20 australia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

320662.00000000006 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)20 Đô la Úc (AUD)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)17.68369620364856 Đô la Canada (CAD)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)11.946545262169636 Franc Thụy Sĩ (CHF)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)95.92186541826831 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)91.09664149635515 Krone Đan Mạch (DKK)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)12.118287290729754 Đồng EURO (EUR)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)10.478157298818088 Bảng Anh (GBP)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)103.96252107379071 Đô la Hồng Kông (HKD)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)1073.7050058597024 Rupee Ấn Độ (INR)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)1892.9279811097997 Yên Nhật (JPY)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)16736.012526096038 Won Hàn Quốc (KRW)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)4.003810751012622 Dinar Kuwait (KWD)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)62.234617571766556 Ringgit Malaysia (MYR)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)141.39845400147283 Krone Na Uy (NOK)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)1163.9274047186934 Rúp Nga (RUB)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)48.869185142738715 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)145.10643304492635 Krona Thụy Điển (SEK)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)17.997631462263357 Đô la Singapore (SGD)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)465.7738397850244 Baht Thái (THB)320662.00000000006 Việt Nam Đồng (VND)13.416820083682012 Đô la Mỹ (USD)

Ngân hàng Dự trữ Liên bang Australia (RBA) vừa công bố mẫu tờ tiền 20 AUD mới với những thay đổi lớn trong thiết kế chống làm giả.

Mẫu tiền này dự kiến sẽ được phát hành trên toàn quốc vào tháng 10 tới.

Thống đốc RBA Philip Lowe cho biết tờ 20 AUD mới vẫn giữ nguyên hình ảnh của hai người Australia nổi tiếng - một là cựu tù nhân, doanh nhân và nhà từ thiện Mary Reibey, và người kia là John Flynn, người đã tổ chức dịch vụ y tế khẩn cấp bằng máy bay đầu tiên trên thế giới.

Bên cạnh những đặc điểm chống làm giả được sử dụng trên tờ 5 AUD và 10 AUD đã được phát hành vào tháng 9/2016 và tháng 9/2017, và tờ 50 AUD được phát hành vào tháng 10/2018, trong thiết kế mới lần này, tờ 20 AUD có một số chi tiết nổi bật để "nâng cao tính an toàn và dễ nhận diện."

Những đặc điểm mới này bao gồm miếng polymer trong suốt có chứa các đặc tính động chẳng hạn như hình ảnh chim kookaburra chuyển động cánh và thay đổi màu sắc có thể quan sát được khi nhìn nghiêng tờ tiền. Ngoài ra, tờ 20 AUD mới còn sử dụng kỹ thuật ‘microprint’ (chữ in rất nhỏ) nhằm chống làm giả. Đặc biệt, tờ tiền mới được thiết kế với ba đường in nổi ở gần hai cạnh dài của tờ tiền nhằm giúp người khiếm thị dễ dàng phân biệt với những tờ tiền khác.

Trong một thông báo năm 2018, RBA cho biết những đặc tính trên các tờ tiền mới khiến cho việc làm giả tiền trở nên hết sức khó khăn: “Việc bắt chước đặc tính đổi màu trên miếng polymer trong suốt là cực kỳ khó, có thể nói tờ tiền giả sẽ bị nhận biết ngay lập tức."

RBA cũng thông báo nhu cầu tiền mặt đã tăng 3% mỗi năm, tuy việc thanh toán trực tuyến cũng đang ngày càng phổ biến. Theo kế hoạch, sau tờ 20 AUD, RBA sẽ cho phát hành tờ 100 AUD mới vào năm 2020./.

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 06/07/2022 đến 05/07/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 15.958 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Úc.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng AUD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá AUD/VND cao nhất là 16.795 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Úc vào 24/11/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ AUD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá AUD/VND thấp nhất là 14.967 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Úc vào 14/10/2022.

