) =(Sales – Cost of goods sold) / Cost of goods sold Income tax expense (Thuế thu nhập cá nhân) = Income tax rate x PBIT Profit after tax (Thu nhập sau thuế) = PBIT – Income tax expense Gross profit (Lợi nhuận gộp) = Sales (Doanh thu) – Cost of goods sold (Giá vốn hàng bán) Margin profit rate (Biên lợi nhuận) = (Sales – cost of goods sold) / Sales Purchase = Closing Trade Payable (số dư nợ cuối kỳ) – Opening Trade Receivable (số dư nợ đầu kỳ) + Cash paid to supplier (khoản tiền nợ phải trả nhà cung cấp) + Received Discount (khoản chiết khấu nhận được) + Contra between trade receivable and trade payable (bù trừ giữa nợ phải thu và nợ phải trả) Carrying amount (giá trị còn lại) = Cost (Tổng chi phí) – Accumulated depreciation (khấu hao lũy kế) Annual depreciation (Khấu hao hàng năm) = Cost of assets – residual value / The amount of years of use life Cost of manufactured (Chi phí hàng hóa sản xuất) = Sum of production cost (Tổng chi phí sản xuất) + Opening Work in progress – Closing Work in progress \>> Tham khảo thêm: Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh Các ký hiệu viết tắt trong chuyên ngành kế toánKý hiệuViết đầy đủ Nghĩa tiếng ViệtCOGSCost Of Good SoldGiá vốn hàng bánEBITEarning Before Interest And TaxLợi nhuận trước lãi vay và thuếEBITDAEarnings Before Interest, Tax, Depreciation and AmortizationLợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao.FIFOFirst In First OutPhương pháp nhập trước xuất trướcGAAPGenerally Accepted Accounting PrinciplesNguyên tắc kế toán được chấp nhận chungIASInternational Accounting StandardsChuẩn mực kế toán quốc tếIASCInternational Accounting Standards CommitteeỦy ban Chuẩn mực kế toán quốc tếIFRSInternational Financial Reporting StandardsChuẩn mực báo cáo tài chính quốc tếLIFOLast In First OutPhương pháp nhập sau xuất trướcTài liệu học tiếng Anh kế toán hiệu quảĐể trau dồi kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả, các bạn có thể tham khảo một số phương pháp học như sau: Sử dụng sách, từ điển tiếng Anh chuyên ngành kiểm toánDưới đây là 3 cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán PDF, cung cấp nguồn từ vựng chính thống, được các nhà xuất bản uy tín phát hành.
Học tiếng Anh qua các websiteHiện nay, có rất nhiều website cung cấp nguồn dữ liệu phong phú về tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Bạn có thể tham khảo:
Học tiếng Anh kế toán cùng ELSA Speech AnalyzerNếu bạn thường xuyên bận rộn, khó sắp xếp thời gian để tham gia các khóa học hay “mò mẫm” nghiên cứu giáo trình, hãy luyện tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là một trong những chương trình học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay. ELSA Speech Analyzer cung cấp kho bài học khổng lồ, với hơn 25.000 bài luyện tập, 290+ chủ đề tiếng Anh kinh doanh trong mọi ngành nghề, phòng ban. Đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính, chứng khoán và các mẫu câu giao tiếp văn phòng. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, chi tiết nhấtBài học tại ELSA Speech Analyzer đều được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford. Bạn sẽ được trải nghiệm hệ thống bài tập từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho người mất gốc và mọi vị trí trong công ty. Đồng thời, bạn có thể ôn luyện trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng từ điển ELSA thông minh. Thông qua những chủ đề thực tế, bạn sẽ giao tiếp và viết báo cáo kế toán, tài chính tiếng Anh dễ dàng hơn rất nhiều. Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này Ngoài ra, nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách đọc đúng, nhả hơi, nhấn âm chuẩn bản ngữ. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, chi tiết nhấtChỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Đồng thời, phát triển kỹ năng ngoại ngữ một cách toàn diện, từ phát âm, nghe, dấu nhấn đến hội thoại, intonation. Bài tập tiếng Anh kế toán có đáp ánNối cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán với nghĩa tiếng Việt tương ứng. 1. Net profitA. Lợi nhuận gộp2. Profit after corporate income taxB. Thặng dư vốn3. General administration expensesC. Lợi nhuận ròng4. Extraordinary expensesD. Chênh lệch tỷ giá5. Gross profitE. Doanh thu từ buôn bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ6. Short-term financial investmentsF. Khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7. DividendG. Nhân viên kế toán8. Revenue from sales of merchandises and services renderedH. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp9. Capital surplusI. Vốn góp10. AccountantK. Chi phí bất thường11. Paid-in capitalL. Chi phí quản lý chung12. Exchange rate differencesM. Cổ tức Đáp án: 1C7M2H8E3L9B4K10G5A11I6F12D Hy vọng rằng, những chia sẻ trong bài viết hôm nay của ELSA Speech Analyzer đã giúp bạn trau dồi được vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Đừng quên ghi chú vào sổ tay và luyện tập mỗi ngày để cải thiện hơn khả năng của mình bạn nhé! Tiếng Anh văn phòng ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt khi công ty của bạn thường xuyên phải làm việc với đối tác nước ngoài. Đây là một trong những điều kiện tiên quyết để bạn tìm kiếm cơ hội phát triển cho mình. Vì vậy, hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu về 550+ từ vựng & mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng dưới đây nhé! 550+ từ vựng tiếng Anh văn phòng theo chủ đềTừ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công tySTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt1Department/dɪˈpɑːrt.mənt/phòng, ban, bộ phận2Human Resource Department/‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Nhân sự3Marketing Department/‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Marketing4Sales Department/seil dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng kinh doanh5Accounting Department/ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng kế toán6Information Technology Department/,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng công nghệ thông tin7Customer Service Department/‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng chăm sóc khách hàng8Product Development Department/‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm9Audit Department/‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng kiểm toán10Training Department/‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng đào tạo11Administration Department/ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng hành chính12Quality department/ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt/Phòng quản lý chất lượng13International Payment Department/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt/Phòng Thanh toán Quốc tế Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công tySTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt1Director/dəˈrektə(r)/Giám đốc2The board of directors/ðə bɔːd ɒv dɪˈrɛktəz/Hội đồng quản trị3Deputy/vice director/ˈdɛpjʊti/vaɪs dɪˈrɛktə/Phó giám đốc4President/’prezidənt/Chủ tịch 5Shareholder/ˈʃeəˌhəʊldə/Cổ đông6Head of department/hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt/Trưởng phòng7Manager/ˈmænɪdʒə/Quản lý8Personnel manager/,pə:sə’nel ‘mænidʤə/Trưởng phòng nhân sự9Finance manager/fai’næns ‘mænidʤə/Trưởng phòng tài chính10Accounting manager/ə’kauntiɳ ‘mænidʤə/Trưởng phòng kế toán11Production manager/production ‘mænidʤə/Trưởng phòng sản xuất12Marketing manager/’mɑ:kitiɳ ‘mænidʤə/Trưởng phòng marketing13Supervisor/ˈsuːpəvaɪzə(r)/Người giám sát14Team Leader/ti:m /’li:də/Trưởng nhóm15Employee/ˌɛmplɔɪˈiː/Nhân viên16Assistant/əˈsɪstənt/Trợ lý17Trainee/treɪˈniː/Thực tập sinh \>> Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản, đầy đủ nhất 2023 Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phúc lợi người lao độngSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt1Holiday entitlement/ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/Chế độ ngày nghỉ được hưởng2Maternity leave/məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ Nghỉ thai sản3Travel expenses/ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/Chi phí đi lại4Promotion/prəˈmoʊ.ʃən/Thăng chức5Salary/ˈsæl.ɚ.i/ Lương6Salary increase/ˈsæləri ˈɪnˌkris/Tăng lương7Health insurance/ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/ Bảo hiểm y tế8Sick leave/ˈsɪk ˌliːv/ Nghỉ ốm9Working hours/ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/Giờ làm việc10Pension scheme/ˈpen.ʃən ˌskiːm/Chế độ lương hưu11Agreement/əˈɡriːmənt/Hợp đồng12Health and safety/hɛlθ ænd ˈseɪfti/Sức khỏe và sự an toàn13Training schemeˈtreɪnɪŋ skimchế độ tập huấn14Resign/rɪˈzaɪn/Từ chức15Security/sɪˈkjʊrəti/an ninh \>> Xem thêm: Tổng hợp tiếng Anh giao tiếp hiệu quả trong bán hàng Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng văn phòng phẩm (Office Supplies)STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt1Calculator/ˈkælkjəˌleɪtər/Máy tính cầm tay2Calendar/ˈkæləndər/Lịch3Clipboard/ˈklɪpˌbɔrd/Bảng kẹp giấy4Computer/kəmˈpjutər/Máy tính để bàn5Correction pen/kəˈrɛkʃən pɛn/Bút xóa6Crayon/ˈkreɪˌɑn/Bút màu7Envelope/ˈɛnvəˌloʊp/Phong bì8File cabinet/faɪl ˈkæbənət/Tủ đựng tài liệu9File folder/faɪl ˈfoʊldər/Tập hồ sơ10Folder/ˈfoʊldər/Tập tài liệu11Glue/glu/Keo dán12Pair of scissors/pɛr ʌv ˈsɪzərz/Kéo13Paper clip/ˈpeɪpər klɪp/Kẹp giấy14Pencil/ˈpɛnsəl/Bút chì15Pencil sharpener/ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/Gọt bút chì16Pencil case/ˈpɛnsəl keɪs/Túi đựng bút17Photocopier/ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/Máy phô tô18Pins/pɪnz/Ghim19Post-it-notes/poʊst-ɪt-noʊts/Giấy nhớ20Printer/ˈprɪntər/Máy in21Staple remover/ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/Cái gỡ ghim giấy22Projector/prəˈʤɛktər/Máy chiếu23Rolodex/ˈroʊləˌdɛks/Hộp đựng danh thiếp24Rubber stamp/ˈrʌbər stæmp/Con dấu25Scanner/ˈskænər/Máy scan26Stamp/stæmp/Con tem \>> Xem thêm: Mẹo tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại Từ vựng tiếng Anh về hình thức công việcSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt1Part-time/pɑːt-taɪm/Làm việc bán thời gian2Temporary/ˈtɛmpərəri/Nhân viên làm tạm thời3Full- time/fʊl- taɪm/Làm việc toàn thời gian4Permanent/ˈpɜːmənənt/Nhân viên dài hạn5Starting date/ˈstɑːtɪŋ deɪt/Ngày bắt đầu6Ending date/ˈɛndɪŋ deɪt/Ngày kết thúc \>> Tham khảo thêm:
Một số cụm từ tiếng Anh cho dân văn phòngSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng Việt1Notice period/nəʊtɪs ˈpɪərɪəd/Thời gian thông báo2Resume/CV/curriculum vitae/rɪˈzjuːm/siː-viː/kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/Sơ yếu lý lịch3Retire/rɪˈtaɪə/Nghỉ hưu4Signature/ˈsɪɡnɪʧə/Chữ ký5Interview/ˈɪntəvjuː/Phỏng vấn6Guidebook/ˈɡaɪdbʊk/Sách hướng dẫn7Facility/fəˈsɪləti/Cơ sở vật chất8Recruiter/rɪˈkruːtə/Nhà tuyển dụng9Duty/ˈdjuːti/Nhiệm vụ10Deadline/ˈdɛdlaɪn/Thời hạn hoàn thành11Distribution/ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/Sự đóng góp12Budget/ˈbʌʤɪt/Ngân sách13Brief/briːf/Bản phác thảo, tóm tắt14Personal email/ˈpɜːsᵊnᵊl ˈiːmeɪl/Thư cá nhân15Handshake/ˈhændʃeɪk/Bắt tay16Job description/ʤɒb dɪsˈkrɪpʃᵊn/Mô tả công việc17Colleagues/ˈkɒliːɡz/Đồng nghiệp18To accept an offer /tuː əkˈsɛpt ən ˈɒfə/Nhận lời mời làm việc Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụngNhững câu nói tiếng Anh trong công việc thường gặpHow long have you worked here?Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi?I’m in sales departmentTôi làm ở bộ phận bán hàngHow do you get to work?Bạn đi làm bằng gì?What time does the meeting start?Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?He’s been promoted.Anh ấy đã được thăng chứcI’ve left the file on your desk.Tôi để tập tài liệu trên bàn của bạnHave you finished the report?Bạn đã hoàn thành bản báo cáo chưa? Mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi trò chuyện với khách hàng, đối tácMẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtI hope to establish a long term business relationship with your companyTôi hy vọng sẽ thiết lập một mối quan hệ kinh doanh lâu dài với công ty của bạnI hope to visit your factoryTôi hy vọng được đến tham quan nhà máy của bạnWe’ll have the contract ready for signatureChúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng để thực hiện ký kếtWe need more specific and authentic informationChúng tôi cần thêm thông tin cụ thể và xác thựcWe would like to discuss the pricing your company offersChúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà công ty bạn cung cấpHere’s my business cardĐây là danh thiếp của tôi Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thể hiện sự đồng tìnhMẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtI completely/ absolutely agree with you.Tôi hoàn toàn đồng ý với bạnThat’s a good idea.Đó là một ý kiến hay đấyI agree with you entirely.Tôi hoàn toàn đồng ý với bạnThat sounds like a fine idea.Đó có vẻ là một ý tưởng hayThat might be a good idea.Đó có thể là một ý tưởng tốt \>> Đọc thêm: Tiếng Anh công sở – từ vựng và các mẫu câu giao tiếp quan trọng Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thể hiện sự phản đốiMẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtI totally disagree.Tôi hoàn toàn phản đốiI’m afraid, I can’t agree with you.Tôi e là không thể đồng tình với bạnIt’s out of question.Điều đó là không thểThat’s probably not such a good idea.Đây có lẽ không phải một ý kiến hayI’m sorry, but I disagree. Xin lỗi nhưng tôi không đồng ý Mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi thảo luận, thể hiện quan điểmMẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtLet’s get down to the business, shall we?Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được rồi chứ?We need more facts and more concrete informations.Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.I need to discuss with you about some important problems.Tôi cần thảo luận với bạn về một vài vấn đề quan trọng.The purpose of my discussion today is to…Mục đích của buổi thảo luận hôm nay là…I’d like to conclude by…Tôi muốn kết luận rằng… Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi đi làm trễMẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việtwhy are you so late?Tại sao bạn đi làm trễ?I’m sorry. I got stuck in traffic.Xin lỗi, tôi bị kẹt xeTraffic is probably holding him up.Có thể anh ấy bị kẹt xe rồi.My car broke down, and I had to wait for the mechanics to come and fix the problem.Xe của tôi bị hỏng nên tôi phải chờ thợ sửa xe đến giải quyết vấn đề.Don’t be late again!