I Free time - từ vựng - starter unit - tiếng anh 6 - friends plus
Ngày đăng:
26/02/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
51
IV. Countries and nationalities (quốc gia & quốc tịch) I. Free time (Thời gian rảnh rỗi) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. II. Everyday objects (vật dụng hàng ngày) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. III. Basic adjectives (tính từ cơ bản) 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. IV. Countries and nationalities (quốc gia & quốc tịch) Continent (n): lục địa 1. 2. 3. 4. 5. Country (n): đất nước 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. Nationality (n): quốc tịch 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. Others (những từ khác) 1. 2. 3. 4. 5. 6. |