Evaluated là gì
Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệmEvaluation là gì?
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Evaluation Show
Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Evaluation là gì? (hay Sự Định Giá; Sự Đánh Giá; Sự Ước Lượng nghĩa là gì?) Định nghĩa Evaluation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Evaluation / Sự Định Giá; Sự Đánh Giá; Sự Ước Lượng . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Bản dịchIn this essay/paper/thesis I shall examine/investigate/evaluate/analyze… Bài tiểu luận/bài viết/luận án này sẽ nghiên cứu/đánh giá/phân tích... Ví dụ về cách dùngIn this essay/paper/thesis I shall examine/investigate/evaluate/analyze… Bài tiểu luận/bài viết/luận án này sẽ nghiên cứu/đánh giá/phân tích... Ví dụ về đơn ngữThese ratings provide them with an important tool to evaluate the high school graduate work force in those prospective communities. Breeders should be extra vigilant of these issues when evaluating potential show stock. If the defendant is white, the jury is more likely to evaluate him as mentally unstable than if he were black. The chief's leadership was only as strong as he was evaluated to beno group member was ever obliged to follow the chief. The resulting version is environmentally evaluated on market success and environmental impact. If customers are satisfied, this results in brand loyalty, and the information search and evaluation of alternative stages are often fast-tracked or skipped completely. The curriculum and examinations must follow national standards and are subject to external evaluation. His views on student evaluations have been critiqued and referenced by many other writers. The results from a 360-degree evaluation are often used by the person receiving the feedback to plan and map specific paths in their development. It is a 7000 sqft area and divided into regions for rehabilitation, taping, patient evaluation, and hydrotherapy. Hơn
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ evaluated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ evaluated tiếng Anh nghĩa là gì. * ngoại động từ evaluate Đây là cách dùng evaluated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ evaluated
tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish
Vietnamese Dictionary tại đây. |