Đừng tới trễ nữa nhé! \>> Có thể bạn quan tâm:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi xin nghỉ phépMẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtWouldn’t it be possible for me to take the day off this Monday?Thứ 2 này tôi xin nghỉ được không?I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today.Tôi e là mình không được khỏe và không thể đi làm hôm nay.I need a sick leave for 3 daysTôi muốn xin nghỉ ốm 3 ngày.I want to take a day off to…Tôi muốn xin nghỉ một ngày để…I’m asking for two-day personal leave for my wife’s labor.Tôi muốn xin nghỉ 2 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng, công việcTopic 1: Gặp gỡ đối tácCâu tiếng AnhDịch nghĩaAHello, are you the secretary of Mr. Jimmy? I have a 2 p.m appointment with him. Can you please check his schedule?Xin chào, bạn có phải là thư ký của Jimmy không? Tôi có một cuộc hẹn lúc 2 giờ chiều với anh ấy. Bạn có thể vui lòng kiểm tra lịch trình của ngài ấy không?BYes, I am Mr. Jimmy’s private secretary for sales management. I have reviewed today’s schedule and confirmed your appointment. However, I regret to inform you that our manager just participated in an unplanned press conference for the corporation. Therefore, I am afraid he will not be able to meet with you as promised.Vâng, tôi là thư ký riêng của Jimmy về quản lý bán hàng. Tôi đã xem xét lịch trình ngày hôm nay và xác nhận cuộc hẹn của bạn. Tuy nhiên, tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng ngài ấy vừa tham gia vào một cuộc họp báo đột xuất của công ty. Vì vậy, tôi sợ anh ấy sẽ không thể gặp bạn như đã hẹn.ACan I check if there is any availability for a rescheduled meeting?Vậy tôi có thể hẹn lại được không?BOur manager will be available around 4 p.m today, but given the uncertainty of his schedule, would you mind coming in at 9 a.m. tomorrow morning? It would be the most convenient time. If you wait here, you may end up waiting for a long time, and there is no guarantee of when our manager will finish his work.Jimmy sẽ có mặt vào khoảng 4 giờ chiều hôm nay, nhưng do lịch trình của anh ấy không chắc chắn nên bạn có thể đến vào lúc 9 giờ sáng mai được không? Đó sẽ là thời gian thuận tiện nhất. Nếu bạn đợi ở đây, bạn có thể phải đợi lâu và không đảm bảo được khi nào quản lý của chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.ASure, I will come back tomorrow morning.Chắc chắn rồi, tôi sẽ quay lại vào sáng mai.BPlease provide me with some information about yourself and the purpose of your visit. I will make a note of it and ensure it is brought to the attention of the manager.Xin ngài vui lòng cung cấp cho tôi một số thông tin về bản thân và mục đích của việc đến đây của bạn. Tôi sẽ ghi chú và chuyển lời đến Mr. Jimmy.AI am the Sales Manager at A Construction Company. I want to discuss the investment issues for this project, profit sharing, and any other relevant matters.Tôi là Giám đốc bán hàng của Công ty Xây dựng A. Tôi muốn thảo luận về các vấn đề đầu tư cho dự án này, chia sẻ lợi nhuận và các vấn đề liên quan khác.BUnderstood. I have taken note of your concerns. Thank you, and we will see you tomorrow morning.Tôi hiểu rồi. Tôi đã ghi chú những vấn đề của bạn. Cảm ơn bạn, và hẹn gặp lại bạn vào sáng mai.AThank you.Cảm ơn bạn. Topic 2: Giao tiếp với nhân viên mớiCâu tiếng AnhDịch nghĩaMinhGood morning! It’s a pleasure to meet you.Chào buổi sáng! Rất vui được gặp bạn.ÁnhGood morning! And you are…?Chào buổi sáng! Bạn là…MinhMay I introduce myself? My name is Minh, and I’m new to this company.Xin được tự giới thiệu, tôi là Minh. Tôi mới đến đây.ÁnhAh, What’s your position?À, vậy bạn làm công việc gì vậy?MinhI work in the Human Resource Department as an office worker. And you, what’s your name and role here?Tôi làm nhân viên ở Bộ phận Nhân sự. Còn bạn tên là gì và làm công việc gì ở đây?ÁnhMy name is Phan Thi Ngoc Anh, but you can call me Anh. I work in the IT Department.Tôi là Phan Thị Ngọc Ánh, bạn có thể gọi tôi là Ánh. Tôi làm việc ở Bộ phận Công nghệ thông tin.MinhGreat! How long have you been working here?Tuyệt vời! Bạn đã làm việc ở đây được bao lâu rồi?ÁnhI’ve been with the company for two years now. If you have any questions or issues related to IT, feel free to reach out to me.Tôi đã làm việc ở đây được hai năm rồi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề liên quan đến CNTT, hãy liên hệ với tôi.MinhThank you, I appreciate it. As a new employee, I may need your help with some work-related matters.Cảm ơn, tôi rất sẵn lòng. Là một nhân viên mới, tôi có thể cần sự giúp đỡ của bạn trong một số vấn đề liên quan đến công việc.ÁnhNo problem, happy to assist. By the way, do you have any lunch plans for today?Không vấn đề gì, tôi sẽ giúp đỡ bạn. À, bạn có kế hoạch ăn trưa chưa?MinhNot yet, do you have any recommendations?Chưa, bạn có gợi ý gì không?ÁnhYou could try the Trees on the 13th floor, or if you don’t mind, we could go out to lunch together.Bạn có thể thử quán The Trees ở tầng 13 hoặc nếu bạn không phiền, chúng ta có thể đi ăn trưa cùng nhau.MinhThat sounds great, I’d love to join you for lunch if it’s not an inconvenience.Nghe hay đấy, tôi muốn đi ăn trưa với bạn.ÁnhOf course not! It would be my pleasure to have lunch with such a lovely colleague.Thật sao? Đó là niềm vinh dự của tôi khi được đi cùng một đồng nghiệp dễ thương như bạn.MinhThank you so much!Cảm ơn bạn nhiều!ÁnhAlright, let’s meet in front of the gate at 11:30 a.mVậy, chúng ta gặp nhau trước cổng lúc 11:30 trưa nhé.MinhSure, I’ll see you then. Have a productive day!Được thôi, tôi sẽ đến đó đúng giờ. Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả!ÁnhYou too, Minh.Bạn cũng vậy nhé, Minh. Topic 3: Giải quyết sự than phiềnCâu tiếng AnhDịch nghĩaSellerHello Mr. David, how may I assist you today?Xin chào ông David, tôi có thể giúp gì cho ông hôm nay?DavidHi, I had ordered some spare parts for my generator, but I received the incorrect parts.Chào, tôi đã đặt mua một số linh kiện thay thế cho máy phát điện của tôi, nhưng các linh kiện mà tôi nhận được không đúng.SellerOh no! Can you please specify the parts you had ordered and the ones you received?Ôi không! Ông có thể nói chính xác linh kiện ông đã đặt và linh kiện mà ông đã nhận không?DavidYes, I had ordered 2 parts with 2A code, but I received 2 parts with 2D code. Unfortunately, these parts are incompatible with my generator.Vâng, tôi đã đặt mua 2 linh kiện mã 2A, nhưng tôi nhận được 2 linh kiện mã 2D. Chúng không phù hợp với máy phát của tôi.SellerI sincerely apologize for this inconvenience. Let me check if we have the correct parts available and arrange for a same-day delivery. Is that convenient for you?Tôi rất xin lỗi vì sự sai sót này. Hãy để tôi kiểm tra xem chúng tôi có linh kiện mà ông đang cần không và sắp xếp giao hàng trong ngày. Việc này có ổn không?DavidYes, please. The sooner I receive the correct parts, the better.Vâng, nhận được linh kiện càng sớm càng tốt.Later…Sau đó…SellerHello Mr. David, have you received the correct parts I arranged for? Do they meet your requirements?Xin chào ông David, ông đã nhận được linh kiện chính xác mà tôi đã giao đến chưa? Chúng có đáp ứng yêu cầu của ông không?DavidYes, the parts just arrived and they are exactly what I needed. Thank you.Vâng, linh kiện vừa mới đến và chúng hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của tôi. Cảm ơn bạn.SellerIt was my pleasure, Mr. David. Once again, I apologize for any inconvenience caused.Là niềm vui của tôi, ông David. Một lần nữa, tôi xin lỗi vì sự bất tiện đã gây ra. 4 bộ giáo trình tiếng Anh văn phòng hữu íchCheck Your VocabularyQuyển giáo trình này được thiết kế đặc biệt cho quá trình ôn tập kỹ năng IELTS. Tuy nhiên, những kiến thức từ vựng đa dạng và phong phú trong sách cũng có thể áp dụng cho người đi làm hoặc người mới bắt đầu học tiếng Anh. Các chủ đề trong sách được sắp xếp một cách rõ ràng, giúp cho người đọc dễ dàng tìm kiếm và tiếp cận. Market LeaderBộ sách này được thiết kế phù hợp với mọi đối tượng ở nhiều trình độ khác nhau, bao gồm cả những người đi làm chưa có cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh trước đó, người ở trình độ cơ bản và những người đã có nền tảng tiếng Anh vững vàng. Sách đặc biệt hướng tới đối tượng dân công sở, vì vậy các bài tập, tình huống và nội dung đều gần gũi và quen thuộc với người đi làm. Business Vocabulary in UseCuốn sách này được chia thành 3 cấp độ khác nhau: cơ bản, trung cấp và nâng cao, phù hợp với nhu cầu học tập của người đi làm ở mọi trình độ khác nhau. Ngoài nội dung chính về từ vựng, cuốn sách còn cung cấp cho người dùng các cấu trúc câu và ngữ pháp thông dụng trong quá trình làm việc. Điều này đặc biệt hữu ích để người học có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Oxford Business EnglishBên cạnh các giáo trình lý thuyết, bạn cũng nên tìm hiểu các tài liệu hướng dẫn rèn luyện kỹ năng văn phòng cơ bản bằng tiếng Anh. Bộ sách “Oxford Business English” là một trong số đó. Bộ sách này được chia thành nhiều phần khác nhau, bao gồm 6 cuốn sách dành riêng cho người đi làm. 8 mẹo giúp bạn tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quảBắt chước và học theo người bản xứRất nhiều người gặp khó khăn trong cách phát âm, giao tiếp. Trong khi đó, dân văn phòng lại rất cần giao tiếp tiếng Anh tốt. Cách học tốt nhất vào lúc bày là bắt chước theo người bản xứ, để cải thiện khả năng giao tiếp, ngữ âm và giọng điệu. Khi học tiếng Anh giao tiếp văn phòng, bạn có thể xem những bộ phim về môi trường công sở, sau đó nói theo, lặp lại thoại của phim. Bắt chước người bản xứ được xem là phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới. Bắt chước nói tiếng Anh như người bản xứ sẽ cải thiện đáng kể cách phát âm của bạn. Cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻCách luyện nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ được nhiều người công nhận là luôn tìm cách tạo ra những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng. Bởi lẽ không có cách học nào tốt hơn việc thực hành thường xuyên. Trong quá trình giao tiếp, bạn sẽ dễ dàng nhận ra những thiếu sót của bản thân và dần dần điều chỉnh. Nhờ vậy, kỹ năng giao tiếp của bạn sẽ cải thiện hơn rất nhiều. Do đó, để khả năng tiếng Anh của bạn tiến bộ, đừng ngần ngại nói chuyện bằng tiếng Anh nhiều hơn. Đừng ngại nếu mình nói sai hoặc chưa chuẩn. Bởi lẽ dù sao đây cũng là ngôn ngữ thứ hai bạn dùng, không thông thạo cũng là điều rất bình thường. Học từ vựng theo chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòngTừ vựng rất cần thiết cho quá trình giao tiếp. Tuy nhiên, nếu học từng từ riêng lẻ bạn sẽ khó lòng vận dụng chính xác theo ngữ cảnh đồng thời cũng không thể giao tiếp một cách lưu loát, tự nhiên được. Cách học tốt tiếng Anh trong trường hợp này là học tiếng Anh theo chủ đề, cụ thể là chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòng. Không học quá sâu về ngữ phápNgữ pháp rất cần thiết trong văn viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp thậm chí cả người bản xứ vẫn không hoàn toàn sử dụng chính xác 100% ngữ pháp khi nói đâu. Vậy nên, nếu tìm cách học tốt tiếng Anh văn phòng, bạn không cần phải quá chú trọng đến ngữ pháp. Chỉ cần nắm vững những cấu trúc câu cơ bản để phục vụ cho quá trình giao tiếp là đủ. Cách tự học tốt tiếng Anh giao tiếp văn phòng – luyện ngheNếu để ý bạn sẽ thấy ngay từ nhỏ chúng ta học tiếng mẹ đẻ bằng cách nghe người lớn nói và lặp lại. Với tiếng Anh cũng vậy. Bạn muốn giao tiếp thuần thục chuẩn như người bản xứ, việc đầu tiên bạn cần làm là luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cơ bản thật thường xuyên. Đây là cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cực kỳ quan trọng, giúp bạn có giọng nói chuẩn như người bản xứ mà không cần phải tiếp xúc với họ thường xuyên. Bạn có thể truy cập https://www.ted.com/ để vừa được nghe tiếng Anh, vừa học được nhiều kiến thức bổ ích từ các diễn giả nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực. Đọc sách/ giáo trình tiếng Anh giao tiếp văn phòngVì sao lại là sách tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm? Bởi vì kiểu sách này chứa các tình huống giao tiếp tiếng Anh, cũng như hội thoại giao tiếp văn phòng. Nếu học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, các loại giáo trình hội thoại tiếng Anh văn phòng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Bạn có thể kết hợp luyện nghe, luyện đọc và cả học ngữ pháp thông qua những câu chuyện này. Nghe và Trả lời, không phải Nghe và Nhắc lạiMẹo học tiếng Anh nghe và nhắc lại chỉ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm chứ không giúp nhiều cho việc hiểu nội dung và tốc độ phản xạ. Chính vì vậy, cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng đơn giản nhất là bạn hãy tìm các bài học có phần nội dung nghe và trả lời. Thông qua đó, bạn bắt buộc phải hiểu chứ không chỉ đơn thuần nghe một cách thụ động. Đồng thời, việc trả lời câu hỏi nhanh chóng cũng giúp bạn tạo ra phản xạ rất tự nhiên với tiếng Anh, nghe và trả lời lập tức mà không có thời gian chuyển đổi qua tiếng Việt. Nhờ đó, bạn sẽ tiến bộ rất nhanh. Tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cùng ứng dụng ELSA Speech AnalyzerBên cạnh những mẹo trên, để tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cấp tốc, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer – chương trình học tiếng Anh mới nhất với công nghệ A.I độc quyền được phát triển bởi đội ngũ ELSA. Luyện tập tiếng Anh giao tiếp văn phòng cùng ELSA Speech AnalyzerNgười dùng có thể luyện nói tiếng Anh dựa trên câu hỏi và phần gợi ý mà ELSA Speech Analyzer cung cấp, theo nhiều chủ đề và các tình huống giả lập như: trò chuyện cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh giao tiếp và xử lý khiếu nại cho khách hàng, mẫu câu thuyết trình hay phỏng vấn bằng tiếng Anh,… Luyện giao tiếp tiếng Anh văn phòng qua tình huống giả lập với 3 bước đơn giảnHệ thống có khả năng tự động transcript bài nói của bạn thành văn bản, sau đó thông qua Chat GPT để đưa ra bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc trong mọi tình huống. Chỉ cần thường xuyên luyện tập với tính năng này, chắc chắn bạn sẽ có thể giao tiếp tiếng Anh văn phòng lưu loát. Chat GPT sẽ gợi ý mẫu bài nói phiên bản tốt hơn bài gốcĐể lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer có công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Người dùng sẽ được chấm điểm phát âm, chỉ ra lỗi sai đến từng âm tiết. Sau đó, được hướng dẫn cách phát âm chuẩn, cách nhấn nhá ngữ điệu, khẩu hình miệng như người bản ngữ thông qua các video minh họa trực quan. ELSA Speech Analyzer giúp bạn phân tích toàn diện 5 kỹ năng: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng, ngữ phápKhông chỉ giúp bạn phát âm chuẩn trong các cuộc trò chuyện, phỏng vấn hay thuyết trình, ELSA Speech Analyzer còn hỗ trợ phân tích những lỗi sai về ngữ pháp và từ vựng trong bài nói của bạn. Sau đó, hệ thống sẽ đề xuất những cụm từ, mẫu câu nâng cao và chính xác hơn. Nhờ vậy, bạn có thể tự tin giao tiếp chốn công sở, nói tiếng Anh lưu loát cùng khách hàng, đối tác,… giúp bạn thăng tiến hơn trong công việc. Sau khi đăng ký giọng nói độc quyền trên ELSA Speech Analyzer, hệ thống sẽ nhận diện giọng của bạn và transcript ngay lập tức mà không bị lẫn với người khác. Chính vì vậy, bạn có thể thu âm trực tiếp bài nói của mình với sếp, khách hàng, đối tác,… hoặc tải đoạn ghi âm có sẵn lên để hệ thống thực hiện phân tích