Nano mét bằng bao nhiêu mm?

NanometMilimét0.01 nm1.0E-8 mm0.1 nm1.0E-7 mm1 nm1.0E-6 mm2 nm2.0E-6 mm3 nm3.0E-6 mm4 nm4.0E-6 mm5 nm5.0E-6 mm10 nm1.0E-5 mm15 nm1.5E-5 mm50 nm5.0E-5 mm100 nm0.0001 mm500 nm0.0005 mm1000 nm0.001 mm

Nanomet là gì? Đơn vị namomet (nm) là gì? 1nm bằng bao nhiêu cm, mm, dm, m? Dùng công cụ đổi 1 nanomet bằng bao nhiêu mét, km, cm, dm. Xem ngay cách đổi 1nm = mm tại đây!

Khi ước lượng kích thước vi sinh vật, người ta thường dùng đơn vị nanomet để biểu thị. Vậy 1nm sẽ bằng bao nhiêu mét? Trong bài viết này, hãy cùng mình tìm hiểu về đơn vị nanomet và cách đổi nm sang các đơn vị khác vừa nhanh lại chính xác nhất nhé! Bắt đầu ngay thôi nào!

Nano mét bằng bao nhiêu mm?

1nm bằng bao nhiêu cm, mm, km, dm, inch, pixel?

I. Nanomet (nm) là gì?

  • Tên đơn vị: Nanômét
  • Tên tiếng Anh: Nanomet
  • Ký hiệu: nm
  • Hệ đo lường: hệ đo lường quốc tế SI

Nanomet (nm) là đơn vị tính toán chiều dài thuộc hệ mét, được quy ước trong hệ đo lường quốc tế SI. Tiền tố nano (hoặc trong viết tắt là n) liền trước đơn vị đo lường nhằm để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1,000,000,000 lần (1 tỉ lần). 1 nm bằng 10-9 m, bằng 10-7 cm và bằng 10-6 mm.

So với các đơn vị đo chiều dài khác, nanomet lại ít được sử dụng trong đời sống hằng ngày. Đơn vị này thường sử dụng nhiều trong lĩnh vực khoa học, nghiên cứu y sinh để chỉ những vật thể siêu nhỏ như vi sinh trùng, vi khuẩn hoặc virus có kích thước rất nhỏ mà mắt thường không nhìn thấy được.

Ngoài ra, trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật thì nanomet được dùng để miêu tả kích thước của các vi mạch điện tử, các tiến trình sản xuất CPU điện thoại, laptop,...

Nano mét bằng bao nhiêu mm?

Đơn vị nanomet (nm)

II. Đổi 1 nm sang km, m, dm, cm, mm, nm, feet

1. Hệ mét

  • 1 nm = 10-12 km
  • 1 nm = 10-11 hm
  • 1 nm = 10-10 dam
  • 1 nm = 10-9 m
  • 1 nm = 10-8 dm
  • 1 nm = 10-7 cm
  • 1 nm = 10-6 mm
  • 1 nm = 10-3 µm
  • 1 nm = 10 Angstrom (Å)

Nano mét bằng bao nhiêu mm?

Đổi 1 nm sang đơn vị hệ mét

2. Hệ đo lường Anh - Mỹ

  • 1 nm = 6.2137 x 10-13 dặm (mile)
  • 1 nm = 5 x 10-12 Furlong
  • 1 nm = 3.937 x 10-8 inch (in)
  • 1 nm = 1.0936 x 10-9 Yard (yd)
  • 1 nm = 3.28 x 10-9 Feet/Foot (ft)

Nano mét bằng bao nhiêu mm?

Đổi 1 nanomét (nm) sang hệ đo lường Anh - Mỹ

3. Đơn vị hàng hải

  • 1 nm = 5.4 x 10-13 Dặm biển (hải lý)
  • 1 nm = 5.468 x 10-10 Sải (Fathom)

Nano mét bằng bao nhiêu mm?

Đổi 1 nanomét (nm) sang đơn vị hàng hải

4. Đơn vị thiên văn học

  • 1 nm = 3.24 x 10-26 Parsec (pc)
  • 1 nm = 1.06 x 10-25 Năm ánh sáng
  • 1 nm = 6.68 x 10-21 Đơn vị thiên văn (AU)
  • 1 nm = 5.56 x 10-20 Phút ánh sáng
  • 1 nm = 3.34 x 10-18 Giây ánh sáng

Nano mét bằng bao nhiêu mm?

Đổi 1 nanomét (nm) sang đơn vị thiên văn học

5. Đơn vị đồ họa

  • 1 nm = 3.78 x 10-6 pixel (px)
  • 1 nm = 2.83 x 10-6 point (pt)
  • 1 nm = 2.36 x 10-7 picas (p)

Nano mét bằng bao nhiêu mm?

Đổi 1 nanomét (nm) sang đơn vị đồ họa

III. Cách đổi nm sang km, m, cm, mm, dm, nm, µm

1. Dùng Google

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếmtheo cú pháp "X nm to UNIT". Trong đó:

  • X là số nm bạn muốn quy đổi.
  • UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.

Ví dụ: Bạn muốn đổi 7.35 nm sang m thì gõ "7.35 nm to m" và nhấn Enter.

Nano mét bằng bao nhiêu mm?

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm

2. Dùng công cụ Convert World

Bước 1: Truy cập vào trang Convert World

Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Nanomet (nm) > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.

Nano mét bằng bao nhiêu mm?

Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Nanomet (nm)

Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi.

Nano mét bằng bao nhiêu mm?

Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi

Trên đây là định nghĩa về nanomet cũng như cách chuyển đổi 1nm sang m, cm, mm, µm,... bằng công cụ tính toán online. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích. Chúc bạn thành công và đừng quên chia sẻ nếu thấy hay, hữu ích nhé!