Partner cuddle nghĩa là gì

Nhưng đôi môi của Martin không

có một sự trả lời âu yếm nào.

But there was no caressing answer of Martin's lips.

Một phút âu yếm, nhiều giờ ngứa ngáy.

D' Artagnan âu yếm hôn hai người bạn lâu năm,

rồi giã từ Belle.

D'Artagnan, having tenderly embraced his two old friends, left Belle-Isle.

Một tình yêu được biểu lộ trong âu yếm và kính trọng;

Có vẻ như nhà hàng âu yếm tốt có thể được thực

sự tốn thời gian.

It seems a good restaurant cuddle can be really time consuming.

Em có thích sự âu yếm khi nằm trên giường?

Do you like being cuddled when you are on bed?

Họ thiếu sự âu yếm, quan tâm, trò chơi.

They lack caress, care, games.

Bé không thích được âu yếm hoặc đụng chạm.

Doesn't like being cuddled or touched.

Không thích được âu yếm hoặc chạm vào.

Doesn't like being cuddled or touched.

Đẹp. Hãy để một người âu yếm ngưỡng mộ.

Beautiful. Let a person fondle admiringly.

Không thích được bế hay âu yếm;

Doesn't like to be touched or cuddled;

Đôi khi trẻ

sơ sinh chỉ cần được âu yếm hoặc thay đổi.

Sometimes babies just need to be changed or cuddled.

Đôi mắt anh âu yếm khuôn mặt Reggie.

Bạn hay thích âu yếm sau khi quan hệ?

Chiếc khăn sang trọng âu yếm ấm áp vào những ngày mùa đông lạnh giá.

Anh âu yếm gọi Ren là Ren Ren.

Cuddles- Phù hợp

nhất cho một cô bé thích âu yếm với bạn.

Cuddles-

Best for a girl who loves to cuddle with you.

Cuddly- Wuddly- Nếu cô bé lúc nào cũng thích âu yếm.

Cuddly-Wuddly- If she loves to cuddle all the times.

De và tải về các hướng dẫn may cho gối crochet âu yếm>>.

De and download

the

sewing instructions for the cuddly crochet pillows>>.

Những ngày với vật nuôi

kéo dài một giờ trong khi âu yếm và lau nước mắt cho ta thêm nhẹ nhõm

và thư giãn hơn tôi nghĩ rằng sẽ là tốt.

The days with hour-long pets while cuddling and wiping away tears provides more relief

and relaxation than I thought would be possible.

Những gì thú vị đó là để nghĩ về tất cả những điều đó âu yếm dễ thương, có lẽ khi tập hợp xung quanh cây vào buổi sáng Giáng sinh.

What fun it is to think about all of that cuddly cuteness, maybe when gathered around the tree on Christmas morning.

Làm thế nào về chỉ âu yếm với gối sau đó vì phải trung thực,

nó thực sự là chất béo cho đặt dưới đầu.

How about just cuddling with the pillow then because to be honest,

it is really fat for putting under the head.

Điều quan trọng hơn cả là khả năng âu yếm giúp chúng lớn mạnh trong tự do,

già dặn, kỷ luật tổng thể và thực sự tự lập.

What is most important is the ability lovingly to help them grow in freedom,

matu­rity, overall discipline and real autonomy.

Có lẽ họ trông giống như ET âu yếm, đốm màu,

ALF, hoặc thậm chí có thể giống như những sinh vật đáng sợ từ Predator;

Perhaps they look like the cuddly ET, the blob,

ALF, or maybe even like the dreadlocked beings from Predator;

Brown đã đăng một bức ảnh lên 44 triệu người theo dõi Instagram của anh ấy vào đầu năm 2018

cho thấy con gái anh ấy âu yếm với capuchin, tên là Fiji.

Brown posted a picture to his 44 million Instagram

followers in early 2018 showing his daughter cuddling with the capuchin, named Fiji.

Chó không chỉ là bạn đồng hành âu yếm- nghiên cứu tiếp tục

cho thấy thú cưng mang lại lợi ích sức khỏe thực sự cho chủ của chúng.

Dogs are more than just cuddly companions- research continues to show that pets

bring real health benefits to their owners.

Đã đến lúc Ta phục hồi lại Địa Đàng mà Ta âu yếm tạo dựng để chúng ta có thể, một lần nữa, trở thành một gia đình.

The time has come for me to reclaim the Paradise I lovingly created so that we can, again, become one family.

Hoặc có thể đối tác của

bạn cần nhiều thời gian âu yếm hoặc nhiều thời gian thích thú hơn với nhau?

Or maybe your partner needs more time for caressing or a pleasant time together?

Âu yếm là có một quả tim“ bằng thịt”

chứ không phải“ bằng đá”, như Thánh Kinh đã nói x.

Tenderness means to have a heart“of flesh”

and not“of stone,” as the Bible says Cf.