và đưa ra đề xuất giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh. Công cụ còn cung cấp khả năng đồng bộ và thông báo cuộc họp qua Google Calendar và Outlook. Nhờ đó, bạn có thể sử dụng trực tiếp ELSA Speech Analyzer để thu âm lại một cách dễ dàng và nhanh chóng. Tính năng đồng bộ với Google Calendar và Outlook cho phép ghi âm trực tiếp cuộc trò chuyện trong cuộc họpĐồng thời, ứng dụng cũng cung cấp những bài luyện nói IELTS, IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR nhằm hỗ trợ người dùng chinh phục chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, nắm bắt cơ hội nghề nghiệp tại các công ty đa quốc gia. Hãy nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm các tính năng mới ngay thôi nào! Học tiếng Anh văn phòng hiệu quả với ELSA Speech AnalyzerNếu quá bận rộn không có nhiều thời gian dành cho việc học tiếng Anh, bạn hãy thử áp dụng 8 cách học tốt tiếng Anh giao tiếp văn phòng vừa được gợi ý ở trên và kết hợp luyện tập mỗi ngày cùng phần mềm ELSA Speech Analyzer. Nếu kiên trì, chắc chắn bạn sẽ thấy rõ sự tiến bộ của bản thân chỉ sau một vài tháng thôi đấy! Tiếng Anh trong kinh doanh hay tiếng Anh doanh nghiệp là chủ đề quan trọng mà những người đi làm đặc biệt quan tâm. Có thể giao tiếp và làm việc với đối tác bằng tiếng Anh giúp mở ra nhiều cơ hội thu nhập và thăng tiến. Xem ngay trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh về Business mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp dưới đây để trau dồi vốn từ và hỗ trợ giao tiếp hiệu quả. Tìm hiểu về tiếng Anh doanh nghiệpChương trình tiếng Anh doanh nghiệp được thiết kế riêng dựa trên nhu cầu của học viên trong từng thời điểm. Tuy nhiên điểm chung của tất cả các khóa học tiếng Anh doanh nghiệp là sẽ gồm có 2 phần: tiếng Anh chuyên ngành và tiếng Anh kỹ năng. Tiếng Anh chuyên ngành sẽ gồm kiến thức, các thông tin liên quan đến ngành nghề mà công ty đang hoạt động. Học viên sẽ được cung cấp bộ thuật ngữ & từ vựng chuyên ngành, cách ứng dụng vào trong câu, tình huống sử dụng đúng đắn,… Tiếng Anh kỹ năng sẽ tập trung vào cải thiện các kỹ năng giao tiếp, đọc viết email, giao tiếp qua điện thoại, đàm phán, báo cáo và thuyết trình trong môi trường làm việc và tương tác với khách hàng, đối tác, nhà cung cấp,… Tìm hiểu về tiếng Anh doanh nghiệpTùy vào nhu cầu của từng phòng ban thì sẽ có các chương trình học tiếng Anh khác nhau. Các khóa học có thể được điều chỉnh cho từng học viên, bao gồm đào tạo chuyên biệt cho CEO, khóa học cấp tốc 1:1 hoặc đào tạo nhóm để tăng tương tác giữa các học viên và tiết kiệm chi phí. Ưu điểm của tiếng Anh doanh nghiệp là sự linh hoạt trong thiết kế khóa học phù hợp với nhu cầu, trình độ và khả năng của từng học viên. Thời gian và địa điểm học cũng được điều chỉnh đa dạng để tạo điều kiện học tập tốt nhất. \>> Xem thêm:
Tầm quan trọng của tiếng Anh Business trong kinh doanhTiếng Anh doanh nghiệp có vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển chung của một doanh nghiệp. Trong xu thế toàn cầu hóa và hợp tác quốc tế, tiếng Anh doanh nghiệp sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm hơn. Đặc biệt, bạn sẽ có vốn từ vựng phong phú để trao đổi, bàn bạc với đồng nghiệp trong những công ty đa quốc gia. Từ vựng tiếng Anh Business ngày càng trở nên quan trọngNgoài ra, hầu như các tài liệu tham khảo và học thuật trong kinh doanh đều viết bằng tiếng Anh. Vậy nên, để đọc hiểu, nghiên cứu những cuốn sách này, bạn cần trau dồi từ vựng tiếng Anh kinh doanh của mình. Bên cạnh đó, hầu hết các trường học đều yêu cầu chuẩn đầu ra tiếng Anh. Đối với một số chương trình chất lượng cao hay đào tạo quốc tế, bạn còn phải làm luận văn bằng tiếng Anh. Do vậy, tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh thật sự rất quan trọng, đặc biệt với các khối ngành kinh tế. Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh Business trong kinh doanh thông dụng nhấtTừ vựng về các thuật ngữ chuyên ngành kinh doanhSTTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt01Business/ˈbɪznəs/Kinh doanh02Customer/ˈkʌstəmə(r)/Khách hàng03Sale/seɪl/Bán hàng04Launch/lɔːntʃ/Tung/Đưa ra sản phẩm05Transaction/trænˈzækʃn/giao dịch06Cooperation/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/hợp tác07Economic cooperation/iːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/hợp tác kinh doanh08Conflict resolution/ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/đàm phán09Interest rate/ˈɪntrəst reɪt/lãi suất10Bargain/ˈbɑːɡən/mặc cả11Compensate/ˈkɒmpenseɪt/đền bù, bồi thường12Claim/kleɪm/Yêu cầu bồi thường, khiếu nại13Concession/kənˈseʃn/nhượng bộ14Conspiracy/kənˈspɪrəsi/âm mưu15Counter proposal/ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/lời đề nghị16Indecisive/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/lưỡng lự17Proposal/prəˈpəʊzl/đề xuất18Settle/ˈsetl/thanh toán19Withdraw/wɪðˈdrɔː/rút tiền20Transfer/trænsˈfɜː(r)/chuyển khoản21Charge card/tʃɑːdʒ kɑːd/thẻ thanh toán22Account holder/əˈkaʊnt/chủ tài khoản23Turnover/ˈtɜːnəʊvə(r)/doanh số, doanh thu24Tax/tæks/thuế25Stock/stɒk/vốn26Earnest money/ˈɜːnɪst ˈmʌni/tiền đặt cọc27Deposit/dɪˈpɒzɪt/tiền gửi, đặt cọc28Statement/ˈsteɪtmənt/sao kê tài khoản29Foreign currency/ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ngoại tệ30Establish/ɪˈstæblɪʃ/thành lập31Bankrupt bust/ˈbæŋkrʌpt bʌst/vỡ nợ, phá sản32Merge/mɜːdʒ/sát nhập33Commission/kəˈmɪʃn/tiền hoa hồng34Subsidise/ˈsʌbsɪdaɪz/phụ cấp35Fund/fʌnd/quỹ36Debt/det/khoản nợ37Conversion/kənˈvɜːʃn/chuyển đổi tiền/chứng khoán Từ vựng tiếng Anh về loại hình doanh nghiệpSTTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt38Company/ˈkʌmpəni/Công ty39Enterprise/ˈentəpraɪz/Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng40Corporation/kɔːpəˈreɪʃn/Tập đoàn41Holding company/ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/Công ty mẹ42Subsidiary/səbˈsɪdiəri/Công ty con43Affiliate/əˈfɪlieɪt/Công ty liên kết44State-owned enterprise/steɪt əʊn ˈentəpraɪz/Công ty nhà nước45Private company/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/Công ty tư nhân46Partnership/ˈpɑːtnəʃɪp/Công ty hợp doanh47Joint venture company/ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/Công ty liên doanh48Limited company (Ltd)/ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/Công ty trách nhiệm hữu hạn49Joint stock company (JSC)/ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/Công ty cổ phần Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh thông dụng nhấtTừ vựng tiếng Anh về phòng ban và chức vụ trong doanh nghiệpSTTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt50Marketing Department/‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Marketing, phòng tiếp thị51Sales Department/seil dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Kinh doanh52Public Relations Department/ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Quan hệ công chúng53Administration Department/ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Hành chính54Human Resource Department/‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Nhân sự 55Training Department/‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Đào tạo56Accounting Department/ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Kế toán57Treasury Department/‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Ngân quỹ58International Relations Department/,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Quan hệ quốc tế59Local Payment Department/ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Thanh toán trong nước60International Payment Department /,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Thanh toán quốc tế61Information Technology Department/,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Công nghệ thông tin62Customer Service Department/‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Chăm sóc khách hàng63Audit Department/‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Kiểm toán64Product Development Department/‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm65Founder/ˈfaʊndə(r)/Người sáng lập66Head of department/hed əv dɪˈpɑːtmənt/Trưởng phòng67Deputy of department/ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/Phó trưởng phòng68Supervisor/ˈsuːpəvaɪzə(r)/Người giám sát69Clerk/ secretary/klɑːk/ ˈsekrətri/Thư ký70Representative/ˌreprɪˈzentətɪv/Người đại diện71Employee/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên/người lao động72Employer/ɪmˈplɔɪə(r)/Người sử dụng lao động73Trainee/ˌtreɪˈniː/Người được đào tạo74Trainer/ˈtreɪnə(r)/Người đào tạo75Employee/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên/người lao động76Employer/ɪmˈplɔɪə(r)/Người sử dụng lao động Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh khi đàm phán, thương lượngSTTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt77Brand/brænd/Thương hiệu/nhãn hàng78Negotiation/nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/Đàm phán thương lượng79Discount/ˈdɪskaʊnt/Chiết khấu80Reduction/rɪˈdʌkʃən/Sự giảm giá81Benefit/ˈbɛnɪfɪt/Lợi ích82Refuse/ˌriːˈfjuːz/Bác bỏ/từ chối83Favorable offer/ˈfeɪvərəbl ˈɒfə/ Giá ưu đãi84Compensate/ˈkɒmpɛnseɪt/Đền bù, bồi thường85Claim/kleɪm/Yêu cầu bồi thường, khiếu nại86Concession/kənˈsɛʃən/Nhượng bộ87Grand sale/grænd seɪl/Đại hạ giá88Conspiracy/kənˈspɪrəsi/Âm mưu89Counter proposal/ˈkaʊntə prəˈpəʊzəl/Lời đề nghị90Indecisive/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/Lưỡng lự91Proposal/prəˈpəʊzəl/Đề xuất92Tax/tæks/Thuế93Stock/stɒk/Vốn94Settle/ˈsɛtl/Thanh toán95Withdraw/wɪðˈdrɔː/Rút tiền96Transfer/trænsˈfɜː/Chuyển khoản97Conversion/kənˈvɜːʃən/Chuyển đổi tiền/chứng khoán98Charge card/ʧɑːʤ kɑːd/Thẻ thanh toán99Account holder/ʧɑːʤ kɑːd/Chủ tài khoản100Turnover/ˈtɜːnˌəʊvə/Doanh số, doanh thu101Earnest money/ˈɜːnɪst ˈmʌni/Tiền đặt cọc102Deposit/dɪˈpɒzɪt/Nộp tiền103Statement/ˈsteɪtmənt/Sao kê tài khoản104Foreign currency/ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/Ngoại tệ105Establish/ɪsˈtæblɪʃ/Thành lập106Bankrupt bust/ˈbæŋkrʌpt bʌst/Vỡ nợ, phá sản107Merge/mɜːʤ/Sát nhập108Commission/kəˈmɪʃən/Tiền hoa hồng109Subsidize/ˈsʌbsɪdaɪz/Phụ cấp110Fund/fʌnd/Quỹ111Debt/dɛt/Khoản nợ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh (Business Administration)STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt112Business/ˈbɪznəs/Kinh doanh113Customer/ˈkʌstəmə(r)/Khách hàng114Sale/seɪl/Bán hàng115Launch/lɔːntʃ/Tung/ Đưa ra sản phẩm116Transaction/trænˈzækʃn/Giao dịch117Cooperation/(kəʊˌɒpəˈreɪʃn/Hợp tác118Economic cooperation/ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/Hợp tác kinh doanh119Conflict resolution/ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/Đàm phán120Interest rate/ˈɪntrəst reɪt/Lãi suất121Bargain/ˈbɑːɡən/Mặc cả122Compensate/ˈkɒmpenseɪt/Đền bù, bồi thường123Claim/kleɪm/Yêu cầu bồi thường, khiếu nại124Concession/kənˈseʃn/Nhượng bộ125Conspiracy/kənˈspɪrəsi/Âm mưu126Counter proposal/ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/Lời đề nghị127Indecisive/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/Lưỡng lự128Proposal/prəˈpəʊzl/Đề xuất129Settle/ˈsetl/Thanh toán130Withdraw/wɪðˈdrɔː/Rút tiền131Transfer/trænsˈfɜː(r)/Chuyển khoản132Charge card/tʃɑːdʒ kɑːd/Thẻ thanh toán133Account holder/əˈkaʊnt/Chủ tài khoản134Turnover/ˈtɜːnəʊvə(r)/Doanh số, doanh thu135Tax/tæks/Thuế136Stock/stɒk/Vốn137Earnest money/ˈɜːnɪst ˈmʌni/Tiền đặt cọc138Deposit/dɪˈpɒzɪt/Tiền gửi, đặt cọc139Statement/ˈsteɪtmənt/Sao kê tài khoản140Foreign currency/ˈfɒrən ˈkʌrənsi/Ngoại tệ141Establish/ɪˈstæblɪʃ/Thành lập142Bankrupt bust/ˈbæŋkrʌpt bʌst/Vỡ nợ, phá sản STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt106Home/ Foreign market/həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/Thị trường trong nước/ ngoài nước107Average annual growth/’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm108Capital accumulation/kæpitl ə,kjuːmjʊ’lei∫n/Sự tích luỹ tư bản109International economic aid/,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/Viện trợ kinh tế quốc tế110economic blockade/,iːkə’nɒmik blɒ’keid/Bao vây kinh tế111Distribution of income/,distri’bjuː∫n əv ‘iŋkʌm/Phân phối thu nhập112Transnational corporations/tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/Các công ty siêu quốc gia113Real national income/riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/Thu nhập quốc dân thực tế114National economy/’næ∫nəl i’kɒnəmi/Kinh tế quốc dân115Per capita income/pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/Thu nhập bình quân đầu người116National firms/’næ∫nəl ‘fɜːm/Các công ty quốc gia117Gross National Product (GNP)/’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/Tổng sản phẩm quốc dân118Gross Domestic Product (GDP)/’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/Tổng sản phẩm quốc nội119Supply and demand/sə’plai ænd di’mɑːnd/Cung và cầu120Potential demand/pə’ten∫l di’mɑːnd/Nhu cầu tiềm tàng121Effective demand/i’fektiv di’mɑːnd/Nhu cầu hữu hiệu \>> Xem thêm:
Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tếSTTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt143Home/ Foreign market/həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/Thị trường trong nước/ ngoài nước144Average annual growth/’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm145Capital accumulation/kæpitl ə,kjuːmjʊ’lei∫n/Sự tích luỹ tư bản146International economic aid/,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/Viện trợ kinh tế quốc tế147economic blockade/,iːkə’nɒmik blɒ’keid/Bao vây kinh tế148Distribution of income/,distri’bjuː∫n əv ‘iŋkʌm/Phân phối thu nhập149Transnational corporations/tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/Các công ty siêu quốc gia150Real national income/riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/Thu nhập quốc dân thực tế151National economy/’næ∫nəl i’kɒnəmi/Kinh tế quốc dân152Per capita income/pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/Thu nhập bình quân đầu người153National firms/’næ∫nəl ‘fɜːm/Các công ty quốc gia154Gross National Product (GNP)/’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/Tổng sản phẩm quốc dân155Gross Domestic Product (GDP)/’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/Tổng sản phẩm quốc nội156Supply and demand/sə’plai ænd di’mɑːnd/Cung và cầu157Potential demand/pə’ten∫l di’mɑːnd/Nhu cầu tiềm tàng158Effective demand/i’fektiv di’mɑːnd/Nhu cầu hữu hiệu Từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp sản xuấtSTTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt159Production manager/prəˈdʌkʃᵊn ˈmænɪʤə/trưởng phòng sản xuất160A increase / decline / fall in productionəˈɪnkriːs / dɪˈklaɪn / fɔːl ɪn prəˈdʌkʃᵊntăng / giảm sản lượng161Go into / out of productionɡəʊ ˈɪntuː / aʊt ɒv prəˈdʌkʃᵊnbắt đầu / ngừng sản xuất162Production cost/prəˈdʌkʃᵊn kɒst/chi phí sản xuất, giá thành sản xuất163Production process/prəˈdʌkʃᵊnˈprəʊsɛs/quy trình sản xuất164Production target/prəˈdʌkʃᵊn ˈtɑːɡɪt/chỉ tiêu sản xuất165Production plan/prəˈdʌkʃᵊn plæn/kế hoạch sản xuất166Production schedule/prəˈdʌkʃᵊn ˈʃɛdjuːl/lịch trình sản xuất167Production term/prəˈdʌkʃᵊn tɜːm/thời hạn sản xuất168Production activities/prəˈdʌkʃᵊn ækˈtɪvətiz/hoạt động sản xuất169Production step/prəˈdʌkʃᵊn stɛp/công đoạn sản xuất170Production department/prəˈdʌkʃᵊn dɪˈpɑːtmənt/xưởng sản xuất, phòng sản xuất171Production department/prəˈdʌkʃᵊn dɪˈpɑːtmənt/tác động đối với sản xuất172Production materials/prəˈdʌkʃᵊn məˈtɪərɪəlz/vật liệu sản xuất173Production modeprəˈdʌkʃᵊn məʊd//phương thức sản xuất174Production possibility/prəˈdʌkʃᵊn ˌpɒsəˈbɪləti/khả năng sản xuất175Production line/prəˈdʌkʃᵊn laɪn/dây chuyền sản xuất176Production equipment/prəˈdʌkʃᵊn ɪˈkwɪpmənt/thiết bị sản xuất Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh phổ biến nhấtTừ vựng tiếng Anh trong kinh doanh: Quy luật cung – cầuSTTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt177Adjust/əˈʤʌst/Điều chỉnh178Afford/əˈfɔːd/Có khả năng mua, mua được179Air consignment note/eə kənˈsaɪnmənt nəʊt/Vận đơn hàng không180Airway bill/ˈeəweɪ bɪl/Vận đơn hàng không181Back up/bæk ʌp/Ủng hộ182Be regarded as/biː rɪˈgɑːdɪd æzĐược xem như là183Bill of Lading/bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/Vận đơn đường biển184Bleep/bliːp/Tiếng kêu bíp185Calendar month/ˈkælɪndə mʌnθ/Tháng theo lịch186Cause/kɔːz/Gây ra, gây nên187Co/company/kəʊ/ˈkʌmpəni/Công ty188Combined transport document/kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/Vận đơn liên hiệp189Compare/kəmˈpeə/So sánh với190Consignment note/kənˈsaɪnmənt nəʊt/Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá191Consumer/kənˈsjuːmə/Người tiêu dùng193Currently/ˈkʌrəntli/Hiện hành194Decrease/ˈdiːkriːs/Giảm đi195Desire/dɪˈzaɪə/Mong muốn196Deteriorate/dɪˈtɪərɪəreɪt/Bị hỏng197Doubt/daʊt/Nghi ngờ, không tin198Elastic/ɪˈlæstɪk/Co dãn199Encourage/ɪnˈkʌrɪʤ/Khuyến khích193Equal/ˈiːkwəl/Cân bằng194Existence/ɪgˈzɪstəns/Sự tồn tại195Extract/ˈɛkstrækt/Thu được, chiết xuất196Fairly/ˈfeəli/Khá197Foodstuff/ˈfuːdˌstʌf/Lương thực, thực phẩm198Glut/glʌt/Sự dư thừa, thừa thãi199Household – goods/ˈhaʊshəʊld – gʊdz/Hàng hoá gia dụng200Imply/ɪmˈplaɪ/Ngụ ý, hàm ý201In response to/ɪn rɪsˈpɒns tu:/Tương ứng với, phù hợp với202Increase/ˈɪnkriːs/Tăng lên203Inelastic/ˌɪnɪˈlæstɪk/Không co dãn204Intend/ɪnˈtɛnd/Dự định, có ý định205Internal line/ɪnˈtɜːnl laɪn/Đường dây nội bộ206Invoice/ˈɪnvɔɪs/Hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả)207Locally/ˈləʊkəli/Trong nước208Make sense/meɪk sɛns/Có ý nghĩa, hợp lý209Memo (memorandum)/ˈmiːməʊ/ Bản ghi nhớ210Mine/maɪn/Mỏ211Note/nəʊt/Nhận thấy, nghi nhận212Overproduction/over – production/Sự sản xuất quá nhiều213Parallel/ˈpærəlɛl/Song song với214Percentage/pəˈsɛntɪʤ/Tỷ lệ phần trăm215Perishable/ˈpɛrɪʃəbl/Dễ bị hỏng216Plc/public limited company/ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/Công ty hữu hạn cổ phần công khai217Priority/praɪˈɒrɪti/Sự ưu tiên218Pro-forma invoiceBản hoá đơn hoá giá219Qty Ltd / Proprietary LimitedCông ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc)220Reflect/rɪˈflɛkt/Phản ánh221Report/rɪˈpɔːt/Báo cáo223Result/rɪˈzʌlt/Đưa đến, dẫn đến224Sharply/ˈʃɑːpli/Rất nhanh225State/steɪt/Nói rõ, khẳng định226Statement/ˈsteɪtmənt/Lời tuyên bố227Steeply/ˈstiːpli/Rất nhanh228Suit/sjuːt/Phù hợp229Taken literally/ˈteɪkən ˈlɪtərəli/Nghĩa đen230Tend/tɛnd/Có xu hướng231Throughout/θru(ː)ˈaʊt/Trong phạm vi, khắp232Willingness/ˈwɪlɪŋnɪs/Sự bằng lòng, vui lòng Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về bán hàng và MarketingSTTTiếng AnhTiếng Việt233Break into/enter/capture/dominate the marketThành công trên/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường234Gain/grab/take/win/boost/lose market shareThu được/giành/ lấy/ thắng/đẩy mạnh/ mất thị phần235Find/build/create a market for somethingTìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì236Start/launch an advertising/a marketing campaignKhởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị237Develop/launch/promote a product/websitePhát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web238Create/generate demand for your productTạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm239Attract/get/retain/help customers/clientsThu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng240Drive/generate/boost/increase demand/salesThúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số241Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competitionChiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ242Meet/reach/exceed/miss sales targetsĐạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu Xem thêm: Mẫu câu từ vựng tiếng Anh trong bán hàng Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về bán hàng và MarketingTừ vựng tiếng Anh kinh doanh: Chủ đề tài chínhSTTTiếng AnhTiếng Việt243Buy/ acquire/ own/ sell a company/ firm/ franchiseMua/ thu được/ sở hữu/ bán một công ty/ hãng/ tập đoàn244Set up/ establish/ start/ start up/ launch a business/ companyThành lập/ sáng lập/ bắt đầu/ khởi động/ ra mắt một doanh nghiệp/ công ty245Run/ operate a business/ company/ franchiseVận hành/ điều khiển một công ty/ hãng/ tập đoàn246Head/ run a firm/ department/ teamChỉ đạo/ vận hành một hãng/ bộ phận/ nhóm247Make/ secure/ win/ block a dealTạo/ bảo vệ/ thắng được/ chặn một thỏa thuận248Expand/ grow/ build the businessMở rộng/ phát triển/ xây dựng việc kinh doanh249Boost/ increase investment/ spending/ sales/ turnover/ earnings/ exports/ tradeĐất mạnh/ tăng cường sự/ đầu tư/ chi tiêu/ doanh thu/ thu nhập/ hàng xuất khẩu/ mua bán250Increase/ expand production/ output/salesTăng cường/ mở rộng sản xuất/ sản lượng/ doanh thu251Boost/ maximize/ production/ productivity/ efficiency/ income/ revenue/ profit/ profitabilityĐẩy mạnh/ tối đa hóa sản xuất/ năng suất/ hiệu quả/ thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ sự thuận lợi252Achieve/ maintain/ sustain growth/ profitabilityĐạt được/ giữ gìn/ duy trì sự tăng trưởng/ sự thuận lợi253Cut/ reduce/ bring down/ lower/slash costs/pricesCắt/ giảm/ hạ/ giảm bớt/ cắt bớt chi trả/ giá cả254Announce/ impose/ make cuts/ cutbacksThông báo/ áp đặt/ thực hiện cắt giảm/ cắt giảm chi tiêu255Draw up/ set/ present/ agree/ approve a budgetSoạn thảo/ đề ra/ trình bày/ tán thành/ chấp thuận một ngân sách256Keep to/ balance/ cut/ reduce/ slash the budgetBám sát/ cân bằng/ cắt/ giảm/ giảm bớt ngân sách257(Be/come in) below/ over/ within budget(Ở/ có kết quả) dưới/ quá/ nằm trong ngân sách258Generate income/ revenue/ profit/ funds/ businessTạo ra thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ quỹ/ việc kinh doanh259Fung/ finance a campaign/ aventure/ an expansion/ spending/ a deficitTài trợ/ bỏ tiền cho một chiến dịch/ dự án/ sự mở rộng/ chi tiêu/ thâm hụt260Provide/ raise/ allocate capital/ fundsCung cấp/ gây/ phân bổ vốn/ quỹ261Attract/ encourage investment/ investorsThu hút/ khuyến khích sự đầu tư/ nhà đầu tư263Recover/ recoup costs/ losses/ an investmentKhôi phục/ bù lại chi phí/ tổn thất/ vốn đầu tư264Get/ obtain/ offer somebody/ grant somebody credit/ a loanCó được/ lấy/ đề nghị ai/ tài trợ ai tín dụng/ tiền cho vay265Apply for/ raise/ secure/ arrange/ provide financeXin/ gây/ bảo vệ/ sắp xếp/ cung cấp tài chính Từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp: Chủ đề xuất nhập khẩuSTTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt266Air FreightHàng hóa chở bằng máy bay267Assistant manager/əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/Phó phòng, trợ lý trưởng phòng268Business firm/ˈbɪznɪs fɜːm/Hãng kinh doanh269Commodity/kəˈmɒdɪti/Hàng hoá270Coordinate/kəʊˈɔːdnɪt/Phối hợp, điều phối271Correspondence/ˌkɒrɪsˈpɒndəns/Thư tín272Customs clerk/ˈkʌstəmz klɑːk/Nhân viên hải quan273Customs documentation/ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/Chứng từ hải quan274Customs official/ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/Viên chức hải quan275Docks/dɒks/Bến tàu276Export manager/ˈɛkspɔːt ˈmænɪʤə/Trưởng phòng xuất khẩu277Exports/ˈɛkspɔːts/Hàng xuất khẩu278Freight forwarder/freɪt ˈfɔːwədə/Đại lý, (hãng, người) chuyển hàng279Goods/gʊdz/Hàng hoá280Handle/ˈhændl/Xử lý, buôn bán281Sea freight/siː freɪt/Hàng chở bằng đường biển Từ vựng tiếng Anh khi nói về sự thất bại trong kinh doanhSTTTiếng AnhTiếng Việt282Lose business/trade/customers/sales/revenueMất việc kinh doanh/thương vụ/khách hàng/doanh số/doanh thu283Accumulate/accrue/incur/run up debtsTích lũy/dồn lại/gánh/làm tăng nợ284Suffer/sustain enormous/heavy/serious lossesTrải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/nặng/trầm trọng285Face cuts/a deficit/redundancy/bankruptcyNộp đơn/bị/tránh được/thoát khỏi phá sản286Liquidate/wind up a companyĐóng cửa và thanh lý/kết thúc một công ty287Survive/weather a recession/downturnSống sót/vượt qua một tình trạng suy thoái/sự suy sụp288Propose/seek/block/oppose a mergerĐề xuất/tìm kiếm/ ngăn cản/phản đối sự sát nhập289Launch/make/accept/defeat a takeover bidĐưa ra/tạo/chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại Các từ thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh kinh doanhTiếng AnhPhiên âmTiếng ViệtB2B (business to business)/ˈbɪznəs/Loại hình kinh doanh giữa các công tyB2C (business to consumer)/ˈkʌstəmə(r)/Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùngEXP (export)/ˈekspɔːt/Xuất khẩuR&D (Research and Development)/rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈveləpmənt/Nghiên cứu và phát triểnNDA (Non-disclosure Agreement)/nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈɡriːmənt/Thỏa thuận không tiết lộ thông tinSCM (Supply Chain Management) /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý chuỗi cung ứngIR (interest rate)/ˈɪntrəst reɪt/Lãi suấtAWB (Airway Bill)/eəweɪ bɪl/Vận đơn hàng khôngBL (Bill of lading)/bɪl əv ˈleɪdɪŋ/Vận đơn đường biểnROS (Return on Sales)/rɪˈtɜːn ɒn seɪlTỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuầnROI (Return on Investment)/rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/Tỷ suất hoàn vốnP&L (Profit and Loss)/prɒfɪt ən ˈlɒs/Lợi nhuận và thua lỗIPO (Initial Public Offering)/ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng.LC (Letter of credit)/letər əv ˈkredɪt/Thư tín dụng Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanhDưới đây là top 3 cuốn giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh mà bạn có thể tham khảo: Market Leader (Pearson/Longman)Market Leader có cách luyện tập 4 kỹ năng để học tiếng Anh trong kinh doanh với những hoạt động giao tiếp có liên quan và đầy thử thách trong mỗi trang sách. Cuốn sách phù hợp với những người có trình độ tiếng Anh trung cấp trở lên và đang tìm cách nâng cao kỹ năng tiếng Anh kinh doanh tổng thể. Market Leader – Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanhBusiness one:one (Oxford)Business one:one là một giáo trình tuyệt vời dành cho những ai đang muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát và tự nhiên. Cuốn sách cung cấp các kỹ năng kinh doanh cốt lõi như đàm phán, du lịch và giao tiếp qua email hay điện thoại. Bên cạnh đó, Business one:one cũng cung cấp từ vựng, cụm từ và ngữ pháp cho cả kỹ năng nói và viết. Mỗi bài học chỉ dài hai trang và có cấu trúc dễ học, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu kiến thức. Business one:one – Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanhTotal Business (Cengage)Cuốn sách này cung cấp cho người đọc một cánh cửa mới để bước vào thế giới sử dụng tiếng Anh trong kinh doanh bằng các từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc diễn đạt cơ bản. Tương tự như Business one:one, cuốn sách này có một cấu trúc mô-đun dễ học, với mỗi mô-đun có thể được nén lại để phù hợp với bài học ngắn hoặc mở rộng để phù hợp với bài học dài hơn. ![Total Business - Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh ](https://analyzer.elsaspeak.com/wp-content/uploads/2023/04/total-businee-giao-trinh-tieng-anh-trong-kinh-doanh-853x1024.png)Total Business – Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanhTừ vựng tiếng Anh trong kinh doanhDưới đây là một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong doanh nghiệp mà bạn có thể tham khảo:
(Tôi rất hận hạnh được làm quen với ông/bà)
(Bản nâng cấp phần mềm đó sẽ chính thức ra mắt tại công ty chúng ta vào tháng tám)
(Các ngân hàng ở quốc gia này sẽ sáp nhập vào tháng tới)
(Hiện đang có khoảng 500,000 USD trong ngân quỹ)
(Sẽ có một vài thay đổi lớn trong cách kinh doanh của họ)
(Ông bà có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?)
(Tôi muốn nói chuyện với ông Bean trưởng bộ phận Marketing)
(Chúng tôi rất trân trọng sự đóng góp của bạn trong suốt dự án vừa qua) \>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả – ELSA Speech Analyzer Mẹo học từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business hiệu quả, nhớ lâuĐể học từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business hiệu quả và nhớ được lâu, bạn hãy ghi nhớ những phương pháp sau:
Thông thường, não bộ sẽ dễ dàng ghi nhớ những kiến thức thực tế, liên quan mật thiết đến bản thân. Vì vậy, bạn không nên học từ vựng một cách “ngẫu nhiên”. Thay vào đó, hãy liên kết chúng vào tình huống thực tế và ngữ cảnh cụ thể, miễn sao bạn thấy thích thú. Ví dụ, nếu hâm mộ bóng đá, bạn có thể nhớ từ “unstoppable” thông qua câu “Messi is unstoppable”. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn học từ vựng hiệu quả, nhớ lâu hơn đấy!
Bạn nên học từ vựng tiếng Anh thương mại theo cụm từ, đoạn văn hoặc các đoạn hội thoại. Ví dụ, thay vì nhớ “hello” là “xin chào”, bạn có thể học theo kịch bản như: “Hello, nice to meet you! – Hi, Nice to meet you too!” Cách này sẽ giúp bạn nhớ nghĩa của từ và vận dụng đúng vào ngữ cảnh cụ thể.
Đây là một trong những mẹo học từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp hiệu quả mà ELSA Speech Analyzer muốn giới thiệu đến bạn. Hãy thử nghe từ vựng một lần, sau đó nhắm mắt và lắng nghe từ đó trong đầu của bạn thêm vài lần nữa. Cuối cùng, bạn hãy đọc to từ vựng đó và ghi âm lại để tự sửa lỗi phát âm. Dần dần, bạn sẽ ghi nhớ được nghĩa của từ và đọc chuẩn như người bản xứ.
Việc tạo ra một cụm từ hay câu chuyện hài hước sẽ giúp bạn kết nối từ vựng và nghĩa của nó tốt hơn. Mẹo này còn đặc biệt hiệu quả khi bạn cần nhớ những cụm tiếng Anh thương mại khó đánh vần. Ví dụ, khi học từ “career”, bạn có thể nhớ cụm “car and beer”.
Trước khi tra từ vựng kinh doanh, bạn hãy thử đoán nghĩa thông qua gốc từ hoặc hậu tố, tiền tố. Việc nghiên cứu nguồn gốc sẽ giúp bạn ghi nhớ và học từ mới hiệu quả hơn. Ví dụ, “-ian” là hậu tố chỉ người, “-less” là có nghĩa là “not” (homeless – vô gia cư).
Với phương pháp này, bạn hãy ghi những từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp ra giấy và đặt nó vào một câu văn cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chính tả và cách dùng của từ trong tình huống cụ thể. Song song với đó, bạn có thể nhờ thầy cô chỉnh sửa câu văn, giúp bạn nắm chắc cả ngữ pháp lẫn từ vựng tiếng Anh.
