Mưa dột tiếng anh là gì

Top 11 Dột mưa được cập nhật mới nhất lúc 2021-10-12 17:00:26 cùng với các chủ đề liên quan khác , dột mưa là gì , dột mưa , mưa dột tiếng anh , mưa dột trong hồn , mưa dột từ nóc , mưa dột hay mưa dột , dột nước mưa , mơ mưa dột vào nhà , mơ nhà dột mưa , mưa dột vào bàn thờ

Biện Pháp Chống Thấm Dột Vào Mùa Mưa Hiệu quả Nhất

Rating 4.4 (89)

Xem tiếp : ...

Biện pháp khắc phục mái nhà bị dột vào mùa mưa bão - Housevn

Khắc phục mái nhà bị dột. Housevn chia sẻ biện pháp khắc phục mái nhà bị dột vào mùa mưa bão. Housevn tư vấn kinh nghiệm xây nhà. Liên hệ xây nhà trọn gói: ...

Xem tiếp : ...

Cứ trời mưa là mái nhà lại dột, làm sao đây? - Bách hóa XANH

Vào mùa mưa, tình trạng mái nhà bị thấm dột là vấn đề vô cùng e ngại của nhiều người. Cùng bỏ túi ngay những cách xử lý mái nhà bị dột cực kì hiệu quả dưới ...

Xem tiếp : ...

Nhà Bị Dột Nước Mưa Thì Phải Làm Thế Nào? - Tiến Trường

30 Nov 2020 · Sao tường nhà bị thấm nước mưa? Tường nhà không dùng cái chống thấm nước mưa hay sao? Mái tôn bị dột nước thế này thì nên mua loại chống ...

Xem tiếp : ...

Giải pháp chống thấm dột mùa mưa hiệu quả

Giải pháp chống thấm dột mùa mưa cho tường nhà và trần nhà. Đây là 2 nguyên nhân phổ biến khiến không ít gia đình ở chung cư hay nhà phố bị thấm dột.

Xem tiếp : ...

dột – Wiktionary tiếng Việt

Tính từSửa đổi. dột. (Mái nhà) Có chỗ hở khiến nước mưa có thể nhỏ xuống. Mái tranh bị dột. Mía sâu có đốt, nhà dột có nơi (tục ngữ).

Xem tiếp : ...

Sự Cố Thấm Dột Nguyên Nhân Và Cách Xử Lý

Bỏ qua phần sàn mái không được chống thấm. Nước mưa ngấm xuống theo thời gian, gây nên tình trạng tường bị thấm nước. 2. Công trình lâu năm xuống cấp. Tình ...

Xem tiếp : ...

Từ điển Tiếng Việt "dột" - là gì?

dột. - t. (Mái nhà) có chỗ hở khiến nước mưa có thể nhỏ xuống. Mái tranh bị dột. Mía sâu có đốt, nhà dột có nơi (tng.).

Xem tiếp : ...

Cách sửa nhà dột đơn giản hiệu quả và nhanh chóng -

Rating 5.0 (1)

Xem tiếp : ...

CÁCH CHỐNG THẤM DỘT MÁI NHÀ VÀO MÙA MƯA HIỆU QUẢ

Mùa mưa mang tới sự mát mẻ, thư giãn. Nhưng kèm theo đò là những nỗi lo cho những căn nhà bị thấm nước. Hiện tượng bong tróc tường, trần nhà bị ố, mùi ẩm mốc ...

The mountain has experienced seismic activity from time to time that has raised alert levels while the earthquake flurries have persisted.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

He must be of a calm and equitable temperament, not easily flurried, and possessing a super-abundance of patience.

Từ

Hansard archive

Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

In few cases, precipitation and temperature can coincide and bring flurries, but they are short and nearly impactless.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Argentines in the 1930s and 1940s participated in frequent write-in contests organised by radio stations and magazines, which generated thousands of pieces of correspondence and a flurry of media attention.

Từ Cambridge English Corpus

The day began with massive snowfall that forced the game to be played on a frozen field with swirling snow flurries and a 7-degree wind chill.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Such a question has caused a flurry of responses on the part of commentators allying themselves in the theistic union and monistic identity camps, or otherwise.

Từ Cambridge English Corpus

The infighter tries to close that gap and unleash furious flurries.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Whether this flurry of activity will be beneficial in the context of e-commerce, only time will tell.

Từ

Hansard archive

Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Bị thấm hay còn gọi là bị dột là hiện tượng nước xâm nhập vào bề mặt của vật liệu nào đó. Và nếu không được xử lý kịp thời sẽ dẫn đến ảnh hưởng xấu. Phổ biến là vậy nhưng chắc chắn không phải tất cả mọi người đều biết trần hay tường nhà bị thấm dột nước trong tiếng anh nghĩa là gì? Nắm bắt được điều này sẽ giúp bạn rất nhiều. Chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Vì sao lại nói như vậy?

Bị dột tiếng anh là gì? Vì sao cần hiểu nghĩa của từ này?

Từ điển tiếng anh vô cùng phong phú và không phải ai cũng biết hết nghĩa của từ. Lĩnh vực chống thấm dột hiện nay nhận được nhiều sự quan tâm từ phía người dùng. Nếu muốn có được hiệu quả tối ưu khi thi công cần hiểu rõ một số khái niệm.

Bạn đang xem:

Nhiều người muốn biết trong tiếng anh bị thấm dột là gì? Từ “dột” trong tiếng anh là “leak”. Kết hợp với “to leak” có nghĩa là bị dột. Đây là từ dùng để chỉ lỗ thủng, khe hở hay chỗ dột trên mái nhà.

Mưa dột tiếng anh là gì

Mưa dột tiếng anh là gì

Mưa dột tiếng anh là gì

Một sản phẩm nổi tiếng có tính năng chống thấm dột hiệu quả

Những từ tiếng anh quen thuộc ghi trên vật liệu chống thấm dột

Đối với một số sản phẩm bạn sẽ thấy những từ xuất hiện phổ biến như “waterproofing” là vật liệu chống thấm. Hay chai xịt chống thấm dột Bosny Leak Sealer B125 có một từ quen thuộc. Rất nhiều sản phẩm nổi tiếng có tên được ghi bằng tiếng anh.

Xem thêm:

Vậy nên tìm hiểu chống thấm, bị dột tiếng anh là gì thực sự cần thiết. Đặc biệt với những vật liệu được nhập khẩu từ nước ngoài. Một trong những gợi ý tốt nhất hiện nay chính là sơn chống thấm trong suốt Doconu. Sản phẩm có khả năng ngăn thấm vượt trội cho nhiều bề mặt khác nhau.

“Waterproofing Bath” hiệu quả, đây sẽ là sự lựa chọn thông minh của khách hàng hiện nay. Theo đó bạn có thể sử dụng chúng cho mặt tường, nhà tắm, nhà bếp hay trần bị nứt. Chỉ cần dùng chổi quét trực tiếp lên bề mặt sẽ có thể ngăn nước tuyệt đối. Chất sơn an toàn, thân thiện với môi trường được khách hàng tin tưởng lựa chọn.

Xem thêm:

Sơn trong suốt chống thấm không làm ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của các công trình. Hy vọng sử dụng sản phẩm quý khách sẽ hài lòng về chất lượng. Bài viết trên đây mong rằng đã giúp bạn hiểu bị dột trong tiếng anh là gì cùng các khái niệm liên quan. Nếu có thắc mắc cần được tư vấn về sản phẩm vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.