Give it a shot nghĩa là gì năm 2024

Give it a shot nghĩa là gì năm 2024

  • Vietnamese

This is idea of trying something new or challenging, even though the outcome may be uncertain. It's a way of expressing a willingness to take a chance and see what happens.

\= Cứ thử xem sao / thử xem có được không

Give it a shot nghĩa là gì năm 2024

  • Vietnamese

Thank you! Rest assured your feedback will not be shown to other users.

Give it a shot nghĩa là gì năm 2024

  • Vietnamese

This is idea of trying something new or challenging, even though the outcome may be uncertain. It's a way of expressing a willingness to take a chance and see what happens.

\= Cứ thử xem sao / thử xem có được không

Thank you! Rest assured your feedback will not be shown to other users.

Give it a shot nghĩa là gì năm 2024

[News] Hey you! The one learning a language!

Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by both native speakers and AI 📝✨.

Sign up

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Trong cuộc sống công việc, học tập, căng thẳng, mệt mỏi, kết quả không như mong muốn là những điều không thể tránh khỏi. Những lời động viên, khích lệ kịp lúc sẽ đem lại những hiệu quả tinh thần bất ngờ cho người nhận. Hãy cùng Ecorp English tìm hiểu một số mẫu câu hay dùng để áp dụng trong trường hợp cần thiết nhé:

Give it a shot nghĩa là gì năm 2024
At time goes by, everything will be better: thời gian trôi đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn After rain comes sunshine: sau cơn mưa trời lại sángs April showers bring May flowers: khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó. Ở nước Anh, tháng 4 thường có rất nhiều mưa lớn, mưa đá, mưa tuyết… nhưng tháng 5 thì cây cối bắt đầu đơm hoa rất đẹp nên mới có câu này, ngụ ý là như vậy.

B Be brave, it will be ok: Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi C Call me if there is any problem: Hãy gọi cho tôi nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì Come on, you can do it: Cố lên, bạn có thể làm được mà! Cheer up! = Lighten up! Hãy vui lên nào D Don’t give up! Đừng bỏ cuộc Do it your way! Hãy làm theo cách của bạn Do it again! Làm lại lần nữa xem Don’t worry too much! Đừng lo lắng quá Don’t break your heart! Đừng có đau lòng Don’t be discouraged! Đừng có chán nản Do the best you can: Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé Don’t cry because you did try your best: Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi

E Every cloud has a silver lining! Trong cái rủi còn có cái may Everything will be fine: Mọi việc rồi sẽ ổn thôi G Give it your best shot: Cố hết sức mình đi Go on, you can do it! Tiến lên, bạn làm được mà Go for it! Cứ làm đi / Theo đuổi nó đi Give it a try/ Give it a shot: Cứ thử xem sao Give it your best shot! Cố gắng hết mình vì việc đó xem! Give it your best: Cố gắng hết mình nhé! H Hang in there! Cố gắng lên! Hang tough! Cố hết sức mình nhé! How matter you are so good at working: Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt I I trust you: Tôi tin bạn I totally believe in you: Tôi rất tin tưởng ở bạn I’m sure you can do it: Tôi chắc chắn bạn có thể làm được I will help if necessary: Tôi sẽ giúp nếu cần thiết I am always be your side = I will be right here to help you : Tôi luôn ở bên cạnh bạn It is life: Đời là thế I’m very happy to see you well : tôi rất vui vì thấy bạn khỏe It’s not all doom and gloom = It’s not the end of the world: chưa phải ngày tận thế đâu It could be worse: vẫn còn may chán It will be okay: Mọi việc sẽ ổn thôi It’s going to be all right: Mọi việc sẽ ổn thôi I’m rooting for you: Cố lên, tôi ủng hộ bạn J Just one more: Một lần nữa thôi Just a little harder: Gắng lên một chút nữa! K Keep up the good work / great work! Cứ làm tốt như vậy nhé! Keep at it = Keep your nose over to the grindstone = Keep bent over your work = Keep working hard! Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy! L Let’s forget everything in the part: Hãy quen những gì trong quá khứ đi nhé Let be happy: Hãy vui vẻ lên nào Look on the bright sight: Luôn nhìn vào mặt sáng của cuộc sống, nhìn vào những điều tích cực M Make ourself more confident: Chúng ta hãy tự tin lên nào N Nothing is serious: Không có việc gì nghiêm trọng đâu Nice job! I’m impressed: Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy! Nothing lasts forever: tức là chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi P People are beside you to support you: Mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn S Stick with it: hãy kiên trì lên Stay at it: cứ cố gắng như vậy! T Try: Cố lên Try your best: Cố gắng hết sức mình Take this risk! Hãy thử mạo hiểm xem That was a nice try/good effort: Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi. That’s a real improvement: Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó. Think and affirm yourself: Hãy suy nghĩ và khẳng định mình Time heals all the wounds: Thời gian sẽ chữa lành vết thương There’s a light at the end of the tunnel: qua cơn mưa trời lại sáng. Take it easy: Bình tĩnh nào (Động viên khi đối phương đang cảm thấy tức giận/ buồn bã/ tuyệt vọng/ lo lắng) W What have you got to lose? — Bạn có gì để mất đâu? (Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả) Worse things happen at sea: bạn vẫn còn may mắn chán, những người đi biển còn có khả năng gặp phải những điều không hay hơn nữa We’ve turned the corner: từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp. Y You should try it: Bạn làm thử xem You’re on the right track: Bạn đi đúng hướng rồi đó. You’ve almost got it: Thêm chút nữa là được rồi. You have nothing to worry about: Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì You’ve really improved: Bạn thực sự tiến bộ đó