Luyện tập và ứng dụng từ vựng tiếng Anh Business trong giao tiếp thực thế sẽ giúp bạn gia tăng khả năng ghi nhớ. Tuy nhiên, bạn không nên cố gắng lặp đi lặp lại một từ trong một ngày. Thay vào đó, hãy học ngắt quãng trong một khoảng thời gian, có thể là vài ngày hay vài tuần. Điều này sẽ giúp bạn hạn chế tình trạng “học trước quên sau”. Từ đó, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp không còn là vấn đề với bạn. \>> Tham khảo thêm:
Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh trong kinh doanhBài tập: Nối thuật ngữ viết tắt tiếng Anh trong kinh doanh với cụm từ thích hợp 1. B2C (business to consumer)a. Nghiên cứu và phát triển2. AWB (Airway Bill) b. Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng3. R&D (Research and Development)c. Xuất khẩu4. EXP (export)d. Thỏa thuận không tiết lộ thông tin5. Chief Financial Officer (CFO)e. Vận đơn hàng không6. NDA (Non-disclosure Agreement)f. Loại hình kinh doanh giữa các công ty7. B2B (business to business)g. Lợi nhuận và thua lỗ8. P&L (Profit and Loss)h. Giám đốc tài chính Đáp án: 1-b, 2-e, 3-a, 4-c, 5-h, 6-d, 7-f, 8-g Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh cùng ELSA Speech AnalyzerBên cạnh những mẹo trên, để giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh một cách tự tin và lưu loát, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng công cụ ELSA Speech Analyzer. Đây là chương trình học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay, giúp chuyển đổi bài nói thành văn bản, đánh giá và hướng dẫn sửa sai toàn diện với 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp. Học giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh cùng ELSA Speech AnalyzerELSA Speech Analyzer giúp người dùng luyện tập giao tiếp và phản xạ tiếng Anh trong kinh doanh hiệu quả bằng cách trả lời các câu hỏi được gợi ý hoặc dựa trên các tình huống giả lập như: Hội thoại với đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh trong kinh doanh, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng. Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này Đặc biệt, công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer có công nghệ AI nhận diện giọng nói độc quyền, phát hiện lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi và khẩu hình miệng chuẩn như người bản xứ thông qua các video trực quan. Nhờ vậy, bạn sẽ tự tin giao tiếp hơn khi làm việc, nói chuyện, đàm phán với khách hàng bằng tiếng Anh lưu loát hơn. Đồng thời, tích lũy một kho từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp hữu ích. ELSA Speech Analyze giúp người dùng phân tích lỗi sai trong cách phát âm, độ lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.Với ELSA Speech Analyzer, người dùng có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình bằng cách gửi bản ghi âm của bản thân, hệ thống sẽ tự động phân tích và phản hồi ngay lập tức về những lỗi cần sửa. Tính năng này cho phép bạn thu âm lại cuộc trò chuyện với khách hàng, đối tác, đồng nghiệp,… và nhận biết được những khía cạnh cần cải thiện để giao tiếp hiệu quả hơn trong tương lai. Bạn có thể ghi âm trực tiếp hoặc tải lên bản ghi có sẵn để hệ thống phân tíchNgoài ra, sau khi chuyển bài nói của bạn thành văn bản, ELSA Speech Analyzer còn giúp đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc bằng cách sử dụng công nghệ AI đang được hàng triệu người trên thế giới dùng hàng ngày – Chat GPT. Nhờ vậy, trình độ giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh của bạn sẽ ngày càng tốt hơn và mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc. Chat GPT đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốcHãy dành chỉ 10 phút mỗi ngày để học cùng ELSA Speech Analyzer và bạn sẽ nhận thấy sự cải thiện đáng kể trong trình độ tiếng Anh của mình. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để khám phá những tính năng tuyệt vời này ngay hôm nay! Trên đây là tổng hợp 240+ từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business cùng một số mẫu câu cơ bản. Hy vọng những thông tin bổ ích này có thể giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh nơi công sở, gia tăng cơ hội việc làm trong tương lai. Từ lâu, ngành Tài chính – Ngân hàng đã là một trong những ngành đầu tiên ứng dụng tiếng Anh vào công việc. Do đó, các chuyên viên tài chính cần trang bị vốn tiếng Anh ngân hàng vững chắc để phục vụ cho công việc tốt nhất. Ở bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp cho bạn hơn 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – ngân hàng thiết yếu nhất. Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc trong ngành ngân hàngTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtAccounting ControllerKiểm soát viên kế toánProduct Development SpecialistChuyên viên phát triển sản phẩmMarket Development SpecialistChuyên viên phát triển thị trườngBig Business Customer SpecialistChuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớnPersonal Customer SpecialistChuyên viên chăm sóc khách hàngFinancial Accounting SpecialistChuyên viên kế toán tài chínhMarketing Staff SpecialistChuyên viên quảng bá sản phẩmValuation OfficerNhân viên định giáInformation Technology SpecialistChuyên viên công nghệ thông tin (IT)Marketing OfficerChuyên viên tiếp thịCashierThủ quỹTừ vựng tiếng Anh ngân hàng là từ vựng nâng cao. Do đó, bạn có thể sử dụng ELSA Speech Analyzer để luyện nói và học cách áp dụng kho từ vựng này. ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, ELSA Speech Analyzer có khả năng đánh giá, chấm điểm và sửa lỗi phát âm. Bên cạnh đó, phần mềm còn sở hữu kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành đồ sộ. Khi luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer, ngoài luyện phát âm chuẩn chỉnh, bạn còn được chỉnh sửa ngữ pháp và đề xuất từ vựng nâng cao. Giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với hiệu quả cao nhất. Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này Từ vựng tiếng Anh các loại thẻ và tài khoản ngân hàngTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtBank AccountTài khoản ngân hàngPersonal AccountTài khoản cá nhânCurrent Account/ Checking AccountTài khoản vãng laiDeposit AccountTài khoản tiền gửiSaving AccountTài khoản tiết kiệmFixed AccountTài khoản có kỳ hạnCredit CardThẻ tín dụngDebit CardThẻ tín dụngCharge CardThẻ thanh toánPrepaid CardThẻ trả trướcCheck Guarantee CardThẻ đảm bảoVisa/MastercardThẻ Visa/MastercardCommercial BankNgân hàng Thương mạiInvestment BankNgân hàng đầu tưRetail BankNgân hàng bán lẻCentral BankNgân hàng Trung ƯơngInternet BankNgân hàng trực tuyếnRegional local bankNgân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùngSupermarket bankNgân hàng siêu thị50+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng phổ biếnTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtStock exchangesàn giao dịch chứng khoánStock marketthị trường chứng khoánCommercethương mạiAbroadỞ nước ngoài, hải ngoạiinheritancequyền thừa kếFortunetài sân, vận mayPropertytài sản, của cảiCash machine/ cash point/ cash dispenserMáy rút tiềnOnline accounttài khoản trực tuyếnInsurance policyhợp đồng bảo hiểmCredit cardthẻ tín dụngDebit cardthẻ ghi nợRental contracthợp đồng cho thuêDiscountgiảm giá, chiết khấuCredit limithạn mức tín dụngInvestornhà đầu tưStaketiền đầu tư, cổ phầnInheritthừa kếAccountantnhân viên kế toánLendcho vayBorrowcho mượnRentthuêEqualitysự ngang bằng nhauPovertysự nghèo, kém chất lượngChargephí, tiền phải trảOutsourcethuê ngoàiGranttrợ cấp, công nhận, tài trợBack-officebộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàngInsecuritytính không an toàn, tình trạng bấp bênhCompensationsự đền bù, bồi thườngOverchargetính quá số tiềnCommitcam kếtShort-term costchi phí ngắn hạnLong-term gainthành quả lâu dàiExpensesự tiêu, phí tổnInvoicehóa đơn, lập hóa đơnBriberysự đút lót, sự hối lộCorrupttham nhũngBalance of paymentcán cân thanh toánBalance of tradecán cân thương mạiBudgetngân sáchCost of borrowingchi phí vayConsumer price index (CPI)chỉ số giá tiêu dùngAcquisitionviệc mua lại, việc thôn tỉnhAssembly linedây chuyền sản xuấtFloattrôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếuGiantcông ty khổng lồRetail bankngân hàng mua bán lẻCommercial bankngân hàng thương mạiCentral bankngân hàng trung ươngFederal Reservecục dự trữ liên bangTreasurieskho bạcTổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – ngân hàngTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtSlumpTình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảmUpturn Sự chuyển hướng tốt, khá lênMicro FinanceTài chính vi môTo rejectKhông chấp thuận, bác bỏPrivate companyCông ty tư nhânMultinational companyCông ty đa quốc giaTransnational companyCông ty xuyên quốc giaJoint Venture companyCông ty Liên doanhJoint Stock CompanyCông ty Hợp DanhMonopoly CompanyCông ty độc quyềnPullingThu hútInfrastructureCơ sở hạ tầngRevenueThu nhậpInterestTiền lãiWithdrawRút tiền raOffsetSự bù đắp thiệt hạiTreasurerThủ quỹTurnoverDoanh số, doanh thuInflationSự lạm phátSurplusThặng dưLiabilityKhoản nợ, trách nhiệmDepreciationKhấu haoFinancial policiesChính sách tài chínhHome Foreign MarketThị trường trong nước/ ngoài nướcForeign currencyNgoại tệPrice boomViệc giá cả tăng vọtBoard/HoarderTích trữ/ Người tích trữModerate priceGiá cả phải chăngMonetary activitiesHoạt động tiền tệSpeculation/ SpeculatorĐầu cơ/ Người đầu cơDumpingBán phá giáEconomic blockadeBao vây kinh tếGuaranteeBảo hànhInsuranceBảo hiểmAccount holderChủ tài khoảnConversionChuyển đổi (tiền, chứng khoán)TransferChuyển khoảnCustoms barrierHàng rào thuế quanInvoiceHoá đơnMode of paymentPhương thức thanh toánFinancial yearTài khoảnJoint ventureCông ty liên doanhInstalmentPhần trả góp mỗi lần cho tổng số tiềnMortgageThế chấpShareCổ phầnShareholderNgười góp cổ phầnEarnest moneyTiền đặt cọcPayment in arrearTrả tiền chậmConfiscationTịch thuPreferential dutiesThuế ưu đãiNational economyKinh tế quốc gia Các mẫu hội thoại tiếng Anh sử dụng phổ biến trong ngân hàngHội thoại 1: Tạo tài khoản ngân hàng
Hội thoại 2: Rút tiền tại ngân hàng
Hội thoại 3: Mẫu hội thoại tiếng Anh gửi tiền tại Ngân hàng
Hội thoại 4: Chuyển tiền cho người khác
Hội thoại 5: Thay đổi mật khẩu ngân hàng
Tổng kếtBài viết trên đã tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh ngân hàng thông dụng nhất. Để việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành được hiệu quả nhất, chúng tôi khuyến khích bạn đọc nên kết hợp luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer. Theo dõi các chương trình ưu đãi hấp dẫn nhất của ELSA Speech Analyzer TẠI ĐÂY. Sử dụng thành thạo nhóm từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh nơi công sở sẽ giúp bạn rất nhiều khi làm việc, đặc biệt ở môi trường đa quốc gia. Theo dõi bài viết dưới đây của ELSA Speech Analyzer để tổng hợp chi tiết các mẫu câu và từ vựng thường xuyên sử dụng trong tiếng Anh văn phòng. \>> Xem thêm: Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe Mẫu câu tiếng Anh công sở thông dụng khi giao tiếp với khách hàng, đối tácCác mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩaLet’s introduce ourselves quickly – please state your name, job title and why you are attending this meeting.Cùng giới thiệu về bản thân thật ngắn gọn – hãy giới thiệu tên của bạn, chức vụ và lý do mà bạn tham dự cuộc họp này.Let’s get down to the business, shall we?Chúng ta thảo luận công việc được chứ?There are [number] items on the agenda of the meeting. The first one is…Có [số] đầu mục công việc trong kế hoạch của buổi họp. Điều đầu tiên là…Today I would like to outline our plans for…Hôm nay tôi muốn phác thảo kế hoạch của chúng tôi cho việc…We’ve got plenty of topics to cover in today’s meeting so let’s get down to business.Chúng ta có rất nhiều chủ đề cần trình bày trong cuộc họp hôm nay, vì vậy hãy bắt tay vào công việcBefore the next meeting, I want [action point] completed so we can discuss the results.Trước buổi gặp mặt lần sau, tôi muốn [(hành động)] có thể hoàn thành để thảo luận về kết quả.Can we meet (up) to talk about…?Chúng ta có thể nói về vấn đề … không?This is my name card.Đây là danh thiếp của tôi.I hope to conclude some business with you.Tôi hy vọng có thể hợp tác làm việc với anh/chịWe’ll have the contract ready for signature.Chúng tôi sẽ chuẩn bị hợp đồng để ký kết.It sounds like a win-win situation to me.Đây là tình huống mà đôi bên cùng có lợi. Ngoài những mẫu câu để học tiếng Anh giao tiếp công sở nhanh chóng, bạn hãy luyện tập cùng phần mềm ELSA Speech Analyzer để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Phần mềm cung cấp khả năng nhận dạng giọng nói bằng công nghệ A.I. Theo đó, bạn sẽ được chấm điểm cách phát âm, chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết và được hướng dẫn chỉnh sửa ngay tức thì. Đồng thời, những câu trả lời bằng tiếng Anh do bạn chuẩn bị sẽ được Speech Analyzer đánh giá dựa trên các chủ đề như trò chuyện với đồng nghiệp, phỏng vấn bằng tiếng Anh,… Từ đó đề xuất từ vựng nâng cao có thể áp dụng theo các chủ đề cụ thể. Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này Luyện tập tiếng anh công sở với ELSA Speech AnalyzerMẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp nơi công sởGiao tiếp với đồng nghiệp giúp mối quan hệ trở nên thân thiết hơn. Dưới đây là những mẫu câu đơn giản mà bạn có thể nhanh chóng ghi nhớ và thực hành. Tiếng Anh công sở dùng khi hỏi thăm đồng nghiệpCác mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩaGood morning/Good afternoon.Chào buổi sáng/chào buổi chiều.I’m fine/good/not bad/very well, thanks.Tôi ổn/tốt/không tệ/rất tốt, cảm ơn.How is it going/How is everything/How are you today?Hôm nay bạn thế nào?How was your weekend?Cuối tuần của bạn như thế nào?How do you get to work?Bạn đi làm bằng phương tiện gì? Mẫu câu tiếng Anh trao đổi công việc với đồng nghiệp nơi công sởCác mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩaShow me the report again?Tôi có thể xem lại báo cáo lần nữa được không?I’d like to set up a meeting with you at your earliest convenience. When are you free?Tôi muốn sắp xếp một cuộc gặp với bạn trong thời gian sớm nhất. Khi nào bạn rảnh?I didn’t quite catch that; would you mind repeating what you just said?Tôi đã không nắm được vấn đề. Bạn có thể lặp lại những gì vừa nói được không?I’ll be with you in a moment.Tôi sẽ trao đổi với bạn sau.Send me an email right now, please.Hãy gửi email cho tôi ngay bây giờ.I need a contract for three days.Tôi cần hợp đồng trong ba ngàyWhen does the meeting start?Khi nào thì cuộc họp bắt đầu? Giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp là cách tăng mức độ thân thiết trong công ty nước ngoàiMẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi thảo luận, đưa ra ý kiếnCác mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩaI absolutely/completely agree with you.Tôi tuyệt đối/hoàn toàn đồng ý với bạnI don’t fully understand what you mean. Could you explain it from a different angle?Tôi không hoàn toàn hiểu ý bạn nói. Bạn có thể giải thích lại theo một hướng khác được không?I think so too.Tôi cũng nghĩ vậy.That’s a good idea.Đó là một ý kiến hay.That sounds like a fine idea.Một ý tưởng khá hay. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng sử dụng khi đi trễ hoặc xin nghỉ phépCác mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩaExcuse me for being late, I was…Xin lỗi, Tôi đến trễ vì…Sorry for not getting here on time, I got stuck in traffic.Tôi xin lỗi đến trễ vì tắc đường.Sorry, I’m late. I had to take the bus.Xin lỗi, tôi đến trễ vì đi xe busI’m so sorry for my problem.Tôi xin lỗi vì vấn đề của mìnhCan I take a day off this Friday?Tôi xin nghỉ vào thứ Sáu có được không?I need tomorrow off.Tôi muốn nghỉ làm ngày maiI took a day off to go to the doctor.Tôi muốn xin nghỉ một ngày để đi khám bệnhI’m afraid, I have to take sick leave today.Tôi e rằng, tôi phải nghỉ bệnh ngày hôm nay Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho dân văn phòng khi dự hội thảo nước ngoàiCác mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩaGood morning!Chào buổi sáng!My name is Giang Nam. Please call me Nam.Tôi tên là Giang Nam. Hãy gọi tôi là NamI’m Lan. I’m in the production department. I supervise quality control.Tôi là Lan. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lý chất lượng.What do you do?Công việc của anh là gì?I’m an English teacher.Tôi là một giáo viên tiếng Anh.What’s your company name?Tên công ty của bạn là gì?Would you like to leave any message?Anh có muốn để lại tin nhắn gì không?Do you have an appointment with my director?Cô có cuộc hẹn với giám đốc của tôi không?I’m calling from ABC company.Tôi gọi từ công ty ABC.I have 4 years experience at accountant position.Tôi có 4 năm kinh nghiệm tại vị trí nhân viên kế toán.With my strong academic background, I’m capable and competent.Với nền tảng kiến thức vững chắc, tôi thấy mình có đủ năng lực và đủ khả năng cạnh tranh.Please give me your name card.Vui lòng cho tôi thẻ danh thiếp của bạn.Hello! I’m a new employee in the marketing department.Xin chào! Tôi là nhân viên mới ở phòng Marketing. Mẫu câu tiếng Anh khiếu nại nơi văn phòngCác mẫu câu tiếng AnhDịch nghĩaI need to complain about a few things.Tôi cần khiếu nại về vài điều.I am writing a complaint about how you work in the company.Tôi viết đơn khiếu nại về cách làm việc của bạn trong công ty.I will send a complaint to this working department of this company.Tôi sẽ gửi đơn khiếu nại về bộ phận làm việc này của công ty này.Do you find dealing with complaints problematic?Bạn có thấy việc giải quyết các khiếu nại đang có vấn đề không? