Cái quần đọc tiếng anh là gì năm 2024

Quần thì có nhiều loại từ quần đùi, quần sooc, quần dài, quần bò, quần tập chạy, quần bó cho đến quần lót, quần bơi. Trong bài viết trước, Vuicuoilen đã giúp các bạn biết cái quần nói chung trong tiếng anh là gì, trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu cụ thể về cái quần dài tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng.

  • Cái quần đùi tiếng anh là gì
  • Cái áo tiếng anh là gì
  • Cái áo choàng tiếng anh là gì
  • Nước Nga tiếng anh là gì
  • Con lợn tiếng anh là gì

Cái quần đọc tiếng anh là gì năm 2024
Cái quần trong dài tiếng anh

Trong tiếng anh cái quần dài gọi là trousers, phiên âm đọc là /ˈtraʊ.zəz/.

Trousers /ˈtraʊ.zəz/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/07/Trousers.mp3

Từ trousers này đọc cũng không khó, bạn có thể nghe phát âm rồi đọc theo hoặc bạn cũng có thể đọc theo phiên âm. Cách đọc phiên âm tiếng anh cũng không khó nên bạn có thể xem qua bài viết Đọc phiên âm tiếng anh thế nào là có thể biết cách đọc cơ bản.

Cái quần đọc tiếng anh là gì năm 2024
Cái quần dài tiếng anh là gì

Tránh nhầm lẫn giữa trousers và pants

Nhiều bạn hay bị nhầm lẫn giữa trousers và pants và nghĩ nó là từ đồng nghĩa trong tiếng anh. Thực ra không phải vậy, trong tiếng anh phân biệt rất rõ ràng trousers là quần dài, pants là quần lót. Nếu bạn nhầm lẫn thì đôi khi sẽ gặp phải một số hiểu nhầm không đáng có khi giao tiếp, nói chuyện với người khác. Còn nguyên nhân tại sao các bạn lại nhầm thì đó là do các bạn bị nhầm lẫn giữa tiếng Anh và tiếng Mỹ.

Tiếng Mỹ và tiếng Anh khá giống nhau nhưng vẫn có sự khác biệt, vì thế nên mới có từ điển Anh – Anh và từ điển Anh – Mỹ. Trong tiếng anh chính thống thì pants là quần lót, nhưng trong tiếng Mỹ thì pants lại là cái quần dài. Vậy nên các bạn nên lưu ý khi sử dụng từ pants khi chỉ cái quần dài vì có thể gây hiểu nhầm không đáng có.

Cái quần đọc tiếng anh là gì năm 2024
Cái quần dài tiếng anh là gì

Xem thêm một số từ tiếng anh về trang phục

Với thông tin trên thì bạn cũng đã biết cái quần dài trong tiếng anh, tuy nhiên khi giao tiếp có rất nhiều từ vựng liên quan đến trang phục bạn có thể tham khảo trong list dưới đây.

  • Cloche /klɒʃ/: mũ chuông
  • Scarf /skɑːf/: khăn quàng cổ
  • Top hat /ˌtɒp ˈhæt/: mũ ảo thuật gia
  • Wheelie bag /ˈwiː.li ˌbæɡ/: cái va li kéo
  • Camisole /ˈkæm.ɪ.səʊl/: áo hai dây
  • Sweatshirt /ˈswet.ʃɜːt/: áo nỉ chui đầu
  • Rubber gloves /ˈrʌb.ər ɡlʌvz/: găng tay cao su
  • Watch /wɑːtʃ/: đồng hồ đeo tay
  • Crown /kraʊn/: cái vương miện
  • Tank top /ˈtæŋk ˌtɒp/: áo ba lỗ, áo không tay
  • Crop top /ˈkrɒp ˌtɒp/: áo lửng
  • Waistcoat /ˈweɪs.kəʊt/: áo ghi lê
  • Ring /rɪŋ/: cái nhẫn
  • Deerstalker /ˈdɪəˌstɔː.kər/: cái mũ thám tử
  • Turtleneck /ˈtɜː.təl.nek/: áo len cổ lọ
  • Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần lót đùi nam
  • Cowboy hat /ˈkaʊ.bɔɪ ˌhæt/: mũ cao bồi
  • Silver necklace /ˈsɪl.vər ˈnek.ləs/: cái dây chuyền bạc
  • High boot /haɪ buːt/: bốt cao trùm gối
  • Bell-bottoms /ˈbelˌbɒt.əmz/: cái quần ống loe
  • Bracelet /ˈbreɪ.slət/: vòng đeo tay
  • Ripped /rɪpt/: quần rách xước
  • Duffel bag /ˈdʌf.əl ˌbæɡ/: cái túi xách du lịch
  • Pouch bag /paʊtʃ bæɡ/: cái túi dây rút
  • Ankle socks /ˈæŋ.kəl sɒk/: tất cổ ngắn, tất cổ thấp
  • Hair clip /ˈheə ˌklɪp/: cái kẹp tóc
  • Stiletto /stɪˈlet.əʊ/: giày gót nhọn (cao gót)
  • Turtleneck /ˈtɜː.təl.nek/: áo cổ lọ
  • Pair of clog /peər əv klɒɡ/: đôi guốc
  • Bermuda shorts /bəˌmjuː.də ˈʃɔːts/: quần âu ngắn
  • Resort shirt /rɪˈzɔːt ˌʃɜːt/: áo sơ mi đi biển
  • Beret /ˈber.eɪ/: mũ nồi
  • Sweater /ˈswetər/: áo len dài tay
  • Cape /keɪp/: áo choàng không mũ
  • Bra /brɑː/: áo lót nữ (áo ngực)
    Cái quần đọc tiếng anh là gì năm 2024
    Cái quần dài tiếng anh là gì

Như vậy, cái quần dài tiếng anh gọi là trousers, phiên âm đọc là /ˈtraʊ.zəz/. Khi bạn tra từ điển có thể thấy từ pants đôi khi cũng được dịch là cái quần dài, nhưng pants trong tiếng Mỹ mới gọi là quần dài còn trong tiếng anh thì nó lại nghĩa là quần lót. Vì lý do này nên nếu nói tiếng anh để chỉ về cái quần dài thì bạn nên dùng từ trousers cho chuẩn xác, không nên dùng từ pants dễ gây hiểu nhầm không cần thiết.

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.