220000 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền việt nam

Bộ chuyển đổi Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (People's Bank of China, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 5 Th07 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

1000 Nhân dân tệ = 3 516 776.9046 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng sáu 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

1000 Nhân dân tệ = 3 249 017.3960 Đồng Việt Nam

Lịch sử Nhân dân tệ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày CNY /VND kể từ Chủ nhật, 12 Tháng sáu 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 15 Tháng mười một 2022

1 Nhân dân tệ = 3 516.7769 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng sáu 2023

1 Nhân dân tệ = 3 249.0174 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / CNY

DateCNY/VNDThứ hai, 3 Tháng bảy 20233 256.5447Thứ hai, 26 Tháng sáu 20233 252.4658Thứ hai, 19 Tháng sáu 20233 285.1551Thứ hai, 12 Tháng sáu 20233 287.0553Thứ hai, 5 Tháng sáu 20233 307.3157Thứ hai, 29 Tháng năm 20233 318.3201Thứ hai, 22 Tháng năm 20233 332.5531Thứ hai, 15 Tháng năm 20233 373.9423Thứ hai, 8 Tháng năm 20233 392.3201Thứ hai, 1 Tháng năm 20233 394.7740Thứ hai, 24 Tháng tư 20233 407.0318Thứ hai, 17 Tháng tư 20233 414.4501Thứ hai, 13 Tháng ba 20233 445.6279Thứ hai, 6 Tháng ba 20233 414.7336Thứ hai, 27 Tháng hai 20233 429.5245Thứ hai, 20 Tháng hai 20233 463.0616Thứ hai, 13 Tháng hai 20233 459.5833Thứ hai, 6 Tháng hai 20233 455.8460Thứ hai, 30 Tháng một 20233 477.8666Thứ hai, 23 Tháng một 20233 456.3171Thứ hai, 16 Tháng một 20233 481.2295Thứ hai, 9 Tháng một 20233 462.8512Thứ hai, 2 Tháng một 20233 426.0764Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20223 390.4309Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20223 397.9476Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20223 397.3542Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20223 446.6026Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 437.5599Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 466.9405Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 497.7843Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 440.2775Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 402.4591Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 422.1172Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 381.3515Thứ hai, 10 Tháng mười 20223 337.7901Thứ hai, 3 Tháng mười 20223 357.1035Thứ hai, 26 Tháng chín 20223 318.6184Thứ hai, 19 Tháng chín 20223 377.1256Thứ hai, 12 Tháng chín 20223 396.2170Thứ hai, 5 Tháng chín 20223 391.2980Thứ hai, 29 Tháng tám 20223 392.5382Thứ hai, 22 Tháng tám 20223 418.6038Thứ hai, 15 Tháng tám 20223 455.0459Thứ hai, 8 Tháng tám 20223 464.5836Thứ hai, 1 Tháng tám 20223 450.9768Thứ hai, 25 Tháng bảy 20223 464.9373Thứ hai, 18 Tháng bảy 20223 477.4368Thứ hai, 11 Tháng bảy 20223 476.1093Thứ hai, 4 Tháng bảy 20223 485.1433Thứ hai, 27 Tháng sáu 20223 474.0616Thứ hai, 20 Tháng sáu 20223 471.6775Thứ hai, 13 Tháng sáu 20223 434.9676

Chuyển đổi của người dùnggiá Peso Philipin mỹ Đồng Việt Nam1 PHP = 428.3938 VNDthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25836.0000 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23750.2528 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 762.4478 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5115.8167 VNDTỷ lệ Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2185 VNDRiel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7486 VNDđổi tiền Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 679.7606 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.3261 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2434 VND

Tiền Của Trung Quốc

flag CNY

  • ISO4217 : CNY
  • Trung Quốc
  • CNY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CNY

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Nhân dân tệ/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 5 Tháng bảy 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Nhân dân tệ CNYCNYVND3 283.81 Đồng Việt Nam VND2 Nhân dân tệ CNYCNYVND6 567.62 Đồng Việt Nam VND3 Nhân dân tệ CNYCNYVND9 851.43 Đồng Việt Nam VND4 Nhân dân tệ CNYCNYVND13 135.24 Đồng Việt Nam VND5 Nhân dân tệ CNYCNYVND16 419.05 Đồng Việt Nam VND10 Nhân dân tệ CNYCNYVND32 838.10 Đồng Việt Nam VND15 Nhân dân tệ CNYCNYVND49 257.15 Đồng Việt Nam VND20 Nhân dân tệ CNYCNYVND65 676.20 Đồng Việt Nam VND25 Nhân dân tệ CNYCNYVND82 095.25 Đồng Việt Nam VND100 Nhân dân tệ CNYCNYVND328 381.01 Đồng Việt Nam VND500 Nhân dân tệ CNYCNYVND1 641 905.05 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: CNY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHPRúp NgaRUB