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng, công sở phổ biếnTừ vựng văn phòng phẩm bằng tiếng AnhTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng ViệtCalculator/ˈkælkjəˌleɪtər/Máy tính cầm tayGlue/glu/Keo dánEnvelope/ˈɛnvəˌloʊp/Phong bìPair of scissors/pɛr ʌv ˈsɪzərz/KéoFolder/ˈfoʊldər/Tập tài liệuPaper clip/ˈpeɪpər klɪp/Kẹp giấyRolodex/ˈroʊləˌdɛks/Hộp đựng danh thiếpPins/pɪnz/GhimPost-it-notes/poʊst-ɪt-noʊts/Giấy nhớRubber stamp/ˈrʌbər stæmp/Con dấu Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất nơi công sởTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng ViệtFile cabinet/ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/Tủ đựng hồ sơ, tài liệuPhotocopier/ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/Máy phô tôPrinter/ˈprɪntər/Máy inProjector/prəˈʤɛktər/Máy chiếuScanner/ˈskænər/Máy scanComputer/kəmˈpjutər/Máy tính để bànDesk/desk/Bàn làm việcChair/tʃer/GhếAir-conditioner/ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ /Điều hòa không khíLaptop/ˈlæp.tɑːp /Máy tính cá nhânWhiteboard/ˈwaɪt.bɔːrd/Bảng trắng Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công tyTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng ViệtPresident/’prezidənt/Chủ tịch Director/dəˈrektə(r)/Giám đốcManager/ˈmænɪdʒə/Quản lýAccounting manager/ə’kauntiɳ ‘mænidʤə/Trưởng phòng kế toánFinance manager/fai’næns ‘mænidʤə/Trưởng phòng tài chínhMarketing manager/’mɑ:kitiɳ ‘mænidʤə/Trưởng phòng marketingProduction manager/production ‘mænidʤə/Trưởng phòng sản xuấtPersonnel manager/,pə:sə’nel ‘mænidʤə/Trưởng phòng nhân sựTeam leader/ti:m /’li:də/Trưởng nhómSupervisor/ˈsuːpəvaɪzə(r)/Người giám sát Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ nhân viênTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa tiếng ViệtSalary/ˈsæl.ɚ.i/ LươngSalary increase/ˈsæləri ˈɪnˌkris/Tăng lươngHoliday entitlement/ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/Chế độ ngày nghỉ được hưởngHealth insurance/ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/ Bảo hiểm y tếWorking hours/ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/Giờ làm việcPromotion/prəˈmoʊ.ʃən/Thăng chứcMaternity leave/məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ Nghỉ thai sảnTravel expenses/ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/Chi phí đi lại Trên đây là những mẫu câu và từ vựng tiếng anh công sở thông dụng mà ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cho các bạn. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp, tự tin làm việc trong môi trường quốc tế. Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh thường xuất hiện tại các công ty đa quốc gia, tập đoàn lớn. Một lời giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn duyên dáng, trôi chảy sẽ giúp bạn “ghi điểm” cao trong mắt nhà tuyển dụng. Cùng tìm hiểu 7 cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh độc đáo mà ELSA Premium gợi ý dưới đây nhé. 7 Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn xin việcCách 1: Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ngành Xuất Nhập khẩuHello, everyone! I’m Nam. My full name is Nguyen Thanh Nam. I graduated from Foreign Trade University, Ha Noi in 2018 with a bachelor’s degree in Logistics and Supply Chain Management. With over 4 years of working as a document staff at an export company, I’m confident about my professional skills. I’m often praised for my carefulness, discipline. I believe that if we want to work effectively and develop ourselves, discipline is very important. That’s what I would like to share about myself. Thanks for listening! Bản dịchXin chào mọi người! Tôi là Nam. Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Thành Nam. Tôi tốt nghiệp Đại học Ngoại thương Hà Nội năm 2018 với tấm bằng cử nhân ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng. Với hơn 4 năm làm việc ở vị trí nhân viên chứng từ tại một công ty xuất khẩu, tôi tự tin về kỹ năng nghề nghiệp của mình. Tôi thường được khen về sự cẩn thận, kỷ luật. Tôi tin rằng nếu chúng ta muốn làm việc hiệu quả và phát triển bản thân, sự kỷ luật là rất quan trọng. Đó là những gì tôi muốn chia sẻ về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe! Từ vựng
Đọc thêm:
Cách 2: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ngành Sư phạmGood afternoon! First of all, thank you for giving me the opportunity to be here today. Now, let me introduce myself. I’m Lê Trọng Tấn. You can call me Tấn or Tom. I graduated from University of Education Ho Chi Minh City in 2016 with a bachelor’s degree in Math Pedagogy. Besides, I’ve got an IELTS band 7.5 overall. With over 5 years’ experience in teaching students in both public and international high schools, I’m confident that I can flexibly adapt to various teaching environments as well as being able to use English in teaching. My former co-workers and students usually described me as an inspiring and devoted teacher. I believe the core value of education is not only teaching but also inspiring. That’s all about me. Thank you for listening! Bản dịchXin chào! Đầu tiên, cảm ơn vì đã cho tôi cơ hội có mặt ở đây hôm nay. Bây giờ, tôi xin phép được giới thiệu về bản thân. Tôi là Lê Trọng Tấn. Bạn có thể gọi tôi là Tấn hoặc Tom. Tôi đã tốt nghiệp Đại học Sư phạm vào năm 2016 với tấm bằng cử nhân ngành Sư phạm Toán. Bên cạnh đó, tôi có IELTS 7.5. Với 5 năm kinh nghiệm giảng dạy học sinh ở trường cấp Ba công lập và quốc tế, tôi tự tin là mình có thể linh hoạt thích nghi với đa dạng các môi trường giảng dạy cũng như có thể dùng tiếng Anh trong giảng dạy. Các đồng nghiệp và học sinh cũ của tôi thường xuyên mô tả tôi là một giáo viên truyền cảm hứng và tận tâm. Tôi tin rằng giá trị cốt lõi của giáo dục không chỉ là dạy mà còn là truyền cảm hứng. Đó là tất cả những điều về bản thân tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe! Từ vựng
Cách 3: Mẫu giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ngành Y dượcHello, everyone! I’m Trương Ngọc Hà. You can call me Hà or Helen. I graduated from Hanoi Medical University in 2017 with a bachelor’s degree in Pediatrics. I have nearly 4 years’ experience working as a pediatrician at one of the top public hospitals. In addition, I’ve got an IELTS band 7.0 overall and have taken several medical English courses. Therefore, I believe in my ability to deal with English-speaking patients. I consider myself a hard-working, patient, and devoted doctor. Patients’ health and satisfaction are always my top priorities. That’s what I would like to share about myself. Thanks for listening! Bản dịchXin chào mọi người! Tôi là Trương Ngọc Hà. Bạn có thể gọi tôi là Hà hay Helen. Tôi tốt nghiệp Đại học Y Hà Nội vào năm 2017 với bằng cử nhân Nhi khoa. Tôi có gần 4 năm kinh nghiệm làm bác sĩ Nhi ở một trong số các bệnh viện công hàng đầu. Bên cạnh đó, tôi có IELTS 7.0 và đã học một số khóa học tiếng Anh ngành Y. Vì thế, tôi tin vào khả năng làm việc với các bệnh nhân nói tiếng Anh. Tôi nhìn nhận bản thân là một bác sĩ chăm chỉ, kiên nhẫn và tận tâm. Sức khỏe và sự hài lòng của bệnh nhân luôn là những ưu tiên hàng đầu của tôi. Đó là những gì tôi muốn chia sẻ về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe! Từ vựng
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược Cách 4: Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn chuyên ngành Kế toán – Kiểm toánGood afternoon! I’m Nguyen Van On. I’m from Da Lat. I am a fresh graduate from Banking University, Ho Chi Minh City. My major is Auditing. I have 2 years’ experience of working as an auditor intern at a large-sized auditing company in Vietnam. I have also taken part in many auditing competitions and have won several prizes. My former boss and co-workers saw me as a skilled, careful and honest auditor. In my opinion, honesty and carefulness are two of the qualities that an auditor should have. That’s some information about me that I think would impress you. Thank you for listening! Bản dịchXin chào! Tôi là Nguyễn Văn Ơn. Tôi đến từ Đà Lạt. Hiện tôi là một sinh viên mới tốt nghiệp từ Đại học Ngân hàng Hồ Chí Minh. Chuyên ngành của tôi là Kiểm Toán. Tôi có hai năm kinh nghiệm làm kiểm toán viên thực tập tại một công ty kiểm toán lớn ở Việt Nam. Tôi cũng đã tham gia nhiều cuộc thi kiểm toán và đã thắng một số giải. Các sếp và đồng nghiệp cũ của tôi nhìn nhận tôi là một kiểm toán viên có kỹ năng, cẩn thận và trung thực. Theo tôi, sự trung thực và cẩn thận là hai phẩm chất mà một kiểm toán viên nên có. Đó là một số thông tin về tôi mà tôi nghĩ là có thể gây ấn tượng với ông/ bà. Cảm ơn vì đã lắng nghe! Từ vựng
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Cách 5: Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chuyên nghiệp khi phỏng vấn ngành Công nghệ thông tinGood morning, everyone! Let me introduce myself. I’m Thành Công. My full name is Nguyễn Trần Thành Công. I have been working as a web developer since my graduation from Văn Lang University in 2014. As I have stated in my CV, I have cooperated with many small-sized and medium-sized companies and also worked on my personal projects. I believe what has helped me gain credibility are my good professional skills and my punctuality. And I always put my heart and soul into every single website that I develop. I guess that’s all I have to share about myself. Thank you for listening! Bản dịchXin chào mọi người! Cho phép tôi được giới thiệu bản thân. Tôi là Thành Công. Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Trần Thành Công. Tôi đã và đang làm một nhà phát triển web từ khi tốt nghiệp Đại học Văn Lang vào năm 2014. Như tôi đã ghi trong CV, tôi đã hợp tác với nhiều công ty tầm nhỏ và trung và cũng có những dự án cá nhân. Tôi tin rằng điều giúp tôi có được sự tín nhiệm chính là kỹ năng nghiệp vụ tốt và sự đúng hẹn. Và tôi luôn đặt hết tâm huyết của mình vào từng trang web mà tôi phát triển. Tôi nghĩ rằng đó là những gì có thể chia sẻ về bản thân mình. Cảm ơn vì đã lắng nghe! Từ vựng
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin Cách 6: Giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc ngành MarketingGood morning, everyone! I’m Phạm Hoài Thương. I’m 20 years old, I’m from Nha Trang and I’m a junior at the University of Journalism and Communication. My major is Digital Communication. I think I’m an active, hard-working and creative student. During my first and second year at university, I challenged myself in many fields such as digital marketing, journalism, etc. Finally, I have found my great passion for content writing. I have always wanted to become a content writer so that I can use my creativity to write interesting contents for my company and readers. That’s what I would like to talk about myself. Thanks for listening! Bản dịchXin chào mọi người! Tôi là Phạm Hoài Thương. Tôi 20 tuổi và đến từ Nha Trang và tôi là một sinh viên năm ba tại Đại học Báo chí và Truyền thông. Ngành học của tôi là Truyền thông Số. Tôi nghĩ tôi là một sinh viên năng động, chăm chỉ và sáng tạo. Trong suốt năm nhất và năm 2 đại học, tôi đã thử thách bản thân trong nhiều lĩnh vực như tiếp thị số, viết báo, v.v. Cuối cùng, tôi đã tìm được đam mê to lớn của mình cho lĩnh vực viết nội dung. Tôi luôn muốn trở thành người soạn nội dung để có thể sử dụng sự sáng tạo của mình để viết những nội dung thú vị cho công ty và người đọc của tôi. Đó là những gì tôi muốn nói về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe! Từ vựng
Cách 7: Mẫu câu giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh ngành Tài chính – Ngân hàngGood afternoon! It’s a pleasure meeting you today. Now, I would like to talk about myself. I’m Phạm Nhất My. You can call me My or Emily. I have been working as a bank teller at an international bank since my graduation from Banking University in 2019. As I have taken English courses and communicated with foreign customers at work, I believe that I can easily adapt to an international work environment. At work, I always listen to customers’ needs carefully and pay attention to every detail because I see customers’ satisfaction as the top priority. I do. That’s some information about me that I think would impress you. Thank you for listening! Bản dịchXin chào! Thật vinh hạnh khi được gặp ông/ bà hôm nay. Bây giờ, tôi xin phép nói về bản thân mình. Tôi là Phạm Nhất My. Ông/ bà có thể gọi tôi là My hoặc Emily. Tôi đã làm giao dịch viên ngân hàng tại một ngân hàng quốc tế từ khi tốt nghiệp Đại học Ngân hàng vào năm 2019. Vì tôi đã và đang theo học các khóa học tiếng Anh và giao tiếp với khách hàng quốc tế tại chỗ làm, tôi tin tôi có thể dễ dàng thích nghi với một môi trường làm việc quốc tế. Khi làm việc, tôi luôn lắng nghe những nhu cầu của khách hàng một cách cẩn thận và để ý đến từng chi tiết vì tôi nhìn nhận sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Đó là một số thông tin về tôi mà tôi nghĩ là có thể gây ấn tượng với ông/ bà. Cảm ơn vì đã lắng nghe! Từ vựng
Cách 8: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngành Khách sạn khi xin việc, phỏng vấnHello, everyone! Let me introduce myself. My full name is Trần Khánh Quang. You can call me Quang or John. I graduated from Tôn Đức Thắng University with a bachelor’s degree in Hospitality Management in 2016. I have 3 years’ experience working as a manager at a fine-dining restaurant in District 1. I’m always described as a flexible, eloquent, and quick-witted person. At work, I prioritize perfection and customer’s satisfaction. That’s what I have to share about myself. Thank you for listening! Bản dịchXin chào mọi người! Tôi xin phép giới thiệu về bản thân. Họ tên đầy đủ của tôi là Trần Khánh Quang. Ông/ Bà có thể gọi tôi là Quang hay John. Tôi tốt nghiệp Đại học Tôn Đức Thắng với bằng cử nhân ngành Quản lý Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn vào năm 2016 và tôi có 3 năm kinh nghiệm làm quản lý tại một nhà hàng cao cấp ở Quận 1. Tôi luôn được mô tả là một người linh hoạt, hoạt ngôn và nhanh trí. Tại nơi làm việc, tôi ưu tiên sự hoàn hảo và sự hài lòng của khách hàng. Đó là những điều tôi có thể chia sẻ về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe! Từ vựng
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp Khách sạn phổ biến Trên đây là tổng hợp những mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn hay nhất cho nhiều ngành nghề. Tuy nhiên, để thể hiện bản thân một cách tự tin, bạn cần biết cách tự luyện tập thêm tiếng Anh giao tiếp tại nhà. Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này Vừa qua, ELSA đã cho mắt gói học tiên tiến ELSA Premium với vô vàn tính năng bổ ích. Với gói học này, người dùng có thể truy cập vào các gói học và tính năng mới nhất của ELSA. ELSA Premium cung cấp nhiều lựa chọn để bạn rèn luyện khả năng phỏng vấn, nổi bật nhất là tính năng ELSA Speech Analyzer. ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện nhất hiện nay. Được vận hành dựa trên Trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer có khả năng đánh giá và chỉ ra lỗi sai cho người dùng trong cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp khi giao tiếp. Để trau dồi kỹ năng nói tiếng Anh của mình, bạn có thể luyện nói thông qua công cụ ELSA Speech Analyzer qua gói học ELSA Premium! Bố cục giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấnBí quyết để tự xây dựng một lời giới thiệu bản thân bằng tiếng anh phỏng vấn nằm ở bố cục chặt chẽ. Với một lời giới thiệu cơ bản, bạn cần đưa ra những thông tin mà nhà tuyển dụng cần biết nhất về bạn như sau:
Tuy nhiên, một lời giới thiệu bản thân gây ấn tượng với nhà tuyển dụng sẽ được xây dựng trên bố cục dưới đây: Bước 1: Giới thiệu chung về bản thânThông thường ở đầu mỗi buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng sẽ yêu cầu bạn tự giới thiệu về bản thân mình. Lời giới thiệu sẽ giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng nắm bắt được ứng viên mình đang phỏng vấn là ai. Cũng như có cơ sở để tìm hiểu, đánh giá thêm về bạn. Phần đầu của lời giới thiệu chỉ nên cung cấp sơ lược về họ tên, tuổi, quê quán và ngành học của bạn. Bước 2: Đề cập đến điểm mạnh của bạnSau khi giới thiệu sơ lược về bản thân, bạn nên tận dụng phần tiếp theo của lời giới thiệu để “khoe” về điểm mạnh của mình. Hãy chọn ra những ưu điểm sẽ giúp bạn cạnh tranh tốt nhất cho vị trí hiện tại. Mục đích của việc này là để nhà tuyển dụng thấy được tiềm năng của bạn đối với vị trí này. Nếu muốn nêu thêm điểm yếu, đừng nên khai thác quá sâu và luôn luôn đề cập về kế hoạch khắc phục điểm yếu đó trong thời gian gần. Bước 3: Nói về mục tiêu trong tương laiNhiều nhà tuyển dụng thường quan tâm đến mục tiêu tương lai của ứng viên. Mục đích là để xem ứng viên có dự định gắn bó lâu dài với công ty hay không. Bên cạnh đó, một mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn chứng tỏ rằng bạn là người chủ động, có trách nhiệm với tương lai của mình. Để cụ thể nhất, bạn nên nêu cả mục tiêu ngắn hạn (trong vài tháng – 1 năm) và mục tiêu dài hạn (từ 3 – 5 năm). Mục tiêu cá nhân nên hợp lý, thực tiễn và phải bám sát với vị trí công việc mà bạn đang ứng tuyển. Bước 4: Thể hiện bản thân là người phù hợp với vị trí ứng tuyểnCuối phần giới thiệu, hãy liệt kê thêm một số những kinh nghiệm thực tiễn của bạn ở các công việc trước đây. Để chứng tỏ với nhà tuyển dụng sự phù hợp giữa bạn với vị trí công việc này. Nếu bạn là sinh viên mới ra trường hoặc đang ứng tuyển vị trí thực tập sinh, bạn có thể nêu thêm những dự án cá nhân đã làm khi ở trường để ghi điểm thêm với nhà tuyển dụng. Dù vậy, nhà tuyển dụng đôi khi sẽ quan tâm đến các khía cạnh khác ngoài năng lực và kinh nghiệm. Nhằm đảm bảo là bạn phù hợp với công việc và môi trường làm việc của họ. Các khía cạnh đó thường xoay quanh sở thích cá nhân, phong cách sống, quan điểm của bạn về những vấn đề trong công việc. Bộ từ vựng giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh thường dùngTừ vựng về học tập và làm việcTừ vựng tiếng Anh về học tập
