2500 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

DEMVNDcoinmill.com1.0013,0002.0026,0005.0065,20010.00130,20020.00260,60050.00651,400100.001,302,800200.002,605,800500.006,514,4001000.0013,028,6002000.0026,057,2005000.0065,143,20010,000.00130,286,40020,000.00260,572,60050,000.00651,431,600100,000.001,302,863,400200,000.002,605,726,800DEM tỷ lệ
29 tháng Sáu 2023VNDDEMcoinmill.com20,0001.5450,0003.84100,0007.68200,00015.35500,00038.381,000,00076.752,000,000153.515,000,000383.7710,000,000767.5420,000,0001535.0850,000,0003837.70100,000,0007675.40200,000,00015,350.80500,000,00038,377.011,000,000,00076,754.022,000,000,000153,508.045,000,000,000383,770.09VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 01/07/2022 đến 30/06/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 24.834 đồng Việt Nam cho mỗi Euro.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND cao nhất là 26.117 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 28/04/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND thấp nhất là 22.780 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 27/09/2022.

Đồng EUR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND tăng +5,88%. Điều này có nghĩa là Euro đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn {sourceCurrencyCode} trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và {targetCurrencyCode} trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá {sourceCurrencyCode} sang {targetCurrencyCode} hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Châu Úc) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


    Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

    Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

    Khi chuyển đổi 2,500 đơn vị tiền EURO sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 67,704,250.0

    Đổi tiền

    (*) : click button khi hệ thống không hoạt động tự động

    Bảng chuyển đổi EURO sang VIETNAM DONG thông dụng

    #Số lượng EUROGiá trị VIETNAM DONG15135,409210270,817320541,6344501,354,08551002,708,17062005,416,340750013,540,85081,00027,081,70091,000,00027,081,700,000

    Công cụ chuyển đổi 2.500 EURO (EUR) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) miễn phí. Lịch sử tỷ giá EUR (EURO) đến VND (Đồng Việt Nam) cập nhật hàng ngày

    Lịch sử tỷ giá 2.500 EUR (EURO) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua

    NgàyEUROĐồng Việt Nam20/06/20232.500 EUR= 66.166.450,000000 VND19/06/20232.500 EUR= 66.144.375,000000 VND18/06/20232.500 EUR= 66.327.700,000000 VND17/06/20232.500 EUR= 66.327.700,000000 VND16/06/20232.500 EUR= 66.327.700,000000 VND15/06/20232.500 EUR= 65.407.750,000000 VND14/06/20232.500 EUR= 65.215.625,000000 VND