Hedge nghĩa là gì trong tiếng Anh
Ngày đăng:
14/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
199
Thông tin thuật ngữ hedges tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmhedges tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hedges trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hedges tiếng Anh nghĩa là gì. hedge /hedʤ/ Thuật ngữ liên quan tới hedges
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hedges trong tiếng Anhhedges có nghĩa là: hedge /hedʤ/* danh từ- hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách=quickset hedge+ hàng rào cây xanh=dead hedge+ hàng rào cây khô; hàng rào gỗ- hàng rào (người hoặc vật)- sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)!it doesn't grow on every hedge- cái đó hiếm thấy* tính từ- (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào- vụng trộm, lén lút=a hedge love-affair+ chuyện yêu đương lén lút* ngoại động từ- rào lại (một miếng đất...)- (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây=to hedge in the enemy's army+ bao vây quân địch- ngăn cách, rào đón* nội động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu- tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình- đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)!to hedge in- rào lại, bao quanh bằng hàng rào!to hedge off- ngăn cách bằng hàng rào Đây là cách dùng hedges tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ hedges tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
hedge /hedʤ/* danh từ- hàng rào tiếng Anh là gì? |