100 Từ vựng tiếng Anh về công việc, ngành nghề (P1)
Đọc thêm: Trọn bộ tài liệu và giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Tổng hợp 100 Từ vựng tiếng Anh về công việc, ngành nghề (P2)
60+ từ vựng về tính cách, sở thíchTừ vựng tiếng Anh về tính cách
Từ vựng tiếng Anh về sở thích
Tổng hợp các từ vựng về các kỹ năng cần thiết trong công việc
Tổng kếtQua bài viết trên, ELSA đã tổng hợp 7 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ấn tượng nhất gửi đến bạn. Bên cạnh đó, bài viết cũng kèm theo bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng. Hy vọng những kiến thức ELSA cung cấp trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Để luyện nói tiếng Anh thành thạo và biết cách ứng dụng những từ vựng này vào thực tế, ELSA khuyên bạn nên kết hợp thêm việc học cùng ELSA Premium. Với những tính năng hữu ích của mình, ELSA Premium chính là công cụ đắc lực giúp bạn nói tiếng Anh tự tin hơn trong tương lai. Khi nhận được thư mời phỏng vấn từ các công ty, bạn cảm thấy vị trí đó chưa thực sự phù hợp với mình và cần phải gửi lại họ một lời từ chối. Vậy làm thế nào để gửi một email / thư từ chối phỏng vấn một cách chuyên nghiệp và khéo léo? Cùng ELSA Speech Analyzer xem ngay bài viết dưới đây. Một số lưu ý khi viết email/thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng AnhSau khi nhận lời mời phỏng vấn, ứng viên phải trả lời nhà tuyển dụng trong vòng 24 giờ. Nếu bạn từ chối thì cũng nên gửi thư hồi âm để:
Khi viết thư từ chối phỏng vấn tiếng Anh, hãy lưu ý những điều sau:
Một số mẫu thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng AnhBố cục của một email từ chối phỏng vấn tiếng Anh bao gồm:
Dưới đây là một số cách viết thư từ chối lời mời bằng tiếng Anh: Mẫu 1: Dear (Hiring Manager’s name), Thank you for taking the time to review my application for (job title). However, I must cancel our interview for [date and time]. While waiting for a response to this position, I received a job offer at another business. I sincerely apologize for sending this notice so close to our appointment time. I appreciate your time and consideration of my application. I wish you and your company every success in your future endeavors. Best regards, (Your full name). Dịch nghĩa Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng, Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian đánh giá hồ sơ ứng tuyển của tôi cho (tên công việc). Tuy nhiên tôi phải huỷ cuộc phỏng vấn vào [ngày giờ]. Trong khi chờ đợi phản hồi cho vị trí này, tôi đã nhận được lời mời làm việc tại một doanh nghiệp khác. Tôi chân thành xin lỗi vì đã gửi thông báo này sát giờ hẹn. Tôi thực sự đánh giá cao việc anh/chị đã dành thời gian xem xét đơn đăng ký của tôi. Chúc anh/chị và công ty những điều tốt đẹp nhất cho dự án tiếp theo. Trân trọng, (Tên đầy đủ của bạn). Mẫu 2: Dear (Hiring Manager’s name), Thank you for contacting me. However, I would like to withdraw my application for this position for personal reasons. I will remember this role and recommend it to anyone who could be a good partner. Good luck with finding the right candidate. Sincerely, (Your full name). Dịch nghĩa Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng, Cảm ơn anh/chị đã liên hệ với tôi. Tuy nhiên, vì một số lý do cá nhân, tôi muốn rút đơn ứng tuyển cho vị trí này. Tôi sẽ ghi nhớ vị trí này và sẽ giới thiệu cho những người có thể phù hợp hơn. Chúc anh/ chị may mắn tìm được ứng viên tốt cho vị trí công việc này. Trân trọng, (Tên đầy đủ của bạn). Mẫu 3: Dear (Hiring Manager’s name), Thank you for taking the time to review my application for (job title). However, I have to withdraw my application for this position. (Reason) I really appreciate you for taking the time to review me. There are so many good things about your company and you know I would be lucky to work there. I wish the company good luck. Best regards, (Your full name). Dịch nghĩa Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng, Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian cân nhắc cho tôi về vị trí (tên công việc). Tuy nhiên, tôi phải rút lại đơn ứng tuyển của mình cho vị trí này. (Lý do) Tôi thực sự đánh giá cao việc bạn dành thời gian để biết đến tôi. Có rất nhiều điều tuyệt vời về công ty của bạn và tôi rất may mắn khi có thể được làm việc ở đó. Chúc công ty phát triển nhiều hơn nữa trong tương lai. Trân trọng, (Tên đầy đủ của bạn). Mẫu 4: Dear (Hiring Manager’s name), I am very excited to be interviewed for the (job title) position. However, I sincerely apologize for being unable to attend the interview because I recently accepted an offer from another company. Thank you for your interest and for taking the time to consider me. I look forward to the opportunity to work for the company in the future. Best regards, (Your full name). Dịch nghĩa Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng, Tôi rất vui khi được phỏng vấn cho vị trí (tên công việc). Tuy nhiên, tôi thành thật xin lỗi vì không thể tham dự cuộc phỏng vấn vì gần đây tôi đã nhận lời mời từ một công ty khác. Cảm ơn anh/chị đã quan tâm và dành thời gian xem xét về tôi. Tôi hy vọng sẽ có cơ hội hợp tác với công ty trong tương lai. Trân trọng, (Tên đầy đủ của bạn). Trên đây là các mẫu thư từ chối phỏng vấn tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng ELSA Speech Analyze đã giúp ích cho các bạn khi gặp các trường hợp phải từ chối một cuộc phỏng vấn. Có thể thấy, tiếng Anh đang trở thành một yêu cầu cơ bản khi ứng tuyển vào nhiều vị trí trên thị trường việc làm tại Việt Nam. Để thực sự nổi bật và tìm thấy những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, bên cạnh kinh nghiệm chuyên môn thì khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh sẽ là điểm cộng lớn cho bạn. Hiện tại, ELSA Speech Analyzer đã phát triển một tuyển tập các bài học về phỏng vấn xin việc để bạn có thể chuẩn bị và luyện tập các đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng trong buổi phỏng vấn. Đồng thời, ELSA Speech Analyzer sẽ hướng dẫn cách phát âm chuẩn, phản xạ trôi chảy nhờ công nghệ A.I nhận dạng giọng nói độc quyền. Hệ thống sẽ nhận dạng giọng nói của bạn, đánh giá cách phát âm, hiển thị các lỗi cơ bản và hướng dẫn cách chỉnh sửa. Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp 25.000 bài thực hành, hơn 290 bài học giao tiếp cho mọi ngành nghề, chức vụ, phòng ban. Điều này cho phép bạn cải thiện tiếng Anh của mình để chuẩn bị cho sự phát triển nghề nghiệp trong tương lai. Cách giới thiệu cho bài thuyết trình tiếng Anh là bước đệm quan trọng để tạo sự hứng thú đối với người nghe và giúp người nói tự tin hơn. Bài viết hôm nay của ELSA Speech Analyzer sẽ gợi ý cho bạn một số mẫu câu giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay và đặc sắc. Cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng AnhLời chào mở đầu và giới thiệu bản thânLời mở đầu chính là phần quan trọng nhất trong bài thuyết trình để gây ấn tượng, thu hút được sự quan tâm của tất cả mọi người. Sau đây là một số cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay nhất: Mẫu câuDịch nghĩaI’m happy/delighted that so many of you could make it today. Allow me to introduce myself. My name is…, and I’m from…Thật vui vì có rất nhiều bạn đến tham dự ngày hôm nay. Cho phép tôi được giới thiệu, tôi là…đến từ…Greetings, my name is…and I am honored to have the opportunity to speak to you todayChào các bạn, tôi tên là…và tôi rất tự hào có cơ hội nói chuyện với các bạn hôm nayIt’s great to see everyone. My name is…, for those of you who are unfamiliar with me.Thật tuyệt khi thấy mọi người ở đây. Tên tôi là…, dành cho những bạn chưa quen với tôi.First of all, I would like to thank everyone for coming today. I’m…member of group A Lời đầu tiên, tôi xin cảm ơn tất cả các bạn đã đến đây ngày hôm nay. Tôi là… thành viên của nhóm AHello, and thank you for spending time with me today. Allow me to start by introducing myself. My name is….Xin chào, và cảm ơn quý vị đã dành thời gian để đến đây với tôi hôm nay. Hãy để tôi bắt đầu bằng việc giới thiệu mình. Tên tôi là… Giới thiệu chủ đề bài thuyết trìnhSau lời chào hỏi chính là phần giới thiệu về chủ đề của bài thuyết trình. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu như sau: Mẫu câuDịch nghĩaI’m honored to be here today to speak to you about [Topic] and what it means for youTôi rất vinh dự được ở đây hôm nay để trình bày về [Chủ đề] và ý nghĩa của nó đối với các bạn.I’m excited to have the opportunity to talk to you today about [Topic].Tôi hào hứng có cơ hội nói chuyện với quý vị hôm nay về [Chủ đề].It’s a pleasure to be here with you all to share my thoughts on [Topic].Rất vui được ở đây cùng quý vị để chia sẻ suy nghĩ của tôi về [Chủ đề].Thank you for joining me today to discuss [Topic].Cảm ơn quý vị đã tham gia cùng tôi hôm nay để thảo luận về [Chủ đề].Welcome, everyone, to this presentation on [Topic]. I hope to give you a deeper understanding of its importance and relevance.Chào mừng tất cả mọi người đến với bài thuyết trình về [Chủ đề] này. Tôi hy vọng sẽ giúp quý vị hiểu sâu hơn về tầm quan trọng và tính liên quan của nó. Giới thiệu tổng quan các nội dung sẽ triển khaiBạn có thể sử dụng các mẫu cấu trúc câu dưới đây để giới thiệu tổng quan các nội dung của bài thuyết trình: Mẫu câuDịch nghĩaMy presentation will consist of three parts, beginning with [Part 1], followed by [Part 2], [Part 3], and ending with [Part 4].Bài thuyết trình của tôi sẽ bao gồm 3 phần, bắt đầu là phần 1…, tiếp theo là phần 2… và kết thúc với phần 3…My talk will be in four partsThe first one is… Then in the second part… Finally, I’ll go on to talk about… Bài nói của tôi sẽ bao gồm 4 phầnPhần đầu là..Phần hai là…Và cuối cùng, tôi sẽ nói về… I’ll start with…then…next…finally… Tôi sẽ bắt đầu với…sau đó là…tiếp theo sẽ đến…cuối cùng là…I’ve divided my presentation into four parts.Tôi sẽ chia bài thuyết trình của mình thành 4 phần. Giới thiệu cách đặt câu hỏiĐặt câu hỏi cho người nghe là cách tạo sự sinh động và thu hút sự tập trung của mọi người cho bài thuyết trình của bạn. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây: Mẫu câuDịch nghĩaFeel free to stop me and ask any questions if there’s anything you’re not clear about.Nếu bạn chưa hiểu ở đâu, hãy thoải mái đặt câu hỏi.If you have any questions, don’t hesitate to ask me, I will answer your queries.Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào, đừng ngại hãy hỏi tôi, tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn.Do you have any questions for me?Bạn có câu hỏi nào muốn hỏi tôi không? \>> Xem thêm:
Bài văn mẫu tham khảo về cách giới thiệu bài thuyết trình tiếng AnhGood afternoon, everyone. Thank you for coming to my presentation on the importance of environmental conservation. Today, I will discuss the current state of our environment, the effects of human activities on our planet, and practical steps to protect our natural world for future generations. As we all know, the environment faces unprecedented challenges, such as climate change, deforestation, pollution, and biodiversity loss. These problems are caused by human activities, including industrial production, transportation, and agriculture. During my presentation, I will provide some practical tips on reducing our environmental impact. This includes practices such as reducing waste, conserving water and energy, taking public transportation, and supporting sustainable agriculture. We all have a responsibility to protect the environment, and by working together, we can create a more sustainable future for ourselves and future generations . Dịch nghĩa: Chào buổi chiều, tất cả mọi người. Cảm ơn đã đến tham dự buổi thuyết trình của tôi về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường. Hôm nay, tôi sẽ thảo luận về tình trạng môi trường hiện tại của chúng ta, tác động của các hoạt động của con người đối với hành tinh này và các bước thiết thực để bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai. Như chúng ta đã biết, môi trường đang phải đối mặt với những thách thức chưa từng có, đó là biến đổi khí hậu, nạn phá rừng, ô nhiễm và suy giảm đa dạng sinh học. Những vấn đề này bị gây ra bởi các hoạt động của con người, bao gồm sản xuất công nghiệp, giao thông vận tải và nông nghiệp. Trong phần trình bày của mình, tôi sẽ cung cấp một số lời khuyên thiết thực về cách giảm tác động của chúng ta đối với môi trường. Điều này bao gồm áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường như giảm lượng rác thải, tiết kiệm nước và năng lượng, sử dụng phương tiện giao thông công cộng và hỗ trợ nông nghiệp bền vững. Tất cả chúng ta đều có trách nhiệm bảo vệ môi trường và bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một tương lai bền vững hơn cho chính mình và cho các thế hệ mai sau. Rèn luyện kỹ năng thuyết trình tiếng Anh với ELSA Speech AnalyzerELSA Speech Analyzer là công cụ học tiếng Anh vô cùng hữu ích cho những người mong muốn cải thiện và nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Với công nghệ A.I tiên tiến và hiện đại, phần mềm có thể ghi âm, lắng nghe, phân tích lỗi sai và đưa ra phản hồi cho người học. Phản hồi này bao gồm các đề xuất để cải thiện cách phát âm, ngữ điệu hơn, độ lưu loát, từ vựng và ngữ pháp. Rèn luyện kỹ năng thuyết trình tiếng Anh với ELSA Speech AnalyzerĐể lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này Đặc biệt, phần mềm còn có khả năng phân tích ngữ pháp và đề xuất nhóm từ vựng và mẫu câu nâng cao để thay thế, giúp bạn hoàn thiện hơn bài thuyết trình của mình. Hệ thống đề xuất các từ vựng nâng cao, phù hợp với ngữ cảnhĐây thật sự là một công cụ học thông minh giúp bạn nâng cao kỹ năng thuyết trình tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Để nâng cao kỹ năng thuyết trình tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả, bạn phải kiên trì luyện phát âm, trau dồi những nhóm từ vựng đa dạng theo nhiều chủ đề, biết cách xử lý các vấn đề về đặt và trả lời câu hỏi. Hiểu được điều đó, ELSA Speech Analyzer đã thiết lập các tình huống giả lập để bạn có thể luyện tập và đưa ra những đề xuất để giúp khả năng thuyết trình của bạn tốt hơn. Cải thiện khả năng thuyết trình thông qua luyện tập với các tình huống giả lậpVới ELSA Speech Analyzer, bạn có thể luyện tập thuyết trình ở mọi nơi mọi lúc mà không cần phải lo ngại vấn đề bị nhiễu âm. Vì khi bạn đăng ký giọng nói độc quyền thì hệ thống sẽ nhận diện và tiến hành đánh giá bài thuyết trình của bạn mà không nhầm lẫn với bất kỳ giọng nói nào khác. Hơn nữa, ELSA Speech Analyzer còn tích hợp với Chat GPT để cải thiện bài nói phiên bản tốt hơn dựa trên bài thuyết trình trước đó của bạn. Nhờ vậy, bạn có thể tự tin thuyết trình bằng tiếng Anh trước mọi người mà không cần phải lo lắng bất cứ điều gì. ELSA Speech Analyzer tích hợp Chat GPT để đưa ra bài nói phiên bản tốt hơn bài gốcNgoài ra, ELSA Speech Analyzer còn có tính năng đồng bộ và thông báo cuộc họp qua Google Calendar và Outlook. Bạn có thể dùng hệ thống để ghi âm trực tiếp buổi thuyết trình, cuộc thảo luận,… và nhận được thông tin đánh giá và phản hồi ngay lập tức. Từ đó, bạn sẽ biết được những điểm nào cần cải thiện để rút kinh nghiệm cho lần thuyết trình tiếp theo. Để trải nghiệm chương trình luyện nói cùng công nghệ A.I ELSA Speech Analyzer, bạn hãy nhanh chóng sở hữu gói học ELSA Premium nhé! Bên cạnh tính năng ELSA Speech Analyzer ưu việt, gói học này còn bao gồm chương trình ELSA Pro và ELSA AI, đảm bảo phục vụ mọi nhu cầu rèn luyện giao tiếp tiếng Anh của người dùng. Như vậy, bài viết hôm nay đã chia sẻ đến bạn cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh đơn giản và chuyên nghiệp nhất. Hy vọng bạn sẽ áp dụng một cách hiệu quả và thành công nhất. Đừng quên rèn luyện kỹ năng thuyết trình của mình bằng chương trình học tiếng Anh ELSA Speech Analyzer mỗi ngày nhé! \>> Xem thêm: Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe Tiếng Anh giao tiếp là một trong những yếu tố vô cùng cần thiết cho người đi làm trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer xin được giới thiệu đến bạn các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm đơn giản và hữu dụng, giúp bạn tự tin thực hành nơi công sở. Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làmMẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp hằng ngàyMẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtHow long have you worked here?Anh đã làm ở đây bao lâu rồi?How do you get to work?Anh đến cơ quan bằng gì?He’s in a meetingAnh ấy đang họpWhat time does the meeting start?Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?What time does the meeting finish?Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?The reception’s on the first floorQuầy lễ tân ở tầng mộtI’ll be free after lunchTôi rảnh sau bữa trưaShe’s going to have a farewell party on FridayCô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ SáuShe’s resignedCô ấy xin thôi việc rồiHe has been promotedAnh ấy đã được thăng chứcShow me the report?Cho tôi xem bản báo cáo được không?I need to go to photocopiesTôi cần phải đi photocopyWhere’s the photocopier?Máy photocopy ở đâu?The photocopier is jammedMáy photocopy bị kẹt giấy rồi Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với khách hàng, đối tác kinh doanhMẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtHe’s receiving customers at the momentAnh ấy đang tiếp khách hàngSorry to keep you waitingXin lỗi vì để anh/chị phải chờCan I help you?Tôi có thể giúp gì được anh/chị?Do you need any help?Anh/chị có cần giúp gì không?What can I do for you?Tôi có thể làm gì giúp anh chị?This is my name cardĐây là danh thiếp của tôiWe hope to be your official partner soonChúng tôi rất mong chúng ta sẽ sớm trở thành đối tác chính thứcWe already had the contract to signChúng tôi đã chuẩn bị hợp đồng sẵn sàng để ký kếtYou are welcomed to visit our companyRất vui được đón tiếp anh/chị đến thăm công ty chúng tôiLet’s get down to the business, shall we?Chúng ta bắt đầu buổi thảo luận nhé?I hope to visit your companyRất mong có thể đến thăm công ty của anh/chị Xem thêm:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi đề xuất ý kiếnMẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtI believe the more ideas we have, the larger our market share in Vietnam will be.Tôi nghĩ chúng ta có càng nhiều ý tưởng thì chúng ta càng chiếm được nhiều thị phần tại Việt Nam.We’d like to talk about the deal you’ve offered us.Chúng tôi muốn bàn về hợp đồng và điều khoản mà anh/chị đưa ra.This could be the best solution to the problem.Đây có thể là giải pháp tốt nhất cho vấn đề nàyWhy don’t we offer them a 15% discount in order to move our inventory quickly?Sao chúng ta không giảm thêm 15% để bán số hàng tồn kho nhanh hơnI believe that working outside of the workplace can sometimes help us perform better.Tôi tin rằng đôi khi chúng ta sẽ làm việc hiệu quả hơn khi không làm việc trong văn phòng Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm khi họp nhóm, thảo luận công việcMẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtThat is a fantastic ideaĐó là một ý tưởng tuyệt vờiIt’s a big help if you could arrange the meetingAnh/chị đã giúp chúng tôi rất nhiều khi có thể sắp xếp một cuộc gặp mặt như thế nàyThe deadline for this task is SaturdayHạn nộp công việc này là vào thứ 7Please tell us more about why you chose this idea.Bạn trình bày thêm cho chúng tôi vì sao bạn chọn ý tưởng này nhéTake care not to make the same mistake twice.Hãy cẩn thận để không phạm phải sai lầm tương tự.In my point of view, we should choose plan B instead of plan ATôi nghĩ chúng ta nên chọn phương án B thay vì phương án ALet’s hear Ms Luna’s ideaChúng ta cùng nghe thử ý kiến của cô Luna nhé Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi nghe/nhận điện thoạiMẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtMarketing department, Sam speakingPhòng tiếp thị xin nghe, tôi là SamMay I ask who am I speaking with?Tôi có thể biết mình đang nói chuyện với ai không?Can I put you on hold for a minute?Anh có thể giữ máy một lát không?Do you mind holding while I check on thatPhiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra một chút nhéIs there anything else I can help you with?Tôi có thể giúp gì cho bạn nữa không?Can I leave a message for him/her?Tôi có thể để lại lời nhắn cho anh ấy/cô ấy được không?I think we have a bad connection. Can I call you back?Tôi nghĩ đang bị trục trặc đường truyền một chút. Tôi có thể gọi lại sau không?Could you ask him/her to call me back, please?Bạn có thể nhắn anh ấy/cô ấy gọi lại cho tôi được không? Xem thêm:
Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm khi xin nghỉ phépMẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtI need a sick leave for 3 daysTôi muốn xin nghỉ ốm 3 ngàyI want to take a day off to…Tôi muốn xin nghỉ 1 ngày để…Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Monday?Tôi có thể xin nghỉ ngày thứ 2 không?It’s not likely. There’s a lot of work to doTôi e là không được rồi, còn nhiều công việc cần làm lắmI need tomorrow offTôi muốn được nghỉ làm ngày maiShe has a day off todayHôm nay cô ấy xin nghỉ làm Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi muốn biểu dươngMẫu câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng ViệtHe ought to be praised for what he has done. Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm.Emily deserved credits, certainlyChắc chắn rồi, Emily đáng được tuyên dươngYou did a good jobBạn đã làm rất tốt rồiGood job on the report! I think the executives will like itBản báo cáo rất tốt, tôi nghĩ cấp trên sẽ rất hài lòngWhat a smart answer! Quả là một câu trả lời thông minh Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mất gốcViệc học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn, mất gốc không nên quá nóng vội, thu nạp kiến thức và tài liệu một cách ồ ạt. Hãy bắt đầu từ nền tảng giao tiếp cơ bản, cụ thể là những yếu tố sau: 1. Học phát âm tiếng Anh chuẩnPhát âm chuẩn là nền tảng để giao tiếp tiếng Anh khi đi làm, giúp bạn phát triển song song kỹ năng nghe – nói. Vì vậy, trước tiên hãy nắm vững hệ thống phiên âm Quốc tế, 44 âm tiết tiếng Anh IPA. Đồng thời, tập cho mình thói quen tra cứu phiên âm mỗi khi thấy từ mới. \>> Website luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay \>> Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe 2. Trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh kinh doanhRào cản lớn nhất khi giao tiếp tiếng Anh chốn công sở là không có đủ vốn từ để truyền đạt nội dung mà mình muốn. Vì vậy, bạn hãy bắt đầu trau dồi vốn từ, học theo từng nhóm chủ đề như: Tiếng Anh khi giao tiếp cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đàm phán, thuyết trình tiếng Anh, phỏng vấn bằng tiếng Anh. Bên cạnh việc ghi chép từ mới, hãy song song luyện nghe các bài hội thoại để nắm được thói quen sử dụng từ trong từng ngữ cảnh. 3. Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cho người đi làmĐể tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, bạn cần luyện song song 2 kỹ năng nghe – nói. Trước hết, hãy tập phản xạ tiếng Anh bằng cách nghe nhạc, nghe tin tức tiếng Anh vào bất cứ lúc nào mình rảnh. Dần dần, bạn sẽ quen được ngữ điệu tiếng Anh, nghe và phát âm chuẩn xác hơn. Bạn có thể sử dụng cách luyện nghe và chép chính tả, vừa nhớ lâu, vừa học thêm được kho từ vựng tiếng Anh văn phòng đáng kể. Sau khi đã quen dần, bạn có thể tập trả lời câu hỏi có trong đoạn hội thoại giao tiếp mà mình đang nghe. 4. Học ngữ pháp tiếng Anh căn bảnNgữ pháp không quá quan trọng trong quá trình giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, với người đi làm, nếu bạn nói chuyện với đối tác hay cấp trên bằng giọng chuẩn, ngữ pháp đúng thì chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều. Đồng thời, nắm chắc ngữ pháp căn bản có thể giúp bạn xem/viết hồ sơ xin việc, tài liệu hoặc báo cáo tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Một trong những giáo trình ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người đi làm mà bạn có thể tham khảo là English Grammar In Use. Bạn có thể tham khảo và học ngữ pháp song song với việc luyện viết cover letter, câu trả lời phỏng vấn, viết email tiêng Anh để bổ trợ cho công việc của mình. Trên đây là lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mất gốc miễn phí. Bạn hãy luyện tập trong vòng 3 tháng, sau nó nâng cấp dần độ khó để tự tin giao tiếp, bứt phá tại chốn công sở nhé. Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả1. Luyện phản xạ bằng môi trường giao tiếp tiếng AnhNgoài lộ trình bài bản, phương pháp tự học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả bạn phải “hòa” mình vào môi trường sử dụng toàn tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng hình thành phản xạ, nâng cao kỹ năng nghe – nói. Nếu công ty bạn có đồng nghiệp là người nước ngoài, hãy mạnh dạn bắt chuyện và thường xuyên tán gẫu với họ. Bên cạnh đó, bạn có thể luyện tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm online bằng cách tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh trực tuyến để giao lưu với người bản xứ. 2. Hãy suy nghĩ bằng tiếng AnhBí quyết học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm này rất hiệu quả, giúp bạn nói chuyện một cách tự nhiên và lưu loát hơn. Đừng nghĩ câu trả lời tiếng Việt trước, sau đó “word by word” (dịch từng từ) sang tiếng Anh, dẫn đến việc bí từ, ậm ừ trong lúc nói chuyện. 3. Học từ vựng và mẫu câu theo đúng ngữ cảnhKhác với tiếng Anh giao tiếp thường ngày, người đi làm thường nói chuyện bằng tiếng Anh trong một nhóm chủ đề, một nhóm đối tượng nhất định. Vì vậy, bạn hãy tập trung ôn luyện từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng cần thiết để giao tiếp chốn công sở, không nên nhồi nhét quá nhiều từ mới một lúc. Một mẹo khá hay là bạn hãy học tiếng Anh theo ngữ cảnh, giả định rằng mình đang trò chuyện cùng đồng nghiệp về dự án tiếp thị mới hay đang thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của công ty. Làm được điều này, bạn sẽ không còn “e ngại” khi giao tiếp thực tế nữa. Giáo trình – Tài liệu học tiếng Anh cho người đi làm1. Oxford Business EnglishOxford Business English là sách học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả, cấp tốc tại nhà. Bạn sẽ được học từ vựng tiếng Anh kinh doanh, cách phát âm thông qua nhiều tình huống thực tế. Mỗi bài học sẽ kèm theo hướng dẫn cụ thể, có audio và sách bài tập Check your Vocabulary. Bộ giáo trình này gòm 12 tài liệu chính, kiến thức có thể ứng dụng cho nhiều ngành nghề khác nhau
2. Ship or SheepCuốn giáo trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm này sẽ giúp bạn luyện phát âm đúng chuẩn hơn. Cụ thể, bạn sẽ được chuẩn hóa toàn bộ phiên âm, học các cặp âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh, giao tiếp đúng ngữ điệu. 3. Business Goals Professional English (Cambridge)Business Goals Professional English là tài liệu học tiếng Anh dành cho người mất gốc, cần cải thiện để phục vụ tốt cho công việc của mình. Cuốn sách được thiết kế nội dung theo từng tình huống hội thoại cụ thể như:
\>> Top 10+ Trang Web Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online cho người đi làm \>> Review trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Tp.HCM và Hà Nội Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – ELSA PremiumTrong bối cảnh hiện nay, nền kinh tế toàn cầu đang gặp khó khăn và các công ty, tập đoàn ngày càng cần những nhân sự đa năng, có trình độ học vấn cũng như khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. Gói học ELSA Premium tự hào là bí quyết giúp người Việt đẩy lùi nỗi sợ tiếng Anh và có nhiều cơ hội bước vào thị trường quốc tế vô cùng rộng mở. Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này ELSA Speech Analyzer (ELSA SA) là công cụ luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Nhờ áp dụng công nghệ A.I trong việc nhận dạng giọng nói, phần mềm có khả năng lắng nghe, chấm điểm, phân tích lỗi sai của người học sau đó đưa ra các hướng dẫn luyện tập ngay tức thì. Qua đó, bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng, tự tin hơn trong giao tiếp và đồng thời xây dựng phản xạ tiếng Anh tốt hơn nhờ bộ câu hỏi gợi ý cho từng chủ đề. Mang trên mình kỳ vọng về khả năng trở thành chuyên gia luyện nói tiếng Anh tại nhà bằng công nghệ A.I, ELSA Speech Analyzer chính là phiên bản nâng cấp của ELSA Speak khi phục vụ chuyên sâu cả nhóm người đang luyện thi IELTS và các chứng chỉ Anh văn quốc tế khác. Với độ phủ sóng rộng khắp, đây chắc hẳn là phiên bản nâng cấp này sẽ mang lại nhiều trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Ngoài ra, tính năng ELSA AI vừa ra mắt cũng là một “điểm sáng” của gói học này. ELSA AI là tính năng mới nhất của app ELSA Speak, cho phép người dùng luyện giao tiếp cùng AI trong mọi bối cảnh trong cuộc sống. ELSA AI có thể trò chuyện với bạn trong bất kì hoàn cảnh nào. Ngoài ra, bạn có thể lựa chọn các bối cảnh đối thoại được hệ thống đề xuất hoặc tự tạo ra bối cảnh mong muốn. Để trải nghiệm các tính năng luyện nói cùng công nghệ A.I như ELSA Speech Analyzer và ELSA AI, bạn hãy nhanh chóng “bỏ” gói học ELSA Premium vào giỏ hàng. Bên cạnh tính năng ELSA Speech Analyzer ưu việt, gói học này còn bao gồm cả ELSA Pro và ELSA AI, đảm bảo phục vụ mọi nhu cầu rèn luyện giao tiếp tiếng Anh của người dùng. ELSA Premium hứa hẹn trở thành lựa chọn luyện ngôn ngữ hàng đầu của người Việt trong tương lai. Trên đây là tổng hợp một số mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm mà mọi người có thể sử dụng trong môi trường công sở. Đừng quên sử dụng các mẫu câu trên thường xuyên và luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé. Trong bài thuyết trình tiếng Anh, để có thể dẫn dắt nội dung một cách thu hút thì việc sử dụng các câu dẫn hay, độc đáo là bước đệm vô cùng quan trọng. Cùng ELSA Speech Analyzer tổng hợp các câu dẫn thú vị trong tiếng Anh để áp dụng hiệu quả vào bài nói của mình. \>> Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe 1. Mẫu câu dẫn vào nội dung trong bài thuyết trình Tiếng AnhCấu trúc chung của 1 bài thuyết trình tiếng Anh gồm 3 phần: Giới thiệu, Nội dung chính và Kết luận. Phần giới thiệu được xem là phần dễ gây ấn tượng nhất, giúp thu hút sự chú ý cũng như dẫn dắt mọi người vào nội dung thuyết trình của bạn. Dưới đây là mẫu câu mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh bạn có thể tham khảo. Mẫu câuDịch nghĩaMy objective today is…Mục tiêu của tôi hôm nay là…I’ll start with some general information about… Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin tổng quan về…The purpose of my presentation is…Mục đích bài thuyết trình này của tôi …As you all know / As you are aware, we are concerned about…Như các bạn đã biết, chúng ta đang quan tâm về…I’m going to take a look at….Tôi sẽ xem xét về…This, of course, will help youĐiều này, chắc chắn rồi, sẽ giúp bạn…I think everybody has heard about…, but hardly anyone knows a lot about it. Tôi nghĩ mọi người đều đã nghe về…, nhưng hiếm ai biết nhiều về nó. 2. Mẫu câu liên kết, chuyển ý khi thuyết trình bằng tiếng AnhĐể khán giả luôn tập trung vào bài thuyết trình của bạn, từng nội dung phải có sự liên kết bằng các câu chuyển ý. Cùng tham khảo các mẫu câu chuyển ý sau đây: Mẫu câuDịch nghĩaSo, firstly… Vì vậy, đầu tiên là…To begin with..Hãy bắt đầu với…I’d like to turn to…Tôi muốn chuyển sang…Now I’d like to look at…Bây giờ tôi muốn xem xét…Let’s move to the first part… Hãy đi đến phần đầu…This leads me to my next point…Điều này dẫn tôi đến điều tiếp theo…Alright, I will talk about….Được rồi, tôi sẽ nói về…Now I’d like to move on…Bây giờ tôi muốn chuyển sang…Now, I want to describe…Bây giờ, tôi muốn miêu tả về…As I said at the beginning…Như tôi đã nói lúc đầu…… then I will look at … next …. and finally … … sau đó tôi sẽ … tiếp theo … và cuối cùng… \>> Xem thêm:
3. Mẫu câu dẫn độc đáo bằng Tiếng Anh thu hút sự tập trung khi thuyết trìnhBài thuyết trình của bạn sẽ không bao giờ nhàm chán nếu sử dụng các câu dẫn độc đáo, tạo ấn tượng mạnh, thể hiện sự chuyên nghiệp và thành thạo ngôn ngữ của bạn. Kết quả mang lại, bạn sẽ cực kỳ hài lòng. Mẫu câu Dịch nghĩaI’m going to tell you the secret…Tôi sẽ cho bạn biết bí mật…Here’s what you need to know…Đây là điều bạn cần biết…Let me note this for you…Hãy để tôi lưu ý điều này giúp bạnIf you are only going to do one thing, it should be…Nếu bạn chỉ làm một thứ, điều đó nên là…Let me begin by explaining why…Hãy để tôi bắt đầu bằng cách giải thích tại sao… Before I start, does anyone know…Trước khi tôi bắt đầu, có ai biết… But frankly speaking…. Thành thật mà nói… I have a feeling that… Tôi có cảm giác rằng… 4. Mẫu câu dẫn dắt vào biểu đồ minh hoạ, hình ảnhHình ảnh, biểu đồ minh hoạ giúp cho bài thuyết trình của bạn trở nên sinh động hơn. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp phần thuyết trình đa dạng hơn: Mẫu câuDịch nghĩaTake a look at thisHãy xem cái nàyLet me quickly explain the graphĐể tôi giải thích nhanh chóng về biểu đồThis graph shows you…Đồ thị này cho thấy…Let’s look at this graph, you will see…Hãy nhìn vào biểu đồ này, bạn sẽ thấy…You can see that different colors have been used to indicates…Bạn có thể thấy màu sắc khác nhau đã được sử dụng để biểu thị …Here is a quick recap of the main points…Dưới đây là tóm tắt nhanh những điểm chính… According to survey data…Theo số liệu điều tra… More recently…Gần đây hơn… Nếu bạn lo lắng về kỹ năng thuyết trình tiếng Anh, ngoài việc chuẩn bị toàn bộ nội dung kỹ lưỡng, việc luyện tập kỹ năng phát âm và ngữ điệu đúng chuẩn sẽ giúp bạn truyền đạt nội dung một cách hiệu quả. Đặc biệt, gói học ELSA Premium chính là bí quyết giúp bạn tự tin nói tiếng Anh như người bản xứ, đáp ứng mọi nhu cầu luyện tập qua các tính năng bao gồm ELSA Pro, ELSA AI và ELSA Speech Analyzer. Đăng ký ELSA Premium ngay để cùng trải nghiệm những tính năng đặc biệt này. Đối với nhu cầu luyện tập thuyết trình, ELSA Speech Analyzer có thể cung cấp cho bạn các đánh giá về phần thuyết trình, chỉ ra từng lỗi sai trong mỗi âm tiết và đưa ra gợi ý về nội dung. ELSA Speech Analyzer sẽ đồng hành cùng bạn, giúp bạn tự tin nói tiếng Anh như người bản xứ nhờ vào công nghệ A.I nhận diện giọng nói và chỉ ra từng lỗi sai trong mỗi âm tiết. Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer cung cấp bộ bài học chuyên sâu bao gồm các từ vựng tiếng Anh thông dụng từ cơ bản đến nâng cao. Đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay để cùng trải nghiệm những tính năng đặc biệt này. Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này Như vậy, trên đây là tổng hợp các câu dẫn hay, độc đáo trong bài thuyết trình tiếng Anh mà ELSA chia sẻ đến bạn, hy vọng có thể phần nào giúp bài thuyết trình của các bạn lưu loát và chuyên nghiệp hơn. |