Đồng AUD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá AUD/VND giảm -0,30%. Điều này có nghĩa là đô la Úc đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

Bộ chuyển đổi Đô la Australia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Reserve Bank of Australia, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 6 Th07 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Australia sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 24 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

1700000 Đô la Australia = 28 567 496 766.0576 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Australia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

1700000 Đô la Australia = 25 443 417 159.7633 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Australia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày AUD /VND kể từ Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 24 Tháng mười một 2022

1 Đô la Australia = 16 804.4099 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Đô la Australia = 14 966.7160 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / AUD

DateAUD/VNDThứ hai, 3 Tháng bảy 202315 737.3771Thứ hai, 26 Tháng sáu 202315 710.5716Thứ hai, 19 Tháng sáu 202316 114.7096Thứ hai, 12 Tháng sáu 202315 861.4329Thứ hai, 5 Tháng sáu 202315 540.9860Thứ hai, 29 Tháng năm 202315 322.3830Thứ hai, 22 Tháng năm 202315 585.4587Thứ hai, 15 Tháng năm 202315 721.1008Thứ hai, 8 Tháng năm 202315 900.3829Thứ hai, 1 Tháng năm 202315 540.3627Thứ hai, 24 Tháng tư 202315 750.8685Thứ hai, 17 Tháng tư 202315 735.2030Thứ hai, 13 Tháng ba 202315 697.6975Thứ hai, 6 Tháng ba 202315 930.0319Thứ hai, 27 Tháng hai 202316 053.0830Thứ hai, 20 Tháng hai 202316 400.2276Thứ hai, 13 Tháng hai 202316 449.2918Thứ hai, 6 Tháng hai 202316 176.4517Thứ hai, 30 Tháng một 202316 566.2059Thứ hai, 23 Tháng một 202316 481.5485Thứ hai, 16 Tháng một 202316 329.0366Thứ hai, 9 Tháng một 202316 203.9707Thứ hai, 2 Tháng một 202316 090.6465Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202215 919.5264Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202215 903.1859Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202216 004.8032Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202216 093.2628Thứ hai, 28 Tháng mười một 202216 482.3865Thứ hai, 21 Tháng mười một 202216 414.5225Thứ hai, 14 Tháng mười một 202216 559.6830Thứ hai, 7 Tháng mười một 202216 102.7202Thứ hai, 31 Tháng mười 202215 922.4641Thứ hai, 24 Tháng mười 202215 726.5400Thứ hai, 17 Tháng mười 202215 324.0231Thứ hai, 10 Tháng mười 202215 035.5930Thứ hai, 3 Tháng mười 202215 535.7450Thứ hai, 26 Tháng chín 202215 353.4742Thứ hai, 19 Tháng chín 202215 930.6767Thứ hai, 12 Tháng chín 202216 215.3536Thứ hai, 5 Tháng chín 202216 017.2230Thứ hai, 29 Tháng tám 202216 187.8411Thứ hai, 22 Tháng tám 202216 104.3401Thứ hai, 15 Tháng tám 202216 425.2469Thứ hai, 8 Tháng tám 202216 344.5001Thứ hai, 1 Tháng tám 202216 406.5238Thứ hai, 25 Tháng bảy 202216 254.3415Thứ hai, 18 Tháng bảy 202215 968.2853Thứ hai, 11 Tháng bảy 202215 741.5459Thứ hai, 4 Tháng bảy 202216 045.7764Thứ hai, 27 Tháng sáu 202216 089.6727Thứ hai, 20 Tháng sáu 202216 194.2687Thứ hai, 13 Tháng sáu 202216 103.5179

Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2212 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 676.7178 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 427.5628 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5097.2635 VNDTỷ giá Đô la New Zealand Đồng Việt Nam1 NZD = 14701.8651 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23755.8080 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25768.4000 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3276.6632 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 760.6885 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.6890 VND

Tiền Của Australia

flag AUD

  • ISO4217 : AUD
  • Australia, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Quần đảo Heard và McDonald, Kiribati, Nauru, Đảo Norfolk, Tuvalu
  • AUD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền AUD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Australia/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 6 Tháng bảy 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Australia AUDAUDVND15 842.37 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Australia AUDAUDVND31 684.73 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Australia AUDAUDVND47 527.10 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Australia AUDAUDVND63 369.46 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Australia AUDAUDVND79 211.83 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Australia AUDAUDVND158 423.66 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Australia AUDAUDVND237 635.49 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Australia AUDAUDVND316 847.31 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Australia AUDAUDVND396 059.14 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Australia AUDAUDVND1 584 236.57 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Australia AUDAUDVND7 921 182.85 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: AUD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHP

20 độ bên Úc bằng bao nhiêu tiền Việt?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

$20.00 là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

150 Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ lệ quy đổi: 50.000 VND = 150UC.

1 đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?

1 AUD = 15.782 VND Khi có một số tiền đô Úc trong tay, bạn có thể biết được số tiền đó quy đổi sang tiền Việt có giá trị bao nhiêu, ví dụ: 100 AUD = 1.578.200 VND. 1000 AUD = 15.782.000 VND. 1 triệu AUD = 15.782.000.000 VND.